Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam sở hữu trên 10 triệu ha đất nông nghiệp, trong đó các vùng đồng bằng sông Cửu Long và đồng bằng sông Hồng đóng vai trò trọng yếu trong sản xuất lúa gạo. Sản lượng lúa gạo của nước ta liên tục tăng trong những năm gần đây, đưa Việt Nam trở thành nước xuất khẩu gạo đứng thứ hai thế giới. Tuy nhiên, sự phát triển này kéo theo lượng lớn phụ phẩm nông nghiệp, đặc biệt là rơm rạ, phát sinh sau thu hoạch. Tại huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình, với diện tích tự nhiên khoảng 139 km² và diện tích đất nông nghiệp chiếm gần 69%, sản lượng lúa tăng cao đồng nghĩa với việc khối lượng rơm rạ phát sinh cũng tăng theo. Ước tính hơn 80% lượng rơm rạ tại đây bị đốt hoặc thải bỏ không hợp lý, gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và làm mất cân bằng hệ sinh thái đồng ruộng.
Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý nguồn rơm rạ trong sản xuất nông nghiệp tại huyện Yên Khánh trong giai đoạn 2015-2017, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý hiệu quả. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng phát sinh và quản lý rơm rạ, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi, góp phần nâng cao năng suất nông nghiệp, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý rơm rạ và ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ địa phương xây dựng chính sách quản lý phù hợp, góp phần phát triển nông nghiệp xanh tại Yên Khánh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải rắn nông nghiệp, trong đó:
Khái niệm chất thải rắn nông nghiệp: Bao gồm các phụ phẩm phát sinh từ hoạt động trồng trọt, thu hoạch và chăn nuôi như rơm, rạ, trấu, thân cây ngô, phân chuồng.
Quản lý phụ phẩm nông nghiệp: Hoạt động thu gom, phân loại và xử lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội, đồng thời khai thác giá trị kinh tế từ nguồn tài nguyên này.
Mô hình chuỗi giá trị rơm rạ: Tập trung vào thu gom, chế biến và sử dụng rơm rạ trong các lĩnh vực như làm thức ăn chăn nuôi, sản xuất phân bón hữu cơ, trồng nấm, vật liệu xây dựng và năng lượng sinh học.
Các khái niệm chính bao gồm: rơm rạ như phụ phẩm nông nghiệp, tác động môi trường của đốt rơm rạ, vai trò của chính sách và cộng đồng trong quản lý, cũng như các phương pháp xử lý và sử dụng rơm rạ hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát thực địa tại huyện Yên Khánh, phỏng vấn cán bộ quản lý, nông dân và các tổ chức liên quan.
Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu từ các báo cáo thống kê, văn bản pháp luật, tài liệu khoa học và các nghiên cứu trước đây.
Phân tích định lượng và định tính: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá diện tích đất, sản lượng lúa, khối lượng rơm rạ phát sinh và các hình thức sử dụng; phân tích SWOT để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý.
Tham vấn chuyên gia: Thu thập ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực nông nghiệp, môi trường và quản lý nhà nước để hoàn thiện đề xuất giải pháp.
Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm hộ nông dân và cán bộ quản lý, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2017, phù hợp với phạm vi nghiên cứu tại huyện Yên Khánh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng phát sinh và sử dụng rơm rạ: Năm 2017, diện tích đất nông nghiệp tại Yên Khánh là 9.534,77 ha, trong đó đất trồng lúa chiếm 78,27%. Khối lượng rơm rạ phát sinh ước tính chiếm phần lớn trong chất thải nông nghiệp. Tuy nhiên, hơn 80% lượng rơm rạ bị đốt hoặc thải bỏ không hợp lý, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến hệ sinh thái đồng ruộng.
Cơ chế chính sách và tổ chức quản lý còn hạn chế: Các quy định pháp luật về quản lý rơm rạ chưa rõ ràng, chưa có chế tài xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi đốt rơm rạ gây ô nhiễm. Bộ máy quản lý nhà nước còn chồng chéo, phân công trách nhiệm chưa đồng bộ giữa các ngành nông nghiệp và tài nguyên môi trường.
Nhận thức và năng lực cán bộ quản lý còn yếu: Trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý của cán bộ môi trường cấp xã còn hạn chế, nhiều cán bộ kiêm nhiệm không được đào tạo bài bản, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
Vai trò cộng đồng và người dân chưa được phát huy tối đa: Người nông dân chủ yếu coi rơm rạ là phế phẩm, chưa nhận thức đầy đủ về giá trị tài nguyên và tác hại của việc đốt rơm rạ. Các tổ chức đoàn thể chưa được khai thác hiệu quả trong công tác tuyên truyền và giám sát.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng đốt rơm rạ phổ biến là do sự thiếu đồng bộ trong chính sách và tổ chức quản lý, cùng với nhận thức hạn chế của người dân và cán bộ quản lý. So với các nước như Mỹ, Trung Quốc, Thái Lan, nơi đã xây dựng các mô hình quản lý và sử dụng rơm rạ hiệu quả như sản xuất vật liệu xây dựng, năng lượng sinh học, trồng nấm, Việt Nam còn nhiều hạn chế trong việc áp dụng công nghệ và chính sách hỗ trợ.
Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu sử dụng đất, bảng thống kê khối lượng rơm rạ phát sinh và tỷ lệ các hình thức xử lý rơm rạ tại địa phương. Bảng so sánh các chính sách và mô hình quản lý rơm rạ giữa Việt Nam và các quốc gia phát triển cũng giúp làm rõ điểm mạnh, điểm yếu.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực quản lý và tăng cường vai trò cộng đồng trong quản lý rơm rạ, nhằm hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao giá trị kinh tế từ nguồn phụ phẩm này.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện thể chế, chính sách và pháp luật: Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật về quản lý rơm rạ, xây dựng chế tài xử phạt nghiêm minh đối với hành vi đốt rơm rạ gây ô nhiễm môi trường. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì.
Tăng cường và đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư: Huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước, các tổ chức quốc tế và doanh nghiệp để đầu tư cơ sở hạ tầng thu gom, chế biến rơm rạ, hỗ trợ nông dân áp dụng công nghệ xử lý sinh học. Mục tiêu nâng tỷ lệ thu gom rơm rạ lên trên 50% trong 3 năm tới.
Phát triển các mô hình quản lý và sử dụng rơm rạ hiệu quả: Khuyến khích áp dụng công nghệ ủ phân vi sinh, trồng nấm, sản xuất vật liệu xây dựng và năng lượng sinh học. Tổ chức các mô hình thí điểm tại các xã trọng điểm, nhân rộng trong 3-5 năm.
Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Phối hợp với các tổ chức đoàn thể như hội nông dân, hội phụ nữ để phổ biến kiến thức về tác hại của đốt rơm rạ và lợi ích của việc sử dụng rơm rạ hợp lý. Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật cho nông dân hàng năm.
Nâng cao năng lực cán bộ quản lý: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý môi trường cho cán bộ cấp xã và huyện, đặc biệt là cán bộ môi trường kiêm nhiệm. Thực hiện trong vòng 1-2 năm với sự hỗ trợ của các trường đại học và viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước ngành nông nghiệp và môi trường: Giúp hiểu rõ thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý rơm rạ, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Nông dân và các tổ chức nông nghiệp địa phương: Nâng cao nhận thức về giá trị của rơm rạ, áp dụng các phương pháp xử lý và sử dụng hiệu quả, tăng thu nhập và bảo vệ môi trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành nông nghiệp, môi trường: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về quản lý chất thải nông nghiệp và phát triển nông nghiệp bền vững.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp sinh học: Tham khảo các mô hình sử dụng rơm rạ làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng, phân bón hữu cơ, năng lượng sinh học để phát triển kinh doanh bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc đốt rơm rạ lại gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng?
Đốt rơm rạ phát sinh khí CO, CO2, NO2, SO2 và các hạt bụi mịn, gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và góp phần làm biến đổi khí hậu. Khói đốt còn làm giảm tầm nhìn, gây mất an toàn giao thông.Các phương pháp xử lý rơm rạ hiệu quả hiện nay là gì?
Phổ biến là ủ phân vi sinh, trồng nấm, sử dụng làm thức ăn gia súc, sản xuất vật liệu xây dựng và năng lượng sinh học. Các phương pháp này vừa tận dụng được nguồn tài nguyên, vừa giảm thiểu ô nhiễm môi trường.Tại sao quản lý rơm rạ ở Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn?
Do chính sách pháp luật chưa rõ ràng, chế tài xử phạt chưa nghiêm, tổ chức bộ máy quản lý còn chồng chéo, năng lực cán bộ hạn chế và nhận thức của người dân chưa cao về tác hại của đốt rơm rạ.Vai trò của cộng đồng trong quản lý rơm rạ như thế nào?
Cộng đồng là lực lượng giám sát, tuyên truyền và thực hiện các biện pháp quản lý tại địa phương. Sự đoàn kết và nhận thức của cộng đồng quyết định hiệu quả của các chính sách quản lý.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng rơm rạ trong sản xuất nông nghiệp?
Cần đầu tư công nghệ xử lý sinh học, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho nông dân, phát triển các mô hình sản xuất nấm, phân bón hữu cơ, đồng thời tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức và hoàn thiện chính sách quản lý.
Kết luận
- Rơm rạ là nguồn phụ phẩm nông nghiệp quý giá, nếu không quản lý tốt sẽ gây ô nhiễm môi trường và lãng phí tài nguyên.
- Công tác quản lý rơm rạ tại huyện Yên Khánh còn nhiều hạn chế do chính sách chưa hoàn thiện, năng lực cán bộ và nhận thức cộng đồng chưa cao.
- Các giải pháp cần tập trung vào hoàn thiện thể chế, tăng cường đầu tư, phát triển mô hình sử dụng rơm rạ hiệu quả và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để địa phương xây dựng chính sách quản lý rơm rạ phù hợp, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
- Đề xuất triển khai các bước tiếp theo trong 1-3 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng rơm rạ, đồng thời kêu gọi sự phối hợp của các cấp, ngành và cộng đồng.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và phát triển nông nghiệp bền vững tại Yên Khánh!