Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch Việt Nam đang được xác định là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với mục tiêu đến năm 2030 trở thành ngành kinh tế trọng điểm của đất nước. Theo báo cáo của ngành, tỷ trọng đóng góp của du lịch vào GDP còn khiêm tốn, trong khi năng lực cạnh tranh quốc tế vẫn chưa đạt mức mong muốn. Thành phố Hồ Chí Minh, với vị trí trung tâm kinh tế và du lịch quốc gia, sở hữu nhiều tài nguyên du lịch đa dạng như các khu nghỉ dưỡng, di tích lịch sử, cơ sở vật chất hiện đại phục vụ hội nghị, hội thảo, du lịch thể thao và du lịch y tế. Trên địa bàn thành phố hiện có hàng nghìn doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành, cùng đội ngũ hướng dẫn viên đông đảo, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành.

Tuy nhiên, thực tiễn hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành tại Thành phố Hồ Chí Minh còn tồn tại nhiều khó khăn, vướng mắc về mặt pháp lý, đặc biệt là các quy định về điều kiện kinh doanh chưa thực sự phù hợp và đồng bộ. Luận văn tập trung nghiên cứu các quy định pháp luật về điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành, phân tích thực trạng áp dụng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2020, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi khách du lịch, tạo môi trường kinh doanh lành mạnh, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành du lịch địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về điều kiện kinh doanh và lý thuyết quản lý nhà nước trong lĩnh vực kinh tế dịch vụ. Lý thuyết điều kiện kinh doanh nhấn mạnh vai trò của các quy định pháp luật nhằm kiểm soát và đảm bảo chất lượng hoạt động kinh doanh trong các ngành nghề đặc thù, trong đó có dịch vụ du lịch lữ hành. Lý thuyết quản lý nhà nước tập trung vào chức năng điều tiết, giám sát và hỗ trợ của Nhà nước nhằm tạo lập môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và hiệu quả.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: dịch vụ du lịch lữ hành, kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế, điều kiện kinh doanh, ký quỹ, người phụ trách kinh doanh, hướng dẫn viên du lịch, đại lý lữ hành, và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực lữ hành. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa các quy định pháp luật và thực tiễn hoạt động của doanh nghiệp lữ hành tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và đánh giá các văn bản pháp luật hiện hành như Luật Du lịch 2017, Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Đầu tư 2014, cùng các nghị định, thông tư hướng dẫn liên quan. Dữ liệu thực tiễn được thu thập từ các báo cáo của Sở Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh, các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành, và các tổ chức quản lý nhà nước trong giai đoạn 2017-2020.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm khoảng 150 doanh nghiệp lữ hành nội địa và quốc tế, cùng hơn 500 hướng dẫn viên du lịch đang hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại hình doanh nghiệp và quy mô khác nhau. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, kết hợp với so sánh các quy định pháp luật cũ và mới để đánh giá sự phù hợp và hiệu quả thực thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện thành lập doanh nghiệp lữ hành: Luật Du lịch 2017 quy định doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành phải được thành lập theo quy định pháp luật, có giấy phép kinh doanh và ký quỹ tại ngân hàng. Mức ký quỹ đối với doanh nghiệp lữ hành nội địa là 100 triệu đồng, lữ hành quốc tế đón khách là 250 triệu đồng, và lữ hành quốc tế đưa khách ra nước ngoài là 500 triệu đồng. So với Luật Du lịch 2005, quy định này đã được đơn giản hóa và đồng bộ hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

  2. Điều kiện về người phụ trách kinh doanh: Luật Du lịch 2017 yêu cầu người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phải tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành lữ hành hoặc có chứng chỉ nghiệp vụ tương ứng; đối với lữ hành quốc tế, yêu cầu trình độ cao đẳng trở lên. Quy định này thay thế cho yêu cầu về thâm niên kinh nghiệm trong Luật Du lịch 2005. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc kiểm tra tính xác thực của bằng cấp và chứng chỉ còn nhiều hạn chế.

  3. Điều kiện về hướng dẫn viên du lịch: Có hơn 25.000 hướng dẫn viên du lịch trên toàn quốc, trong đó hơn 15.000 là hướng dẫn viên quốc tế. Luật Du lịch 2017 quy định rõ các loại thẻ hướng dẫn viên (quốc tế, nội địa, tại điểm) và điều kiện cấp thẻ, bao gồm trình độ chuyên môn và hợp đồng lao động hoặc phân công hướng dẫn. Quy định này tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hướng dẫn viên hành nghề độc lập, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Hoạt động đại lý lữ hành: Đại lý lữ hành phải đăng ký kinh doanh và có hợp đồng đại lý với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành. Tuy nhiên, thực tế tồn tại nhiều đại lý hoạt động “chui”, không có hợp đồng hợp pháp, gây khó khăn cho công tác quản lý và bảo vệ quyền lợi khách du lịch.

Thảo luận kết quả

Việc quy định điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành trong Luật Du lịch 2017 đã khắc phục nhiều bất cập của Luật Du lịch 2005, đặc biệt là việc áp dụng điều kiện ký quỹ cho cả doanh nghiệp lữ hành nội địa và quốc tế, góp phần bảo vệ quyền lợi khách du lịch. Mức ký quỹ tuy có giới hạn nhưng vẫn được xem là công cụ hiệu quả để đảm bảo trách nhiệm tài chính của doanh nghiệp trong các trường hợp rủi ro.

