Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động bảo lãnh ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang dần hồi phục sau đại dịch Covid-19. Theo báo cáo tài chính của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), giai đoạn 2018-2021, số dư bảo lãnh ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 86-92%, trong khi bảo lãnh trung và dài hạn tăng dần từ 8% lên gần 14%. Điều này phản ánh sự chuyển dịch trong nhu cầu vốn của doanh nghiệp và sự thích ứng của BIDV với thị trường. Tuy nhiên, hoạt động bảo lãnh tại BIDV vẫn còn nhiều rủi ro tiềm ẩn, ảnh hưởng đến hiệu quả và uy tín của ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp phòng ngừa rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tại BIDV, tập trung vào giai đoạn 2018-2021 và định hướng phát triển đến năm 2030. Nghiên cứu có phạm vi bao gồm đánh giá thực trạng, phân tích các rủi ro và đề xuất giải pháp phù hợp với đặc thù của BIDV, góp phần nâng cao năng lực quản trị rủi ro và phát triển bền vững hoạt động bảo lãnh. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số rủi ro, tăng cường hiệu quả hoạt động bảo lãnh, đồng thời củng cố vị thế của BIDV trên thị trường tài chính ngân hàng trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị rủi ro và mô hình hoạt động bảo lãnh ngân hàng. Lý thuyết quản trị rủi ro tập trung vào việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát các rủi ro trong hoạt động tài chính, đặc biệt là rủi ro tín dụng, rủi ro thanh toán và rủi ro pháp lý. Mô hình hoạt động bảo lãnh ngân hàng được xây dựng dựa trên các khái niệm về bảo lãnh đồng nghĩa vụ, bảo lãnh độc lập, bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thanh toán và các loại bảo lãnh khác như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Bảo lãnh ngân hàng: cam kết của tổ chức tín dụng thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện đúng hợp đồng.
  • Rủi ro tín dụng: khả năng bên được bảo lãnh không hoàn trả số tiền đã thanh toán cho ngân hàng.
  • Quản trị rủi ro: hệ thống các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến hoạt động bảo lãnh.
  • Quy trình bảo lãnh: các bước từ tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, phát hành cam kết bảo lãnh đến xử lý sau phát hành.
  • Pháp lý bảo lãnh: các quy định pháp luật trong nước và quốc tế điều chỉnh hoạt động bảo lãnh, như Bộ luật Dân sự 2015, Luật các tổ chức tín dụng 2010, Thông tư 11/2022/TT-NHNN và Quy tắc thống nhất URDG 758 của ICC.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của BIDV giai đoạn 2018-2021, các văn bản pháp luật liên quan và các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về bảo lãnh ngân hàng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua quan sát trực tiếp và gián tiếp tại bộ phận bảo lãnh BIDV, phỏng vấn chuyên gia trong ngành và điều tra khảo sát khách hàng cá nhân, doanh nghiệp sử dụng dịch vụ bảo lãnh.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 100 khách hàng và 2 chuyên gia trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT và phân tích định tính từ phỏng vấn chuyên sâu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2023, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác phục vụ cho việc đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng bảo lãnh ngắn hạn chiếm ưu thế: Số dư bảo lãnh ngắn hạn chiếm khoảng 86-92% tổng số dư bảo lãnh trong giai đoạn 2018-2021, phản ánh nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp vẫn chiếm ưu thế. Bảo lãnh trung và dài hạn tăng từ 8% lên gần 14%, cho thấy BIDV bắt đầu đáp ứng nhu cầu vốn dài hạn ngày càng tăng.

  2. Rủi ro tín dụng là rủi ro chủ yếu: BIDV đối mặt với rủi ro tín dụng khi bên được bảo lãnh không hoàn trả số tiền đã thanh toán. Tỷ lệ trích lập quỹ bảo lãnh chỉ khoảng 5%, trong khi rủi ro thực tế có thể vượt mức này, gây áp lực lên khả năng thanh toán của ngân hàng.

  3. Quy trình bảo lãnh còn tồn tại hạn chế: Mặc dù quy trình bảo lãnh tại BIDV được xây dựng bài bản với 5 bước chính, nhưng việc thẩm định hồ sơ và kiểm soát rủi ro chưa đồng bộ, dẫn đến một số trường hợp phát sinh rủi ro do hồ sơ không đầy đủ hoặc đánh giá chưa chính xác.

  4. Ứng dụng công nghệ và quản trị rủi ro chưa đồng bộ: BIDV đã áp dụng phần mềm quản lý bảo lãnh nhưng chưa tích hợp đầy đủ các công cụ phân tích rủi ro tự động, làm giảm hiệu quả trong việc phát hiện và phòng ngừa rủi ro kịp thời.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tại BIDV bao gồm cả yếu tố chủ quan như năng lực thẩm định, quản lý hồ sơ và yếu tố khách quan như biến động kinh tế, pháp lý chưa hoàn chỉnh. So sánh với các ngân hàng thương mại khác trong nước, BIDV có quy mô bảo lãnh lớn nhưng vẫn còn hạn chế trong việc đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ bảo lãnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng bảo lãnh ngắn hạn và dài hạn qua các năm, bảng tổng hợp các loại rủi ro và tỷ lệ phát sinh, cũng như sơ đồ quy trình bảo lãnh hiện tại của BIDV để minh họa các bước và điểm cần cải thiện. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực nhân sự và ứng dụng công nghệ trong quản trị rủi ro bảo lãnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ bảo lãnh, pháp luật và quản trị rủi ro cho cán bộ phụ trách bảo lãnh nhằm nâng cao chất lượng thẩm định và xử lý hồ sơ. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là phòng nhân sự và phòng quản lý rủi ro BIDV.

