Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) đã trở thành một xu hướng phát triển mạnh mẽ trên thế giới, đặc biệt từ đầu thế kỷ XXI. Năm 2010, trên toàn cầu đã diễn ra hơn 14.500 giao dịch M&A với tổng giá trị lên tới hơn 874 tỷ USD, trong đó khu vực châu Á chiếm hơn 5.000 giao dịch với giá trị khoảng 250 tỷ USD. Tại Việt Nam, hoạt động M&A cũng ngày càng sôi động, với 230 thương vụ được thực hiện trong năm 2009, tăng 57,5% so với năm 2008. Các ngành tài chính ngân hàng và công nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số thương vụ, phản ánh xu hướng phát triển và tái cấu trúc doanh nghiệp trong nước.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất và ứng dụng phương pháp lợi nhuận giữ lại trong định giá doanh nghiệp để thực hiện các thương vụ M&A tại Việt Nam, nhằm nâng cao hiệu quả và tính chính xác trong định giá. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các thương vụ M&A tại Việt Nam và một số nước trên thế giới từ năm 2009 đến nay, với mô hình mẫu là thương vụ công ty cổ phần Thép Pomina mua lại công ty cổ phần Thép Việt. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp một phương pháp định giá phù hợp, góp phần phát triển thị trường M&A hiệu quả, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình định giá doanh nghiệp trong hoạt động M&A, tập trung vào:

  • Lý thuyết giá trị doanh nghiệp: Giá trị doanh nghiệp được xác định dựa trên dòng tiền tương lai, chiết khấu về hiện tại, bao gồm giá trị nguyên trạng, giá trị kiểm soát và giá trị cộng hưởng sau sáp nhập.
  • Mô hình thu nhập còn lại (Residual Income Model): Phương pháp lợi nhuận giữ lại tập trung vào thu nhập vượt trội so với chi phí vốn, gắn liền với giá trị sổ sách và dự báo thu nhập còn lại trong tương lai.
  • Các khái niệm chính: Đặc điểm thương vụ M&A, giá trị tài sản hữu hình và vô hình, tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần (ROE), chi phí sử dụng vốn (WACC), giá trị kiểm soát, giá trị cộng hưởng, và các phương pháp định giá phổ biến như chiết khấu dòng tiền tự do (FCFF), phương pháp P/E, APV, PBV.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp phân tích – thống kê, so sánh và mô hình hóa đồ thị để đánh giá các phương pháp định giá doanh nghiệp trong M&A. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thực tế từ các thương vụ M&A tại Việt Nam, đặc biệt là thương vụ sáp nhập giữa công ty cổ phần Thép Pomina và công ty cổ phần Thép Việt. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp ngành thép với số liệu tài chính từ năm 2009 đến 2013. Phương pháp chọn mẫu là chọn các thương vụ điển hình có tính đại diện cao cho ngành công nghiệp và tài chính ngân hàng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2009 đến nay, nhằm phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển của thị trường M&A Việt Nam. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh các phương pháp định giá tài sản thực, chiết khấu dòng tiền và lợi nhuận giữ lại để đánh giá tính phù hợp và hiệu quả của từng phương pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng hoạt động M&A tại Việt Nam: Số lượng thương vụ M&A tại Việt Nam tăng liên tục từ năm 2001 đến 2010, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO năm 2006. Năm 2009 có khoảng 230 thương vụ, tăng 57,5% so với năm 2008. Các ngành công nghiệp và tài chính ngân hàng chiếm tỷ trọng lớn, với ngành công nghiệp chiếm gần 25% giao dịch M&A năm 2010.

  2. Bất cập trong khung pháp lý và thông tin: Hệ thống pháp luật về M&A tại Việt Nam còn thiếu đồng bộ và chưa chuyên biệt, dẫn đến khó khăn trong xác lập giao dịch và quản lý sau M&A. Thông tin tài chính và doanh nghiệp mục tiêu thiếu minh bạch, gây rủi ro và giảm tính hấp dẫn của thị trường.

