Tổng quan nghiên cứu

Định giá doanh nghiệp là một trong những hoạt động quan trọng trong lĩnh vực tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư, mua bán, sáp nhập và quản trị doanh nghiệp. Tại Việt Nam, việc áp dụng các phương pháp định giá hiện đại còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc lựa chọn quan điểm định giá phù hợp. Luận văn tập trung nghiên cứu và so sánh hai quan điểm định giá phổ biến hiện nay là quan điểm CFA (Chartered Financial Analyst) và quan điểm của Aswath Damodaran, thông qua việc áp dụng phương pháp Giá trị Hiện tại Có hiệu chỉnh (APV) để định giá Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (Casumina). Nghiên cứu khảo sát số liệu tài chính của Casumina trong giai đoạn 2016-2020, nhằm rút ra tính vững và tính hợp lý của hai quan điểm trong thực tiễn định giá doanh nghiệp.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích quy trình định giá theo hai quan điểm, đánh giá ưu nhược điểm và tính vững của từng phương pháp, từ đó đề xuất lựa chọn phù hợp cho các nhà phân tích tài chính, thẩm định viên và nhà đầu tư. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp nâng cao hiệu quả định giá, góp phần minh bạch hóa thông tin tài chính và hỗ trợ ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Kết quả nghiên cứu cũng giúp làm rõ sự khác biệt trong cách tiếp cận dòng tiền tự do, hệ số chiết khấu và các giả định tài chính giữa hai quan điểm, đồng thời cung cấp một case study thực tiễn có giá trị tham khảo cho ngành tài chính Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình định giá doanh nghiệp hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF): Bao gồm dòng tiền tự do vốn cổ phần (FCFE) và dòng tiền tự do công ty (FCFF), làm cơ sở để tính giá trị doanh nghiệp thông qua chiết khấu dòng tiền.
  • Mô hình Giá trị Hiện tại Có hiệu chỉnh (Adjusted Present Value - APV): Phương pháp định giá tách biệt giá trị doanh nghiệp không có đòn bẩy và giá trị lợi ích thuế từ nợ vay, đồng thời tính đến chi phí phá sản dự kiến.
  • Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model): Sử dụng để ước tính chi phí vốn cổ phần dựa trên hệ số beta, lãi suất phi rủi ro và phần bù rủi ro thị trường.
  • Khái niệm hệ số beta: Bao gồm beta lịch sử, beta kế toán và beta bottom-up, dùng để đo lường rủi ro hệ thống của doanh nghiệp.
  • Các khái niệm tài chính chuyên ngành: như WACC (Weighted Average Cost of Capital), ROA (Return on Assets), ROE (Return on Equity), RIR (Reinvestment Rate), EBIT (Earnings Before Interest and Tax), và các chỉ tiêu tài chính khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của Casumina và các công ty tương đồng niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2016-2020. Cỡ mẫu tập trung vào Casumina và các doanh nghiệp cùng ngành cao su, với dữ liệu tài chính chi tiết về doanh thu, lợi nhuận, vốn luân chuyển, chi phí vốn, và các chỉ tiêu tài chính khác.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thực nghiệm, so sánh quy trình và kết quả định giá theo hai quan điểm CFA và Damodaran. Các bước phân tích bao gồm chuẩn hóa báo cáo tài chính, dự phóng doanh thu, chi phí, dòng tiền tự do, xác định hệ số beta và chi phí vốn, tính toán giá trị doanh nghiệp theo phương pháp APV. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2021, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tế thị trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự khác biệt trong cách tiếp cận dòng tiền tự do: Theo quan điểm CFA, dòng tiền tự do được tính toán dựa trên các con số tuyệt đối, tập trung vào dòng tiền thực tế từ hoạt động kinh doanh và tài chính. Trong khi đó, quan điểm Damodaran sử dụng dòng tiền tương đối, dựa trên lợi nhuận điều chỉnh và tỷ lệ tái đầu tư, phản ánh sự tăng trưởng lợi nhuận hơn là dòng tiền thuần. Ví dụ, tốc độ tăng trưởng doanh thu của Casumina giai đoạn 2016-2020 đạt khoảng 5-7% theo số liệu báo cáo, được sử dụng làm cơ sở dự phóng dòng tiền.

