Luận văn: Phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng TMCP Bản Việt

Chuyên ngành

Tài chính Ngân hàng

Người đăng

Ẩn danh

2020

119
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh dịch vụ thẻ Ngân hàng Bản Việt trong kỷ nguyên số

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng và cuộc cách mạng công nghệ 4.0 phát triển mạnh mẽ, dịch vụ thẻ ngân hàng đã trở thành một công cụ thanh toán không thể thiếu. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt (Viet Capital Bank), dù tham gia thị trường thẻ muộn hơn so với các đối thủ lớn, đã có những bước tiến đáng kể. Dịch vụ thẻ Ngân hàng Bản Việt không chỉ là phương tiện thanh toán hiện đại mà còn là một trụ cột trong chiến lược phát triển ngân hàng bán lẻ và số hóa. Nghiên cứu của Ngô Thị Hà (2020) chỉ ra rằng, việc phát triển dịch vụ thẻ là nhiệm vụ cấp thiết nhằm đa dạng hóa sản phẩm, tăng nguồn thu từ dịch vụ và nâng cao năng lực cạnh tranh. Các sản phẩm thẻ của ngân hàng, từ thẻ ghi nợ Bản Việt đến thẻ tín dụng Bản Việt, đều được xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa các dòng thẻ vật lý và nền tảng ngân hàng số Digimi đã tạo ra một hệ sinh thái tài chính tiện lợi, an toàn và minh bạch. Việc phát triển mảng dịch vụ này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành tiền mặt mà còn góp phần thúc đẩy xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt theo chủ trương của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước. Do đó, việc phân tích thực trạng và đề ra giải pháp phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng Bản Việt mang ý nghĩa chiến lược, quyết định vị thế của ngân hàng trên thị trường tài chính đầy biến động.

1.1. Các dòng sản phẩm thẻ Viet Capital Bank nổi bật hiện nay

Ngân hàng Bản Việt hiện cung cấp một danh mục sản phẩm thẻ đa dạng, phục vụ nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. Nổi bật là các dòng thẻ tín dụng Bản Việt với các thương hiệu quốc tế như thẻ JCB Bản Việt và Visa, bao gồm Visa Classic và Visa Platinum, cung cấp các hạn mức tín dụng linh hoạt và nhiều ưu đãi chủ thẻ hấp dẫn như chương trình trả góp 0%. Bên cạnh đó, dòng thẻ ghi nợ Bản Việt (Debit card) liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán, cho phép khách hàng giao dịch thuận tiện qua hệ thống thẻ Napas Bản Việt. Đặc biệt, thẻ ATM Bản Việt không chỉ dùng để rút tiền mà còn tích hợp nhiều tiện ích trên ứng dụng ngân hàng số Digimi. Sự đa dạng này giúp ngân hàng tiếp cận được từ nhóm khách hàng trẻ, năng động yêu thích công nghệ cho đến nhóm khách hàng có thu nhập cao với yêu cầu khắt khe về dịch vụ và đặc quyền. Mỗi sản phẩm được thiết kế với những tính năng và biểu phí dịch vụ thẻ riêng, tối ưu hóa lợi ích cho từng đối tượng sử dụng.

1.2. Vai trò của dịch vụ thẻ trong chiến lược phát triển chung

Dịch vụ thẻ đóng vai trò huyết mạch trong chiến lược phát triển của Ngân hàng Bản Việt, đặc biệt trong mục tiêu trở thành một ngân hàng bán lẻ hiện đại. Thứ nhất, phát triển thẻ giúp ngân hàng huy động được nguồn vốn không kỳ hạn dồi dào với chi phí thấp từ số dư trong tài khoản của khách hàng. Thứ hai, đây là nguồn thu nhập dịch vụ quan trọng và bền vững, giúp giảm sự phụ thuộc vào hoạt động tín dụng truyền thống vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các khoản phí như phí thường niên, phí giao dịch, và đặc biệt là lãi suất thẻ tín dụng là những nguồn thu ổn định. Thứ ba, thẻ là công cụ hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng. Thông qua các chương trình ưu đãi chủ thẻ, Ngân hàng Bản Việt xây dựng được một cộng đồng khách hàng trung thành, từ đó có cơ hội bán chéo các sản phẩm tài chính khác. Cuối cùng, việc đẩy mạnh các phương thức thanh toán không tiếp xúcmở thẻ online khẳng định vị thế tiên phong về công nghệ của ngân hàng.

