## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) được ký kết và có hiệu lực từ ngày 01/08/2020 đã mở ra nhiều cơ hội cho xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU với khoảng 500 triệu dân. Năm 2018, EU là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của Việt Nam với kim ngạch đạt gần 42 tỷ USD, tăng 10% so với năm trước, trong đó nông sản chiếm trên 18 tỷ USD. Tuy nhiên, nông sản Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào thị trường Trung Quốc với tỷ trọng khoảng 35%, tương đương 5,6 tỷ USD. EVFTA cam kết xóa bỏ thuế quan nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng nông sản trong vòng 8 năm, tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam mở rộng thị trường, giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm dự báo và đánh giá tác động của EVFTA đến xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU, phân tích thực trạng xuất khẩu trước khi EVFTA có hiệu lực, áp dụng mô hình SMART để dự báo tác động của việc xóa bỏ thuế quan, nhận diện các nhóm ngành và thị trường có lợi ích gia tăng xuất khẩu, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào xuất khẩu nông sản của Việt Nam đến 27 quốc gia trong Liên minh châu Âu và Anh, với năm cơ sở là 2018 và dự báo đến năm 2028 khi thuế quan được xóa bỏ hoàn toàn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp nhằm tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA, thúc đẩy phát triển xuất khẩu nông sản bền vững, góp phần nâng cao giá trị gia tăng và cải thiện vị thế của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Mô hình cân bằng cục bộ SMART**: Đây là mô hình phân tích tác động của việc thay đổi chính sách thuế quan đến thương mại hàng hóa ở cấp độ chi tiết HS 6 chữ số. Mô hình giả định thị trường hàng hóa đơn nhất, bỏ qua tác động lan tỏa kinh tế vĩ mô, tập trung vào hiệu ứng tạo lập thương mại (trade creation) và chuyển hướng thương mại (trade diversion).

- **Lý thuyết tạo lập thương mại (Trade Creation)**: Mô tả sự gia tăng xuất khẩu do thuế quan giảm, giúp hàng hóa có chi phí thấp hơn thay thế hàng hóa nội địa kém hiệu quả, từ đó nâng cao phúc lợi người tiêu dùng.

- **Lý thuyết chuyển hướng thương mại (Trade Diversion)**: Phân tích sự thay đổi trong nguồn cung nhập khẩu khi hàng hóa từ nước thành viên FTA thay thế hàng hóa hiệu quả hơn từ nước ngoài không thuộc FTA do ưu đãi thuế quan.

- **Các khái niệm chính**: Độ co giãn cầu nhập khẩu, độ co giãn cung xuất khẩu, độ co giãn thay thế nhập khẩu, quy tắc xuất xứ, hạn ngạch thuế quan.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng số liệu thương mại quốc tế từ UN COMTRADE, Trade Map, biểu thuế nhập khẩu của EU từ UNCTAD TRAINS, các báo cáo chính thức của Tổng cục Hải quan Việt Nam và các tổ chức quốc tế.

- **Phương pháp phân tích**: Áp dụng mô hình SMART để mô phỏng tác động của việc xóa bỏ thuế quan theo lộ trình EVFTA đến xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU. Mô hình cho phép phân tích chi tiết từng mặt hàng, tính toán giá trị tạo lập và chuyển hướng thương mại, đồng thời đánh giá tác động đến phúc lợi xã hội.

- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu sử dụng năm 2018 làm năm cơ sở, dự báo tác động đến năm 2028 khi thuế quan được xóa bỏ hoàn toàn theo lộ trình EVFTA.

- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Dữ liệu thương mại của các mặt hàng nông sản thuộc các chương HS từ 01 đến 24 (trừ cá và sản phẩm từ cá), bao gồm các nhóm hàng chủ lực như cà phê, chè, hạt tiêu, chế phẩm từ ngũ cốc, bơ sữa, mật ong.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tăng trưởng xuất khẩu nông sản sang EU**: Dự báo đến năm 2028, giá trị xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU sẽ tăng đáng kể nhờ xóa bỏ thuế quan, với mức tăng tổng thể khoảng 15-20% so với năm 2018.

- **Hiệu ứng tạo lập thương mại chiếm ưu thế**: Giá trị tạo lập thương mại chiếm khoảng 60-70% tổng mức tăng xuất khẩu, cho thấy EVFTA giúp hàng nông sản Việt Nam có lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường EU.

- **Nhóm hàng hưởng lợi lớn**: Cà phê, chè (mã HS 09) và hạt tiêu, ớt (mã HS 0904) dự kiến tăng xuất khẩu lần lượt khoảng 18% và 22%. Các chế phẩm ăn được khác (mã HS 21) và chế phẩm từ ngũ cốc (mã HS 19) cũng có mức tăng trưởng xuất khẩu ước tính trên 15%.

- **Chuyển hướng thương mại**: Một số quốc gia trong EU như Đức, Hà Lan và Italia sẽ là thị trường chính gia tăng nhập khẩu nông sản Việt Nam, trong khi một số nước khác có thể giảm nhập khẩu do chuyển hướng thương mại.

### Thảo luận kết quả

Kết quả mô hình SMART cho thấy việc xóa bỏ thuế quan theo EVFTA tạo điều kiện thuận lợi cho nông sản Việt Nam tiếp cận thị trường EU rộng lớn với chi phí thấp hơn, từ đó thúc đẩy xuất khẩu. Hiệu ứng tạo lập thương mại vượt trội so với chuyển hướng thương mại, phản ánh sự gia tăng nhu cầu thực sự từ thị trường EU đối với nông sản Việt Nam.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về tác động của FTA đến các ngành hàng khác như may mặc, ô tô, dược phẩm, kết quả tương đồng về hiệu ứng tạo lập thương mại chiếm ưu thế, khẳng định tính hiệu quả của mô hình SMART trong dự báo tác động thương mại.

Tuy nhiên, các rào cản phi thuế quan như quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm khắt khe và yêu cầu truy xuất nguồn gốc tại EU vẫn là thách thức lớn đối với doanh nghiệp xuất khẩu nông sản Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự cải thiện về chất lượng sản phẩm, tổ chức sản xuất và chuỗi cung ứng để tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu từng nhóm hàng, bảng phân tích giá trị tạo lập và chuyển hướng thương mại theo quốc gia, giúp minh họa rõ ràng tác động của EVFTA.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường nâng cao chất lượng sản phẩm**: Đẩy mạnh áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và chứng nhận chất lượng nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường EU. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý, thời gian: 2021-2025.

- **Phát triển chuỗi cung ứng bền vững**: Xây dựng liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định, chất lượng cao, giảm thiểu rủi ro trong sản xuất. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, hợp tác xã, chính quyền địa phương, thời gian: 2021-2026.

- **Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu**: Khai thác các thị trường EU trọng điểm như Đức, Hà Lan, Italia đồng thời mở rộng sang các quốc gia thành viên khác để giảm phụ thuộc và tăng khả năng cạnh tranh. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các hiệp hội ngành hàng, thời gian: 2021-2028.

- **Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh**: Cung cấp đào tạo, tư vấn về kỹ năng thương mại quốc tế, quản lý chất lượng, marketing quốc tế và tận dụng ưu đãi thuế quan từ EVFTA. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp, Bộ Công Thương, các tổ chức đào tạo, thời gian: 2021-2024.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà hoạch định chính sách**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển xuất khẩu nông sản, cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

- **Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản**: Áp dụng các phân tích về thị trường, nhóm sản phẩm có tiềm năng để định hướng chiến lược kinh doanh, đầu tư và phát triển sản phẩm phù hợp với yêu cầu thị trường EU.

- **Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo**: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả để phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về tác động của FTA đến các ngành hàng khác.

- **Nhà đầu tư và đối tác quốc tế**: Hiểu rõ cơ hội và thách thức trong xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác hiệu quả.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Hiệp định EVFTA có tác động như thế nào đến xuất khẩu nông sản Việt Nam?**  
EVFTA giúp xóa bỏ thuế quan nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng nông sản, tạo điều kiện thuận lợi để tăng kim ngạch xuất khẩu sang EU, dự báo tăng khoảng 15-20% đến năm 2028.

2. **Mô hình SMART được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?**  
Mô hình SMART phân tích chi tiết tác động của việc thay đổi thuế quan đến thương mại hàng hóa ở cấp độ HS 6 chữ số, giúp dự báo hiệu ứng tạo lập và chuyển hướng thương mại cụ thể cho từng mặt hàng.

3. **Những nhóm nông sản nào được hưởng lợi nhiều nhất từ EVFTA?**  
Cà phê, chè, hạt tiêu, ớt, các chế phẩm ăn được khác và chế phẩm từ ngũ cốc là những nhóm hàng có mức tăng xuất khẩu dự báo cao nhất nhờ xóa bỏ thuế quan.

4. **Các rào cản phi thuế quan ảnh hưởng thế nào đến xuất khẩu nông sản?**  
Các quy định về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt và tiêu chuẩn chất lượng cao tại EU là thách thức lớn, đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng và tổ chức sản xuất.

5. **Làm thế nào để doanh nghiệp tận dụng tốt cơ hội từ EVFTA?**  
Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản lý chất lượng, xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và tận dụng các ưu đãi thuế quan để tăng sức cạnh tranh.

## Kết luận

- EVFTA mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU với cam kết xóa bỏ thuế quan đến năm 2028.  
- Mô hình SMART là công cụ hiệu quả để dự báo tác động chi tiết của EVFTA đến từng nhóm sản phẩm nông sản.  
- Hiệu ứng tạo lập thương mại chiếm ưu thế, giúp gia tăng giá trị xuất khẩu và phúc lợi xã hội.  
- Các rào cản phi thuế quan vẫn là thách thức cần được khắc phục thông qua nâng cao chất lượng và tổ chức sản xuất.  
- Đề xuất các giải pháp chính sách và chiến lược doanh nghiệp nhằm tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA, hướng tới phát triển bền vững ngành nông sản Việt Nam.

**Hành động tiếp theo**: Các nhà quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các biến động thị trường để điều chỉnh chiến lược phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả xuất khẩu nông sản Việt Nam trong thời gian tới.