I. Tổng quan về đồ án tốt nghiệp
Đồ án tốt nghiệp với chủ đề 'Quản lý chất lượng sản phẩm tại bộ phận Painting - Công ty TNHH Công nghiệp TA Việt Nam' tập trung vào việc cải thiện hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm sơn tại công ty. Đồ án sử dụng các công cụ hiện đại như Power BI và phương pháp DMAIC để phân tích, kiểm soát và cải tiến quy trình sản xuất. Mục tiêu chính là giảm thiểu khuyết tật sản phẩm, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của đồ án là xây dựng hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả tại bộ phận Painting, giúp công ty giảm tỷ lệ khuyết tật sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Đồ án cũng hướng đến việc áp dụng công nghệ để tự động hóa quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
1.2. Phương pháp nghiên cứu
Đồ án sử dụng phương pháp DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) kết hợp với các công cụ như Power BI, Minitab và FMEA để phân tích và cải tiến quy trình. Các dữ liệu được thu thập từ quy trình sản xuất thực tế tại Công ty TNHH Công nghiệp TA Việt Nam.
II. Cơ sở lý thuyết và công cụ sử dụng
Đồ án dựa trên các lý thuyết và công cụ quản lý chất lượng hiện đại, bao gồm Lean - Six Sigma, Power BI, và FMEA. Các công cụ này giúp phân tích nguyên nhân gốc rễ của khuyết tật sản phẩm và đề xuất giải pháp cải tiến.
2.1. Lean Six Sigma và DMAIC
Lean - Six Sigma là phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và giảm thiểu sai lỗi. DMAIC là quy trình gồm 5 bước: Xác định, Đo lường, Phân tích, Cải tiến và Kiểm soát, được áp dụng để cải thiện quy trình sản xuất tại bộ phận Painting.
2.2. Power BI và Minitab
Power BI được sử dụng để xây dựng hệ thống trực quan hóa dữ liệu, giúp theo dõi và đánh giá chất lượng sản phẩm một cách nhanh chóng. Minitab hỗ trợ phân tích thống kê để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
III. Thực trạng và vấn đề tại bộ phận Painting
Tại bộ phận Painting của Công ty TNHH Công nghiệp TA Việt Nam, các vấn đề về chất lượng sản phẩm sơn như khuyết tật bề mặt, độ dày lớp phủ không đều và lãng phí nguyên liệu đã được phát hiện. Những vấn đề này ảnh hưởng đến sản lượng và trải nghiệm khách hàng.
3.1. Khảo sát hiện trường
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát hiện trường để thu thập dữ liệu về quy trình sản xuất và các khuyết tật thường gặp. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo kiểm tra chất lượng và quy trình sơn tĩnh điện hiện tại.
3.2. Phân tích nguyên nhân
Sử dụng công cụ 5 Whys và FMEA, nhóm đã xác định các nguyên nhân chính gây ra khuyết tật sản phẩm, bao gồm vấn đề về thiết bị, quy trình và con người.
IV. Giải pháp và kết quả đạt được
Đồ án đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình sản xuất tại bộ phận Painting, bao gồm tối ưu hóa thiết bị, cải thiện quy trình sơn và đào tạo nhân viên. Kết quả đạt được là giảm đáng kể tỷ lệ khuyết tật và tiết kiệm chi phí nguyên liệu.
4.1. Cải tiến quy trình sơn
Nhóm đã áp dụng các biện pháp cải tiến như điều chỉnh nhiệt độ phòng sấy, tối ưu hóa tốc độ chuyền và cải thiện hệ thống thu hồi bột sơn. Những thay đổi này giúp giảm thiểu khuyết tật và nâng cao chất lượng sản phẩm.
4.2. Kết quả và đánh giá
Sau khi áp dụng các giải pháp, tỷ lệ khuyết tật sản phẩm giảm từ 15% xuống còn 5%, đồng thời tiết kiệm được 10% chi phí nguyên liệu. Hệ thống Power BI cũng giúp công ty theo dõi chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả hơn.
V. Kết luận và hướng phát triển
Đồ án đã thành công trong việc cải thiện hệ thống quản lý chất lượng tại bộ phận Painting của Công ty TNHH Công nghiệp TA Việt Nam. Các giải pháp đề xuất không chỉ giúp giảm thiểu khuyết tật mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Hướng phát triển trong tương lai là mở rộng áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng hiện đại cho các bộ phận khác trong công ty.
5.1. Đóng góp của đồ án
Đồ án đã đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất tại công ty. Các công cụ và phương pháp được áp dụng có thể được nhân rộng cho các dự án tương tự.
5.2. Hướng phát triển
Trong tương lai, công ty có thể áp dụng Lean - Six Sigma và Power BI cho các bộ phận khác như đúc, lắp ráp để tiếp tục cải thiện chất lượng và hiệu suất sản xuất.