Nghiên cứu giải pháp dẫn dòng thi công công trình thủy lợi nhỏ ở miền núi phía Bắc

Trường đại học

Trường đại học nào đó

Chuyên ngành

Thủy văn học

Người đăng

Ẩn danh
200
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan các giải pháp dẫn dòng thi công thủy lợi miền núi

Dẫn dòng thi công là hạng mục công trình tạm nhưng có vai trò quyết định đến tiến độ, chất lượng và sự an toàn của toàn bộ dự án thủy lợi, đặc biệt tại các khu vực miền núi. Nhiệm vụ chính của công tác này là ngăn chặn và chuyển hướng dòng chảy tự nhiên ra khỏi phạm vi hố móng, tạo điều kiện thi công khô ráo cho các kết cấu chính như đập, cống, nhà máy thủy điện. Việc lựa chọn phương án dẫn dòng tối ưu phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm đặc điểm thủy văn của lưu vực, điều kiện địa hình miền núiđịa chất công trình, quy mô dự án và tiến độ thi công. Các biện pháp thi công dẫn dòng phổ biến bao gồm sử dụng hệ thống đê quai dẫn dòng kết hợp kênh hoặc cống chuyển nước, hoặc các công trình phức tạp hơn như tuynel dẫn dòng. Mỗi phương pháp đều có ưu, nhược điểm riêng và đòi hỏi quá trình khảo sát, tính toán thủy văn chi tiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn tuyệt đối. Việc xem nhẹ công tác này có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng như vỡ đê quai, ngập hố móng, gây thiệt hại lớn về kinh tế và con người.

1.1. Tầm quan trọng của việc ngăn dòng trong xây dựng đập

Công tác dẫn dòng, ngăn dòng là công đoạn khởi đầu và tiên quyết cho mọi công trình thủy lợi, thủy điện xây dựng trên sông. Mục tiêu cốt lõi là tạo ra một không gian làm việc an toàn, khô ráo, được gọi là hố móng, để có thể tiến hành các hoạt động đào đất đá, đổ bê tông và lắp đặt thiết bị. Nếu không có các biện pháp thi công dẫn dòng hiệu quả, nước sông sẽ liên tục tràn vào khu vực thi công, làm gián đoạn công việc, ảnh hưởng đến chất lượng bê tông, gây mất ổn định mái dốc hố móng và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn lao động trong thi công. Đặc biệt đối với các công trình lớn như dẫn dòng thi công đập, việc đảm bảo hố móng tuyệt đối khô ráo là yêu cầu bắt buộc để có thể xử lý nền móng và xây dựng thân đập đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Do đó, chi phí và kỹ thuật cho hạng mục dẫn dòng luôn được xem xét là một phần quan trọng trong tổng mức đầu tư của dự án.

1.2. Phân loại các phương án dẫn dòng thi công phổ biến

Các phương án dẫn dòng tối ưu được phân loại dựa trên kết cấu của công trình chuyển nước và thời điểm thi công. Về cơ bản, có hai nhóm chính. Nhóm thứ nhất là dẫn dòng qua công trình tạm, bao gồm việc sử dụng đê quai dẫn dòng kết hợp với kênh dẫn dòng tạm, cống hoặc hệ thống bơm chuyển dòng. Phương pháp này thường áp dụng cho các công trình có quy mô vừa và nhỏ, hoặc thi công trong mùa kiệt. Nhóm thứ hai là dẫn dòng qua các công trình vĩnh cửu được xây dựng sớm, chẳng hạn như cống dẫn dòng thi công được thiết kế sẵn trong thân đập, hoặc tuynel dẫn dòng sẽ được sử dụng làm tuy-nen xả lũ hoặc dẫn nước sau này. Phương pháp này phù hợp với các dự án lớn, đòi hỏi lưu lượng dẫn dòng thiết kế cao và phải thi công trong mùa lũ. Mỗi phương án lại có các biến thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng công trình, tạo ra sự đa dạng trong kỹ thuật thi công.

