Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Việt Nam, hoạt động ngân hàng cũng có sự tăng trưởng vượt bậc, đặc biệt là lĩnh vực kinh doanh thẻ tín dụng. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước, đến cuối quý II/2018, tổng số thẻ ngân hàng phát hành lũy kế đạt khoảng 141,59 triệu thẻ, tăng 7,3% so với đầu năm. Trong đó, thẻ tín dụng chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng có tiềm năng phát triển lớn do tốc độ tăng trưởng thu nhập và chi tiêu của người dân thuộc hàng nhanh nhất khu vực. Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam, với lợi thế tài chính vững mạnh và kinh nghiệm từ tập đoàn mẹ tại Hàn Quốc, đã nhanh chóng mở rộng thị phần trong lĩnh vực thẻ tín dụng, đặc biệt sau thương vụ mua lại mảng bán lẻ của ngân hàng ANZ vào cuối năm 2017, giúp tăng thêm khoảng 400.000 khách hàng thẻ tín dụng.

Tuy nhiên, kinh doanh thẻ tín dụng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, trong đó rủi ro tín dụng là vấn đề trọng tâm ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và uy tín ngân hàng. Luận văn tập trung nghiên cứu hạn chế rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Trung tâm thẻ Hồ Chí Minh của Ngân hàng Shinhan Việt Nam trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng và đề xuất giải pháp nhằm giảm thiểu tổn thất, nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ tín dụng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng kiểm soát rủi ro, đồng thời góp phần phát triển thị trường thẻ tín dụng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng trong lĩnh vực ngân hàng, tập trung vào:

  • Lý thuyết rủi ro tín dụng: Định nghĩa rủi ro tín dụng theo Thông tư 08/2017/TT-NHNN là khả năng khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng. Rủi ro tín dụng trong kinh doanh thẻ tín dụng đặc biệt liên quan đến khả năng thanh toán dư nợ thẻ của chủ thẻ.

  • Mô hình phân tích nhân tố ảnh hưởng: Các nhân tố được phân loại thành nhóm nhân thân chủ thẻ (tuổi tác, nghề nghiệp, thu nhập, trình độ học vấn), năng lực thanh toán (hạn mức tín dụng, hệ số thanh toán, hệ số sử dụng thẻ) và lịch sử giao dịch thẻ (hệ số ứng tiền mặt, giá trị giao dịch bình quân).

  • Khái niệm thẻ tín dụng và phân loại thẻ: Thẻ tín dụng là khoản vay tiêu dùng có tính tuần hoàn, cho phép chủ thẻ chi tiêu trước và trả tiền sau trong hạn mức được cấp. Thẻ được phân loại theo phạm vi sử dụng (nội địa, quốc tế), đối tượng sử dụng (cá nhân, doanh nghiệp), hạng thẻ (chuẩn, vàng, bạch kim) và công nghệ sản xuất (thẻ từ, thẻ chip).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ hệ thống quản lý dữ liệu nội bộ của Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam - Trung tâm thẻ Hồ Chí Minh, bao gồm thông tin cá nhân, khả năng tài chính và lịch sử giao dịch của 2004 khách hàng thẻ tín dụng cá nhân hoạt động trong giai đoạn 2016-2018.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ tổng thể khoảng 44.000 thẻ tín dụng đang hoạt động, đảm bảo tỷ lệ đại diện giữa nhóm khách hàng chưa từng trễ hạn và nhóm đã từng trễ hạn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh và tổng hợp dữ liệu để đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng và các nhân tố ảnh hưởng. Kết hợp với việc vận dụng kết quả nghiên cứu trước đây để làm rõ các mối quan hệ và đề xuất giải pháp phù hợp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 01/01/2016 đến 31/12/2018, thời điểm có sự cập nhật hệ thống chấm điểm tín dụng và đa dạng hóa sản phẩm thẻ, phù hợp để theo dõi quá trình sử dụng và trả nợ của khách hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nợ quá hạn tăng mạnh theo số lượng thẻ phát hành mới: Tổng dư nợ thẻ tín dụng quá hạn tại Trung tâm thẻ HCM tăng từ 23,86 tỷ đồng năm 2016 lên 304,11 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng 321%. Trong đó, hơn 98% nợ quá hạn phát sinh từ thẻ tín dụng tín chấp.

