Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Hồ Chí Minh với hệ thống sông, kênh, rạch dài trên 2.308 km, trong đó có khoảng 532 km bờ bao, đang phải đối mặt với thách thức lớn về ngập úng do triều cường và mưa lớn. Khu vực này có khoảng 24.000 ha đất sản xuất và hơn 52.000 hộ dân cùng nhiều công trình sản xuất, kinh doanh bị ảnh hưởng bởi tình trạng ngập úng. Các tuyến bờ bao hiện hữu chủ yếu được xây dựng bằng đất đắp tại chỗ trên nền đất yếu, dẫn đến hiện tượng hư hỏng, sụt lún, bể bờ thường xuyên, đặc biệt trong các đợt triều cường cao và mưa lớn. Mực nước triều tại trạm Phú An dao động từ 1,15 đến 1,58 m trong những năm gần đây, với đỉnh triều cao nhất năm 2011 đạt 1,58 m, gây áp lực lớn lên hệ thống bờ bao.
Mục tiêu nghiên cứu là lựa chọn giải pháp công nghệ thiết kế và xây dựng bờ bao ngăn triều trên nền đất yếu nhằm nâng cao độ bền, độ vững chắc của công trình, giảm chi phí duy tu sửa chữa và bảo vệ an toàn cho người dân, sản xuất và cơ sở hạ tầng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tuyến bờ bao tại thành phố Hồ Chí Minh, đặc biệt là các khu vực ven sông Sài Gòn và các huyện ngoại thành như quận 12, Thủ Đức, Hóc Môn, Củ Chi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng cao và nhu cầu phát triển bền vững hệ thống thủy lợi, phòng chống ngập úng tại đô thị lớn nhất Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết ổn định mái dốc: Áp dụng phương pháp cân bằng giới hạn (GL/E) để đánh giá ổn định mái đê bao, xác định các trạng thái giới hạn về trượt, lật và sụt lún trên nền đất yếu.
- Khái niệm đất yếu: Đất có hàm lượng hữu cơ cao, độ dẻo lớn, sức chịu tải thấp, dễ bị biến dạng và lún dưới tải trọng công trình.
- Mô hình thủy văn và thủy lực: Phân tích đặc điểm thủy văn khu vực, bao gồm mực nước triều, lưu lượng dòng chảy, lượng mưa phân bố theo mùa và tần suất, nhằm xác định cao trình thiết kế bờ bao phù hợp.
- Kỹ thuật gia cố nền đất yếu: Sử dụng cừ vách nhựa uPVC và cừ tram để gia cố nền, giảm thấm nước và tăng độ ổn định công trình.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ các trạm thủy văn (Phú An, Tân Sơn Nhất), khảo sát hiện trạng bờ bao, phân tích địa chất nền đất yếu tại các vị trí xây dựng bờ bao.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm CREES để tính toán ổn định mái đê bao, mô phỏng thủy lực và thủy văn, đánh giá các giải pháp công nghệ xây dựng bờ bao.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát trên các tuyến bờ bao dài khoảng 532 km, tập trung vào các đoạn có nền đất yếu và thường xuyên bị hư hỏng tại quận 12, Thủ Đức, Hóc Môn, Củ Chi.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2010-2012, bao gồm khảo sát hiện trạng, phân tích kỹ thuật, thiết kế giải pháp và đánh giá hiệu quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng bờ bao hiện hữu yếu kém: Hầu hết bờ bao được xây dựng bằng đất đắp tại chỗ trên nền đất yếu, có bề rộng mặt cắt nhỏ (dưới 1,5 m), cao trình thấp (khoảng +1,0 đến +1,5 m), dẫn đến hiện tượng lún, sụt, trượt mái và bể bờ thường xuyên. Ví dụ, tại quận 12 và Thủ Đức, nhiều đoạn bờ bao bị vỡ do triều cường cao, gây ngập úng diện tích khoảng 209 ha trong các đợt triều cường năm 2007.
Ảnh hưởng của triều cường và mưa lớn: Mực nước triều cao nhất tại trạm Phú An tăng từ 1,15 m (năm 1960) lên 1,58 m (năm 2011), kết hợp với lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 1.930 mm, tập trung chủ yếu từ tháng 5 đến tháng 11, làm tăng áp lực lên hệ thống bờ bao. Các đợt triều cường kết hợp mưa lớn gây áp lực thủy lực lớn, làm hư hỏng bờ bao và ngập úng diện rộng.
Đánh giá các giải pháp bờ bao:
- Bờ bao đất đắp chọn lọc có xử lý cừ tram giúp giảm trượt mái nhưng chưa xử lý triệt để hiện tượng thấm nước qua nền, dẫn đến lún đứng và giảm tuổi thọ công trình.
- Bờ bao bê tông tường chắn có gia cố cọc tram có độ bền cao nhưng không ngăn được thấm nước qua nền, dễ gây trượt, lật công trình và chi phí thi công cao.
- Bờ bao sử dụng cừ vách nhựa uPVC có khả năng chống thấm tốt, giảm xói lở, dễ thi công và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, chi phí vật liệu cao và một số nhược điểm về kết cấu gia cố và ảnh hưởng tia cực tím cần được khắc phục.
Phân tích ổn định công trình: Các tính toán theo tiêu chuẩn TCXDVN 285 cho thấy hệ số an toàn chung của công trình đạt khoảng 1,15, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Tuy nhiên, cần thiết kế cao trình bờ bao tối thiểu +1,92 m để ứng phó với đỉnh triều cao và sóng gió.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính gây hư hỏng bờ bao là do nền đất yếu có hàm lượng hữu cơ cao, sức chịu tải thấp, kết hợp với thiết kế mặt cắt bờ bao không phù hợp, thi công không đảm bảo kỹ thuật và quản lý duy tu kém hiệu quả. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng cừ vách nhựa uPVC là giải pháp tiên tiến, phù hợp với điều kiện địa chất và thủy văn tại TP. Hồ Chí Minh, giúp giảm chi phí duy tu và tăng tuổi thọ công trình.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mực nước triều tại trạm Phú An từ năm 1998-2009, bảng phân bố lượng mưa theo tháng, và bảng so sánh các giải pháp bờ bao về chi phí, tuổi thọ và hiệu quả kỹ thuật. Bảng tính toán hệ số an toàn và biểu đồ mô phỏng ổn định mái đê bao cũng minh họa rõ ràng hiệu quả của giải pháp đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng công nghệ bờ bao sử dụng cừ vách nhựa uPVC: Thiết kế và xây dựng bờ bao với kết cấu cừ vách nhựa uPVC để tăng khả năng chống thấm, giảm xói lở và nâng cao độ bền công trình. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là các đơn vị thi công và quản lý công trình thủy lợi.
Gia cố nền đất yếu bằng cừ tram và xử lý nền chuyên sâu: Kết hợp đóng cừ tram gia cố nền, xử lý đất đắp chọn lọc đạt tiêu chuẩn cơ lý để giảm lún, sụt và tăng ổn định công trình. Thực hiện song song với xây dựng bờ bao mới.
Nâng cao cao trình thiết kế bờ bao tối thiểu +1,92 m: Đảm bảo bờ bao có khả năng chịu đựng đỉnh triều cao và sóng gió, giảm nguy cơ tràn bờ, ngập úng. Cập nhật thiết kế theo diễn biến mực nước triều hàng năm.
Tăng cường quản lý, duy tu và bảo dưỡng thường xuyên: Xây dựng kế hoạch kiểm tra, sửa chữa định kỳ, xử lý kịp thời các vị trí hư hỏng, ngăn chặn tình trạng chiếm dụng hành lang bờ bao và nạo vét kênh rạch để đảm bảo tiêu thoát nước hiệu quả.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng: Phát động phong trào bảo vệ bờ bao, hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chống xói lở đúng cách, hạn chế tác động tiêu cực từ hoạt động dân sinh và giao thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách thủy lợi, phòng chống ngập úng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch đầu tư, nâng cấp hệ thống bờ bao phù hợp với điều kiện địa phương, tối ưu hóa nguồn lực ngân sách.
Các kỹ sư, chuyên gia thiết kế công trình thủy lợi và xây dựng bờ bao: Áp dụng các giải pháp công nghệ mới, đặc biệt là sử dụng cừ vách nhựa uPVC và kỹ thuật gia cố nền đất yếu để nâng cao chất lượng công trình.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành xây dựng công trình thủy lợi, kỹ thuật môi trường: Tham khảo phương pháp phân tích ổn định mái dốc, mô hình thủy văn và thủy lực, cũng như các giải pháp xử lý nền đất yếu trong điều kiện thực tế.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại khu vực ven sông, kênh rạch: Hiểu rõ nguyên nhân và giải pháp phòng chống ngập úng, từ đó phối hợp với chính quyền địa phương trong việc bảo vệ và duy trì hệ thống bờ bao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao bờ bao đất đắp tại chỗ lại dễ bị hư hỏng?
Bờ bao đất đắp tại chỗ thường sử dụng đất có chỉ tiêu cơ lý thấp, hàm lượng hữu cơ cao, không được đầm nén kỹ, dẫn đến lún, sụt và xói mòn nhanh khi chịu tác động của triều cường và mưa lớn.Ưu điểm của cừ vách nhựa uPVC trong xây dựng bờ bao là gì?
Cừ vách nhựa uPVC có khả năng chống thấm tốt, giảm xói lở, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, tuổi thọ cao trong môi trường nước mặn, giúp giảm chi phí duy tu sửa chữa.Làm thế nào để xử lý nền đất yếu trước khi xây dựng bờ bao?
Phương pháp hiệu quả là đóng cừ tram gia cố nền, sử dụng đất đắp chọn lọc đạt tiêu chuẩn cơ lý, đồng thời bóc lớp đất phong hóa và xử lý triệt để hiện tượng thấm nước qua nền.Cao trình thiết kế bờ bao nên được xác định như thế nào?
Cao trình thiết kế bờ bao được xác định dựa trên mực nước triều cao nhất kết hợp với sóng gió và các yếu tố an toàn, trong nghiên cứu này đề xuất tối thiểu là +1,92 m để đảm bảo khả năng chống ngập hiệu quả.Làm sao để duy trì và bảo dưỡng hệ thống bờ bao hiệu quả?
Cần xây dựng kế hoạch kiểm tra, sửa chữa định kỳ, xử lý kịp thời các vị trí hư hỏng, nạo vét kênh rạch, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng trong việc bảo vệ hành lang bờ bao và hạn chế các hoạt động gây hư hại.
Kết luận
- Hệ thống bờ bao hiện hữu tại TP. Hồ Chí Minh chủ yếu sử dụng đất đắp trên nền đất yếu, dẫn đến hư hỏng, sụt lún và ngập úng nghiêm trọng.
- Mực nước triều ngày càng tăng cao, kết hợp với lượng mưa lớn, đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao chất lượng và độ bền của bờ bao.
- Giải pháp sử dụng cừ vách nhựa uPVC kết hợp gia cố nền bằng cừ tram và đất đắp chọn lọc được đánh giá là hiệu quả, giảm chi phí duy tu và tăng tuổi thọ công trình.
- Cần nâng cao cao trình thiết kế bờ bao tối thiểu +1,92 m và tăng cường quản lý, duy tu bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo an toàn phòng chống ngập úng.
- Khuyến nghị triển khai nghiên cứu tiếp theo về tối ưu kết cấu gia cố và vật liệu chống lão hóa cho cừ vách nhựa uPVC, đồng thời mở rộng ứng dụng tại các khu vực có nền đất yếu tương tự.
Hành động tiếp theo là phối hợp với các cơ quan quản lý và đơn vị thi công để áp dụng giải pháp công nghệ đề xuất, đồng thời tổ chức đào tạo, nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo vệ và duy trì hiệu quả hệ thống bờ bao ngăn triều tại TP. Hồ Chí Minh.