  2. Hoàn thiện quy trình thẩm định và phê duyệt bảo lãnh: Xây dựng quy trình chuẩn hóa, bổ sung các bước kiểm tra chéo và đánh giá rủi ro định kỳ nhằm giảm thiểu sai sót và rủi ro phát sinh. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do phòng quản lý rủi ro phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Triển khai hệ thống phần mềm quản lý bảo lãnh tích hợp công cụ phân tích rủi ro tự động, cảnh báo sớm các trường hợp tiềm ẩn rủi ro. Thời gian thực hiện 18 tháng, chủ thể là phòng CNTT và phòng quản lý rủi ro BIDV.

  4. Đa dạng hóa sản phẩm bảo lãnh và chính sách phí linh hoạt: Nghiên cứu phát triển các sản phẩm bảo lãnh mới phù hợp với nhu cầu thị trường, đồng thời điều chỉnh biểu phí bảo lãnh cạnh tranh nhằm thu hút khách hàng. Thời gian thực hiện 12 tháng, do phòng marketing và phòng sản phẩm BIDV chủ trì.

  5. Tăng cường phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước: Đề xuất các kiến nghị hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động bảo lãnh ngân hàng phát triển bền vững. Chủ thể là ban lãnh đạo BIDV phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan liên quan, thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng: Nghiên cứu giúp các ngân hàng hiểu rõ hơn về rủi ro trong hoạt động bảo lãnh, từ đó hoàn thiện quy trình và nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và giám sát hoạt động bảo lãnh ngân hàng.

  3. Doanh nghiệp và khách hàng sử dụng dịch vụ bảo lãnh: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các rủi ro liên quan khi sử dụng dịch vụ bảo lãnh, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp và phòng ngừa rủi ro hiệu quả.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh và chuyên gia tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị rủi ro, phát triển sản phẩm và dịch vụ ngân hàng trong lĩnh vực bảo lãnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo lãnh ngân hàng là gì và vai trò của nó trong kinh tế?
    Bảo lãnh ngân hàng là cam kết của ngân hàng thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện hợp đồng. Vai trò của bảo lãnh là tạo niềm tin, thúc đẩy giao dịch thương mại và thu hút vốn cho doanh nghiệp.

  2. Những rủi ro chính trong hoạt động bảo lãnh tại BIDV là gì?
    Rủi ro tín dụng, rủi ro mất khả năng thanh toán, rủi ro hối đoái và rủi ro pháp lý là những rủi ro chính. Trong đó, rủi ro tín dụng chiếm tỷ trọng lớn do khả năng bên được bảo lãnh không hoàn trả tiền cho ngân hàng.

  3. Quy trình bảo lãnh tại BIDV gồm những bước nào?
    Quy trình gồm 5 bước: tiếp nhận hồ sơ, thẩm định và quyết định bảo lãnh, phát hành cam kết bảo lãnh, xử lý sau phát hành và kết thúc bảo lãnh.

  4. Làm thế nào BIDV có thể giảm thiểu rủi ro trong hoạt động bảo lãnh?
    BIDV cần tăng cường đào tạo nhân sự, hoàn thiện quy trình thẩm định, ứng dụng công nghệ quản lý rủi ro và đa dạng hóa sản phẩm bảo lãnh.

  5. Pháp luật nào điều chỉnh hoạt động bảo lãnh ngân hàng tại Việt Nam?
    Bảo lãnh ngân hàng được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự 2015, Luật các tổ chức tín dụng 2010, Thông tư 11/2022/TT-NHNN và các quy tắc quốc tế như URDG 758 của ICC.

Kết luận

  • Hoạt động bảo lãnh tại BIDV chủ yếu tập trung vào bảo lãnh ngắn hạn, với sự gia tăng dần của bảo lãnh trung và dài hạn trong giai đoạn 2018-2021.
  • Rủi ro tín dụng và quy trình thẩm định chưa hoàn thiện là những thách thức lớn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động bảo lãnh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nhân sự, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm bảo lãnh.
  • Các giải pháp cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao năng lực quản trị rủi ro và phát triển bền vững hoạt động bảo lãnh tại BIDV.
  • Kêu gọi các bên liên quan, bao gồm BIDV, cơ quan quản lý và khách hàng, phối hợp thực hiện để phát huy tối đa hiệu quả của hoạt động bảo lãnh ngân hàng trong tương lai.