Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường bia Việt Nam ngày càng cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt tại khu vực TP. Hồ Chí Minh, chất lượng dịch vụ logistics trong quy trình phân phối sản phẩm đóng vai trò then chốt đối với sự thành công của doanh nghiệp. Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (SABECO) là thương hiệu dẫn đầu thị trường bia Việt Nam với sản lượng tiêu thụ tăng trưởng liên tục, đạt doanh thu thuần 37.899 tỷ đồng năm 2019, tăng 5% so với năm trước. Tuy nhiên, thực trạng dịch vụ logistics trong quy trình phân phối sản phẩm bia tại TP. Hồ Chí Minh vẫn còn nhiều hạn chế như thời gian giao hàng chưa tối ưu, sai lệch số lượng sản phẩm giao nhận, năng lực và thái độ nhân viên chưa chuyên nghiệp, cùng tình trạng khan hiếm hàng vào mùa cao điểm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ logistics trong quy trình phân phối sản phẩm bia đến các đại lý tại TP. Hồ Chí Minh của SABECO, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm tăng sự hài lòng của khách hàng, tối ưu chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018 tại khu vực TP. Hồ Chí Minh, nơi có mật độ đại lý và nhà phân phối đông đảo, đồng thời là thị trường trọng điểm của SABECO.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp SABECO hoàn thiện quy trình logistics, nâng cao hiệu quả phân phối, từ đó giữ vững vị thế dẫn đầu thị trường và mở rộng thị phần trong nước cũng như khu vực ASEAN. Các chỉ số như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, độ chính xác đơn hàng, mức độ hài lòng của đại lý được xem là các metrics trọng tâm để đánh giá hiệu quả của các giải pháp đề xuất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình LSQ (Logistics Service Quality) của Mentzer và cộng sự (1999), một trong những mô hình đo lường chất lượng dịch vụ logistics được công nhận rộng rãi. Mô hình LSQ bao gồm 9 thành phần chính: cách thức đặt hàng, chất lượng nhân viên liên hệ, chất lượng thông tin đơn đặt hàng, xử lý sai lệch đơn hàng, tính sẵn có, tính chính xác đơn hàng, tính kịp thời, tình trạng giao hàng và sự hài lòng của khách hàng.

Ngoài ra, mô hình được mở rộng bằng việc tích hợp yếu tố công nghệ thông tin theo mô hình TAM (Technology Acceptance Model) nhằm đánh giá vai trò của công nghệ trong nâng cao chất lượng dịch vụ logistics. Các khái niệm chuyên ngành như logistics, dịch vụ logistics, chất lượng dịch vụ, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng cũng được hệ thống hóa để làm nền tảng lý thuyết vững chắc cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu trực tiếp với các nhà phân phối, đại lý cấp 2 và cấp 3 tại TP. Hồ Chí Minh để thu thập ý kiến về thực trạng và nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ logistics. Qua đó, xây dựng và điều chỉnh thang đo sơ bộ phù hợp với thực tế hoạt động của SABECO.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát bằng bảng câu hỏi với 200 chủ đại lý cấp 2 và cấp 3 làm việc trực tiếp với nhà phân phối tại hầu hết các quận huyện TP. Hồ Chí Minh. Sau khi loại bỏ 7 mẫu không hợp lệ, 180 mẫu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 và Excel 2010. Các kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm đánh giá giá trị hội tụ và phân biệt của thang đo.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng thang đo sơ bộ, phỏng vấn trực tiếp, điều chỉnh thang đo, khảo sát đại trà, tổng hợp và phân tích dữ liệu, cuối cùng đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cách thức đặt hàng: Đại đa số đại lý (trên 85%) đánh giá thủ tục đặt hàng hiện tại của SABECO khá đơn giản và nhanh chóng, tuy nhiên vẫn còn khoảng 15% phản ánh khó khăn trong việc đặt hàng qua các kênh khác nhau.

  2. Chất lượng nhân viên liên hệ: Khoảng 70% đại lý hài lòng với kiến thức và thái độ của nhân viên liên hệ, nhưng vẫn có gần 30% phản ánh thái độ làm việc chưa chuyên nghiệp, thiếu nhiệt tình, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.

  3. Xử lý sai lệch đơn hàng: Tỷ lệ khiếu nại sai lệch đơn hàng chiếm trên 35% tổng phản ánh trong 3 quý đầu năm 2019, chủ yếu liên quan đến giao hàng không đúng số lượng và thời gian. Quy trình xử lý sai lệch chưa được thực hiện kịp thời và thỏa đáng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng.