II. Thách thức lớn với dịch vụ thẻ Bản Việt trong cạnh tranh

Mặc dù đã đạt được những thành tựu ban đầu, thực trạng phát triển dịch vụ thẻ Ngân hàng Bản Việt vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức đáng kể. Theo luận văn của Ngô Thị Hà (2020), một trong những hạn chế lớn nhất là mạng lưới máy ATM và POS còn mỏng so với các ngân hàng thương mại lớn, gây bất tiện cho người dùng. Sản phẩm thẻ tuy có sự cải thiện nhưng chưa thực sự đa dạng và thiếu những tính năng đột phá để tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng trong nước và các công ty fintech ngày càng gay gắt, đòi hỏi Bản Việt phải liên tục đổi mới. Thêm vào đó, thói quen sử dụng tiền mặt của một bộ phận người dân vẫn còn phổ biến, tạo ra rào cản cho việc mở rộng thị trường. Các vấn đề thường gặp khi dùng thẻ như lỗi giao dịch, khó khăn trong việc liên hệ chăm sóc khách hàng Bản Việt, hay những lo ngại về bảo mật thẻ cũng là những điểm cần khắc phục. Việc giải quyết triệt để những thách thức này là yếu tố tiên quyết để dịch vụ thẻ Bản Việt có thể bứt phá và chiếm lĩnh thị phần lớn hơn trong tương lai.

2.1. Phân tích hạn chế về mạng lưới và đa dạng sản phẩm thẻ

Một trong những rào cản chính ảnh hưởng đến trải nghiệm của chủ thẻ là hệ thống mạng lưới vật lý. Số liệu từ nghiên cứu giai đoạn 2017-2019 cho thấy số lượng máy ATM và POS của Ngân hàng Bản Việt tăng trưởng nhưng vẫn còn khiêm tốn so với các đối thủ đứng đầu thị trường. Điều này làm giảm sự thuận tiện khi khách hàng có nhu cầu rút tiền mặt thẻ tín dụng hoặc thanh toán tại các điểm bán lẻ nhỏ. Về sản phẩm, mặc dù đã có các dòng thẻ JCB Bản Việt và Visa, danh mục sản phẩm vẫn thiếu các loại thẻ đồng thương hiệu (co-branded card) với các đối tác lớn trong ngành hàng không, bán lẻ, hay thương mại điện tử - một chiến lược rất hiệu quả để thu hút khách hàng mới. Các chương trình ưu đãi chủ thẻ đôi khi chưa đủ hấp dẫn và khác biệt để cạnh tranh với các ngân hàng khác. Việc chậm chân trong việc ra mắt các sản phẩm thẻ có tính năng độc đáo khiến Ngân hàng Bản Việt có nguy cơ bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua giành thị phần.

2.2. Vấn đề thường gặp khi dùng thẻ và áp lực từ đối thủ

Người dùng thẻ ATM Bản Việt và thẻ tín dụng đôi khi gặp phải các sự cố như giao dịch không thành công, nuốt thẻ tại ATM, hoặc chậm trễ trong việc nhận sao kê thẻ tín dụng. Chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng Bản Việt trong việc xử lý các sự cố này, đặc biệt là các trường hợp cần khóa thẻ khẩn cấp, cần được cải thiện để tạo sự an tâm tuyệt đối cho người dùng. Bên cạnh đó, áp lực cạnh tranh là rất lớn. Các ngân hàng lớn không chỉ mạnh về mạng lưới mà còn liên tục tung ra các sản phẩm mới với biểu phí dịch vụ thẻ cạnh tranh và hạn mức tín dụng cao. Các công ty fintech với giải pháp thanh toán qua mã QR, ví điện tử cũng đang dần chiếm lĩnh thị phần thanh toán bán lẻ. Điều này buộc Ngân hàng Bản Việt phải đối mặt với bài toán làm sao để vừa cạnh tranh với các 'ông lớn' truyền thống, vừa phải đối phó với sự linh hoạt của các công ty công nghệ tài chính.