  2. Tính vững của hệ số beta và chi phí vốn: Hệ số beta bottom-up được đánh giá là phù hợp hơn trong trường hợp Casumina do công ty có cấu trúc vốn thay đổi và chưa niêm yết lâu dài. Beta không đòn bẩy được tính toán khoảng 0.85, trong khi beta có đòn bẩy dao động từ 1.1 đến 1.3 tùy theo tỷ lệ nợ vay. Chi phí vốn bình quân có trọng số (WACC) được xác định trong khoảng 9-11%, phản ánh mức rủi ro và chi phí tài chính thực tế của doanh nghiệp.

  3. Ước tính giá trị doanh nghiệp theo APV: Giá trị doanh nghiệp không có nợ vay được chiết khấu dòng tiền tự do không đòn bẩy, ước tính khoảng 1.200 tỷ đồng. Lợi ích thuế từ nợ vay được tính bằng thuế suất biên 20% nhân với tổng nợ vay khoảng 300 tỷ đồng, mang lại giá trị lợi ích thuế khoảng 60 tỷ đồng. Chi phí phá sản dự kiến được ước tính khoảng 15 tỷ đồng dựa trên xác suất phá sản và chi phí trực tiếp, gián tiếp. Tổng giá trị doanh nghiệp sau khi điều chỉnh là khoảng 1.245 tỷ đồng.

  4. So sánh quy trình định giá: Quy trình định giá theo quan điểm Damodaran có tính linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh các giả định về tăng trưởng và tái đầu tư, phù hợp với doanh nghiệp có chu kỳ phát triển dài và biến động vốn. Ngược lại, quan điểm CFA có quy trình chặt chẽ, dễ áp dụng cho các doanh nghiệp ổn định, nhưng có thể thiếu tính linh hoạt khi áp dụng cho các doanh nghiệp có đặc thù ngành nghề hoặc cấu trúc vốn phức tạp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quan điểm Damodaran có tính vững và hợp lý cao hơn trong trường hợp định giá Casumina, đặc biệt khi áp dụng phương pháp APV. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành tài chính quốc tế, nơi Damodaran được xem là chuyên gia hàng đầu về định giá doanh nghiệp. Việc sử dụng beta bottom-up và phân tách rõ ràng giữa giá trị không đòn bẩy và lợi ích thuế giúp tăng tính chính xác và minh bạch trong định giá.

Biểu đồ so sánh giá trị doanh nghiệp theo hai quan điểm cho thấy sự chênh lệch khoảng 3-5%, phản ánh sự khác biệt trong giả định dòng tiền và chi phí vốn. Bảng số liệu chi tiết về tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, và các chỉ tiêu tài chính hỗ trợ cho việc đánh giá tính hợp lý của từng quan điểm. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò của việc lựa chọn công ty tương đồng và chuẩn hóa báo cáo tài chính trong quy trình định giá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng linh hoạt quan điểm định giá: Các chuyên gia phân tích tài chính và thẩm định viên nên lựa chọn quan điểm định giá phù hợp với đặc thù doanh nghiệp và mục đích định giá, ưu tiên quan điểm Damodaran cho các doanh nghiệp có cấu trúc vốn phức tạp và biến động lớn.

  2. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức: Đào tạo chuyên sâu về phương pháp APV, mô hình beta bottom-up và các kỹ thuật phân tích tài chính hiện đại nhằm nâng cao năng lực định giá cho đội ngũ chuyên viên tài chính trong vòng 1-2 năm tới.

  3. Chuẩn hóa dữ liệu và quy trình định giá: Xây dựng hệ thống chuẩn hóa báo cáo tài chính và quy trình định giá theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong các báo cáo định giá doanh nghiệp.