  2. Cơ cấu nhóm nợ thẻ tín dụng chủ yếu tập trung ở nhóm 1 và 2: Tỷ lệ nợ nhóm 2 tăng từ 34,21% năm 2016 lên 54,46% năm 2017, sau đó giảm còn 41,55% năm 2018. Tỷ lệ nợ xấu (nhóm 3-5) dao động từ 0,86% đến 2,97% trong giai đoạn này.

  3. Bảy nhân tố ảnh hưởng đến khả năng chậm thanh toán thẻ tín dụng: Nghề nghiệp, thu nhập, hạn mức tín dụng có tác động ngược chiều với rủi ro tín dụng; trong khi hệ số thanh toán thẻ, hệ số sử dụng thẻ, hệ số ứng tiền mặt và giá trị giao dịch bình quân tác động cùng chiều. Ví dụ, khách hàng có thu nhập cao và nghề nghiệp ổn định có tỷ lệ trễ hạn thấp hơn đáng kể.

  4. Rủi ro trong hoạt động phát hành và thanh toán thẻ: Hồ sơ giả mạo, thất lạc thẻ, đánh cắp thông tin thẻ qua máy POS hoặc ATM là những rủi ro phổ biến, gây tổn thất lớn cho ngân hàng. Số lượng phản hồi về thẻ bị đánh cắp thông tin tăng qua các năm, cho thấy mức độ tinh vi của các chiêu trò gian lận.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng nợ quá hạn chủ yếu do sự mở rộng nhanh chóng số lượng thẻ tín dụng, đặc biệt sau thương vụ mua lại mảng bán lẻ của ANZ, dẫn đến áp lực kiểm soát rủi ro tín dụng chưa kịp thích ứng. Việc phát hành thẻ tín dụng tín chấp với hạn mức cao cho khách hàng có thu nhập không ổn định làm tăng nguy cơ mất khả năng thanh toán.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng khi xác định nghề nghiệp, thu nhập và hạn mức tín dụng là các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò của các hệ số sử dụng thẻ và ứng tiền mặt trong việc dự báo khả năng trễ hạn, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát hành vi chi tiêu và ứng tiền của chủ thẻ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng dư nợ quá hạn và tỷ lệ nợ nhóm 2 qua các năm, cùng bảng phân tích tương quan giữa các nhân tố tài chính và tỷ lệ trễ hạn, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ nhân quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy trình thẩm định và chấm điểm tín dụng

    • Áp dụng các mô hình đánh giá rủi ro dựa trên dữ liệu lịch sử giao dịch và nhân thân khách hàng.
    • Đào tạo nâng cao năng lực nhận diện hồ sơ giả mạo cho cán bộ thẩm định.
    • Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm thẻ HCM phối hợp với phòng Quản lý rủi ro.
  2. Hoàn thiện quy trình giao thẻ và bảo mật thông tin

    • Giám sát chặt chẽ quá trình vận chuyển thẻ, ký kết hợp đồng nghiêm ngặt với đối tác bưu điện.
    • Áp dụng công nghệ bảo mật thẻ chip và xác thực đa yếu tố trong giao dịch trực tuyến.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận phát hành thẻ và công nghệ thông tin.
  3. Quản lý chặt chẽ việc sử dụng thẻ và nhắc nợ tự động

    • Triển khai hệ thống cảnh báo sớm khi khách hàng có dấu hiệu sử dụng thẻ vượt hạn mức hoặc ứng tiền mặt nhiều.
    • Gửi thông báo nhắc nợ qua SMS, email và điện thoại kịp thời.
    • Thời gian thực hiện: quý II/2024.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận quản lý sử dụng thẻ và thu hồi nợ.
  4. Phân loại khách hàng và điều chỉnh hạn mức tín dụng phù hợp

    • Xây dựng chính sách phân loại khách hàng dựa trên mức độ rủi ro và lịch sử trả nợ.
    • Giới hạn hạn mức tín dụng cho nhóm khách hàng có rủi ro cao hoặc chưa ổn định thu nhập.
    • Thời gian thực hiện: trong năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm thẻ và phòng Quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng thẻ, từ đó xây dựng chính sách quản lý hiệu quả.
    • Use case: Định hướng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ và kiểm soát rủi ro.
  2. Nhân viên thẩm định và phát hành thẻ

    • Lợi ích: Nâng cao kỹ năng nhận diện hồ sơ giả mạo, hiểu rõ quy trình thẩm định chặt chẽ.
    • Use case: Áp dụng trong công tác xét duyệt hồ sơ khách hàng.
  3. Chuyên viên quản lý rủi ro tín dụng

    • Lợi ích: Có cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để xây dựng mô hình dự báo rủi ro.
    • Use case: Phát triển hệ thống cảnh báo sớm và kiểm soát tín dụng.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo nghiên cứu thực tiễn về rủi ro tín dụng thẻ tại ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng thẻ tín dụng là gì?
    Rủi ro tín dụng thẻ tín dụng là khả năng chủ thẻ không thanh toán hoặc thanh toán không đầy đủ các khoản chi tiêu bằng thẻ, gây tổn thất cho ngân hàng. Ví dụ, khách hàng sử dụng thẻ vượt hạn mức nhưng không trả nợ đúng hạn.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến rủi ro tín dụng thẻ?
    Các nhân tố chính gồm nghề nghiệp, thu nhập, hạn mức tín dụng, hệ số thanh toán thẻ, hệ số sử dụng thẻ, hệ số ứng tiền mặt và giá trị giao dịch bình quân. Thu nhập cao thường giảm rủi ro, trong khi sử dụng thẻ quá mức làm tăng rủi ro.

  3. Ngân hàng Shinhan đã áp dụng những biện pháp nào để hạn chế rủi ro tín dụng?
    Ngân hàng thực hiện quy trình thẩm định chặt chẽ, giám sát giao thẻ nghiêm ngặt, quản lý sử dụng thẻ và nhắc nợ tự động, đồng thời đào tạo nhân viên nâng cao năng lực nhận diện rủi ro.

  4. Tại sao nợ quá hạn thẻ tín dụng lại tăng mạnh sau năm 2017?
    Nguyên nhân chính là do ngân hàng mở rộng thị phần nhanh chóng sau thương vụ mua lại mảng bán lẻ của ANZ, dẫn đến tăng số lượng thẻ phát hành và dư nợ, trong khi quy trình kiểm soát rủi ro chưa kịp thích ứng.

  5. Làm thế nào để khách hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng khi sử dụng thẻ?
    Khách hàng nên kiểm soát chi tiêu trong hạn mức, thanh toán dư nợ đúng hạn, hạn chế ứng tiền mặt và theo dõi kỹ các giao dịch để tránh bị đánh cắp thông tin. Ví dụ, sử dụng thẻ chip và giao dịch tại các điểm uy tín giúp tăng tính an toàn.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được bảy nhân tố chính ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Ngân hàng Shinhan Việt Nam - Trung tâm thẻ Hồ Chí Minh.
  • Tỷ lệ nợ quá hạn tăng mạnh trong giai đoạn 2016-2018, đặc biệt sau thương vụ mua lại mảng bán lẻ của ANZ, đặt ra thách thức lớn cho quản lý rủi ro.
  • Các rủi ro phát sinh từ hồ sơ giả mạo, thất lạc thẻ và đánh cắp thông tin thẻ là những vấn đề cần được kiểm soát nghiêm ngặt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thẩm định, bảo mật thông tin, quản lý sử dụng thẻ và phân loại khách hàng để hạn chế rủi ro tín dụng.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ mới trong quản lý rủi ro tín dụng thẻ trong các giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Trung tâm thẻ HCM cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao vị thế và hiệu quả kinh doanh thẻ tín dụng của Ngân hàng Shinhan Việt Nam.