  3. Hạn chế trong định giá doanh nghiệp: Ba phương pháp định giá chính được sử dụng là định giá tài sản thực, chiết khấu dòng tiền và định giá theo thị trường đều có những hạn chế. Phương pháp tài sản thực không phản ánh giá trị vô hình và tiềm năng tăng trưởng; phương pháp chiết khấu dòng tiền bỏ qua giá trị lợi nhuận giữ lại; phương pháp theo bội số phụ thuộc nhiều vào công ty so sánh và có thể không phù hợp với thị trường Việt Nam.

  4. Ứng dụng phương pháp lợi nhuận giữ lại: Thương vụ sáp nhập công ty cổ phần Thép Việt vào công ty cổ phần Thép Pomina được định giá lại bằng phương pháp lợi nhuận giữ lại cho thấy phương pháp này phản ánh tốt hơn giá trị vô hình và lợi nhuận tiềm năng của doanh nghiệp. Ví dụ, ROE của Thép Việt đạt 43,07%, trong khi của Thép Pomina là 107,07%, cho thấy khả năng sinh lợi và giá trị thực của doanh nghiệp được phản ánh rõ ràng hơn so với các phương pháp khác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trong định giá M&A tại Việt Nam xuất phát từ sự thiếu hoàn thiện của hệ thống pháp luật, thiếu minh bạch thông tin và trình độ am hiểu thị trường còn hạn chế của các bên tham gia. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ thành công của các thương vụ M&A tại Việt Nam còn thấp, chỉ khoảng 35%, do đó việc lựa chọn phương pháp định giá phù hợp là rất quan trọng.

Phương pháp lợi nhuận giữ lại có ưu điểm nổi bật là tập trung vào khả năng sinh lợi và tăng trưởng của doanh nghiệp, kết hợp chặt chẽ với báo cáo tài chính và dự báo thu nhập còn lại, giúp phản ánh giá trị vô hình và lợi nhuận tiềm năng mà các phương pháp khác bỏ qua. Dữ liệu từ thương vụ thép cho thấy phương pháp này giúp định giá chính xác hơn, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh giá trị cổ phiếu định giá theo các phương pháp khác nhau và bảng số liệu ROE, thu nhập còn lại của các doanh nghiệp trong thương vụ để minh họa sự khác biệt và ưu thế của phương pháp lợi nhuận giữ lại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về M&A: Cần xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật chuyên biệt về M&A, quy định rõ ràng về thủ tục, quyền và nghĩa vụ của các bên, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao sở hữu và xử lý tranh chấp. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Bộ Tư pháp chủ trì.

  2. Nâng cao minh bạch thông tin và hệ thống dữ liệu M&A: Xây dựng hệ thống thông tin thị trường M&A công khai, minh bạch, cập nhật thường xuyên về doanh nghiệp mục tiêu, báo cáo tài chính và các chỉ số liên quan. Các tổ chức trung gian như công ty chứng khoán, kiểm toán cần được hỗ trợ phát triển năng lực để cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp. Thời gian triển khai 1 năm, do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các tổ chức tài chính thực hiện.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho các chủ thể tham gia M&A: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về M&A, định giá doanh nghiệp, kỹ năng đàm phán và quản lý sau sáp nhập cho doanh nghiệp trong nước, nhà đầu tư và tổ chức tư vấn. Thời gian liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu, do các trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức tư vấn phối hợp thực hiện.

  4. Khuyến khích áp dụng phương pháp lợi nhuận giữ lại trong định giá M&A: Đưa phương pháp lợi nhuận giữ lại vào hướng dẫn định giá doanh nghiệp trong các thương vụ M&A, đồng thời phát triển các công cụ hỗ trợ phân tích và dự báo thu nhập còn lại. Các doanh nghiệp và tổ chức tư vấn nên áp dụng phương pháp này để nâng cao độ chính xác và hiệu quả định giá. Thời gian áp dụng ngay và liên tục cải tiến, do các tổ chức tư vấn tài chính và doanh nghiệp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp trong nước: Nhất là các doanh nghiệp vừa và nhỏ có kế hoạch mở rộng hoặc tái cấu trúc thông qua M&A, giúp hiểu rõ phương pháp định giá phù hợp và nâng cao hiệu quả thương vụ.

