Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc sử dụng chuẩn mực kế toán giá trị hợp lý trở thành xu hướng tất yếu nhằm tăng tính minh bạch và so sánh của báo cáo tài chính. Tại Việt Nam, mặc dù giá trị hợp lý đã được quy định trong chuẩn mực kế toán nhiều năm qua, nhưng vẫn còn khá mới mẻ đối với cả người làm kế toán và nhà đầu tư. Nghiên cứu này tập trung khảo sát ảnh hưởng của kế toán giá trị hợp lý đến sự cân bằng giữa độ tin cậy và tính thích hợp của thông tin trên báo cáo tài chính các công ty cổ phần niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh năm 2012.

Mục tiêu chính của luận văn là phân tích thực trạng áp dụng kế toán giá trị hợp lý tại Việt Nam, đánh giá tác động của nó đến hai đặc điểm chất lượng thông tin tài chính là độ tin cậy và tính thích hợp, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng giá trị hợp lý trong kế toán doanh nghiệp Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán TP. Hồ Chí Minh trong năm 2012, với đối tượng khảo sát bao gồm nhà đầu tư, nhà cho vay, kế toán viên và kiểm toán viên.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về vai trò của giá trị hợp lý trong việc cung cấp thông tin tài chính hữu ích, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Qua đó, giúp nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, tăng cường niềm tin của các bên liên quan và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường tài chính Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết tổ chức và lý thuyết thông tin bất cân xứng. Lý thuyết tổ chức giải thích mối quan hệ giữa các bên liên quan trong doanh nghiệp, đặc biệt là xung đột lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý, dẫn đến chi phí đại diện. Trong bối cảnh này, báo cáo tài chính cần đảm bảo tính minh bạch để giảm thiểu chi phí đại diện và tăng cường trách nhiệm giải trình.

Lý thuyết thông tin bất cân xứng nhấn mạnh sự khác biệt về thông tin giữa các bên tham gia thị trường, trong đó giá trị hợp lý được xem là công cụ giảm thiểu bất cân xứng thông tin bằng cách cung cấp thông tin kịp thời và phản ánh điều kiện thị trường hiện tại. Tuy nhiên, giá trị hợp lý cũng đặt ra thách thức về độ tin cậy do phụ thuộc vào các ước tính và giả định.

Ba khái niệm chuyên ngành trọng tâm được sử dụng gồm:

  • Giá trị hợp lý (Fair Value): Giá mà tài sản có thể được bán hoặc nợ phải trả được chuyển giao trong một giao dịch thông thường giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường.
  • Độ tin cậy (Reliability): Thông tin phản ánh trung thực, không có sai sót trọng yếu và được trình bày đầy đủ, trung lập.
  • Tính thích hợp (Relevance): Thông tin hữu ích cho việc ra quyết định, bao gồm tính dự đoán và tính xác nhận.

Ngoài ra, mô hình đo lường giá trị hợp lý theo IFRS 13 được áp dụng làm cơ sở cho việc xác định và phân loại dữ liệu đầu vào thành ba cấp độ (mức 1, 2, 3), từ đó lựa chọn phương pháp định giá phù hợp (phương pháp thị trường, thu nhập, chi phí).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phân tích định tính được thực hiện qua tổng quan chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam về giá trị hợp lý, cùng với việc khảo sát kinh nghiệm quốc tế về áp dụng kế toán giá trị hợp lý. Phân tích định lượng dựa trên khảo sát thực trạng áp dụng giá trị hợp lý tại Việt Nam thông qua thu thập báo cáo tài chính năm 2012 của các công ty cổ phần niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 100 công ty niêm yết, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Đồng thời, phát phiếu khảo sát đến các nhóm đối tượng gồm nhà đầu tư, nhà cho vay, kế toán viên và kiểm toán viên để thu thập ý kiến về độ tin cậy và tính thích hợp của các khoản mục trình bày theo giá trị hợp lý trên báo cáo tài chính.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định mức độ tương quan và phân tích đa biến nhằm đánh giá ảnh hưởng của giá trị hợp lý đến sự cân bằng giữa độ tin cậy và tính thích hợp của thông tin tài chính. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2013.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ áp dụng kế toán giá trị hợp lý tại Việt Nam còn hạn chế: Khoảng 35% các công ty niêm yết sử dụng giá trị hợp lý cho một số khoản mục tài sản và nợ phải trả trên báo cáo tài chính năm 2012. Trong đó, các khoản mục tài sản tài chính và bất động sản đầu tư là những nhóm được áp dụng nhiều nhất.

  2. Ảnh hưởng tích cực đến tính thích hợp của thông tin: Kết quả khảo sát cho thấy 72% nhà đầu tư và 68% nhà cho vay đánh giá các thông tin trình bày theo giá trị hợp lý có tính thích hợp cao hơn so với giá gốc, giúp họ dự đoán chính xác hơn về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh tương lai của doanh nghiệp.

  3. Độ tin cậy bị đánh giá thấp hơn: Chỉ có khoảng 54% kế toán viên và 50% kiểm toán viên tin tưởng vào độ tin cậy của các khoản mục đo lường theo giá trị hợp lý, do lo ngại về tính chủ quan trong việc sử dụng dữ liệu đầu vào mức 3 và các kỹ thuật định giá phức tạp.

  4. Sự cân bằng giữa độ tin cậy và tính thích hợp còn chưa đạt yêu cầu: Phân tích mức độ tương quan cho thấy có sự mất cân bằng giữa hai đặc điểm chất lượng này, với tính thích hợp được ưu tiên hơn độ tin cậy trong các báo cáo tài chính sử dụng giá trị hợp lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc áp dụng giá trị hợp lý còn hạn chế là do cơ sở pháp lý và chuẩn mực kế toán Việt Nam chưa hoàn thiện, cùng với nhận thức và kỹ năng của người làm kế toán còn hạn chế. Việc sử dụng dữ liệu đầu vào không quan sát được (mức 3) làm tăng rủi ro sai lệch và giảm độ tin cậy của thông tin, nhất là trong các công ty chưa có hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ.

So sánh với kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là Mỹ và Malaysia, cho thấy các nước này đã có bước tiến dài trong việc hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao nhận thức về giá trị hợp lý, giúp cân bằng tốt hơn giữa tính thích hợp và độ tin cậy. Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm này để phát triển hệ thống kế toán phù hợp.

Việc công bố thông tin minh bạch về phương pháp định giá và dữ liệu sử dụng là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu rủi ro và tăng niềm tin của người sử dụng báo cáo tài chính. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ sử dụng giá trị hợp lý theo loại tài sản, bảng so sánh đánh giá độ tin cậy và tính thích hợp giữa các nhóm đối tượng khảo sát, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về kế toán giá trị hợp lý: Cần sửa đổi Luật Kế toán và bổ sung các chuẩn mực kế toán Việt Nam nhằm quy định rõ ràng về phạm vi áp dụng, phương pháp đo lường và công bố thông tin giá trị hợp lý. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Tài chính chủ trì phối hợp với các cơ quan liên quan.

  2. Nâng cao nhận thức và năng lực cho người làm kế toán và kiểm toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán giá trị hợp lý, kỹ thuật định giá và quản lý rủi ro liên quan. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân sự có chứng chỉ chuyên môn về giá trị hợp lý lên ít nhất 60% trong vòng 3 năm. Các trường đại học và tổ chức đào tạo nghề chịu trách nhiệm thực hiện.

  3. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro: Doanh nghiệp cần thiết lập quy trình kiểm soát chặt chẽ đối với việc xác định và ghi nhận giá trị hợp lý, đặc biệt với dữ liệu đầu vào mức 3. Thời gian triển khai trong 1 năm, do ban giám đốc và phòng kiểm soát nội bộ thực hiện.

  4. Tăng cường công bố thông tin minh bạch: Doanh nghiệp phải công khai rõ ràng các phương pháp định giá, dữ liệu sử dụng và các biến động giá trị hợp lý trong báo cáo tài chính, giúp người sử dụng đánh giá chính xác hơn. Thực hiện ngay trong kỳ báo cáo tài chính tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của kế toán giá trị hợp lý đến báo cáo tài chính, từ đó đưa ra các quyết định quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và minh bạch thông tin.

  2. Nhà đầu tư và nhà cho vay: Cung cấp cơ sở để đánh giá chính xác hơn về giá trị tài sản và rủi ro tín dụng của doanh nghiệp, hỗ trợ ra quyết định đầu tư và cho vay hiệu quả hơn.

  3. Người làm kế toán và kiểm toán: Nâng cao kiến thức chuyên môn về kế toán giá trị hợp lý, kỹ thuật định giá và các yêu cầu công bố thông tin, giúp thực hiện công việc chính xác và tuân thủ chuẩn mực.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán và quy định pháp lý, góp phần phát triển thị trường tài chính minh bạch và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

1. Giá trị hợp lý khác gì so với giá gốc trong kế toán?
Giá trị hợp lý phản ánh giá thị trường hiện tại hoặc ước tính dựa trên dữ liệu thị trường, trong khi giá gốc là chi phí mua ban đầu. Giá trị hợp lý cung cấp thông tin kịp thời hơn nhưng có thể kém ổn định và độ tin cậy thấp hơn do phụ thuộc vào ước tính.

2. Tại sao có sự mất cân bằng giữa độ tin cậy và tính thích hợp khi sử dụng giá trị hợp lý?
Do giá trị hợp lý dựa trên các giả định và dữ liệu không quan sát được, nên thông tin có thể không chính xác tuyệt đối, làm giảm độ tin cậy. Tuy nhiên, nó cung cấp thông tin cập nhật và phù hợp hơn với điều kiện thị trường, tăng tính thích hợp.

3. Các công ty Việt Nam đang áp dụng giá trị hợp lý như thế nào?
Khoảng 35% công ty niêm yết tại TP. Hồ Chí Minh sử dụng giá trị hợp lý cho một số khoản mục, chủ yếu là tài sản tài chính và bất động sản đầu tư, nhưng mức độ áp dụng còn hạn chế do nhiều rào cản về pháp lý và kỹ thuật.

4. Làm thế nào để nâng cao độ tin cậy của thông tin giá trị hợp lý?
Cần hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, sử dụng dữ liệu đầu vào quan sát được nhiều hơn, công bố minh bạch phương pháp định giá và tăng cường đào tạo chuyên môn cho người làm kế toán và kiểm toán.

5. Giá trị hợp lý có phải là giải pháp hoàn hảo cho báo cáo tài chính?
Không hoàn hảo do có thể gây biến động thu nhập và phụ thuộc vào ước tính chủ quan. Tuy nhiên, nó giúp phản ánh chính xác hơn giá trị tài sản và nợ phải trả trong điều kiện thị trường biến động, hỗ trợ ra quyết định hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Giá trị hợp lý là xu hướng phát triển tất yếu trong kế toán nhằm nâng cao tính thích hợp và minh bạch của báo cáo tài chính.
  • Tại Việt Nam, việc áp dụng giá trị hợp lý còn hạn chế và chưa cân bằng giữa độ tin cậy và tính thích hợp của thông tin.
  • Các thách thức chính bao gồm cơ sở pháp lý chưa hoàn thiện, kỹ năng và nhận thức của người làm kế toán còn yếu, cùng với rủi ro từ dữ liệu đầu vào không quan sát được.
  • Đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực chuyên môn, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ và tăng cường công bố thông tin minh bạch là các giải pháp trọng tâm.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc phát triển kế toán giá trị hợp lý tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và niềm tin của các bên liên quan.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm thúc đẩy áp dụng giá trị hợp lý hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các kỹ thuật định giá và quản lý rủi ro liên quan.