III. Giải pháp đa dạng hóa sản phẩm thẻ Bản Việt mạng lưới

Để vượt qua thách thức và phát triển bền vững, việc tái cấu trúc và nâng cấp toàn diện dịch vụ thẻ Ngân hàng Bản Việt là yêu cầu cấp bách. Giải pháp trọng tâm đầu tiên là phải đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng mạnh mẽ mạng lưới chấp nhận thẻ. Thay vì chỉ tập trung vào các dòng thẻ truyền thống, ngân hàng cần nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thẻ chuyên biệt, nhắm đến các thị trường ngách. Ví dụ, thẻ tín dụng dành cho người hay du lịch với ưu đãi tích lũy dặm bay, hoặc thẻ ghi nợ dành cho sinh viên với các chính sách miễn phí giao dịch. Song song đó, việc mở rộng mạng lưới không chỉ dừng lại ở việc tăng số lượng máy ATM và POS. Ngân hàng cần hợp tác chiến lược với các chuỗi bán lẻ, nhà hàng, và các nền tảng thương mại điện tử lớn để đảm bảo thẻ Bản Việt được chấp nhận rộng rãi và đi kèm với nhiều ưu đãi độc quyền. Nghiên cứu của Ngô Thị Hà (2020) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "phát triển mạng lưới chấp nhận thẻ tại ATM, POS" như một trong những giải pháp then chốt. Chiến lược này sẽ trực tiếp nâng cao tính tiện dụng và sức hấp dẫn của Viet Capital Bank card, tạo ra một lợi thế cạnh tranh hữu hình.

3.1. Chiến lược phát triển thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ Bản Việt

Đối với thẻ tín dụng Bản Việt, chiến lược cần tập trung vào việc cá nhân hóa sản phẩm. Ngân hàng có thể phát triển các gói sản phẩm với hạn mức tín dụnglãi suất thẻ tín dụng được tùy chỉnh dựa trên lịch sử tín dụng và thu nhập của khách hàng. Việc liên kết với các đối tác để cung cấp các chương trình trả góp 0% tại nhiều hệ thống bán lẻ lớn hơn sẽ là một yếu tố thu hút mạnh mẽ. Đối với thẻ ghi nợ Bản Việt, cần đẩy mạnh tích hợp với các dịch vụ thanh toán hóa đơn tự động (điện, nước, internet), nạp tiền điện thoại trực tiếp qua ngân hàng số Digimi. Phát triển các dòng thẻ đồng thương hiệu với các trường đại học, siêu thị, hoặc các ứng dụng gọi xe sẽ giúp gia tăng nhanh chóng số lượng thẻ phát hành và mức độ gắn bó của khách hàng. Điều kiện làm thẻthủ tục mở thẻ cũng cần được đơn giản hóa tối đa để tạo sự thuận tiện.

3.2. Mở rộng hệ thống ATM và điểm chấp nhận thanh toán thẻ

Việc mở rộng mạng lưới cần được thực hiện một cách thông minh và có chọn lọc. Thay vì lắp đặt ATM dàn trải, Ngân hàng Bản Việt nên tập trung vào các địa điểm có lưu lượng giao dịch cao như trung tâm thương mại, khu văn phòng, khu dân cư đông đúc. Hợp tác với các ngân hàng khác trong liên minh thẻ Napas Bản Việt để khách hàng có thể rút tiền miễn phí hoặc với chi phí thấp tại ATM của ngân hàng khác cũng là một giải pháp hiệu quả. Đối với mạng lưới POS, ngân hàng cần có chính sách ưu đãi hấp dẫn cho các đơn vị chấp nhận thẻ, như giảm phí thanh toán, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, để khuyến khích họ lắp đặt thiết bị của Bản Việt. Đặc biệt, việc đẩy mạnh công nghệ thanh toán không tiếp xúc (Contactless) tại các điểm POS sẽ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và bắt kịp xu hướng thanh toán hiện đại trên thế giới, từ đó tăng doanh số giao dịch qua thẻ.