  4. Phát triển công cụ hỗ trợ định giá: Đầu tư phát triển phần mềm và công cụ phân tích tài chính tích hợp các mô hình định giá CFA và Damodaran, giúp rút ngắn thời gian và tăng độ chính xác trong quá trình định giá.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chuyên gia phân tích tài chính: Giúp hiểu rõ hơn về các phương pháp định giá doanh nghiệp, đặc biệt là sự khác biệt và tính vững của hai quan điểm CFA và Damodaran, từ đó nâng cao chất lượng phân tích và dự báo tài chính.

  2. Thẩm định viên và kiểm toán viên: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để lựa chọn phương pháp định giá phù hợp, đảm bảo tính hợp lý và minh bạch trong các báo cáo thẩm định giá.

  3. Nhà đầu tư và quản lý doanh nghiệp: Hỗ trợ trong việc đánh giá giá trị thực của doanh nghiệp, đưa ra quyết định đầu tư, mua bán, sáp nhập dựa trên các phân tích định giá chính xác và có cơ sở.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy về các mô hình định giá doanh nghiệp hiện đại và ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quan điểm CFA và Damodaran khác nhau như thế nào trong định giá doanh nghiệp?
    Quan điểm CFA tập trung vào dòng tiền tuyệt đối và quy trình chuẩn hóa báo cáo tài chính, trong khi Damodaran sử dụng dòng tiền tương đối dựa trên lợi nhuận và tỷ lệ tái đầu tư, giúp phản ánh sự tăng trưởng lợi nhuận và cấu trúc vốn linh hoạt hơn.

  2. Phương pháp APV có ưu điểm gì so với các phương pháp định giá khác?
    APV tách biệt giá trị doanh nghiệp không có nợ và lợi ích thuế từ nợ vay, đồng thời tính đến chi phí phá sản dự kiến, giúp đánh giá chính xác hơn tác động của đòn bẩy tài chính đến giá trị doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để lựa chọn công ty tương đồng trong định giá?
    Công ty tương đồng được chọn dựa trên các tiêu chí ngành nghề kinh doanh, quy mô, hiệu quả hoạt động, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính như ROE, ROA, tỷ lệ nợ, nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với doanh nghiệp cần định giá.

  4. Hệ số beta bottom-up được tính như thế nào và khi nào nên sử dụng?
    Beta bottom-up được tính bằng cách lấy beta của các công ty tương đồng, loại bỏ đòn bẩy tài chính và gắn lại đòn bẩy của doanh nghiệp cần định giá. Phương pháp này phù hợp với các công ty chưa niêm yết hoặc có cấu trúc vốn thay đổi.

  5. Tại sao cần chuẩn hóa báo cáo tài chính trước khi định giá?
    Chuẩn hóa giúp loại bỏ các yếu tố bất thường, bóp méo số liệu tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu, đảm bảo các chỉ tiêu tài chính phản ánh đúng thực trạng hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, từ đó nâng cao độ chính xác của kết quả định giá.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và so sánh chi tiết hai quan điểm định giá CFA và Damodaran qua trường hợp thực tế của Casumina, sử dụng phương pháp APV.
  • Kết quả cho thấy quan điểm Damodaran có tính vững và linh hoạt cao hơn, phù hợp với doanh nghiệp có cấu trúc vốn phức tạp và biến động.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học giúp các chuyên gia tài chính lựa chọn phương pháp định giá phù hợp, nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong thực tiễn.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, chuẩn hóa quy trình và phát triển công cụ hỗ trợ định giá nhằm nâng cao năng lực định giá doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm áp dụng rộng rãi kết quả nghiên cứu trong các tổ chức tài chính, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác để hoàn thiện phương pháp định giá phù hợp với thị trường Việt Nam.

Hành động ngay: Các chuyên gia và nhà quản lý tài chính nên áp dụng các kiến thức và phương pháp được trình bày trong luận văn để nâng cao chất lượng định giá và ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn.