Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động của các Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian quan trọng trong nền kinh tế, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế thông qua việc cung ứng vốn và thanh toán. Tuy nhiên, lĩnh vực ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro như rủi ro tín dụng, thanh khoản, lãi suất, tỷ giá và nguy cơ phá sản. Đặc biệt, bất ổn tài chính trong ngân hàng có thể gây ra khủng hoảng hệ thống, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế quốc gia. Do đó, việc đo lường và dự báo bất ổn tài chính của các NHTM là rất cần thiết để các nhà quản lý có thể can thiệp kịp thời, giảm thiểu rủi ro phá sản.

Nghiên cứu này tập trung đo lường bất ổn tài chính của 25 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2008-2015, thời kỳ chịu ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008 và các chính sách thắt chặt của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Mục tiêu chính là tính toán chỉ số Z-score để đánh giá độ bất ổn tài chính, so sánh giữa các nhóm ngân hàng theo hình thức sở hữu, quy mô vốn điều lệ và niêm yết, đồng thời kiểm định các yếu tố nội tại và vĩ mô ảnh hưởng đến độ bất ổn tài chính. Nghiên cứu sử dụng 200 quan sát tài chính và áp dụng phương pháp ước lượng moment tổng quát (GMM) để phân tích.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp công cụ đánh giá sức khỏe tài chính của các NHTM Việt Nam, hỗ trợ nhà quản lý và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách nhằm nâng cao tính ổn định của hệ thống ngân hàng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về ổn định và bất ổn tài chính, trong đó ổn định tài chính được hiểu là trạng thái hệ thống tài chính có khả năng thực hiện hiệu quả các chức năng kinh tế chính và chịu đựng được các cú sốc mà không gây ra gián đoạn nghiêm trọng (Deutsche Bundesbank, 2003; Ngân hàng Trung ương Châu Âu). Bất ổn tài chính là trạng thái ngược lại, có thể dẫn đến phá sản ngân hàng, siêu lạm phát hoặc sụp đổ thị trường tài chính (Chant & ctg, 2003; Mishkin, 1999).

Chỉ số Z-score được sử dụng làm công cụ đo lường bất ổn tài chính, được phát triển từ mô hình của Altman (1968) và được điều chỉnh phù hợp cho lĩnh vực ngân hàng bởi Boyd & Graham (1986), Hannan & Hanweck (1988). Z-score thể hiện khoảng cách tới nguy cơ phá sản, được tính dựa trên tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (EQTA) và độ lệch chuẩn của ROA. Chỉ số Z-score càng thấp thì độ bất ổn tài chính càng cao.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình CAMELS để lựa chọn các biến nội tại đại diện cho sức khỏe tài chính của ngân hàng, bao gồm: Capital adequacy (vốn chủ sở hữu), Asset quality (chất lượng tài sản), Management quality (quản lý chi phí), Earning ability (khả năng sinh lời), Liquidity ability (khả năng thanh khoản) và Sensitivity to market risk (độ nhạy cảm với rủi ro thị trường). Các biến vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát và biến động thị trường chứng khoán (SVOL) cũng được xem xét.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với hai bước phân tích. Bước đầu tiên là tính toán chỉ số Z-score cho 25 NHTM Việt Nam dựa trên 200 quan sát trong giai đoạn 2008-2015. Bước thứ hai là sử dụng phương pháp ước lượng moment tổng quát (GMM) cho dữ liệu bảng để hồi quy các yếu tố ảnh hưởng đến độ bất ổn tài chính, với biến phụ thuộc là logarit tự nhiên của Z-score.

Phương pháp GMM được lựa chọn vì phù hợp với dữ liệu bảng có số năm ngắn (8 năm) và số lượng ngân hàng lớn (25 ngân hàng), đồng thời khắc phục được hiện tượng nội sinh và tự tương quan trong mô hình. Các biến nội tại được lấy từ mô hình CAMELS, gồm EQTA, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LOAN), tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập hoạt động ròng (CIR), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LTD), tỷ lệ dự phòng rủi ro (LLP), quy mô ngân hàng (BANKSIZE). Các biến vĩ mô gồm tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát (INF) và biến động thị trường chứng khoán (SVOL).

Dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán, báo cáo thường niên và các nguồn công khai của 25 NHTM Việt Nam, dữ liệu vĩ mô lấy từ Ngân hàng Thế giới và các trang thông tin tài chính chứng khoán. Thời gian nghiên cứu từ 2008 đến 2015, giai đoạn có nhiều biến động kinh tế và chính sách quản lý ngân hàng chặt chẽ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ bất ổn tài chính của các NHTM Việt Nam: Chỉ số Z-score trung bình giai đoạn 2008-2015 là 24,76, thấp hơn mức 30,59 của khu vực Châu Á-Thái Bình Dương và 41,78 của 12 quốc gia Châu Á, cho thấy các NHTM Việt Nam có độ bất ổn tài chính cao hơn so với khu vực. Z-score giảm từ 31,14 năm 2008 xuống còn 19,58 năm 2015, phản ánh xu hướng tăng bất ổn tài chính qua các năm.

  2. So sánh theo hình thức sở hữu: Nhóm NHTM nhà nước có Z-score bình quân 23,58, thấp hơn nhóm NHTM cổ phần với 24,92. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2008-2012, Z-score của nhóm nhà nước tăng trong khi nhóm cổ phần giảm, cho thấy nhóm nhà nước có sức chống đỡ tốt hơn trong khủng hoảng.

  3. Ảnh hưởng của quy mô vốn điều lệ: Nhóm ngân hàng lớn có Z-score ổn định và cao hơn nhóm trung bình và siêu nhỏ. Nhóm siêu nhỏ có độ bất ổn tài chính cao nhất với xu hướng giảm mạnh Z-score từ 2011 trở đi.

  4. Ảnh hưởng của niêm yết trên thị trường chứng khoán: Ngân hàng chưa niêm yết có Z-score bình quân 26,88, cao hơn nhóm niêm yết với 20,99, cho thấy ngân hàng niêm yết có độ bất ổn tài chính cao hơn, có thể do áp lực công khai thông tin và biến động thị trường.

  5. Kết quả hồi quy GMM: Các yếu tố nội tại như vốn chủ sở hữu (EQTA), tỷ lệ cho vay (LTD), tỷ lệ dự phòng rủi ro (LLP) và tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động âm đến Z-score, làm tăng bất ổn tài chính. Ngược lại, tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập (CIR), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), quy mô ngân hàng (BANKSIZE), tăng trưởng GDP và biến động thị trường chứng khoán (SVOL) có tác động dương, giúp giảm bất ổn tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bất ổn tài chính của các NHTM Việt Nam có xu hướng gia tăng trong giai đoạn 2008-2015, phù hợp với bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu và các thay đổi chính sách trong nước. Sự khác biệt về Z-score giữa các nhóm ngân hàng theo hình thức sở hữu và quy mô phản ánh mức độ rủi ro và khả năng quản trị khác nhau. Nhóm nhà nước có sự hỗ trợ chính sách và nguồn lực lớn hơn nên có khả năng chống chịu tốt hơn trong khủng hoảng.

Việc ngân hàng niêm yết có độ bất ổn cao hơn có thể do áp lực minh bạch thông tin và biến động thị trường chứng khoán, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước cho thấy niêm yết tạo ra cả lợi thế và thách thức cho ngân hàng. Các yếu tố nội tại như vốn chủ sở hữu và dự phòng rủi ro ảnh hưởng tiêu cực đến độ ổn định, cho thấy ngân hàng cần duy trì vốn đủ mạnh và quản lý rủi ro hiệu quả.

Các biến vĩ mô như tăng trưởng GDP và biến động thị trường chứng khoán có tác động tích cực đến Z-score, cho thấy môi trường kinh tế thuận lợi và thị trường tài chính phát triển giúp nâng cao tính ổn định của ngân hàng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chính sách kinh tế vĩ mô trong ổn định hệ thống ngân hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động Z-score theo năm, bảng so sánh Z-score giữa các nhóm ngân hàng theo sở hữu, quy mô và niêm yết, cũng như bảng kết quả hồi quy GMM với các hệ số và mức ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vốn chủ sở hữu: Các NHTM cần nâng cao tỷ lệ vốn chủ sở hữu để giảm rủi ro phá sản, đảm bảo hệ số an toàn vốn phù hợp với quy định của Ngân hàng Nhà nước. Mục tiêu đạt mức vốn tối thiểu trong vòng 2-3 năm, do các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý thực hiện.

  2. Quản lý chất lượng tài sản và dự phòng rủi ro: Tăng cường kiểm soát chất lượng tín dụng, nâng cao tỷ lệ dự phòng rủi ro để giảm thiểu tác động tiêu cực đến ổn định tài chính. Thực hiện chính sách này liên tục hàng năm, do bộ phận quản lý rủi ro ngân hàng chủ trì.

  3. Cải thiện hiệu quả quản lý chi phí: Giảm tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập hoạt động ròng (CIR) thông qua tối ưu hóa quy trình, ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực quản lý. Mục tiêu giảm CIR ít nhất 5% trong 2 năm tới, do ban điều hành ngân hàng thực hiện.

  4. Đa dạng hóa nguồn thu và tăng trưởng bền vững: Tăng cường các hoạt động sinh lời ổn định, giảm phụ thuộc vào tín dụng truyền thống, đồng thời tận dụng cơ hội từ tăng trưởng kinh tế và thị trường chứng khoán. Thực hiện kế hoạch phát triển sản phẩm mới trong 3 năm, do phòng kinh doanh và chiến lược đảm nhiệm.

  5. Tăng cường giám sát và minh bạch thông tin: Đối với các ngân hàng niêm yết, cần nâng cao chất lượng công bố thông tin, giảm thiểu rủi ro do biến động thị trường và tin đồn thất thiệt. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán và ngân hàng phối hợp giám sát thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến bất ổn tài chính, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Cơ quan quản lý ngân hàng và chính sách: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để thiết kế chính sách giám sát, điều chỉnh vốn và quản lý rủi ro hệ thống ngân hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo về phương pháp đo lường bất ổn tài chính bằng Z-score và ứng dụng mô hình GMM trong phân tích dữ liệu bảng.

  4. Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá sức khỏe tài chính của các NHTM Việt Nam, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và tư vấn tài chính chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Z-score là gì và tại sao được sử dụng để đo lường bất ổn tài chính?
    Z-score là chỉ số đo khoảng cách tới nguy cơ phá sản, tính dựa trên lợi nhuận, vốn chủ sở hữu và biến động lợi nhuận. Nó đơn giản, dễ tính toán và phản ánh mức độ ổn định tài chính của ngân hàng trong một khoảng thời gian.

  2. Tại sao nghiên cứu chọn giai đoạn 2008-2015?
    Giai đoạn này bao gồm khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008 và các chính sách thắt chặt của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, phản ánh đầy đủ biến động và thách thức của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

  3. Phương pháp GMM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    GMM phù hợp với dữ liệu bảng có số năm ngắn và số lượng ngân hàng lớn, khắc phục hiện tượng nội sinh và tự tương quan, giúp ước lượng các hệ số hồi quy chính xác và tin cậy hơn.

  4. Tại sao ngân hàng niêm yết có độ bất ổn cao hơn ngân hàng chưa niêm yết?
    Ngân hàng niêm yết chịu áp lực công khai thông tin, biến động thị trường chứng khoán và rủi ro tin đồn, làm tăng độ biến động tài chính so với ngân hàng chưa niêm yết.

  5. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng thế nào đến bất ổn tài chính của ngân hàng?
    Tăng trưởng GDP và biến động thị trường chứng khoán có tác động tích cực, giúp giảm bất ổn tài chính, trong khi lạm phát có tác động ngược lại, làm tăng rủi ro cho ngân hàng.

Kết luận

  • Chỉ số Z-score trung bình của các NHTM Việt Nam giai đoạn 2008-2015 là 24,76, thấp hơn nhiều so với khu vực và thế giới, phản ánh độ bất ổn tài chính cao.
  • Bất ổn tài chính có xu hướng tăng qua các năm, với nhóm NHTM nhà nước có sức chống đỡ tốt hơn nhóm cổ phần trong giai đoạn khủng hoảng.
  • Quy mô ngân hàng và hình thức niêm yết ảnh hưởng đáng kể đến độ bất ổn tài chính, trong đó ngân hàng siêu nhỏ và ngân hàng niêm yết có độ bất ổn cao hơn.
  • Các yếu tố nội tại như vốn chủ sở hữu, dự phòng rủi ro, chi phí hoạt động và các biến vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát, biến động thị trường chứng khoán đều tác động đến độ bất ổn tài chính.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách nhằm nâng cao tính ổn định của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng các giải pháp đề xuất để giảm thiểu rủi ro, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp đo lường bất ổn tài chính trong bối cảnh kinh tế mới.