  4. Tính kịp thời và tình trạng giao hàng: Chỉ có khoảng 65% đơn hàng được giao đúng hạn, còn lại bị trì hoãn do cách bố trí nhà kho chưa hợp lý và quãng đường vận chuyển dài. Hàng hóa bị hư hỏng do phương tiện vận chuyển và bốc dỡ chiếm tỷ lệ thấp dưới 10%, nhưng vẫn cần cải thiện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc SABECO áp dụng cơ chế mua đứt bán đoạn, không kiểm soát trực tiếp quy trình phân phối từ nhà phân phối đến đại lý, dẫn đến thiếu đồng bộ và kiểm soát chất lượng dịch vụ logistics. Việc bố trí nhà kho chưa tối ưu làm tăng thời gian giao hàng và chi phí vận chuyển, ảnh hưởng đến tính kịp thời. Thái độ và năng lực nhân viên liên hệ chưa đồng đều cũng làm giảm sự hài lòng của khách hàng đại lý.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành logistics, các yếu tố như thời gian giao hàng, xử lý sai lệch đơn hàng và chất lượng nhân viên liên hệ luôn được xác định là những nhân tố quyết định sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đơn hàng và theo dõi giao nhận cũng được khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả và minh bạch trong quy trình phân phối.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng thành phần dịch vụ, bảng tổng hợp số liệu khiếu nại sai lệch đơn hàng theo quý, và biểu đồ đường mô tả tỷ lệ giao hàng đúng hạn qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nhân viên liên hệ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kiến thức sản phẩm và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên nhà phân phối, đồng thời xây dựng quy trình đánh giá và khen thưởng, xử phạt rõ ràng nhằm nâng cao thái độ phục vụ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý nhà phân phối.

  2. Cải tiến quy trình xử lý sai lệch đơn hàng: Thiết lập hệ thống tiếp nhận và xử lý khiếu nại nhanh chóng, minh bạch, có quy trình chuẩn hóa và theo dõi chặt chẽ để giảm thiểu sai sót. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng logistics và chăm sóc khách hàng.

  3. Tối ưu hóa bố trí nhà kho và mạng lưới phân phối: Rà soát và điều chỉnh vị trí nhà kho vệ tinh, áp dụng công nghệ quản lý kho hiện đại để giảm quãng đường vận chuyển, nâng cao tính kịp thời và giảm chi phí. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý kho và logistics.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đơn hàng: Phát triển hệ thống phần mềm quản lý đơn hàng và theo dõi giao nhận trực tuyến, cung cấp thông tin kịp thời cho đại lý và nhà phân phối nhằm tăng tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và logistics.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo SABECO: Để hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ logistics, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng logistics và quản lý nhà phân phối: Áp dụng các giải pháp cải tiến quy trình phân phối, nâng cao hiệu quả vận hành và sự hài lòng của đại lý.

  3. Các nhà phân phối và đại lý cấp 2, cấp 3: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, phối hợp chặt chẽ với SABECO để cải thiện quy trình đặt hàng và giao nhận.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ logistics tại thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng dịch vụ logistics lại quan trọng đối với SABECO?
    Chất lượng dịch vụ logistics ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng đại lý, đảm bảo sản phẩm được giao đúng số lượng, thời gian và chất lượng, từ đó giữ vững thương hiệu và tăng thị phần.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính qua phỏng vấn sâu và nghiên cứu định lượng qua khảo sát bảng câu hỏi với 180 mẫu đại lý tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng phân tích thống kê SPSS và EFA để đánh giá dữ liệu.

  3. Những hạn chế chính trong quy trình phân phối hiện nay là gì?
    Bao gồm thời gian giao hàng chưa tối ưu, sai lệch số lượng đơn hàng, thái độ và năng lực nhân viên chưa đồng đều, cùng việc bố trí nhà kho chưa hợp lý làm tăng chi phí và thời gian vận chuyển.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Tập trung nâng cao chất lượng nhân viên liên hệ, cải tiến quy trình xử lý sai lệch đơn hàng, tối ưu hóa mạng lưới kho bãi và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đơn hàng.

  5. Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của khách hàng đại lý?
    Sử dụng thang đo LSQ với 9 thành phần, khảo sát trực tiếp đại lý về các yếu tố như cách thức đặt hàng, chất lượng nhân viên, tính kịp thời, tình trạng giao hàng và xử lý sai lệch đơn hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng chất lượng dịch vụ logistics trong quy trình phân phối sản phẩm bia của SABECO tại TP. Hồ Chí Minh, chỉ ra các điểm mạnh và hạn chế chính.
  • Áp dụng mô hình LSQ và phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính, định lượng giúp đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của đại lý.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy cần cải thiện đáng kể về thái độ nhân viên, xử lý sai lệch đơn hàng và tính kịp thời trong giao nhận.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ logistics, góp phần giữ vững vị thế dẫn đầu thị trường của SABECO.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện quy trình phân phối.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ logistics, giữ vững thương hiệu và phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh!