Tổng quan nghiên cứu

Làng nghề đúc đồng, nhôm Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh là một trong những làng nghề truyền thống nổi tiếng của Việt Nam với lịch sử phát triển từ thế kỷ XI. Hiện nay, làng nghề có khoảng 1200 hộ gia đình và 30 doanh nghiệp tư nhân hoạt động trong lĩnh vực đúc đồng, nhôm với lượng nguyên liệu tiêu thụ trên 4500 tấn/năm. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của làng nghề đã kéo theo những vấn đề nghiêm trọng về ô nhiễm môi trường, đặc biệt là chất thải nguy hại (CTNH) phát sinh từ quá trình sản xuất. Các chỉ số ô nhiễm như khói bụi, tiếng ồn vượt mức cho phép nhiều lần, nước ao hồ chuyển màu đen và bốc mùi khó chịu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý CTNH tại làng nghề Đại Bái trong giai đoạn 2013-2017, xác định những tồn tại, yếu kém trong công tác quản lý của chính quyền và cộng đồng, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển bền vững làng nghề truyền thống, đồng thời cung cấp kinh nghiệm tham khảo cho các làng nghề khác trên toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải nguy hại, bao gồm:

  • Khái niệm chất thải nguy hại (CTNH): CTNH là những chất có đặc tính độc hại, dễ cháy, ăn mòn, gây kích thích hoặc có khả năng gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường. Ở Việt Nam, CTNH được quy định rõ trong Luật Bảo vệ Môi trường 2014 và các văn bản hướng dẫn như Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT.

  • Hệ thống quản lý CTNH: Bao gồm hai thành phần chính là hệ thống quản lý hành chính pháp luật và hệ thống kỹ thuật bảo trợ. Hệ thống này kiểm soát CTNH từ nguồn phát sinh, thu gom, vận chuyển, xử lý đến thải bỏ cuối cùng, tuân thủ nguyên tắc phòng ngừa ô nhiễm và phát triển bền vững.

  • Nguyên tắc quản lý CTNH: Đảm bảo phát triển kinh tế xã hội bền vững, phối hợp liên ngành, giảm lượng và độ độc của CTNH tại nguồn, xử lý và thải bỏ đúng kỹ thuật nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  • Khái niệm làng nghề và tiêu chí nhận dạng: Làng nghề là cộng đồng dân cư sản xuất tiểu thủ công nghiệp và nông nghiệp tại nông thôn, thu nhập chủ yếu từ nghề truyền thống. Làng nghề có thể phân loại theo lịch sử hình thành, sản phẩm, tính thời vụ và mức độ phát triển.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, UBND xã Đại Bái, phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Gia Bình, cùng các tài liệu khoa học liên quan. Số liệu chính được thu thập trong giai đoạn 2013-2017.

  • Phương pháp điều tra khảo sát: Phỏng vấn trực tiếp 51 đối tượng gồm cán bộ chính quyền, chủ doanh nghiệp, hộ gia đình sản xuất và cơ sở bán hàng tại làng nghề Đại Bái. Phiếu điều tra tập trung vào lượng rác thải phát sinh, cách thức xử lý CTNH, điều kiện lao động, nhận thức về pháp luật và môi trường.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, thống kê mô tả và phân tích định lượng các số liệu thu thập được. Kết quả được hệ thống hóa thành thông tin tổng thể nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu triển khai trong khoảng thời gian 2013-2017, tập trung đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý CTNH tại làng nghề Đại Bái.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát sinh và quản lý CTNH: Làng nghề Đại Bái có khoảng 1200 hộ gia đình và 30 doanh nghiệp sản xuất đúc đồng, nhôm với lượng nguyên liệu tiêu thụ trên 4500 tấn/năm. CTNH phát sinh chủ yếu từ quá trình đúc, gò, luyện hợp kim, bao gồm bụi kim loại nặng, axit, xỉ than và các chất thải rắn nguy hại khác. Tuy nhiên, công tác quản lý CTNH còn nhiều bất cập, với việc thu gom, xử lý chưa hiệu quả, rác thải và nước thải nguy hại thường bị đổ bừa bãi ra môi trường.

  2. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng: Kết quả phân tích cho thấy môi trường nước, không khí và đất tại làng nghề bị ô nhiễm nặng. Ví dụ, nồng độ bụi và khí thải vượt mức cho phép từ 5 đến 20 lần; nước ao hồ chuyển màu đen, bốc mùi khó chịu; hàm lượng kim loại nặng trong đất nông nghiệp vượt tiêu chuẩn. Khoảng 86% hộ dân đánh giá môi trường địa phương bị ô nhiễm nghiêm trọng.

  3. Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng: Tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến đường hô hấp, viêm da, ung thư và các bệnh mãn tính khác chiếm trên 60% dân số trong vùng, đặc biệt là nhóm người trực tiếp tham gia sản xuất. Việc tiếp xúc thường xuyên với khói bụi, khí độc và chất thải nguy hại là nguyên nhân chính gây suy giảm sức khỏe.

  4. Nhận thức và sự tham gia của cộng đồng: Người dân và người lao động tại làng nghề có nhận thức hạn chế về quản lý CTNH, phần lớn cho rằng việc này là trách nhiệm của chính quyền. Việc xã hội hóa công tác bảo vệ môi trường còn yếu, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng trên là do bộ máy quản lý CTNH cấp xã còn yếu kém, cán bộ chuyên môn kiêm nhiệm, thiếu nguồn lực và quy định cụ thể. So với các nghiên cứu về làng nghề khác tại Việt Nam, tình hình quản lý CTNH tại Đại Bái tương tự với mức độ ô nhiễm và bất cập trong xử lý chất thải. Việc thiếu hệ thống thu gom, xử lý nước thải và khí thải chuyên biệt làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ bụi, khí thải vượt chuẩn, bảng thống kê tỷ lệ bệnh tật theo nhóm dân cư, và sơ đồ quy trình quản lý CTNH hiện tại tại làng nghề. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc hoàn thiện bộ máy quản lý, nâng cao nhận thức cộng đồng và áp dụng các công nghệ xử lý phù hợp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện bộ máy quản lý CTNH cấp xã: Xây dựng mô hình tổ chức chuyên trách quản lý CTNH tại xã Đại Bái, phân công rõ ràng nhiệm vụ cho cán bộ chuyên môn, tăng cường đào tạo và trang bị thiết bị giám sát môi trường. Mục tiêu đạt hiệu quả quản lý trong vòng 1-2 năm, do UBND xã phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Ninh thực hiện.

  2. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng: Triển khai các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức về CTNH và bảo vệ môi trường cho người dân và người lao động. Khuyến khích cộng đồng tự quản lý, phân loại và thu gom CTNH tại nguồn. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp tổ chức.

  3. Giải pháp thu gom và xử lý CTNH: Xây dựng hệ thống thu gom, phân loại chất thải rắn nguy hại tại nguồn, quy hoạch bãi chôn lấp hợp vệ sinh và trạm trung chuyển chất thải. Đầu tư hệ thống xử lý nước thải riêng biệt, bao gồm bể lắng, bể lọc dầu và thiết bị xử lý khí thải phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ. Thực hiện trong 2-3 năm, do doanh nghiệp và chính quyền địa phương phối hợp triển khai.

  4. Quy hoạch phát triển làng nghề: Tái cấu trúc không gian sản xuất, phát triển cụm công nghiệp tập trung nhằm hỗ trợ công tác thu gom và xử lý CTNH hiệu quả hơn. Đồng thời, quy hoạch phát triển thương mại, dịch vụ gắn với bảo vệ môi trường. Kế hoạch thực hiện trong 3-5 năm, do UBND huyện Gia Bình chủ trì phối hợp với các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý CTNH tại các làng nghề truyền thống.

  2. Doanh nghiệp và hộ sản xuất tại làng nghề: Giúp nhận thức rõ hơn về tác động của CTNH, từ đó áp dụng các biện pháp quản lý, xử lý chất thải phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe và môi trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế môi trường, quản lý tài nguyên: Cung cấp dữ liệu thực tế, phương pháp nghiên cứu và các giải pháp quản lý CTNH có tính ứng dụng cao.

  4. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Hỗ trợ xây dựng các chương trình nâng cao nhận thức, thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng trong công tác bảo vệ môi trường tại làng nghề.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất thải nguy hại là gì và tại sao cần quản lý nghiêm ngặt?
    Chất thải nguy hại là các chất có đặc tính độc hại, dễ cháy, ăn mòn hoặc gây nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường. Quản lý nghiêm ngặt giúp ngăn ngừa ô nhiễm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo phát triển bền vững.

  2. Làng nghề Đại Bái phát sinh những loại CTNH nào?
    Chủ yếu là bụi kim loại nặng, axit, xỉ than, nước thải chứa hóa chất từ quá trình đúc, gò đồng, nhôm. Các chất này nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng.

  3. Tình trạng quản lý CTNH tại làng nghề hiện nay ra sao?
    Còn nhiều bất cập, với việc thu gom, xử lý chưa hiệu quả, rác thải và nước thải nguy hại thường bị đổ bừa bãi, thiếu hệ thống xử lý chuyên biệt và sự phối hợp giữa các bên liên quan còn yếu.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện quản lý CTNH?
    Hoàn thiện bộ máy quản lý cấp xã, tăng cường sự tham gia của cộng đồng, xây dựng hệ thống thu gom, xử lý CTNH hiệu quả và quy hoạch phát triển làng nghề theo hướng bền vững.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia quản lý CTNH hiệu quả?
    Thông qua tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức, khuyến khích phân loại và thu gom CTNH tại nguồn, đồng thời phối hợp chặt chẽ với chính quyền và doanh nghiệp trong công tác bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Làng nghề đúc đồng, nhôm Đại Bái phát sinh lượng lớn chất thải nguy hại, gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường nước, không khí và đất, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân.
  • Công tác quản lý CTNH hiện còn nhiều bất cập, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa chính quyền và cộng đồng, dẫn đến xử lý chất thải chưa đạt yêu cầu.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện bộ máy quản lý, tăng cường sự tham gia của cộng đồng, xây dựng hệ thống thu gom, xử lý CTNH và quy hoạch phát triển làng nghề bền vững.
  • Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-5 năm nhằm cải thiện môi trường sống và bảo vệ sức khỏe cộng đồng tại làng nghề.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc phát triển làng nghề truyền thống gắn với bảo vệ môi trường.

Hành động tiếp theo: Chính quyền địa phương và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát để đảm bảo hiệu quả quản lý chất thải nguy hại tại làng nghề Đại Bái và các làng nghề truyền thống khác.