I. Tổng quan giải pháp ổn định đê biển trên nền đất yếu
Hệ thống đê biển Việt Nam, với chiều dài hơn 3.260 km, đóng vai trò chiến lược trong việc bảo vệ dân sinh, phát triển kinh tế và an ninh quốc phòng. Tuy nhiên, phần lớn các tuyến đê được xây dựng trên nền địa chất phức tạp, đặc biệt là nền đất yếu ven biển, gây ra nhiều thách thức về độ ổn định. Đất yếu, đặc trưng bởi sức chịu tải của đất kém và tính nén lún cao, là nguyên nhân chính dẫn đến các sự cố hư hỏng đê. Bối cảnh biến đổi khí hậu và đê biển đang diễn ra ngày càng phức tạp, với hiện tượng nước biển dâng và các cơn bão có cường độ mạnh, càng làm gia tăng áp lực lên hệ thống đê điều. Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng các giải pháp ổn định đê biển trên nền đất yếu ven biển không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là nhiệm vụ cấp bách để đảm bảo phát triển bền vững. Các giải pháp này tập trung vào việc cải thiện đặc tính cơ lý của đất nền, tăng cường khả năng chống trượt và biến dạng của thân đê. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện địa chất, vật liệu tại chỗ, và hiệu quả kinh tế. Các phương pháp truyền thống và hiện đại cần được xem xét, kết hợp để đưa ra một thiết kế đê biển tối ưu, đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng đê biển hiện hành và đối phó hiệu quả với các thách thức trong tương lai. Bài viết này sẽ phân tích sâu các nguyên nhân gây mất ổn định và đề xuất những giải pháp kỹ thuật tiên tiến, đặc biệt là ứng dụng vật liệu mới trong xây dựng đê.
1.1. Tầm quan trọng của hệ thống đê ven biển Việt Nam
Đê biển là hạ tầng cơ sở thiết yếu, tạo thành lá chắn vững chắc bảo vệ các vùng đồng bằng ven biển khỏi thiên tai như bão, lũ và triều cường. Các tuyến đê này không chỉ đảm bảo an toàn tính mạng và tài sản cho hàng triệu người dân mà còn là tiền đề cho các hoạt động kinh tế trọng điểm như nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, du lịch và công nghiệp. Một hệ thống đê biển bền vững giúp ngăn mặn, giữ ngọt, phục vụ sản xuất và tạo điều kiện lấn biển, mở rộng quỹ đất. Trong bối cảnh hiện nay, vai trò của đê biển còn được nâng cao khi kết hợp làm tuyến đường giao thông ven biển, thúc đẩy giao thương và củng cố an ninh quốc phòng. Do đó, đầu tư củng cố và bảo trì và nâng cấp đê biển là một chiến lược quốc gia quan trọng.
1.2. Đặc điểm nền đất yếu và ảnh hưởng đến công trình
Nền đất yếu ven biển thường là đất sét, bùn sét, cát pha có nguồn gốc trầm tích biển, với các đặc tính cơ lý không thuận lợi. Các loại đất này có hàm lượng nước tự nhiên cao, độ rỗng lớn, lực dính và góc ma sát trong thấp. Điều này dẫn đến sức chịu tải của đất rất kém và độ lún cố kết lớn khi chịu tải trọng từ thân đê. Khi thi công, nền đất yếu dễ bị phá hoại trượt sâu, gây biến dạng và nứt vỡ công trình. Hơn nữa, tính thấm của đất yếu cũng là một vấn đề, ảnh hưởng đến tốc độ cố kết và sự ổn định lâu dài. Việc xây dựng trên nền đất yếu đòi hỏi các phương pháp địa kỹ thuật công trình biển chuyên sâu để xử lý và cải tạo nền.