II. Thách thức dẫn dòng thi công công trình ở địa hình phức tạp

Thi công công trình thủy lợi tại khu vực miền núi luôn đối mặt với vô vàn thách thức đặc thù, trong đó công tác dẫn dòng là một trong những bài toán khó khăn nhất. Địa hình miền núi dốc, thung lũng hẹp, và địa chất công trình không ổn định làm tăng nguy cơ sạt lở đất và mất ổn định mái dốc. Hơn nữa, chế độ thủy văn của sông suối miền núi rất khắc nghiệt, đặc trưng bởi lũ lên nhanh và xuống nhanh, nguy cơ lũ quét luôn thường trực. Như trong nghiên cứu về lưu vực sông Cầu, tài liệu cho thấy "lũ ở thượng du sông Cầu thường lên nhanh, xuống nhanh và có dạng nhọn", điều này đòi hỏi các công trình tạm phải có khả năng chống lũ cao. Việc thi công trong mùa lũ gần như là bất khả thi nếu không có các biện pháp phòng chống đặc biệt. Những yếu tố này không chỉ làm tăng chi phí xây dựng mà còn đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về kỹ thuật thiết kế, quản lý rủi ro xây dựng và đảm bảo an toàn lao động trong thi công.

2.1. Rủi ro từ đặc điểm thủy văn và lũ quét miền núi

Sông suối miền núi có đặc điểm là lưu vực hẹp và dốc, dẫn đến thời gian tập trung lũ rất ngắn. Một trận mưa lớn ở thượng nguồn có thể gây ra một trận lũ quét kinh hoàng ở hạ du chỉ trong vài giờ. Điều này tạo ra một áp lực cực lớn lên các công trình dẫn dòng tạm như đê quai. Việc dự báo và xác định lưu lượng dẫn dòng thiết kế phải được thực hiện một cách cẩn trọng, dựa trên chuỗi số liệu tính toán thủy văn đủ dài và đáng tin cậy. Sai sót trong tính toán có thể dẫn đến việc thiết kế đê quai quá thấp, không đủ khả năng chống lũ, gây ra thảm họa vỡ đê và ngập toàn bộ công trường. Công tác chống lũ cho hố móng không chỉ là xây dựng công trình đủ cao mà còn bao gồm cả hệ thống cảnh báo sớm, kế hoạch sơ tán nhân lực và thiết bị khi có nguy cơ lũ về.

2.2. Khó khăn do điều kiện địa chất và địa hình hiểm trở

Đặc điểm địa hình miền núi thường là các thung lũng hẹp, vách đá dốc đứng, gây khó khăn cho việc bố trí mặt bằng công trường và xây dựng các công trình tạm. Ví dụ, việc xây dựng một kênh dẫn dòng tạm có thể đòi hỏi khối lượng đào đắp rất lớn và các biện pháp gia cố mái ta-luy phức tạp để chống sạt lở đất. Nền móng của đê quai dẫn dòng thường là lớp cuội sỏi hoặc đá phong hóa mạnh, có tính thấm nước cao, đòi hỏi các giải pháp xử lý chống thấm tốn kém. Tài liệu nghiên cứu lưu vực sông Cầu chỉ ra địa chất vùng núi bao gồm nhiều hệ khác nhau như Jura, Trias với sa thạch, đá vôi, tiềm ẩn các đới đứt gãy, hang động karst, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và an toàn của công trình. Do đó, công tác khảo sát địa chất công trình phải được tiến hành kỹ lưỡng để lựa chọn vị trí và kết cấu đê quai phù hợp.

2.3. Hạn chế về vật liệu tại chỗ và điều kiện thi công

Mặc dù miền núi có nguồn tài nguyên đá dồi dào, nhưng không phải lúc nào cũng có thể khai thác để làm vật liệu làm đê quai. Các mỏ vật liệu có thể nằm xa công trường, đường vận chuyển khó khăn, làm tăng chi phí đáng kể. Việc thiếu các vật liệu phù hợp như đất sét để làm lõi chống thấm cho đê đất cũng là một vấn đề phổ biến. Ngoài ra, không gian thi công chật hẹp, thời tiết khắc nghiệt, mưa nhiều cũng làm ảnh hưởng đến tiến độ. Việc vận chuyển máy móc, thiết bị lớn vào các vùng sâu, vùng xa gặp nhiều trở ngại. Tất cả những yếu tố này đòi hỏi nhà thầu phải có kinh nghiệm, năng lực quản lý và lập kế hoạch chi tiết, đồng thời ưu tiên các phương án dẫn dòng tối ưu tận dụng tối đa nguồn lực tại chỗ.

