Tổng quan nghiên cứu

Động lực làm việc của nhân viên y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức và hệ thống y tế. Tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Trị, với tổng số 154 nhân viên y tế, nghiên cứu năm 2022 đã ghi nhận tỷ lệ nhân viên có động lực làm việc chung đạt 70,1%, trong đó sự tận tâm với công việc chiếm tỷ lệ cao nhất là 85,1%. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những thách thức như mức lương cơ bản thấp, áp lực công việc do tham gia chống dịch, và một số nhân viên xin thôi việc tự nguyện. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả động lực làm việc của nhân viên y tế và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại Trung tâm trong năm 2022. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2022, tại địa điểm Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Trị, với phạm vi bao gồm toàn bộ cán bộ, viên chức và người lao động đang công tác tại đây. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về mức độ động lực làm việc mà còn làm rõ các yếu tố cá nhân, điều kiện làm việc, chế độ đãi ngộ, đào tạo và quản trị ảnh hưởng đến động lực, từ đó góp phần nâng cao chất lượng quản lý nguồn nhân lực y tế và hiệu quả hoạt động của Trung tâm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết chính về động lực làm việc: thuyết hai nhân tố của Frederick Herzberg và tháp nhu cầu của Maslow. Herzberg phân chia các yếu tố ảnh hưởng thành nhóm “yếu tố duy trì” (lương, điều kiện làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp) và nhóm “yếu tố động viên” (thành tựu, sự thừa nhận, cơ hội thăng tiến). Maslow đề cập đến năm tầng nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp, bao gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được kính trọng và thể hiện bản thân. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo bộ công cụ đo lường động lực làm việc của Patrick M. Mbindyo (2009), bao gồm ba nhóm yếu tố chính: hài lòng với công việc, cam kết với tổ chức và sự tận tâm. Các khái niệm chuyên ngành như nhân lực y tế, quản lý nguồn nhân lực, và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc cũng được làm rõ để xây dựng khung lý thuyết toàn diện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là toàn bộ 154 nhân viên y tế đang làm việc tại Trung tâm, được chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi cấu trúc gồm 10 câu hỏi, đánh giá trên thang Likert 5 mức độ, nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 18. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và kiểm định χ2 để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với động lực làm việc, với mức ý nghĩa p<0,05. Dữ liệu định tính được thu thập qua 8 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo và 3 cuộc thảo luận nhóm với viên chức, người lao động, xử lý bằng phương pháp mã hóa theo chủ đề để bổ trợ và làm rõ kết quả định lượng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2022 tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ động lực làm việc chung: Tỷ lệ nhân viên y tế có động lực làm việc chung đạt 70,1%, trong đó sự tận tâm với công việc chiếm tỷ lệ cao nhất 85,1%, cam kết với tổ chức 64,9%, và hài lòng với công việc 69,5%. Mức điểm trung bình cho các yếu tố này lần lượt là 4,14, 3,97 và 4,07 trên thang điểm 5.

  2. Ảnh hưởng của trình độ học vấn: Nhân viên có trình độ đại học trở lên có động lực làm việc cao gấp 10,44 lần so với nhóm có trình độ cao đẳng trở xuống (p<0,001; OR=10,44; 95% CI: 4,62-23,62).

  3. Yếu tố thu nhập và chế độ đãi ngộ: Mức lương cơ bản theo quy định nhà nước còn thấp, chỉ đủ chi tiêu cơ bản, gây ảnh hưởng tiêu cực đến động lực. Tuy nhiên, Trung tâm có chính sách thu nhập tăng thêm, khen thưởng và hỗ trợ đào tạo, góp phần nâng cao động lực làm việc.

  4. Điều kiện làm việc và môi trường: Khoảng 90% nhu cầu về cơ sở vật chất và trang thiết bị được đáp ứng, nhân viên hài lòng với môi trường làm việc và mối quan hệ đồng nghiệp. Tuy nhiên, áp lực công việc do dịch COVID-19 làm giảm động lực ở một số cá nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực làm việc của nhân viên y tế tại Trung tâm tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ như tỷ lệ động lực làm việc chung tại một số bệnh viện khác dao động từ 50% đến 65%. Sự tận tâm với công việc là yếu tố nổi bật, phản ánh tinh thần trách nhiệm và cam kết nghề nghiệp của nhân viên. Trình độ học vấn được xác định là yếu tố cá nhân quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy trình độ chuyên môn cao giúp nhân viên tự tin và có động lực hơn trong công việc. Mức lương thấp và áp lực công việc, đặc biệt trong bối cảnh phòng chống dịch, là những thách thức lớn, đồng thời các chính sách thu nhập tăng thêm và đào tạo được xem là giải pháp tích cực. Môi trường làm việc thân thiện, văn hóa đơn vị tích cực và sự hỗ trợ từ lãnh đạo cũng góp phần nâng cao động lực, tương đồng với các nghiên cứu về vai trò của quản trị và văn hóa tổ chức trong việc thúc đẩy động lực làm việc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ động lực theo từng yếu tố và bảng so sánh mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân và công việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách thu nhập và phụ cấp: Đề nghị Sở Y tế tỉnh Quảng Trị xem xét tăng các khoản phụ cấp cho cán bộ y tế tham gia công tác chống dịch, đồng thời nâng mức lương cơ bản phù hợp với chi phí sinh hoạt thực tế. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các cơ quan chức năng.

  2. Phát triển chương trình đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn: Khuyến khích nhân viên có trình độ cao đẳng, trung cấp tham gia học liên thông lên đại học, đồng thời duy trì và mở rộng các khóa đào tạo ngắn hạn, dài hạn. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Trung tâm phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  3. Cải thiện điều kiện làm việc và môi trường làm việc: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế, đảm bảo đầy đủ dụng cụ phục vụ công việc, đồng thời duy trì văn hóa làm việc tích cực, tăng cường sự hỗ trợ và động viên từ lãnh đạo. Thời gian: kế hoạch 3 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm.

  4. Xây dựng và thực hiện các quy chế đánh giá, khen thưởng minh bạch: Tăng cường các chính sách khen thưởng vật chất và phi vật chất, đánh giá đúng năng lực và đóng góp của nhân viên để tạo động lực làm việc bền vững. Thời gian: triển khai ngay trong năm 2023. Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm và phòng Tổ chức - Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ sở y tế công lập: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân lực hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nhà quản lý nguồn nhân lực y tế: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, khen thưởng và cải thiện điều kiện làm việc phù hợp với đặc thù ngành y tế.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và quản trị nhân sự: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khung lý thuyết về động lực làm việc trong môi trường y tế.

  4. Cán bộ nhân viên y tế và viên chức tại các trung tâm kiểm soát bệnh tật: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó chủ động nâng cao hiệu quả công việc và phát triển nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của nhân viên y tế được đo lường như thế nào?
    Động lực được đánh giá qua ba yếu tố chính: hài lòng với công việc, cam kết với tổ chức và sự tận tâm, sử dụng bộ câu hỏi cấu trúc với thang điểm Likert 5 mức độ. Ví dụ, tỷ lệ nhân viên có động lực chung tại Trung tâm Quảng Trị là 70,1%.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của nhân viên y tế?
    Trình độ học vấn là yếu tố cá nhân có ảnh hưởng lớn nhất, nhân viên có trình độ đại học trở lên có động lực cao gấp hơn 10 lần so với nhóm thấp hơn. Ngoài ra, thu nhập và điều kiện làm việc cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc trong bối cảnh áp lực công việc cao?
    Cần tăng cường chính sách phụ cấp, cải thiện điều kiện làm việc, đồng thời duy trì văn hóa làm việc tích cực và hỗ trợ từ lãnh đạo. Ví dụ, Trung tâm đã áp dụng chính sách thu nhập tăng thêm và đào tạo để nâng cao động lực.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đảm bảo tính chính xác của kết quả?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng (toàn bộ 154 nhân viên) và định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm), sử dụng phần mềm phân tích thống kê và mã hóa nội dung để đảm bảo độ tin cậy và sâu sắc của kết quả.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các cơ sở y tế khác không?
    Có thể áp dụng, đặc biệt với các trung tâm kiểm soát bệnh tật và cơ sở y tế công lập có đặc thù tương tự, giúp xây dựng chính sách quản lý nhân lực phù hợp nhằm nâng cao động lực và hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Động lực làm việc chung của nhân viên y tế tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Trị năm 2022 đạt khoảng 70,1%, với sự tận tâm là yếu tố nổi bật nhất (85,1%).
  • Trình độ học vấn từ đại học trở lên là yếu tố cá nhân quan trọng nhất ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc (OR=10,44).
  • Thu nhập thấp và áp lực công việc do dịch bệnh là những thách thức lớn, trong khi các chính sách thu nhập tăng thêm, đào tạo và môi trường làm việc tích cực góp phần nâng cao động lực.
  • Nghiên cứu đề xuất tăng cường chính sách phụ cấp, phát triển đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc và xây dựng quy chế khen thưởng minh bạch nhằm nâng cao động lực làm việc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các cơ sở y tế khác để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế toàn tỉnh.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện động lực làm việc sẽ góp phần nâng cao hiệu quả công tác phòng chống dịch và chăm sóc sức khỏe cộng đồng tại Quảng Trị.