II. Top thách thức chính khi xây đê biển trên nền đất yếu
Việc xây dựng đê biển trên nền đất yếu phải đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật và môi trường phức tạp. Thách thức lớn nhất là nguy cơ mất ổn định mái dốc và toàn bộ thân đê. Do sức chịu tải của đất nền thấp, tải trọng của khối đắp có thể vượt quá khả năng chịu lực, gây ra hiện tượng trượt sâu hoặc lún quá mức. Các nguyên nhân chính gây hư hỏng bao gồm việc sử dụng vật liệu tại chỗ có chất lượng kém, kết cấu thiết kế chưa hợp lý và chất lượng thi công không đảm bảo. Tác động của sóng, gió và dòng chảy ven bờ liên tục gây xói lở chân đê, làm suy yếu nền móng và gia tăng nguy cơ sạt lở. Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đê biển, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão mạnh và nước biển dâng làm tăng tải trọng thủy động, đẩy công trình đến giới hạn phá hoại. Quá trình thi công kéo dài cũng là một vấn đề, khiến công trình phải chịu ảnh hưởng của nhiều mùa mưa bão trước khi hoàn thiện. Hơn nữa, việc thiếu các tiêu chuẩn xây dựng đê biển cụ thể cho từng vùng và các giải pháp kỹ thuật phù hợp cũng là một rào cản. Việc nhận thức chưa đầy đủ về tính phức tạp của công trình đê biển trên nền yếu đôi khi dẫn đến các quyết định thiết kế và thi công không tối ưu, tiềm ẩn nhiều rủi ro.
2.1. Nguy cơ sạt lở bờ biển và xói lở chân đê nghiêm trọng
Hiện tượng sạt lở bờ biển và xói lở chân đê là hai trong số những mối đe dọa trực tiếp và thường xuyên nhất. Tác động không ngừng của sóng và dòng chảy làm bào mòn lớp đất bảo vệ chân đê, tạo ra các hố xói và hàm ếch. Khi chân đê bị suy yếu, mái đê sẽ mất điểm tựa, dẫn đến trượt sạt, đặc biệt nguy hiểm trong các trận bão lớn. Các công trình bảo vệ như kè mỏ hàn hay rọ đá, thảm đá nếu không được thiết kế và thi công đúng kỹ thuật cũng có thể bị phá hủy, làm trầm trọng thêm tình trạng xói lở. Việc quan trắc biến dạng công trình một cách thường xuyên là rất cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm.
2.2. Vấn đề độ lún cố kết và biến dạng trong dài hạn
Một đặc tính cố hữu của nền đất yếu là độ lún cố kết diễn ra từ từ và kéo dài. Dưới tải trọng của thân đê, nước trong các lỗ rỗng của đất bị ép thoát ra ngoài, làm cho thể tích khối đất giảm dần và gây ra hiện tượng lún. Độ lún không đều có thể gây nứt vỡ thân đê và các công trình phụ trợ như cống. Quá trình cố kết chậm cũng đồng nghĩa với việc nền đất đạt được cường độ cuối cùng rất muộn, khiến công trình dễ bị mất ổn định trong giai đoạn đầu khai thác. Các giải pháp như bấc thấm và gia tải trước được áp dụng để đẩy nhanh quá trình này và kiểm soát độ lún trong giới hạn cho phép.
2.3. Tác động từ biến đổi khí hậu và nước biển dâng
Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ của các cơn bão, đồng thời mực nước biển dâng cao hơn. Điều này đặt ra yêu cầu cao hơn về cao trình và độ bền vững của đê biển. Tải trọng sóng và áp lực nước tác động lên đê ngày càng lớn, vượt qua các giả thiết thiết kế truyền thống. Các giải pháp thân thiện môi trường như trồng cây chắn sóng và phục hồi rừng ngập mặn đang được xem là lá chắn xanh hiệu quả, giúp giảm năng lượng sóng trước khi chúng tiếp cận thân đê, góp phần bảo vệ công trình một cách bền vững.
III. Phương pháp xử lý nền đất yếu để ổn định móng đê biển
Để đảm bảo giải pháp ổn định đê biển trên nền đất yếu ven biển thành công, công tác xử lý nền đất yếu và gia cố nền móng là bước đi tiên quyết và quan trọng nhất. Mục tiêu chính là cải thiện các đặc tính cơ học của đất nền, bao gồm tăng sức chịu tải của đất, giảm tính nén lún và kiểm soát biến dạng. Có nhiều công nghệ xử lý đất yếu đã và đang được áp dụng hiệu quả. Phương pháp gia tải trước kết hợp với hệ thống thoát nước thẳng đứng như bấc thấm hoặc giếng cát giúp đẩy nhanh quá trình cố kết, làm tăng cường độ kháng cắt của đất và giảm độ lún cố kết sau khi xây dựng. Một giải pháp khác là sử dụng các cọc gia cố, chẳng hạn như cọc xi măng đất (CDM/jet grouting). Công nghệ này tạo ra các cột xi măng đất trong lòng đất yếu, hình thành một khối móng hỗn hợp có khả năng chịu tải cao hơn nhiều so với nền đất tự nhiên. Ngoài ra, các giải pháp kết cấu như sử dụng cừ ván thép (larsen) cũng được dùng để bao vây, ngăn chặn sự dịch chuyển ngang của đất nền, đặc biệt hiệu quả ở các khu vực cửa sông hoặc vùng đất bùn yếu sâu. Việc lựa chọn phương pháp xử lý phụ thuộc vào phân tích chi tiết điều kiện địa kỹ thuật công trình biển, chiều sâu lớp đất yếu và yêu cầu về tiến độ thi công cũng như chi phí đầu tư.
3.1. Công nghệ cọc xi măng đất CDM jet grouting gia cố sâu
Công nghệ cọc xi măng đất (CDM/jet grouting) là một trong những giải pháp xử lý nền sâu hiệu quả. Phương pháp này sử dụng các cần khoan chuyên dụng để trộn xi măng trực tiếp với đất yếu tại chỗ, tạo thành các cọc có cường độ cao. Các cọc này có thể được bố trí thành hàng, lưới hoặc khối để truyền tải trọng từ đê xuống các lớp đất tốt hơn bên dưới, đồng thời hạn chế sự biến dạng ngang của nền. Ưu điểm của phương pháp này là thi công nhanh, ít ảnh hưởng đến môi trường xung quanh và có thể điều chỉnh đường kính, cường độ cọc linh hoạt theo yêu cầu thiết kế đê biển.
3.2. Giải pháp bấc thấm và gia tải trước để tăng tốc độ cố kết
Giải pháp bấc thấm và gia tải trước đặc biệt hiệu quả cho các nền đất sét yếu, có tính thấm thấp. Bấc thấm là các dải vật liệu tổng hợp có khả năng thoát nước cao, được đóng sâu vào lòng đất yếu. Sau đó, một lớp tải trọng (thường là cát hoặc đất) được đắp lên trên mặt nền. Tải trọng này tạo ra áp lực nước lỗ rỗng dư, và bấc thấm sẽ tạo ra các đường thoát nước thẳng đứng, giúp nước thoát ra nhanh hơn, rút ngắn đáng kể thời gian cố kết. Sau khi nền đất đạt độ ổn định cần thiết, lớp gia tải sẽ được dỡ bỏ. Phương pháp này giúp kiểm soát lún và tăng cường độ của đất nền một cách kinh tế trước khi thi công thân đê.
3.3. Sử dụng cừ ván thép larsen để ngăn chặn biến dạng ngang
Đối với các công trình đê gần khu vực có nguy cơ trượt ngang cao, cừ ván thép (larsen) là một giải pháp kết cấu hiệu quả. Các tấm cừ thép được đóng xuống lòng đất, tạo thành một bức tường chắn liên tục. Bức tường này có tác dụng ngăn chặn sự dịch chuyển và phình ngang của khối đất yếu dưới chân đê, qua đó tăng cường sự ổn định tổng thể. Cừ ván thép thường được sử dụng kết hợp với các giải pháp khác như neo hoặc hệ giằng để tăng khả năng chống chịu. Đây là giải pháp phù hợp cho các đoạn đê xung yếu, cần thi công nhanh và có không gian hạn chế.
