I. Giới thiệu chung
Phần này giới thiệu tổng quan về dự án đầu tư xây dựng tuyến đường T3-T4, bao gồm tên công trình, chủ đầu tư, nguồn vốn, kế hoạch đầu tư, và tính khả thi của dự án. Dự án được thực hiện bởi UBND tỉnh Đắk Lắk, với nguồn vốn từ ngân sách nhà nước và hỗ trợ ODA. Kế hoạch đầu tư dự kiến trong 6 tháng, bắt đầu từ tháng 9/2010 đến tháng 3/2011. Dự án nhằm phục vụ phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là khu vực huyện Tỏng Lờa, nơi có tốc độ đô thị hóa nhanh và nhu cầu giao thông lớn.
1.1 Tính khả thi và pháp lý
Dự án được đánh giá cao về tính khả thi, đặc biệt trong việc phục vụ phát triển kinh tế và an ninh quốc phòng. Các căn cứ pháp lý bao gồm quy hoạch tổng thể mạng lưới giao thông của tỉnh Đắk Lắk, quyết định đầu tư của UBND tỉnh, và các văn bản pháp lý liên quan. Dự án cũng tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật như TCVN 4054-05 và quy trình khảo sát xây dựng.
1.2 Đặc điểm khu vực
Tuyến đường đi qua khu vực địa hình phức tạp, bao gồm đồi núi và thung lũng. Địa chất khu vực ổn định, ít bị phong hóa, với đất nền chủ yếu là đất á sét. Khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa, lượng mưa trung bình hàng năm từ 1700-2400 mm. Dự án cần chú ý bảo vệ môi trường và hạn chế tác động đến đất canh tác của người dân.
II. Xác định cấp hạng đường và chỉ tiêu kỹ thuật
Phần này tập trung vào việc xác định cấp hạng đường và các chỉ tiêu kỹ thuật của tuyến đường T3-T4. Dựa trên lưu lượng xe và ý nghĩa kinh tế - xã hội, tuyến đường được xác định là cấp III, với tốc độ thiết kế 60 km/h. Các chỉ tiêu kỹ thuật được tính toán theo tiêu chuẩn TCVN 4050-2005, bao gồm chiều rộng làn xe, tầm nhìn xe chạy, và độ dốc dọc tối đa.
2.1 Xác định cấp hạng đường
Cấp hạng đường được xác định dựa trên lưu lượng xe thiết kế, với quy đổi lưu lượng xe ra xe con. Theo tiêu chuẩn TCVN 4054-05, tuyến đường có lưu lượng xe lớn hơn 3000 xcqđ/ngày đêm nên được xếp vào cấp III. Tốc độ thiết kế được chọn là 60 km/h, phù hợp với địa hình miền núi.
2.2 Tính toán chỉ tiêu kỹ thuật
Các chỉ tiêu kỹ thuật được tính toán bao gồm tầm nhìn xe chạy, độ dốc dọc tối đa, và bán kính đường cong. Tầm nhìn dừng xe được tính toán để đảm bảo an toàn khi xe gặp chướng ngại vật. Độ dốc dọc tối đa được xác định dựa trên điều kiện đảm bảo sức kéo và sức bám của xe. Bán kính đường cong được tính toán để đảm bảo tầm nhìn ban đêm và an toàn khi xe chạy.
III. Thiết kế tuyến đường và công trình thoát nước
Phần này trình bày các nội dung thiết kế tuyến đường trên bình đồ, bao gồm vạch phương án tuyến và tính toán thủy văn để xác định khẩu độ cống. Thiết kế tuyến đường được thực hiện dựa trên các nguyên tắc và cơ sở kỹ thuật, đảm bảo phù hợp với địa hình và điều kiện tự nhiên của khu vực.
3.1 Thiết kế tuyến trên bình đồ
Thiết kế tuyến trên bình đồ được thực hiện dựa trên các nguyên tắc thiết kế đường cong và đảm bảo tầm nhìn xe chạy. Các yếu tố chủ yếu của đường cong tròn được tính toán để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi xe chạy. Đường cong chuyển tiếp và siêu cao được bố trí hợp lý để giảm thiểu rủi ro khi xe vào cua.
3.2 Tính toán thủy văn và khẩu độ cống
Tính toán thủy văn được thực hiện để xác định lưu lượng nước và khẩu độ cống cần thiết. Các yếu tố như địa hình, lượng mưa, và dòng chảy được xem xét để đảm bảo hệ thống thoát nước hoạt động hiệu quả. Khẩu độ cống được lựa chọn dựa trên kết quả tính toán thủy văn và điều kiện thực tế của khu vực.