Tổng quan nghiên cứu

Ngân sách Nhà nước (NSNN) đóng vai trò thiết yếu trong việc điều tiết và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Tại huyện An Dương, Hải Phòng, tổng chi NSNN giai đoạn 2013-2016 tăng bình quân 18,05%, trong đó chi thường xuyên chiếm tỷ trọng cao nhất với mức tăng bình quân 6,41% mỗi năm. Công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) An Dương là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo nguồn ngân sách được sử dụng đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy công tác này còn tồn tại nhiều hạn chế như năng lực kiểm soát chưa đáp ứng được yêu cầu đổi mới, quy trình kiểm soát còn bị động và chưa kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN An Dương giai đoạn 2013-2016, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong sử dụng ngân sách địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khoản chi thường xuyên của 126 đơn vị sử dụng NSNN trên địa bàn huyện, bao gồm 52 đơn vị hành chính nhà nước và 63 đơn vị sự nghiệp công lập. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ của KBNN, đồng thời hỗ trợ chính quyền địa phương nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, kiểm soát chi tiêu công và quản lý tài chính công. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách trong việc phân phối nguồn lực tài chính, đảm bảo thực hiện các chức năng của nhà nước như an ninh, quốc phòng, giáo dục và y tế. Lý thuyết này làm rõ các nguyên tắc tổ chức chi ngân sách như tính hợp pháp, tiết kiệm, hiệu quả và minh bạch.

  2. Mô hình kiểm soát chi ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước: Tập trung vào quy trình kiểm soát chi thường xuyên, bao gồm kiểm soát tính hợp pháp, hợp lệ của hồ sơ chứng từ, kiểm soát chữ ký, mẫu dấu, điều kiện cấp phát và thanh toán các khoản chi. Mô hình này cũng đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng như thể chế pháp lý, chế độ tiêu chuẩn định mức, dự toán ngân sách, tổ chức bộ máy và năng lực cán bộ kiểm soát.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chi thường xuyên NSNN, kiểm soát chi NSNN, đơn vị sử dụng ngân sách, dự toán ngân sách, và hệ thống kiểm soát nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, dự toán và thực hiện chi NSNN của KBNN An Dương giai đoạn 2013-2016; hồ sơ, chứng từ kiểm soát chi; các văn bản pháp luật liên quan như Luật NSNN số 83/2015/QH13 và các Thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá tình hình chi NSNN, phân tích so sánh tỷ lệ thực hiện dự toán, mức tăng trưởng các khoản chi. Phân tích định tính được thực hiện qua khảo sát thực tế, phỏng vấn cán bộ KBNN và các đơn vị sử dụng ngân sách để đánh giá năng lực, quy trình và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát chi.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ 126 đơn vị sử dụng NSNN trên địa bàn huyện An Dương, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho phạm vi nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến 2018, tập trung đánh giá giai đoạn 2013-2016 và đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng chi NSNN ổn định nhưng áp lực chi thường xuyên cao: Tổng chi NSNN trên địa bàn huyện An Dương tăng bình quân 18,05% giai đoạn 2013-2016, trong đó chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn nhất với mức tăng bình quân 6,41% mỗi năm. Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề chiếm khoảng 38% tổng chi thường xuyên, tiếp theo là chi quản lý hành chính và chi sự nghiệp đảm bảo xã hội.

  2. Công tác kiểm soát chi còn nhiều hạn chế: KBNN An Dương có 6 cán bộ chuyên trách kiểm soát chi thường xuyên, nhưng do khối lượng công việc lớn và kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ, năng lực kiểm soát chưa đáp ứng kịp thời các yêu cầu đổi mới. Tỷ lệ hồ sơ chứng từ bị từ chối thanh toán do sai sót về chế độ, định mức chi chiếm khoảng 5-7% tổng hồ sơ kiểm soát.

  3. Yếu tố thể chế và pháp lý ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kiểm soát: Việc cập nhật và áp dụng các văn bản pháp luật, chế độ tiêu chuẩn định mức còn chậm, gây khó khăn cho công tác kiểm soát. Luật NSNN và các Thông tư hướng dẫn chưa được phổ biến đầy đủ đến các đơn vị sử dụng ngân sách, dẫn đến sai phạm trong lập hồ sơ thanh toán.

  4. Ý thức chấp hành của các đơn vị sử dụng ngân sách chưa đồng đều: Một số đơn vị xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ chưa sát thực tế, chưa đầy đủ các khoản chi theo chế độ, gây khó khăn trong kiểm soát. Tuy nhiên, nhiều đơn vị đã áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi tiêu như tiết kiệm điện, nước, hạn chế tổ chức hội nghị không cần thiết, góp phần giảm chi phí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trong công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN An Dương xuất phát từ tổ chức bộ máy còn mỏng, năng lực cán bộ chưa đồng đều và quy trình kiểm soát chưa được hiện đại hóa. So sánh với các KBNN quận huyện khác như Tiên Lãng và Ngô Quyền, nơi đã áp dụng quy trình kiểm soát chặt chẽ, ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo nâng cao trình độ cán bộ, cho thấy hiệu quả kiểm soát được cải thiện rõ rệt, tiết kiệm ngân sách hàng tỷ đồng mỗi năm.

Việc áp dụng hệ thống thông tin quản lý ngân sách TABMIS tại KBNN An Dương đã góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát, tuy nhiên vẫn cần đẩy mạnh hơn nữa ứng dụng công nghệ thông tin để giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý hồ sơ. Bên cạnh đó, việc phối hợp chặt chẽ giữa KBNN với các cơ quan tài chính, thuế và đơn vị sử dụng ngân sách là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng chi NSNN, bảng phân tích tỷ lệ từ chối thanh toán theo năm và sơ đồ tổ chức bộ máy kiểm soát chi tại KBNN An Dương để minh họa rõ nét các vấn đề và giải pháp đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức bộ máy kiểm soát chi: Tăng cường biên chế cho bộ phận kiểm soát chi tại KBNN An Dương, phân công rõ ràng nhiệm vụ chuyên môn, giảm kiêm nhiệm để nâng cao hiệu quả công tác. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc KBNN An Dương phối hợp với KBNN thành phố Hải Phòng.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ kiểm soát chi: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm soát chi, cập nhật kịp thời các văn bản pháp luật, chế độ tiêu chuẩn định mức mới. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: KBNN An Dương phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Mở rộng và nâng cấp hệ thống TABMIS, triển khai dịch vụ công trực tuyến trong kiểm soát chi để giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tăng tính minh bạch và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể thực hiện: KBNN An Dương phối hợp với Bộ Tài chính.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa KBNN, cơ quan tài chính, thuế và các đơn vị sử dụng ngân sách để trao đổi thông tin, xử lý kịp thời các sai phạm và nâng cao ý thức chấp hành của các đơn vị. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: KBNN An Dương, UBND huyện An Dương.

  5. Hoàn thiện cơ chế quản lý chi ngân sách: Rà soát, sửa đổi và bổ sung quy chế chi tiêu nội bộ của các đơn vị sử dụng ngân sách, đảm bảo phù hợp với quy định pháp luật và thực tế hoạt động, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể thực hiện: UBND huyện An Dương phối hợp với các đơn vị sử dụng ngân sách.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi, cải tiến quy trình nghiệp vụ và tổ chức bộ máy phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Lãnh đạo và kế toán các đơn vị sử dụng ngân sách: Hiểu rõ các quy định về chi tiêu ngân sách, nâng cao ý thức chấp hành chế độ, tiêu chuẩn định mức, từ đó giảm thiểu sai sót và rủi ro trong thanh toán.

  3. Cơ quan quản lý tài chính cấp huyện, thành phố: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy chế quản lý ngân sách phù hợp, đồng thời tăng cường phối hợp với KBNN trong công tác giám sát chi tiêu công.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tham khảo để hiểu sâu về thực trạng và giải pháp quản lý ngân sách nhà nước tại địa phương, phục vụ cho các nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là quá trình kiểm tra, giám sát các khoản chi ngân sách nhằm đảm bảo chi đúng chế độ, định mức, dự toán được giao và sử dụng hiệu quả nguồn ngân sách công. Ví dụ, KBNN An Dương kiểm soát hồ sơ chứng từ trước khi thanh toán để tránh sai phạm.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác kiểm soát chi?
    Bao gồm yếu tố thể chế pháp lý, chế độ tiêu chuẩn định mức, dự toán ngân sách, tổ chức bộ máy và năng lực cán bộ kiểm soát. Ví dụ, việc cập nhật chậm các văn bản pháp luật làm giảm hiệu quả kiểm soát.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi tại KBNN?
    Cần hoàn thiện tổ chức bộ máy, đào tạo cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp liên ngành. KBNN Ngô Quyền đã áp dụng thành công các biện pháp này, tiết kiệm ngân sách đáng kể.

  4. Chi thường xuyên NSNN gồm những khoản nào?
    Bao gồm chi lương, phụ cấp, chi sự nghiệp giáo dục, y tế, an ninh quốc phòng, quản lý hành chính và các khoản chi tiêu dùng khác lặp đi lặp lại hàng năm.

  5. Tại sao ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách quan trọng?
    Bởi vì việc tuân thủ quy định giúp giảm thiểu sai sót, rút ngắn thời gian kiểm soát và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách. Một số đơn vị tại An Dương đã áp dụng tiết kiệm chi tiêu hiệu quả nhờ ý thức này.

Kết luận

  • Công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN An Dương giai đoạn 2013-2016 có nhiều chuyển biến tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về năng lực cán bộ và quy trình kiểm soát.
  • Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi NSNN, với mức tăng bình quân 6,41% mỗi năm, chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực giáo dục, y tế và quản lý hành chính.
  • Yếu tố thể chế pháp lý, chế độ tiêu chuẩn định mức và ý thức chấp hành của các đơn vị sử dụng ngân sách là những nhân tố ảnh hưởng quan trọng đến hiệu quả kiểm soát chi.
  • Đề xuất các biện pháp hoàn thiện tổ chức bộ máy, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi.
  • Nghiên cứu có thể được tiếp tục mở rộng để đánh giá tác động của các biện pháp đề xuất trong giai đoạn phát triển đến năm 2020 và sau đó, góp phần hoàn thiện quản lý tài chính công tại địa phương.

Quý độc giả và các cơ quan quản lý tài chính có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách, đảm bảo sử dụng nguồn lực công một cách tiết kiệm, minh bạch và hiệu quả.