IV. Cách dùng vải địa kỹ thuật tăng ổn định mái dốc đê biển
Ứng dụng vải địa kỹ thuật là một trong những giải pháp ổn định đê biển trên nền đất yếu ven biển mang lại hiệu quả cao cả về kỹ thuật và kinh tế. Vải địa kỹ thuật là vật liệu polymer tổng hợp, có khả năng chịu kéo tốt, được sử dụng trong lòng khối đất đắp để tạo ra một vật liệu composite "đất có cốt". Cơ chế chính của giải pháp này là gia cường, tăng khả năng chống lại các ứng suất kéo phát sinh trong thân đê, từ đó cải thiện đáng kể sự ổn định mái dốc. Khi được đặt thành nhiều lớp nằm ngang trong thân đê, vải địa kỹ thuật tiếp nhận lực kéo, ngăn chặn sự phát triển của các mặt trượt tiềm năng. Theo nghiên cứu của Đinh Thị Quỳnh Nga, việc bổ sung các lớp cốt vải địa kỹ thuật giúp phân tán ứng suất, giảm biến dạng ngang và tăng hệ số an toàn cho công trình. Ngoài chức năng gia cường, vật liệu này còn có tác dụng phân cách giữa lớp đất đắp và nền yếu, ngăn ngừa hiện tượng lún cục bộ và mất vật liệu. Đồng thời, nó còn có chức năng lọc và thoát nước, giúp giảm áp lực nước lỗ rỗng trong thân đê, góp phần tăng nhanh độ cố kết và ổn định lâu dài. Việc tính toán số lớp, khoảng cách và cường độ chịu kéo của vải phải tuân thủ các nguyên tắc thiết kế đê biển và dựa trên phân tích mô hình số học để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
4.1. Nguyên lý gia cường đất và cơ chế tương tác với cốt vải
Đất là vật liệu chịu nén tốt nhưng chịu kéo rất kém. Khi có tải trọng, trong khối đất sẽ phát sinh ứng suất kéo, dễ gây ra nứt và trượt. Vải địa kỹ thuật khi được đưa vào đất sẽ tiếp nhận các ứng suất kéo này thông qua ma sát và lực dính giữa bề mặt vải và các hạt đất. Sự tương tác này tạo ra một khối vật liệu tổng hợp có cường độ cao hơn. Theo tài liệu nghiên cứu, cốt vải giúp hạn chế biến dạng nở hông của khối đất, tương đương với việc tăng thêm một ứng suất bao vây, qua đó làm tăng cường độ kháng cắt của đất. Cơ chế này giúp mái dốc có thể xây dựng với độ dốc lớn hơn mà vẫn đảm bảo an toàn, tiết kiệm khối lượng đất đắp và diện tích chiếm dụng.
4.2. Tính toán và lựa chọn vải địa kỹ thuật phù hợp thiết kế
Việc lựa chọn và thiết kế đê biển sử dụng vải địa kỹ thuật đòi hỏi quá trình tính toán cẩn thận. Các yếu tố cần xem xét bao gồm cường độ chịu kéo, độ giãn dài, khả năng kháng xuyên thủng và độ bền lâu dài của vật liệu trong môi trường biển. Số lượng lớp vải và khoảng cách giữa các lớp được xác định thông qua các phương pháp phân tích ổn định như phương pháp phân mảnh hoặc phương pháp phần tử hữu hạn (ví dụ, sử dụng phần mềm Plaxis như trong luận văn tham khảo). Phân tích này giúp xác định lực kéo phát sinh trong từng lớp cốt và hệ số an toàn của mái dốc. Lựa chọn loại vải phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo công trình làm việc hiệu quả trong suốt tuổi thọ thiết kế.
4.3. Các loại vật liệu mới trong xây dựng đê và vai trò của chúng
Bên cạnh vải địa kỹ thuật, nhiều vật liệu mới trong xây dựng đê cũng đang được nghiên cứu và ứng dụng. Lưới địa kỹ thuật (geogrid) với khả năng khóa liên kết với các hạt đất, mang lại hiệu quả gia cường cao hơn trong một số trường hợp. Bấc thấm composite kết hợp chức năng thoát nước và gia cường. Các loại bê tông tính năng cao, bê tông cốt sợi có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường mặn. Những vật liệu này mở ra các hướng đi mới cho việc thiết kế đê biển bền vững, có khả năng chống chịu tốt hơn trước các tác động ngày càng khắc nghiệt của thiên nhiên, đồng thời góp phần vào việc bảo trì và nâng cấp đê biển hiện có.
V. Hướng dẫn ứng dụng thực tiễn giải pháp tại đê biển Ninh Bình
Nghiên cứu điển hình tại tuyến đê Bình Minh, Kim Sơn, Ninh Bình cung cấp một cái nhìn thực tiễn về hiệu quả của giải pháp ổn định đê biển trên nền đất yếu ven biển bằng vải địa kỹ thuật. Khu vực này có đặc điểm địa chất là nền đất phù sa non mới bồi, rất yếu, với thành phần cát hạt mịn chiếm đa số, lực dính và góc ma sát trong rất thấp. Luận văn của Đinh Thị Quỳnh Nga đã sử dụng phần mềm Plaxis để mô hình hóa và phân tích ổn định của đê trong các trường hợp khác nhau: không có cốt và có các số lượng lớp cốt vải địa kỹ thuật khác nhau (2, 3, 4, và 5 lớp). Quá trình phân tích tập trung vào việc quan trắc biến dạng công trình, ứng suất phát sinh trong thân đê và nền, độ lún cố kết, và hệ số an toàn tổng thể. Kết quả mô phỏng cho thấy rõ, trường hợp không sử dụng cốt gia cường, thân đê bị biến dạng lớn và có nguy cơ mất ổn định cao. Khi bổ sung các lớp vải địa kỹ thuật, biến dạng ngang và đứng của đê giảm đi đáng kể. Hệ số ổn định tăng lên rõ rệt khi số lớp cốt tăng từ 2 lên 4 lớp. Phân tích cũng chỉ ra rằng phương án sử dụng 4 lớp cốt (khoảng cách 1,0m) là tối ưu, vừa đảm bảo yêu cầu kỹ thuật về ổn định, vừa hợp lý về mặt kinh tế. Nghiên cứu này khẳng định việc áp dụng công nghệ xử lý đất yếu bằng vải địa kỹ thuật là một giải pháp khả thi và hiệu quả.
5.1. Phân tích đặc điểm địa kỹ thuật công trình biển tại khu vực
Tuyến đê biển Kim Sơn, Ninh Bình được xây dựng trên nền đất yếu có các chỉ tiêu cơ lý rất thấp. Theo Bảng 3-1 của luận văn, đất nền chủ yếu là cát pha và phù sa non, với góc ma sát trong (φ) chỉ từ 3°23' đến 5°17' và lực dính (C) từ 0,08 đến 0,11 kg/cm². Đây là những chỉ số cho thấy nền đất có sức chịu tải của đất cực kỳ kém và dễ bị phá hoại trượt. Việc phân tích kỹ lưỡng các đặc điểm địa kỹ thuật công trình biển này là cơ sở quan trọng để lựa chọn mô hình đất (Mohr-Coulomb) và các thông số đầu vào cho bài toán phân tích bằng phần tử hữu hạn, đảm bảo kết quả mô phỏng phản ánh gần đúng với thực tế.
5.2. Kết quả quan trắc biến dạng công trình qua mô hình số
Kết quả tính toán từ phần mềm Plaxis cho thấy sự khác biệt rõ rệt về biến dạng giữa các phương án. Trong trường hợp không có vải địa kỹ thuật, biến dạng tổng thể của thân và nền đê rất lớn, có thể dẫn đến sụp đổ (Hình 3-10). Khi sử dụng 4 lớp cốt, biến dạng theo phương ngang và phương đứng giảm đáng kể (Hình 3-20, 3-21). Việc quan trắc biến dạng công trình thông qua mô hình số giúp các kỹ sư đánh giá được mức độ an toàn và hiệu quả của giải pháp gia cường. Biểu đồ phân bố lực kéo trên các lớp cốt cũng cho thấy vật liệu đang làm việc hiệu quả, tiếp nhận và phân tán ứng suất trong khối đất đắp.
5.3. Đánh giá hệ số ổn định và lựa chọn phương án tối ưu
Hệ số ổn định là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá sự an toàn của mái dốc. Bảng 3-3 trong luận văn cho thấy hệ số ổn định tăng dần theo số lớp vải địa kỹ thuật. Phương án không có cốt có hệ số ổn định thấp, không đảm bảo an toàn. Phương án 4 lớp cốt và 5 lớp cốt đều cho hệ số ổn định cao, vượt yêu cầu kỹ thuật. Tuy nhiên, khi so sánh về kinh tế (Bảng 3-4), phương án 4 lớp cốt được lựa chọn là phương án tối ưu, cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và chi phí. Kết quả này cung cấp một cơ sở khoa học vững chắc cho việc thiết kế đê biển và áp dụng công nghệ đất có cốt trong thực tế.
