Tổng quan nghiên cứu

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Theo báo cáo Năng lực cạnh tranh toàn cầu 2017-2018 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, Việt Nam đã tăng 5 bậc lên vị trí thứ 55, tuy nhiên năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam vẫn cần được nâng cao để mở rộng thị phần trong và ngoài nước. Ngành điện lực, với vai trò xương sống của nền kinh tế, đang chuyển mình từ mô hình độc quyền sang thị trường cạnh tranh đa cấp độ theo lộ trình của Luật Điện lực năm 2004 và Quyết định 26/2006/QĐ-TTg. Công ty Điện lực Bà Rịa - Vũng Tàu (BR-VT) là một trong những đơn vị chủ chốt trong ngành, quản lý lưới điện phân phối và kinh doanh điện năng trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu với hơn 216.000 khách hàng và hệ thống lưới điện trung thế, hạ thế phát triển mạnh mẽ.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Điện lực BR-VT từ năm 2014 đến 2019, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty thích ứng với thị trường điện cạnh tranh, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, cải thiện dịch vụ khách hàng và đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của tỉnh và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba trường phái lý thuyết chính về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp:

  1. Trường phái lợi thế cạnh tranh và định vị doanh nghiệp của Michael Porter (1980, 1985, 1986), tập trung vào phân tích lợi thế cạnh tranh và vị trí doanh nghiệp trên thị trường, nhấn mạnh vai trò của chiến lược cạnh tranh.

  2. Trường phái nguồn lực doanh nghiệp của Barney (1991), Hamel và Prahalad (1994), Teece et al. (1997), coi nguồn lực nội tại là yếu tố sống còn để tạo lợi thế cạnh tranh, nhấn mạnh khai thác và phát triển nguồn lực.

  3. Trường phái quá trình hoạch định và triển khai chiến lược của Ghosal và Barret (1997), Collins và Porras (1994), tập trung vào cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp trong việc thực thi chiến lược cạnh tranh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh, chỉ số tiếp cận điện năng (bao gồm thủ tục, thời gian, chi phí, độ tin cậy), năng lực tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật, nguồn nhân lực và năng lực quản trị điều hành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Thu thập tài liệu: tổng hợp lý thuyết, báo cáo ngành, văn bản pháp luật liên quan đến ngành điện lực và năng lực cạnh tranh.
  • Phân tích dữ liệu thứ cấp: sử dụng số liệu sản xuất kinh doanh, chỉ số tiếp cận điện năng, năng suất lao động, các chỉ số SAIDI, SAIFI, MAIFI từ năm 2014 đến 2019 của Công ty Điện lực BR-VT.
  • Phương pháp chuyên gia: thu thập ý kiến đánh giá từ cán bộ quản lý và chuyên gia ngành điện.
  • Phương pháp thực nghiệm tổng kết thực tiễn: khảo sát thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh, tổ chức bộ máy, nguồn nhân lực của công ty.
  • Phân tích tổng hợp: sử dụng bảng biểu, biểu đồ minh họa để trực quan hóa kết quả.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu hoạt động của Công ty Điện lực BR-VT trong giai đoạn 2014-2019, với đối tượng nghiên cứu là năng lực cạnh tranh của công ty trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chỉ số tiếp cận điện năng được cải thiện liên tục: Năm 2019, Công ty Điện lực BR-VT đã thực hiện cấp điện mới cho 259 công trình trung áp với thời gian trung bình 3,97 ngày, thấp hơn chỉ tiêu 7 ngày của EVN. Đối với khách hàng hạ áp, thời gian giải quyết trung bình từ 1,84 đến 2,57 ngày, đều thấp hơn các chỉ tiêu giao (3-7 ngày). Chỉ số tiếp cận điện năng của Việt Nam đạt 88,2 điểm, đứng thứ 4 trong khu vực ASEAN, trong đó BR-VT đóng góp tích cực vào kết quả này.

  2. Tăng trưởng sản lượng điện thương phẩm và doanh thu ổn định: Sản lượng điện thương phẩm của công ty tăng từ 551 triệu kWh năm 2011 lên khoảng 6.116 triệu kWh năm 2019, tương đương mức tăng trưởng trên 1000%. Doanh thu tiền điện và nộp ngân sách cũng tăng gấp 7,5 lần trong giai đoạn 2015-2019, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.

  3. Tổn thất điện năng giảm mạnh: Tỉ lệ tổn thất điện năng giảm từ 8,21% năm 2011 xuống còn 4,55% năm 2019, bằng khoảng 50% so với mức ban đầu, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và giảm chi phí.

  4. Nguồn nhân lực và năng suất lao động được nâng cao: Tổng số cán bộ công nhân viên là 878 người với thu nhập bình quân 7.313 nghìn đồng/người. Năng suất lao động tăng đều qua các năm, hỗ trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Việc cải thiện chỉ số tiếp cận điện năng của Công ty Điện lực BR-VT phản ánh sự nỗ lực trong việc đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian cấp điện và minh bạch chi phí, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số của EVN. So với các công ty điện lực trong khu vực, BR-VT duy trì vị trí tốt nhờ áp dụng công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

Tăng trưởng sản lượng điện thương phẩm và doanh thu cho thấy nhu cầu điện năng trên địa bàn tỉnh tăng cao, đồng thời công ty đã tận dụng tốt cơ hội thị trường và cải thiện năng lực vận hành. Việc giảm tổn thất điện năng là kết quả của đầu tư nâng cấp lưới điện và quản lý kỹ thuật hiệu quả, góp phần giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

Nguồn nhân lực được đào tạo bài bản, năng suất lao động tăng giúp công ty duy trì hoạt động ổn định và đáp ứng yêu cầu cạnh tranh ngày càng cao. Kết quả này tương đồng với kinh nghiệm quốc tế về phát triển năng lực cạnh tranh ngành điện, trong đó yếu tố công nghệ và nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng điện, biểu đồ giảm tổn thất điện năng, bảng so sánh thời gian cấp điện theo năm và biểu đồ năng suất lao động để minh họa trực quan các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số: Triển khai các dịch vụ điện tử cấp độ 4, nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm thời gian và thủ tục cấp điện. Mục tiêu giảm thời gian cấp điện trung bình xuống dưới 3 ngày cho tất cả khách hàng trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với EVN.

  2. Tăng cường đầu tư nâng cấp hạ tầng lưới điện: Cải tạo, mở rộng lưới điện trung thế và hạ thế, áp dụng công nghệ hiện đại nhằm giảm tổn thất điện năng xuống dưới 4% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý xây dựng và Ban quản lý dự án.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý và kỹ thuật, nâng cao năng lực quản trị và kỹ thuật vận hành. Mục tiêu tăng năng suất lao động ít nhất 10% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Lao động phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  4. Cải thiện văn hóa doanh nghiệp và quản trị nội bộ: Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch, khuyến khích sáng kiến và đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Thanh tra Bảo vệ Pháp chế.

  5. Tăng cường hợp tác và học hỏi kinh nghiệm quốc tế: Áp dụng các mô hình thị trường điện cạnh tranh và quản lý tiên tiến từ các quốc gia như Ý, Na Uy, Úc, Mỹ để nâng cao năng lực cạnh tranh. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các tổ chức nghiên cứu và đối tác quốc tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngành điện lực: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường điện cạnh tranh, từ đó hoạch định chính sách và chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế năng lượng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành điện, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và học tập.

  3. Các doanh nghiệp ngành điện và năng lượng: Tham khảo các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, cải thiện dịch vụ khách hàng và phát triển nguồn nhân lực trong môi trường cạnh tranh.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức chính sách: Hỗ trợ xây dựng khung pháp lý, chính sách phát triển ngành điện phù hợp với xu hướng thị trường và yêu cầu hội nhập quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của Công ty Điện lực BR-VT được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua chỉ số tiếp cận điện năng (thủ tục, thời gian, chi phí, độ tin cậy), năng lực tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật, nguồn nhân lực và năng lực quản trị điều hành. Ví dụ, thời gian cấp điện trung bình năm 2019 là 3,97 ngày, thấp hơn chỉ tiêu EVN giao.

  2. Công ty đã cải thiện chỉ số tiếp cận điện năng như thế nào trong những năm gần đây?
    Công ty đã rút ngắn thời gian cấp điện cho khách hàng hạ áp xuống còn 1,84-2,57 ngày, giảm thủ tục và chi phí, đồng thời triển khai dịch vụ điện tử 100% các dịch vụ điện năng, giúp nâng cao điểm số chỉ số tiếp cận điện năng liên tục trong 6 năm.

  3. Tổn thất điện năng của công ty có xu hướng ra sao?
    Tổn thất điện năng giảm từ 8,21% năm 2011 xuống còn 4,55% năm 2019, giảm gần một nửa, nhờ đầu tư nâng cấp lưới điện và quản lý kỹ thuật hiệu quả, góp phần giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

  4. Nguồn nhân lực ảnh hưởng thế nào đến năng lực cạnh tranh của công ty?
    Nguồn nhân lực chất lượng cao và năng suất lao động tăng giúp công ty vận hành hiệu quả, đáp ứng yêu cầu thị trường cạnh tranh. Thu nhập bình quân đạt 7,313 nghìn đồng/người, tạo động lực gắn bó và phát triển.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025?
    Các giải pháp gồm đẩy mạnh chuyển đổi số, đầu tư hạ tầng lưới điện, phát triển nguồn nhân lực, cải thiện văn hóa doanh nghiệp và học hỏi kinh nghiệm quốc tế. Ví dụ, mục tiêu giảm thời gian cấp điện trung bình xuống dưới 3 ngày trong 2 năm tới.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Công ty Điện lực Bà Rịa - Vũng Tàu đã được cải thiện rõ rệt qua các chỉ số tiếp cận điện năng, sản lượng điện thương phẩm, doanh thu và tổn thất điện năng trong giai đoạn 2014-2019.
  • Việc áp dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và rút ngắn thời gian cấp điện.
  • Nguồn nhân lực và năng lực quản trị điều hành được chú trọng phát triển, góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào công nghệ, hạ tầng, nhân lực và văn hóa doanh nghiệp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho lãnh đạo công ty, các nhà quản lý ngành điện và các nhà nghiên cứu trong việc phát triển ngành điện lực trong bối cảnh thị trường cạnh tranh.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Công ty Điện lực BR-VT cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả để đảm bảo mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh được thực hiện thành công.