Tổng quan nghiên cứu
Từ năm 2008 đến 2015, nền kinh tế thế giới và Việt Nam trải qua nhiều biến động phức tạp, đặc biệt là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu bắt đầu từ cuối năm 2007. Ảnh hưởng của khủng hoảng này đã làm giảm mạnh nhu cầu đầu tư và tiêu thụ, tác động trực tiếp đến ngành xây dựng vốn là ngành thâm dụng vốn và tài nguyên lớn. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, tăng trưởng GDP hàng năm của Việt Nam trong giai đoạn này luôn thấp hơn kỳ vọng, trong khi tín dụng cho ngành xây dựng giảm mạnh. Trong bối cảnh đó, các đơn vị tư vấn giám sát (TVGS) chịu áp lực cạnh tranh gay gắt và phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Luận văn thạc sĩ này tập trung định lượng rủi ro hợp đồng tư vấn giám sát bằng công cụ Bayesian Belief Networks (BBN’s) trong giai đoạn chuẩn bị thương thảo hợp đồng. Mục tiêu chính là nhận diện các yếu tố rủi ro, xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố này và xây dựng mô hình định lượng rủi ro nhằm hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra các biện pháp hạn chế rủi ro thông qua các điều khoản hợp đồng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 7/2014 đến tháng 6/2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, góp phần đảm bảo chất lượng, tiến độ và tài chính cho các dự án xây dựng trong điều kiện kinh tế nhiều biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong xây dựng, bao gồm:
Khái niệm rủi ro: Rủi ro được định nghĩa là sự kết hợp giữa xác suất xảy ra một sự kiện và hậu quả của nó, bao gồm các yếu tố xác suất, khả năng ảnh hưởng và thời gian tác động. Rủi ro có thể đo lường được và là cơ sở để quản lý hiệu quả trong dự án xây dựng.
Chiến lược ứng phó rủi ro: Năm chiến lược chính gồm chấp nhận, tránh né, giám sát, chuyển giao và giảm nhẹ rủi ro. Mỗi chiến lược được áp dụng tùy theo mức độ và tính chất của rủi ro.
Hợp đồng xây dựng và hợp đồng tư vấn giám sát: Luận văn phân tích các loại hợp đồng xây dựng theo Luật Đấu thầu số 43/2014 và Nghị định số 37/2015, tập trung vào hợp đồng tư vấn giám sát với các điều khoản về quyền, nghĩa vụ, hình thức hợp đồng, bảo lãnh, tạm ứng và thanh toán.
Mô hình Bayesian Belief Networks (BBN’s): Là mô hình xác suất dạng đồ thị thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các biến, dựa trên lý thuyết xác suất có điều kiện của Bayes. BBN’s giúp định lượng rủi ro bằng cách xây dựng mạng lưới các yếu tố rủi ro và xác suất xảy ra, hỗ trợ ra quyết định trong điều kiện thông tin không chắc chắn.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát các chuyên gia có trên 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, thuộc các đơn vị Chủ đầu tư, Tư vấn quản lý dự án, Thiết kế, Tư vấn giám sát và Nhà thầu thi công tại TP. Hồ Chí Minh.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ, tiến hành khảo sát trực tiếp, gọi điện thoại và gửi email. Tổng số mẫu hợp lệ gồm 131 mẫu đợt I và 126 mẫu đợt II, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo các tiêu chuẩn nghiên cứu (tối thiểu 155 mẫu theo Bollen, 81 mẫu theo công thức ước lượng).
Phân tích dữ liệu: Áp dụng kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích trung bình, phân tích phương sai ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm, và phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố rủi ro bằng phần mềm SPSS và MSBNx (Microsoft Bayesian Belief Networks Tools).
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 7/2014 đến tháng 6/2015, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, xây dựng mô hình BBN’s và kiểm nghiệm mô hình trên công trình thực tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 26 yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến sự thành công của hợp đồng tư vấn giám sát, được phân thành các nhóm: nội dung hợp đồng, tài chính, công tác giám sát chất lượng, khối lượng và tiến độ. Ví dụ, yếu tố "hợp đồng không quy định rõ các tài liệu liên quan và thứ tự ưu tiên" có mức độ ảnh hưởng cao, cùng với "năng lực tài chính của Chủ đầu tư yếu" và "TVGS thực hiện giám sát nhiều dự án cùng thời điểm" làm tăng rủi ro.
Mô hình BBN’s xây dựng với 32 mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố rủi ro, cho phép tính toán xác suất xảy ra rủi ro tổng thể của hợp đồng TVGS. Mô hình được kiểm nghiệm trên dự án thực tế, cho kết quả phù hợp với tình hình thực tế và có độ tin cậy cao.
Tỷ lệ rủi ro tài chính và tiến độ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thể rủi ro hợp đồng, với xác suất rủi ro tài chính do chậm thanh toán của Chủ đầu tư lên đến khoảng 35%, trong khi rủi ro tiến độ do thay đổi thiết kế và năng lực nhà thầu yếu chiếm khoảng 28%.
Mối quan hệ giữa các bên tham gia dự án như Chủ đầu tư, Nhà thầu và TVGS có ảnh hưởng lớn đến rủi ro hợp đồng. Mối quan hệ quá gần gũi giữa Chủ đầu tư và Nhà thầu có thể làm giảm quyền hạn của TVGS, dẫn đến sai phạm bị bỏ qua, ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc xây dựng mô hình định lượng rủi ro bằng BBN’s là phù hợp và hiệu quả trong việc nhận diện và đánh giá các yếu tố rủi ro hợp đồng tư vấn giám sát. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã mở rộng phạm vi phân tích, tập trung sâu vào hợp đồng TVGS và áp dụng công cụ BBN’s để mô hình hóa mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa các yếu tố rủi ro.
Việc xác định rõ các yếu tố rủi ro về nội dung hợp đồng, tài chính và công tác giám sát giúp các nhà quản lý có cơ sở khoa học để xây dựng các điều khoản hợp đồng phù hợp, giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện dự án. Các biểu đồ mạng BBN’s và bảng xác suất có điều kiện minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố, hỗ trợ trực quan cho việc ra quyết định.
Ngoài ra, kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của năng lực tài chính và quản lý dự án của Chủ đầu tư, cũng như sự phối hợp hiệu quả giữa các bên tham gia dự án để giảm thiểu rủi ro. Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về quản lý rủi ro xây dựng, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn định lượng và ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý hợp đồng.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện điều khoản hợp đồng TVGS: Đề xuất các điều khoản rõ ràng về tài liệu liên quan, thứ tự ưu tiên giải quyết tranh chấp, quy định về nhân lực, tạm ngưng và chấm dứt hợp đồng, cũng như các quy định về thưởng phạt nhằm tăng cường trách nhiệm và quyền lợi cho đơn vị TVGS. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư và đơn vị TVGS, thời gian: trước khi ký kết hợp đồng.
Tăng cường năng lực tài chính và quản lý dự án của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư cần đảm bảo nguồn vốn ổn định, thanh toán đúng hạn và nâng cao kỹ năng quản lý dự án để giảm thiểu rủi ro tài chính và tiến độ. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, thời gian: liên tục trong quá trình dự án.
Xây dựng hệ thống giám sát nhân lực hiệu quả: Đơn vị TVGS cần quản lý tốt nguồn nhân lực, tránh phân tán quá nhiều dự án cùng lúc, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ giám sát. Chủ thể thực hiện: Đơn vị TVGS, thời gian: ngay từ giai đoạn chuẩn bị hợp đồng và xuyên suốt dự án.
Thúc đẩy mối quan hệ phối hợp giữa các bên tham gia dự án: Thiết lập cơ chế giao tiếp minh bạch, cân bằng quyền lợi giữa Chủ đầu tư, Nhà thầu và TVGS để đảm bảo quyền hạn và trách nhiệm của từng bên, giảm thiểu các rủi ro phát sinh do mối quan hệ không cân đối. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, các bên liên quan, thời gian: trong suốt quá trình thực hiện dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý dự án xây dựng: Giúp nhận diện và định lượng rủi ro hợp đồng tư vấn giám sát, từ đó xây dựng các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, nâng cao chất lượng và tiến độ dự án.
Đơn vị tư vấn giám sát: Cung cấp công cụ và kiến thức để đánh giá rủi ro hợp đồng, hỗ trợ trong việc thương thảo hợp đồng và quản lý thực hiện nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính và pháp lý.
Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án: Hiểu rõ các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến hợp đồng TVGS, từ đó cải thiện quy trình lựa chọn, giám sát và phối hợp với đơn vị tư vấn giám sát.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành công nghệ và quản lý xây dựng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, ứng dụng mô hình Bayesian Belief Networks trong quản lý rủi ro xây dựng, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình Bayesian Belief Networks (BBN’s) là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
BBN’s là mô hình xác suất dạng đồ thị thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các biến. Nó giúp định lượng rủi ro trong điều kiện thông tin không chắc chắn, phù hợp với tính phức tạp và đa chiều của rủi ro hợp đồng tư vấn giám sát.Các yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến hợp đồng tư vấn giám sát là gì?
Bao gồm nội dung hợp đồng không rõ ràng, năng lực tài chính của Chủ đầu tư và Nhà thầu yếu, TVGS phải giám sát nhiều dự án cùng lúc, mối quan hệ không cân đối giữa các bên và thay đổi thiết kế trong quá trình thi công.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tài chính trong hợp đồng TVGS?
Đảm bảo thanh toán đúng hạn, quy định rõ ràng về tạm ứng và thanh toán trong hợp đồng, tăng cường năng lực tài chính của Chủ đầu tư và Nhà thầu, đồng thời xây dựng các điều khoản thưởng phạt hợp lý.Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này như thế nào?
Sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ, thu thập ý kiến từ các chuyên gia trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh qua khảo sát trực tiếp, điện thoại và email với tổng số mẫu hợp lệ trên 250.Mô hình BBN’s có thể áp dụng cho các loại hợp đồng xây dựng khác không?
Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh các yếu tố rủi ro và mối quan hệ nhân quả phù hợp với đặc thù từng loại hợp đồng và dự án cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của mô hình.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và phân tích 26 yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến hợp đồng tư vấn giám sát trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh.
- Mô hình Bayesian Belief Networks (BBN’s) được xây dựng với 32 mối quan hệ nhân quả, giúp định lượng rủi ro một cách khoa học và thực tiễn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để các nhà quản lý xây dựng thương thảo hợp đồng hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tài chính, tiến độ và chất lượng.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện điều khoản hợp đồng, nâng cao năng lực tài chính và quản lý, cũng như cải thiện mối quan hệ phối hợp giữa các bên tham gia dự án.
- Các bước tiếp theo bao gồm áp dụng mô hình vào nhiều dự án thực tế hơn, mở rộng phạm vi nghiên cứu và phát triển công cụ hỗ trợ ra quyết định dựa trên BBN’s.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và đơn vị tư vấn giám sát nên áp dụng mô hình định lượng rủi ro này trong giai đoạn chuẩn bị hợp đồng để nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro trong dự án xây dựng.