VI. Kết luận và xu hướng giải pháp đê biển bền vững tương lai
Việc đảm bảo ổn định cho hệ thống đê biển xây dựng trên nền đất yếu là một bài toán phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa các giải pháp nền móng và kết cấu. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc ứng dụng các công nghệ xử lý đất yếu hiện đại như cọc xi măng đất, bấc thấm và gia tải trước cùng với việc gia cường thân đê bằng vật liệu mới trong xây dựng đê như vải địa kỹ thuật là hướng đi hiệu quả. Các giải pháp ổn định đê biển trên nền đất yếu ven biển này không chỉ cải thiện đáng kể sức chịu tải của đất và ổn định mái dốc mà còn giúp tối ưu hóa thiết kế, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công. Trong tương lai, xu hướng phát triển sẽ tập trung vào các giải pháp bền vững và toàn diện hơn. Điều này bao gồm việc tích hợp các giải pháp thân thiện môi trường như phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn và trồng cây chắn sóng để tạo ra "đê mềm", giảm thiểu tác động của sóng và bảo vệ đa dạng sinh học. Công tác bảo trì và nâng cấp đê biển cần được chú trọng, kết hợp với hệ thống quan trắc biến dạng công trình thông minh để cảnh báo sớm rủi ro. Việc tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện các tiêu chuẩn xây dựng đê biển và ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ sẽ là chìa khóa để xây dựng một hệ thống đê biển vững chắc, an toàn, thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu và đê biển.
6.1. Tích hợp giải pháp thân thiện môi trường trong xây dựng
Xu hướng hiện đại là kết hợp giải pháp công trình "cứng" với các giải pháp "mềm", thân thiện với tự nhiên. Việc khôi phục và phát triển các dải rừng ngập mặn phía trước đê có tác dụng như một lớp đệm tự nhiên, hấp thụ và tiêu tán phần lớn năng lượng sóng. Tương tự, trồng cây chắn sóng (như phi lao) trên mái và cơ đê giúp chống xói mòn bề mặt do mưa và sóng tràn. Những giải pháp thân thiện môi trường này không chỉ tăng cường sự bền vững cho công trình mà còn tạo cảnh quan, cải thiện hệ sinh thái ven biển, phù hợp với định hướng phát triển xanh.
6.2. Tầm quan trọng của công tác bảo trì và nâng cấp đê biển
Đê biển là công trình phải chịu tác động khắc nghiệt và liên tục của môi trường. Do đó, công tác bảo trì và nâng cấp đê biển định kỳ là cực kỳ quan trọng để duy trì khả năng làm việc của công trình. Việc kiểm tra, phát hiện và xử lý kịp thời các hư hỏng nhỏ như xói lở cục bộ, nứt nẻ sẽ ngăn chặn chúng phát triển thành các sự cố lớn. Nâng cấp đê theo các tiêu chuẩn xây dựng đê biển mới, đáp ứng với các kịch bản nước biển dâng và bão mạnh hơn, là một yêu cầu tất yếu để đảm bảo an toàn lâu dài cho vùng ven biển.
6.3. Định hướng nghiên cứu và áp dụng công nghệ tiên tiến
Ngành địa kỹ thuật công trình biển đang không ngừng phát triển. Các định hướng nghiên cứu trong tương lai bao gồm việc phát triển các vật liệu mới trong xây dựng đê có độ bền cao hơn, chống ăn mòn tốt hơn và thân thiện với môi trường. Việc ứng dụng công nghệ viễn thám, GIS, và các cảm biến thông minh (IoT) trong quan trắc biến dạng công trình sẽ giúp quản lý và vận hành hệ thống đê hiệu quả hơn. Các mô hình số học ngày càng phức tạp và chính xác hơn sẽ hỗ trợ đắc lực cho công tác thiết kế đê biển, cho phép tối ưu hóa các giải pháp kỹ thuật trước khi triển khai thi công.