Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu về nguồn nhân lực kỹ thuật cơ khí trình độ cao đẳng ngày càng gia tăng, đặc biệt tại các tỉnh có phát triển công nghiệp như Kiên Giang. Theo ước tính, các khu công nghiệp như Long Xuyên, Kiên Lương, Hà Tiên và Thạnh Lộc – Châu Thành đang phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi nguồn nhân lực kỹ thuật cơ khí chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu sản xuất và vận hành máy móc hiện đại. Tuy nhiên, thực trạng đào tạo nguồn nhân lực ngành kỹ thuật cơ khí tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang còn nhiều hạn chế, như chương trình đào tạo chưa sát với yêu cầu thực tế doanh nghiệp, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, và sự liên kết giữa nhà trường với doanh nghiệp chưa chặt chẽ.
Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp đào tạo nguồn nhân lực ngành kỹ thuật cơ khí trình độ cao đẳng tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang theo định hướng gắn kết nhà trường với doanh nghiệp, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí trình độ cao đẳng tại trường, khảo sát thực trạng và đánh giá hiệu quả hợp tác đào tạo với các doanh nghiệp tại thành phố Rạch Giá và huyện Kiên Lương trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2018.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nguồn nhân lực kỹ thuật cơ khí, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời tạo mô hình đào tạo gắn kết hiệu quả giữa nhà trường và doanh nghiệp, làm cơ sở cho các trường nghề khác áp dụng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình đào tạo nguồn nhân lực theo định hướng gắn nhà trường với doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:
Mô hình đào tạo kép của Cộng hòa Liên bang Đức: Kết hợp đào tạo lý thuyết tại trường nghề và thực hành tại doanh nghiệp, giúp người học vừa có kiến thức cơ bản vừa được rèn luyện kỹ năng thực tế. Mô hình này được quản lý chặt chẽ bởi chính quyền bang và công đoàn, đảm bảo chất lượng đào tạo và quyền lợi người học.
Mô hình đào tạo luân phiên của Pháp: Người học học lý thuyết tại trường và thực tập tại doanh nghiệp, với sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp trong xây dựng chương trình, đánh giá và thi cử.
Mô hình tam giác năng lực ASK (Attitude – Skills – Knowledge): Đề cao sự phát triển đồng bộ về thái độ tích cực, kỹ năng thành thạo và kiến thức chuyên môn của người học, là tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo.
Các khái niệm chính bao gồm: nguồn nhân lực kỹ thuật cơ khí, đào tạo theo định hướng gắn nhà trường với doanh nghiệp, chất lượng đào tạo nghề, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo (đầu vào, chương trình, giảng viên, phương pháp dạy học, cơ sở vật chất, chi phí đào tạo), và tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo (kiến thức, kỹ năng, thái độ, hiệu quả đầu tư, sự hài lòng của học viên).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu khoa học, văn bản pháp luật, báo cáo ngành liên quan đến đào tạo nghề và hợp tác nhà trường - doanh nghiệp.
Phương pháp khảo sát điều tra: Xây dựng phiếu khảo sát và tiến hành khảo sát cán bộ quản lý, giảng viên, sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang, cũng như các doanh nghiệp có liên kết đào tạo tại thành phố Rạch Giá và huyện Kiên Lương. Tổng số phiếu phát ra khoảng 150, thu về hơn 130 phiếu hợp lệ, đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến đánh giá, góp ý từ các chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo nghề và đại diện doanh nghiệp nhằm kiểm nghiệm tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp đề xuất.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 50 cán bộ quản lý, 60 giảng viên và 40 sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá mức độ cần thiết, khả thi của các giải pháp.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2018 đến tháng 4/2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giảng viên đánh giá hoạt động liên kết đào tạo với doanh nghiệp chưa đạt hiệu quả cao, chủ yếu do thiếu cơ chế phối hợp chặt chẽ và chưa có chính sách pháp lý rõ ràng hỗ trợ.
Chương trình đào tạo chưa sát với yêu cầu thực tế doanh nghiệp: 70% sinh viên và 60% doanh nghiệp phản ánh nội dung chương trình còn nặng lý thuyết, thiếu thực hành và chưa cập nhật công nghệ mới như CNC, CAD, dẫn đến sinh viên sau tốt nghiệp chưa đáp ứng được yêu cầu kỹ năng thực tế.
Chất lượng đội ngũ giảng viên chưa đồng đều: 55% giảng viên chưa có kinh nghiệm thực tế tại doanh nghiệp, ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt kỹ năng nghề nghiệp. Tỷ lệ sinh viên hài lòng với phương pháp giảng dạy chỉ đạt khoảng 60%.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đáp ứng đủ: Nhà trường mới đầu tư được khoảng 70% thiết bị thực hành theo chuẩn công nghiệp, chưa có đủ máy CNC và phần mềm CAD hiện đại, gây khó khăn cho việc đào tạo kỹ năng thực hành chuyên sâu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa nhà trường và doanh nghiệp trong xây dựng chương trình, tổ chức đào tạo và đánh giá kết quả. So với mô hình đào tạo kép của Đức và đào tạo luân phiên của Pháp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang chưa có cơ chế pháp lý và chính sách hỗ trợ đủ mạnh để doanh nghiệp tham gia sâu vào quá trình đào tạo.
Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng của sinh viên và doanh nghiệp về các yếu tố như chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất. Bảng so sánh mức độ hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp qua các năm cũng minh chứng sự cần thiết của các giải pháp cải tiến.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành và nghiên cứu trong nước, cho thấy việc gắn kết đào tạo theo định hướng nhà trường - doanh nghiệp là xu hướng tất yếu để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kỹ thuật cơ khí, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện cơ chế hợp tác nhà trường - doanh nghiệp: Thiết lập các văn bản quy định rõ quyền lợi, trách nhiệm và cơ chế phối hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp trong đào tạo, đánh giá và sử dụng nguồn nhân lực. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì.
Cập nhật và thiết kế lại chương trình đào tạo sát với thực tế sản xuất: Tăng tỷ lệ thực hành lên ít nhất 70%, bổ sung các môn học về công nghệ CNC, CAD và kỹ năng mềm theo yêu cầu doanh nghiệp. Thời gian triển khai 1 năm, do nhà trường phối hợp với các doanh nghiệp đầu ngành thực hiện.
Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng thực tế cho giảng viên tại doanh nghiệp, khuyến khích giảng viên tham gia thực tế sản xuất. Mục tiêu đạt 80% giảng viên có kinh nghiệm thực tế trong 2 năm tới, do nhà trường và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.
Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại: Nhà trường cần tăng cường đầu tư máy CNC, phần mềm CAD và các thiết bị thực hành hiện đại, đồng thời kêu gọi doanh nghiệp hỗ trợ trang thiết bị hoặc tài trợ. Kế hoạch đầu tư trong 3 năm, do nhà trường chủ động phối hợp với các đối tác doanh nghiệp.
Tăng cường công tác truyền thông và tuyển sinh theo nhu cầu doanh nghiệp: Xây dựng các chương trình tuyển sinh theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp, tạo điều kiện cho sinh viên thực tập và làm việc tại doanh nghiệp ngay từ khi học. Thời gian thực hiện liên tục, do nhà trường và doanh nghiệp phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và cán bộ quản lý các trường cao đẳng, trung cấp nghề: Nhận diện các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo gắn kết với doanh nghiệp, áp dụng mô hình đào tạo hiệu quả.
Giảng viên ngành kỹ thuật cơ khí và các ngành kỹ thuật liên quan: Nắm bắt các phương pháp đào tạo thực tiễn, cải tiến chương trình và phương pháp giảng dạy phù hợp với yêu cầu doanh nghiệp.
Doanh nghiệp trong lĩnh vực cơ khí và công nghiệp sản xuất: Hiểu rõ vai trò và lợi ích khi tham gia hợp tác đào tạo, từ đó chủ động phối hợp với các cơ sở đào tạo để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách, cơ chế hỗ trợ liên kết đào tạo giữa nhà trường và doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần gắn kết đào tạo giữa nhà trường và doanh nghiệp trong ngành kỹ thuật cơ khí?
Gắn kết giúp chương trình đào tạo sát với thực tế sản xuất, nâng cao kỹ năng thực hành cho sinh viên, giảm chi phí đào tạo lại cho doanh nghiệp và tăng cơ hội việc làm cho người học.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật cơ khí?
Bao gồm chất lượng đầu vào sinh viên, chương trình đào tạo phù hợp, đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tế, phương pháp dạy học hiệu quả và cơ sở vật chất hiện đại.Mô hình đào tạo kép của Đức có thể áp dụng như thế nào tại Việt Nam?
Có thể áp dụng bằng cách phối hợp chặt chẽ giữa trường nghề và doanh nghiệp trong đào tạo lý thuyết và thực hành, xây dựng cơ chế pháp lý hỗ trợ, và tạo điều kiện cho doanh nghiệp tham gia trực tiếp vào quá trình đào tạo.Làm thế nào để nâng cao năng lực giảng viên trong đào tạo kỹ thuật cơ khí?
Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng thực tế tại doanh nghiệp, khuyến khích giảng viên tham gia sản xuất và nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới.Doanh nghiệp có thể tham gia vào quá trình đào tạo như thế nào?
Doanh nghiệp có thể cung cấp thiết bị thực hành, tham gia xây dựng chương trình, hướng dẫn thực tập, đánh giá kết quả học tập và tuyển dụng sinh viên sau đào tạo.
Kết luận
- Đào tạo nguồn nhân lực ngành kỹ thuật cơ khí trình độ cao đẳng tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang hiện còn nhiều hạn chế về chương trình, giảng viên và cơ sở vật chất, chưa đáp ứng tốt nhu cầu doanh nghiệp.
- Mối quan hệ hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp chưa chặt chẽ, thiếu cơ chế pháp lý và chính sách hỗ trợ hiệu quả.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng cơ chế hợp tác, cập nhật chương trình đào tạo, nâng cao năng lực giảng viên, đầu tư trang thiết bị và tăng cường tuyển sinh theo nhu cầu doanh nghiệp.
- Việc triển khai các giải pháp này sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội địa phương và tạo mô hình đào tạo gắn kết hiệu quả.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, nhà trường và doanh nghiệp phối hợp chặt chẽ để thực hiện các bước tiếp theo trong vòng 1-3 năm tới nhằm phát huy tối đa hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật cơ khí.
Hành động ngay hôm nay để xây dựng nguồn nhân lực kỹ thuật cơ khí chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của tỉnh Kiên Giang và cả nước.