III. Phương pháp dẫn dòng thi công bằng đê quai và kênh tạm

Giải pháp sử dụng hệ thống đê quai dẫn dòng kết hợp với kênh dẫn dòng tạm là một trong những biện pháp thi công dẫn dòng cổ điển và được áp dụng rộng rãi nhất cho các công trình thủy lợi miền núi quy mô vừa và nhỏ. Hệ thống này hoạt động theo nguyên lý đơn giản: đê quai thượng lưu ngăn dòng chảy vào hố móng, đê quai hạ lưu ngăn nước từ hạ lưu chảy ngược vào, và toàn bộ dòng chảy của sông được dẫn đi vòng qua hố móng thông qua một kênh đào tạm bên bờ. Việc thiết kế và thi công hệ thống này đòi hỏi phải tính toán chính xác cao trình đỉnh đê quai dựa trên lưu lượng dẫn dòng thiết kế và mực nước lũ tương ứng. Kết cấu đê quai cũng phải được lựa chọn phù hợp với vật liệu làm đê quai sẵn có tại địa phương và điều kiện địa chất nền, thường sử dụng các vật liệu hiện đại như vải địa kỹ thuật hay rọ đá kè bờ để tăng cường ổn định.

3.1. Thiết kế và tính toán kết cấu đê quai dẫn dòng

Thiết kế đê quai dẫn dòng là một bài toán kỹ thuật phức tạp, phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn thiết kế thủy lợi. Các yếu tố chính cần xác định bao gồm: cao trình đỉnh đê, mặt cắt đê, và các biện pháp gia cố, chống thấm. Cao trình đỉnh đê được quyết định bởi mực nước lũ thiết kế, có xét đến chiều cao an toàn và chiều cao sóng vỗ. Kết cấu đê quai có thể là đê đất đồng chất, đê đất đá hỗn hợp, hoặc đê đá đổ. Việc lựa chọn kết cấu phụ thuộc vào loại vật liệu làm đê quai có sẵn. Ví dụ, nếu có nguồn đất sét dồi dào, đê đất có lõi chống thấm là lựa chọn kinh tế. Nếu chỉ có đá, đê đá đổ với bản mặt bê tông hoặc màng chống thấm nhân tạo sẽ được ưu tiên. Phân tích ổn định trượt và thấm qua thân đê là các bước tính toán bắt buộc để đảm bảo an toàn cho công trình.

3.2. Vật liệu xây dựng đê quai Tận dụng và cải tiến

Việc lựa chọn vật liệu làm đê quai có ảnh hưởng lớn đến chi phí và tiến độ. Ưu tiên hàng đầu là tận dụng vật liệu tại chỗ như đất, cát, sỏi, đá từ quá trình đào hố móng hoặc từ các mỏ lân cận. Tuy nhiên, các vật liệu này không phải lúc nào cũng đạt yêu cầu kỹ thuật. Để khắc phục, các công nghệ và vật liệu mới đã được áp dụng. Vải địa kỹ thuật được sử dụng làm lớp phân cách, lọc và gia cường, giúp tăng cường ổn định mái dốc và giảm xói mòn. Rọ đá kè bờ và thảm đá được dùng để bảo vệ mái đê thượng và hạ lưu khỏi tác động của dòng chảy. Trong một số trường hợp, các cấu kiện bê tông lắp ghép hoặc cừ ván thép cũng được sử dụng để xây dựng đê quai, đặc biệt ở những nơi nền yếu hoặc không gian thi công chật hẹp, giúp đẩy nhanh tiến độ.

3.3. Thi công và vận hành kênh dẫn dòng tạm thời

Kênh dẫn dòng tạm đóng vai trò chuyển tải toàn bộ lưu lượng sông đi vòng qua khu vực công trường. Kích thước và độ dốc của kênh phải được tính toán để đảm bảo khả năng thoát nước theo lưu lượng dẫn dòng thiết kế mà không gây xói lở hoặc bồi lắng. Công tác thi công kênh bao gồm đào đất đá và gia cố mái kênh. Tùy thuộc vào vận tốc dòng chảy và đặc tính đất đá, mái kênh có thể được gia cố bằng các biện pháp như trồng cỏ, lát đá khan, hoặc phun bê tông. Trong quá trình vận hành, cần thường xuyên kiểm tra, theo dõi tình trạng của kênh để phát hiện sớm các dấu hiệu xói lở, bồi lấp và có biện pháp xử lý kịp thời, đảm bảo dòng chảy luôn thông suốt, đặc biệt là trước và trong mùa mưa lũ.

IV. Cách dẫn dòng thi công đập bằng cống ngầm và tuynel

Đối với các công trình thủy lợi lớn hoặc khi điều kiện địa chất, địa hình không cho phép xây dựng kênh tạm, giải pháp dẫn dòng thi công đập bằng cống dẫn dòng thi công hoặc tuynel dẫn dòng là phương án hiệu quả và an toàn hơn. Các công trình này thường là một phần của kết cấu vĩnh cửu, được thi công sớm để phục vụ việc chuyển dòng. Cống ngầm thường được đặt ở cao độ thấp nhất của thân đập, trong khi tuynel được đào xuyên qua vai đập ở một bên bờ. Ưu điểm lớn của phương pháp này là khả năng chịu được cột nước cao và lưu lượng lớn, cho phép thi công trong mùa lũ một cách an toàn. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho việc xây dựng cống hoặc tuynel là rất lớn và đòi hỏi kỹ thuật thi công phức tạp, đặc biệt là công tác đào và gia cố hầm trong điều kiện địa chất công trình không thuận lợi.

4.1. Ứng dụng cống dẫn dòng trong thân đập bê tông

Cống dẫn dòng thi công thường được áp dụng cho các đập bê tông trọng lực hoặc đập vòm. Các cống này là những lỗ rỗng có kích thước lớn, được để lại ở phần đáy đập trong giai đoạn đầu xây dựng. Dòng sông được dẫn chảy qua các lỗ rỗng này trong khi các khối bê tông phía trên tiếp tục được thi công. Sau khi đập đạt đến cao độ thiết kế và sẵn sàng tích nước, các cửa cống sẽ được bịt lại bằng các nút bê tông. Giải pháp này giúp đơn giản hóa hệ thống đê quai dẫn dòng, giảm chiều cao và khối lượng đắp, từ đó tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công. Việc tính toán thủy lực và kết cấu cho cống, cũng như thiết kế nút bịt, là những vấn đề kỹ thuật quan trọng cần được giải quyết triệt để.

4.2. Tuynel dẫn dòng Giải pháp cho các dự án quy mô lớn

Tuynel dẫn dòng là giải pháp tối ưu cho các dự án thủy điện, thủy lợi quy mô lớn, nơi có lưu lượng dẫn dòng thiết kế rất cao. Tuynel được đào xuyên qua khối núi đá ở một bên vai đập, có thể có mặt cắt tròn hoặc móng ngựa, được gia cố bằng bê tông phun, neo đá và bê tông cốt thép. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ dẫn dòng thi công, tuynel có thể được chuyển đổi công năng thành tuy-nen xả lũ, cống lấy nước, hoặc đường ống áp lực cho nhà máy thủy điện. Mặc dù chi phí xây dựng cao, tuynel mang lại độ an toàn vượt trội, gần như không bị ảnh hưởng bởi các trận lũ lớn, đảm bảo tiến độ thi công liên tục. Công nghệ đào hầm hiện đại (TBM hoặc khoan nổ) và các biện pháp xử lý địa chất công trình phức tạp là chìa khóa thành công của giải pháp này.

4.3. Lựa chọn giữa cống tuynel và kênh dẫn dòng tạm

Việc lựa chọn phương án dẫn dòng tối ưu giữa kênh, cống và tuynel phụ thuộc vào một cuộc phân tích kinh tế - kỹ thuật toàn diện. Các yếu tố cần cân nhắc bao gồm: lưu lượng dẫn dòng thiết kế, tổng chi phí đầu tư, tiến độ thi công, điều kiện địa hình miền núi và địa chất, mức độ rủi ro và yêu cầu về an toàn lao động trong thi công. Kênh tạm thường kinh tế hơn cho các dự án nhỏ và thi công trong mùa kiệt. Cống ngầm phù hợp với đập bê tông và lưu lượng trung bình. Tuynel dẫn dòng là lựa chọn bắt buộc cho các dự án lớn, yêu cầu độ an toàn cao và phải thi công qua nhiều mùa lũ. Quyết định cuối cùng cần dựa trên kết quả so sánh nhiều phương án khác nhau để tìm ra giải pháp hài hòa nhất giữa các yếu tố kỹ thuật, kinh tế và an toàn.

V. Bí quyết quản lý rủi ro và tối ưu phương án dẫn dòng

Thành công của công tác dẫn dòng thi công không chỉ nằm ở việc lựa chọn đúng phương pháp mà còn phụ thuộc rất lớn vào quá trình quản lý rủi ro xây dựng và giám sát thi công. Bất kỳ một sai sót nhỏ nào cũng có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng. Do đó, việc thiết lập một quy trình quản lý chặt chẽ, từ khâu khảo sát, thiết kế đến thi công và vận hành là tối quan trọng. Quy trình này phải bao gồm việc theo dõi liên tục các yếu tố thời tiết, thủy văn, kiểm tra định kỳ tình trạng của đê quai, kênh dẫn, và chuẩn bị sẵn sàng các phương án ứng phó sự cố. Việc áp dụng các mô hình tính toán thủy văn hiện đại để dự báo lũ, kết hợp với hệ thống quan trắc tự động, sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn lao động trong thi công ở mức cao nhất.

5.1. Quy trình quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn thi công

Quản lý rủi ro xây dựng trong dẫn dòng thi công là một quy trình liên tục, bao gồm các bước: nhận dạng rủi ro (ví dụ: lũ vượt tần suất thiết kế, sạt lở đất, thấm qua nền và thân đê), phân tích và đánh giá mức độ ảnh hưởng, và lập kế hoạch ứng phó. Kế hoạch này phải chi tiết hóa các hành động cụ thể, phân công trách nhiệm rõ ràng, và chuẩn bị sẵn sàng nguồn lực (nhân lực, vật tư, thiết bị) để xử lý khi sự cố xảy ra. Công tác an toàn lao động trong thi công phải được đặt lên hàng đầu, bao gồm việc trang bị đầy đủ bảo hộ lao động, xây dựng các tuyến đường di tản an toàn, và thường xuyên tổ chức diễn tập ứng phó với tình huống khẩn cấp như vỡ đê quai hoặc lũ quét.

5.2. Tối ưu hóa thiết kế dựa trên tiêu chuẩn và thực tiễn

Để có được phương án dẫn dòng tối ưu, thiết kế phải dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa việc tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế thủy lợi hiện hành và kinh nghiệm thực tiễn tại công trường. Các tiêu chuẩn cung cấp cơ sở pháp lý và kỹ thuật cho việc tính toán ổn định, xác định tần suất lũ thiết kế. Tuy nhiên, điều kiện thực tế của địa hình miền núiđịa chất công trình đôi khi có những yếu tố bất thường không được đề cập trong tiêu chuẩn. Khi đó, kinh nghiệm của các kỹ sư và việc áp dụng các giải pháp sáng tạo, linh hoạt là vô cùng quan trọng. Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng thủy lực và kết cấu hiện đại cũng giúp tối ưu hóa thiết kế, giảm khối lượng xây dựng và tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn.

5.3. Công tác nghiệm thu và kết thúc dẫn dòng thi công

Sau khi công trình chính hoàn thành và sẵn sàng tích nước, công tác kết thúc dẫn dòng sẽ được tiến hành. Quy trình này bao gồm việc bịt các cống dẫn dòng thi công hoặc tuynel dẫn dòng và tháo dỡ các công trình tạm như đê quai dẫn dòng và lấp kênh dẫn dòng tạm. Trước khi thực hiện, cần tiến hành nghiệm thu công trình dẫn dòng lần cuối để đảm bảo mọi hạng mục đã hoàn thành vai trò của mình. Việc bịt cống hoặc tuynel phải được thực hiện theo một quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo độ kín nước và khả năng chịu lực. Việc tháo dỡ đê quai cần được lên kế hoạch để tránh gây sạt lở bờ sông hoặc ảnh hưởng đến môi trường aguasinh hạ lưu, hoàn trả lại mặt bằng công trường về trạng thái gần với tự nhiên nhất có thể.

04/10/2025
Nghiên cứu lựa chọn giải pháp dẫn dòng thi công khi xây dựng công trình thủy lợi vừa và nhỏ ở miền núi phía bắc nước ta luân văn thạc sĩ chuyên ngành xây dựng công trình thủy mã số 60 58 4