Tuy nhiên, việc thay thế yêu cầu kinh nghiệm bằng trình độ chuyên môn đối với người phụ trách kinh doanh và hướng dẫn viên du lịch chưa thực sự phù hợp với thực tế đào tạo và thị trường lao động. Nhiều bằng cấp không phản ánh đúng năng lực thực tế, dẫn đến khó khăn trong quản lý và đảm bảo chất lượng dịch vụ. So sánh với các quốc gia phát triển, việc kết hợp giữa trình độ học vấn và kinh nghiệm thực tiễn được đánh giá cao hơn.

Hoạt động đại lý lữ hành chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến tình trạng cạnh tranh không lành mạnh và rủi ro cho khách du lịch. Việc quản lý các đại lý “chui” cần được tăng cường để bảo đảm tính minh bạch và an toàn cho thị trường.

Ngoài ra, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chỉ được phép kinh doanh lữ hành quốc tế đón khách vào Việt Nam, không được kinh doanh lữ hành nội địa hay đưa khách Việt Nam ra nước ngoài, điều này tạo ra sự hạn chế cạnh tranh trên thị trường nội địa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng doanh nghiệp lữ hành nội địa và quốc tế, mức ký quỹ, cũng như bảng thống kê số lượng hướng dẫn viên theo loại hình và hợp đồng lao động, giúp minh họa rõ nét thực trạng và hiệu quả của các quy định pháp luật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định về trình độ và kinh nghiệm người phụ trách kinh doanh: Kết hợp yêu cầu về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn để đảm bảo năng lực quản lý doanh nghiệp lữ hành. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo.

  2. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động đại lý lữ hành: Xây dựng hệ thống quản lý chặt chẽ, xử lý nghiêm các đại lý hoạt động không phép, bảo vệ quyền lợi khách du lịch. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh và các cơ quan chức năng.

  3. Nâng cao năng lực và chất lượng đào tạo hướng dẫn viên du lịch: Chuẩn hóa chương trình đào tạo, tăng cường bồi dưỡng nghiệp vụ và kỹ năng thực tế cho hướng dẫn viên. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Các cơ sở đào tạo du lịch, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

  4. Xem xét mở rộng phạm vi kinh doanh cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Tạo điều kiện cạnh tranh công bằng, thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ lữ hành quốc tế. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể thực hiện: Chính phủ và các cơ quan liên quan.

  5. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành: Giúp doanh nghiệp và người lao động hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, các tổ chức xã hội nghề nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý nhà nước về du lịch: Nghiên cứu giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành: Tham khảo để hiểu rõ các quy định pháp luật, điều kiện kinh doanh, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi khách hàng.

  3. Hướng dẫn viên du lịch và đại lý lữ hành: Nắm bắt các điều kiện hành nghề, quyền và nghĩa vụ, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển nghề nghiệp bền vững.

  4. Các cơ sở đào tạo và nghiên cứu khoa học về du lịch: Sử dụng làm tài liệu tham khảo để cải tiến chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về pháp luật du lịch và phát triển nguồn nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điều kiện ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành là gì?
    Điều kiện ký quỹ là yêu cầu doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành phải gửi một khoản tiền nhất định tại ngân hàng để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ với khách du lịch. Ví dụ, doanh nghiệp lữ hành nội địa phải ký quỹ 100 triệu đồng, lữ hành quốc tế lên đến 500 triệu đồng.

  2. Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành cần có trình độ gì?
    Theo Luật Du lịch 2017, người phụ trách kinh doanh lữ hành nội địa phải tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành lữ hành hoặc có chứng chỉ nghiệp vụ tương ứng; với lữ hành quốc tế, yêu cầu cao đẳng trở lên.

  3. Hướng dẫn viên du lịch có thể hành nghề độc lập không?
    Có, Luật Du lịch 2017 cho phép hướng dẫn viên du lịch hành nghề độc lập nếu có thẻ hướng dẫn viên và hợp đồng hoặc phân công hướng dẫn với doanh nghiệp hoặc tổ chức xã hội nghề nghiệp.

  4. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được phép kinh doanh dịch vụ lữ hành như thế nào?
    Doanh nghiệp nước ngoài chỉ được kinh doanh lữ hành quốc tế đón khách vào Việt Nam, không được kinh doanh lữ hành nội địa hay đưa khách Việt Nam ra nước ngoài, theo quy định hiện hành.

  5. Làm thế nào để quản lý hiệu quả các đại lý lữ hành?
    Cần đăng ký kinh doanh đại lý lữ hành và có hợp đồng đại lý với doanh nghiệp lữ hành. Đồng thời, cơ quan quản lý cần tăng cường kiểm tra, xử lý các đại lý hoạt động không phép để bảo vệ quyền lợi khách du lịch.

Kết luận

  • Luật Du lịch 2017 đã cải thiện đáng kể các quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành so với Luật Du lịch 2005, đặc biệt là về ký quỹ và cấp phép doanh nghiệp.
  • Việc thay đổi yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm người phụ trách kinh doanh và hướng dẫn viên du lịch cần được cân nhắc để phù hợp với thực tế đào tạo và thị trường lao động.
  • Hoạt động đại lý lữ hành cần được quản lý chặt chẽ hơn nhằm đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi khách du lịch.
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần được mở rộng phạm vi kinh doanh để tăng cường cạnh tranh và thu hút đầu tư.
  • Các giải pháp đề xuất cần được triển khai trong vòng 1-3 năm nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật và phát triển bền vững ngành du lịch.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và các bên liên quan trong việc hoàn thiện pháp luật và nâng cao chất lượng kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành tại Việt Nam. Để tiếp tục phát triển, các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ trong việc thực hiện các khuyến nghị nêu trên.