IV. Cách nâng cao trải nghiệm khách hàng với thẻ Bản Việt

Trong môi trường cạnh tranh hiện nay, chất lượng sản phẩm chỉ là điều kiện cần, trải nghiệm khách hàng mới là điều kiện đủ để tạo ra sự khác biệt. Để nâng cao sức cạnh tranh cho dịch vụ thẻ Ngân hàng Bản Việt, việc tập trung vào cải thiện hành trình trải nghiệm của khách hàng là yếu tố sống còn. Quá trình này bắt đầu từ lúc khách hàng tìm hiểu thông tin, thực hiện thủ tục mở thẻ, cho đến khi kích hoạt thẻ và sử dụng hàng ngày. Ngân hàng cần số hóa tối đa các quy trình, giảm thiểu giấy tờ và thời gian chờ đợi. Nền tảng ngân hàng số Digimi phải trở thành trung tâm của mọi dịch vụ thẻ, cho phép người dùng quản lý toàn diện từ việc kiểm tra sao kê thẻ tín dụng, thanh toán dư nợ, đến việc khóa thẻ khẩn cấp chỉ với vài thao tác. Bên cạnh công nghệ, yếu tố con người cũng rất quan trọng. Đội ngũ chăm sóc khách hàng Bản Việt cần được đào tạo chuyên nghiệp, am hiểu sản phẩm và có khả năng giải quyết nhanh chóng các vấn đề thường gặp khi dùng thẻ. Một trải nghiệm liền mạch, thuận tiện và an toàn sẽ là chìa khóa để xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng.

4.1. Tối ưu hóa quy trình mở thẻ online và kích hoạt thẻ

Quy trình mở thẻ online là điểm chạm đầu tiên và quan trọng nhất với khách hàng trong kỷ nguyên số. Ngân hàng Bản Việt cần xây dựng một nền tảng đăng ký trực tuyến đơn giản, thân thiện với người dùng, tích hợp công nghệ eKYC (định danh khách hàng điện tử) để rút ngắn thời gian xác minh. Khách hàng chỉ cần tải lên giấy tờ tùy thân và thực hiện các bước xác thực trên điện thoại là có thể hoàn tất thủ tục mở thẻ. Sau khi thẻ được phát hành và gửi đến tận tay, quy trình kích hoạt thẻ cũng cần được đơn giản hóa, có thể thực hiện ngay trên ứng dụng ngân hàng số Digimi hoặc qua tin nhắn SMS thay vì phải gọi điện lên tổng đài. Việc giảm thiểu các bước không cần thiết không chỉ mang lại sự hài lòng cho khách hàng mà còn giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí vận hành và nhân sự, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

4.2. Tích hợp ngân hàng số Digimi và các ưu đãi chủ thẻ

Ứng dụng ngân hàng số Digimi cần được xem là trợ lý tài chính cá nhân cho mỗi chủ thẻ. Mọi tính năng quản lý thẻ cần được tích hợp đầy đủ trên ứng dụng: xem hạn mức tín dụng còn lại, lịch sử giao dịch, thanh toán dư nợ, đăng ký trả góp 0%, và tùy chỉnh các giới hạn giao dịch để tăng cường bảo mật thẻ. Hơn nữa, Digimi nên trở thành kênh truyền thông chính để gửi các thông báo về ưu đãi chủ thẻ được cá nhân hóa dựa trên thói quen chi tiêu của khách hàng. Thay vì các chương trình khuyến mãi đại trà, việc gợi ý các ưu đãi phù hợp tại những địa điểm khách hàng thường xuyên lui tới sẽ làm tăng giá trị sử dụng của thẻ và khuyến khích họ chi tiêu nhiều hơn. Sự kết hợp chặt chẽ giữa thẻ vật lý và nền tảng số sẽ tạo ra một trải nghiệm đồng nhất và vượt trội, giúp Viet Capital Bank card ghi điểm trong mắt người tiêu dùng.

V. Đánh giá dịch vụ thẻ Bản Việt qua số liệu và khảo sát

Việc đánh giá dịch vụ thẻ một cách khách quan dựa trên số liệu và phản hồi từ người dùng là cơ sở quan trọng để hoạch định chiến lược phát triển. Luận văn của Ngô Thị Hà (2020) đã thực hiện một cuộc khảo sát chi tiết về mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ thẻ của Ngân hàng Bản Việt. Kết quả cho thấy các yếu tố như sự an toàn, tin cậy và các tính năng tiện ích của thẻ được đánh giá tương đối tốt. Tuy nhiên, các chỉ tiêu về sự nhanh chóng, thuận tiện và khả năng đáp ứng của đội ngũ nhân viên vẫn còn những điểm cần cải thiện. Về mặt định lượng, các chỉ số như tốc độ tăng trưởng số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán và thu nhập từ dịch vụ thẻ giai đoạn 2017-2019 đều cho thấy xu hướng tích cực. Dù vậy, thị phần của Ngân hàng Bản Việt trên tổng thị trường thẻ vẫn còn khá nhỏ. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển còn rất lớn nhưng cũng đòi hỏi những nỗ lực bứt phá mạnh mẽ hơn. Phân tích kỹ lưỡng biểu phí dịch vụ thẻ so với đối thủ và mức độ hợp lý của hạn mức tín dụng cũng là những yếu tố cần được xem xét liên tục để điều chỉnh chính sách cho phù hợp.

5.1. Phân tích biểu phí dịch vụ thẻ và hạn mức tín dụng

Một yếu tố cạnh tranh quan trọng là cơ cấu biểu phí dịch vụ thẻ. Ngân hàng Bản Việt cần rà soát lại các loại phí như phí thường niên, phí rút tiền mặt, phí chuyển đổi ngoại tệ để đảm bảo tính cạnh tranh so với thị trường. Việc áp dụng các chính sách miễn phí có điều kiện (ví dụ: miễn phí thường niên nếu khách hàng đạt mức chi tiêu tối thiểu) có thể là một công cụ hiệu quả để thu hút người dùng mới. Về hạn mức tín dụng, chính sách phê duyệt cần linh hoạt hơn, dựa trên mô hình chấm điểm tín dụng hiện đại để có thể cấp hạn mức phù hợp và an toàn cho từng khách hàng. Hạn mức quá thấp sẽ không khuyến khích khách hàng chi tiêu, trong khi hạn mức quá cao lại tiềm ẩn rủi ro tín dụng. Việc tìm ra điểm cân bằng tối ưu giữa hai yếu tố này sẽ giúp ngân hàng tối đa hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả.

5.2. Mức độ hài lòng về bảo mật thẻ và chăm sóc khách hàng

An toàn là ưu tiên hàng đầu của người dùng thẻ. Bảo mật thẻ tại Ngân hàng Bản Việt cần được liên tục củng cố bằng việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như xác thực hai yếu tố, công nghệ chip EMV và đặc biệt là chuẩn 3D Secure cho các giao dịch trực tuyến. Khảo sát cho thấy khách hàng cảm thấy khá an tâm, nhưng ngân hàng cần truyền thông mạnh mẽ hơn về các biện pháp bảo mật đang áp dụng để củng cố niềm tin. Về dịch vụ chăm sóc khách hàng Bản Việt, mặc dù có nỗ lực nhưng vẫn cần cải thiện thời gian phản hồi và chất lượng tư vấn. Việc xây dựng một đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp, hoạt động 24/7 và có khả năng giải quyết dứt điểm các vấn đề thường gặp khi dùng thẻ như khóa thẻ khẩn cấp hay tra soát giao dịch sẽ là một điểm cộng lớn, giúp nâng cao đáng kể mức độ hài lòng và sự trung thành của khách hàng.

VI. Hướng đi tương lai cho dịch vụ thẻ Ngân hàng Bản Việt

Để bắt kịp xu thế và tạo dựng vị thế vững chắc, định hướng phát triển dịch vụ thẻ Ngân hàng Bản Việt trong tương lai cần tập trung vào ba trụ cột chính: Công nghệ, Cá nhân hóa và Hệ sinh thái. Công nghệ là nền tảng cho mọi sự đổi mới, từ việc áp dụng các phương thức thanh toán mới đến việc tăng cường bảo mật. Cá nhân hóa là chìa khóa để thu hút và giữ chân khách hàng trong một thị trường bão hòa, nơi mỗi khách hàng đều mong muốn được phục vụ theo nhu cầu riêng biệt. Cuối cùng, việc xây dựng một hệ sinh thái đối tác vững mạnh sẽ giúp mở rộng phạm vi chấp nhận thẻ và gia tăng giá trị cho người sử dụng. Mục tiêu chiến lược giai đoạn 2020-2022 được đề cập trong nghiên cứu của Ngô Thị Hà (2020) là "đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ thẻ". Bằng cách kiên định với những định hướng này, Ngân hàng Bản Việt hoàn toàn có khả năng biến dịch vụ thẻ thành một mũi nhọn tăng trưởng, đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của toàn ngân hàng và mang lại những trải nghiệm tài chính ưu việt cho khách hàng.

6.1. Áp dụng công nghệ thanh toán không tiếp xúc và 3D Secure

Trong tương lai gần, thanh toán không tiếp xúc (Contactless) sẽ trở thành tiêu chuẩn. Ngân hàng Bản Việt cần đảm bảo 100% thẻ phát hành mới được tích hợp công nghệ này và đẩy mạnh truyền thông để người dùng quen với phương thức thanh toán tiện lợi, nhanh chóng này. Đồng thời, việc triển khai và yêu cầu bắt buộc xác thực 3D Secure (Verified by Visa, JCB J/Secure) cho tất cả các giao dịch thương mại điện tử là cực kỳ quan trọng. Lớp bảo mật bổ sung này giúp giảm thiểu tối đa rủi ro gian lận, bảo vệ cả chủ thẻ và đơn vị bán hàng, từ đó tạo ra một môi trường giao dịch trực tuyến an toàn và đáng tin cậy. Đầu tư vào công nghệ không chỉ là chi phí mà là sự đầu tư cho tương lai bền vững của hoạt động kinh doanh thẻ.

6.2. Mục tiêu phát triển dịch vụ thẻ giai đoạn 2020 2022

Dựa trên định hướng và phân tích thực trạng, các mục tiêu cụ thể cho giai đoạn tới cần được xác lập rõ ràng. Thứ nhất, tăng trưởng mạnh mẽ số lượng thẻ phát hành, đặc biệt là thẻ tín dụng Bản Việt, thông qua việc đơn giản hóa điều kiện làm thẻ và đẩy mạnh kênh mở thẻ online. Thứ hai, gia tăng doanh số thanh toán qua thẻ bằng cách mở rộng mạng lưới POS và triển khai các chương trình ưu đãi chủ thẻ hấp dẫn, có chiều sâu. Thứ ba, nâng cao tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ thẻ trong tổng thu nhập của ngân hàng. Cuối cùng, mục tiêu quan trọng không kém là cải thiện chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Index - CSI) thông qua việc nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng Bản Việt và đảm bảo bảo mật thẻ ở mức cao nhất. Việc hoàn thành các mục tiêu này sẽ là một bước tiến lớn, khẳng định vị thế của Viet Capital Bank card trên thị trường.

04/10/2025