  2. Nhà đầu tư và quỹ đầu tư: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về định giá doanh nghiệp, giúp đánh giá chính xác giá trị và rủi ro khi tham gia các thương vụ M&A tại Việt Nam.

  3. Tổ chức tư vấn, kiểm toán và ngân hàng đầu tư: Hỗ trợ phát triển năng lực tư vấn định giá, xây dựng các dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường M&A.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Giúp nhận diện các bất cập trong pháp luật và thực tiễn, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp thúc đẩy phát triển thị trường M&A hiệu quả và minh bạch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp lợi nhuận giữ lại là gì và có ưu điểm gì trong định giá M&A?
    Phương pháp lợi nhuận giữ lại dựa trên thu nhập vượt trội so với chi phí vốn, gắn liền với giá trị sổ sách và dự báo thu nhập còn lại. Ưu điểm là phản ánh chính xác khả năng sinh lợi và giá trị vô hình của doanh nghiệp, giúp định giá sát thực tế hơn so với các phương pháp khác.

  2. Tại sao các phương pháp định giá tài sản thực và chiết khấu dòng tiền còn hạn chế?
    Phương pháp tài sản thực không tính đến giá trị vô hình và tiềm năng tăng trưởng, còn phương pháp chiết khấu dòng tiền chỉ tập trung vào dòng tiền hiện tại và tương lai mà bỏ qua lợi nhuận giữ lại chưa tạo dòng tiền, dẫn đến định giá không đầy đủ.

  3. Hoạt động M&A tại Việt Nam gặp những khó khăn pháp lý nào?
    Khung pháp lý chưa đồng bộ, thiếu văn bản chuyên biệt về M&A, quy định chưa rõ ràng về quyền sở hữu, chuyển nhượng, bảo mật thông tin và xử lý tranh chấp, gây khó khăn cho việc xác lập và quản lý giao dịch M&A.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả định giá trong các thương vụ M&A?
    Cần áp dụng đa phương pháp định giá, trong đó phương pháp lợi nhuận giữ lại được khuyến khích sử dụng, đồng thời hoàn thiện hệ thống pháp luật, minh bạch thông tin và nâng cao năng lực cho các bên tham gia.

  5. Phương pháp lợi nhuận giữ lại có thể áp dụng cho những loại doanh nghiệp nào?
    Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp có báo cáo tài chính minh bạch, có khả năng dự báo thu nhập còn lại và tỷ suất sinh lợi vốn cổ phần ổn định, đặc biệt là các doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp và tài chính ngân hàng tại Việt Nam.

Kết luận

  • Hoạt động M&A tại Việt Nam đang phát triển nhanh nhưng còn nhiều bất cập về pháp lý, thông tin và năng lực định giá.
  • Phương pháp lợi nhuận giữ lại là công cụ định giá hiệu quả, phản ánh đầy đủ giá trị vô hình và lợi nhuận tiềm năng của doanh nghiệp trong các thương vụ M&A.
  • Thương vụ sáp nhập công ty cổ phần Thép Pomina và Thép Việt minh chứng cho tính ưu việt của phương pháp lợi nhuận giữ lại so với các phương pháp truyền thống.
  • Cần hoàn thiện khung pháp lý, minh bạch thông tin và nâng cao năng lực cho các chủ thể tham gia để thúc đẩy thị trường M&A phát triển bền vững.
  • Đề nghị các doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý áp dụng và phát triển phương pháp lợi nhuận giữ lại trong định giá M&A nhằm nâng cao hiệu quả và thành công của các thương vụ trong tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời nghiên cứu mở rộng ứng dụng phương pháp lợi nhuận giữ lại cho các ngành nghề khác nhằm đa dạng hóa công cụ định giá và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.