Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, lĩnh vực thông tin di động và dịch vụ viễn thông đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế xã hội, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng. Tuy nhiên, nguồn tài nguyên tần số vô tuyến điện là hữu hạn và có giá trị cao, đòi hỏi việc sử dụng hiệu quả và hợp lý. Tại Việt Nam, quá trình số hóa truyền hình từ năm 2011 đến 2020 đã giải phóng băng tần UHF 470-806 MHz, trong đó băng tần 700 MHz được xác định là băng tần chiến lược dành cho phát triển dịch vụ thông tin di động băng rộng IMT (International Mobile Telecommunications) thế hệ 3G và 4G.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá và đề xuất phương án quy hoạch lại băng tần 700 MHz phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam, nhằm tạo điều kiện phát triển thị trường viễn thông lành mạnh, cạnh tranh công bằng và hài hòa với xu hướng quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào băng tần 694-806 MHz, giai đoạn từ năm 2011 đến 2018, với trọng tâm là các thành phố lớn và vùng đồng bằng chiếm hơn 60% dân số cả nước, nơi đã hoàn thành tắt sóng truyền hình analog và giải phóng băng tần 700 MHz.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và pháp lý cho việc quy hoạch, cấp phép sử dụng băng tần 700 MHz cho các doanh nghiệp viễn thông, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng phổ tần, giảm thiểu can nhiễu và thúc đẩy phát triển công nghệ LTE/LTE-Advanced tại Việt Nam. Theo ước tính, việc quy hoạch hợp lý băng tần 700 MHz sẽ giúp mở rộng vùng phủ sóng, tăng tốc độ truyền dữ liệu và cải thiện chất lượng dịch vụ cho hàng triệu thuê bao di động trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hệ thống thông tin di động IMT, bao gồm:

  • Hệ thống IMT-2000 (3G): Khái quát lịch sử hình thành, các giao diện vô tuyến chính như WCDMA (IMT-DS), CDMA2000 (IMT-MC), và các tiêu chuẩn công nghệ liên quan. Các khái niệm chính gồm tốc độ truyền dữ liệu tối thiểu (2 Mbps trong nhà, 348 Kbps khi di chuyển), tính linh hoạt, tương thích và thiết kế mô-đun của hệ thống.

  • Công nghệ LTE và LTE-Advanced (4G): Mô hình kiến trúc mạng phẳng, sử dụng kỹ thuật OFDMA cho đường xuống và SC-FDMA cho đường lên, hỗ trợ tốc độ tải xuống đến 100 Mbps và tải lên 50 Mbps. LTE-Advanced nâng cao hiệu suất với các kỹ thuật như tổng hợp sóng mang (carrier aggregation) và đa ăng-ten (MIMO), đáp ứng yêu cầu IMT-Advanced về tốc độ và hiệu quả sử dụng phổ.

  • Quy hoạch băng tần 700 MHz cho IMT: Các phương án quy hoạch quốc tế do ITU-R khuyến nghị, bao gồm phương án FDD (APT700, CEPT700) và TDD, với các khái niệm về khoảng cách song công, băng thông khối, và các tiêu chuẩn kỹ thuật bảo vệ tương thích.

  • Đánh giá can nhiễu: Áp dụng phương pháp Minimum Coupling Loss (MCL) và Subjective Failure Point (SFP) để phân tích khả năng can nhiễu giữa dịch vụ truyền hình số mặt đất DVB-T và dịch vụ IMT sử dụng băng tần 700 MHz, với các khái niệm về tỷ lệ bảo vệ (PR), tỷ lệ công suất tín hiệu can nhiễu (I/N), và khoảng cách tối thiểu bảo vệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp dựa trên dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kỹ thuật, khuyến nghị quốc tế và số liệu thực tế tại Việt Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các số liệu về băng tần, thiết bị LTE, mạng di động thương mại và các kết quả đo đạc can nhiễu từ các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

Phương pháp chọn mẫu là lựa chọn các trường hợp điển hình về quy hoạch băng tần 700 MHz tại các quốc gia trong khu vực và trên thế giới, đồng thời phân tích thực trạng sử dụng băng tần tại Việt Nam. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính kết hợp định lượng, sử dụng các mô hình tính toán MCL và SFP để đánh giá khả năng can nhiễu và đề xuất các giải pháp kỹ thuật.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, bao gồm các giai đoạn thu thập số liệu, phân tích kỹ thuật, đánh giá thực trạng và đề xuất phương án quy hoạch phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy hoạch băng tần 700 MHz trên thế giới: Có ít nhất 54 quốc gia áp dụng phương án APT700-FDD với tổng băng thông 2×45 MHz, trong đó các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Singapore, Philippines đều lựa chọn phương án này. Tại châu Âu, phương án CEPT700 với 2×30 MHz được áp dụng để hài hòa với băng tần 800 MHz. Hoa Kỳ sử dụng phương án phân chia băng tần theo khối 6 MHz, ít phổ biến hơn. Số lượng thiết bị hỗ trợ APT700-FDD đã vượt 500 loại, với 34 nhà mạng thương mại tại 18 quốc gia.

  2. Đánh giá can nhiễu giữa DVB-T và IMT tại băng tần 700 MHz: Khoảng cách tối thiểu cần thiết để tránh can nhiễu từ máy phát DVB-T đến trạm thu LTE là hơn 26 km. Can nhiễu từ thiết bị người dùng LTE đến máy thu DVB-T ở ngoài trời yêu cầu khoảng cách tối thiểu khoảng 23.6 m, trong khi ở trong nhà khoảng cách này giảm xuống còn 6 m, và có thể giảm thêm xuống 3 m khi sử dụng bộ lọc băng tần thấp. Các kết quả này được hỗ trợ bởi các tham số kỹ thuật cụ thể của thiết bị và mô hình tính toán MCL, SFP.

  3. Thực trạng sử dụng băng tần 700 MHz tại Việt Nam: Đến năm 2017, hơn 60% dân số đã được giải phóng băng tần 700 MHz do tắt sóng truyền hình analog. Theo Quyết định số 32/2012/QĐ-TTg và Quyết định số 71/2013/QĐ-TTg, băng tần 694-806 MHz được xác định dành cho thông tin di động IMT. Việt Nam đang trong giai đoạn chuẩn bị cấp phép sử dụng băng tần này cho các doanh nghiệp viễn thông.

  4. Đề xuất phương án quy hoạch băng tần 700 MHz tại Việt Nam: Luận văn đề xuất quy hoạch dựa trên nguyên tắc sử dụng block cơ sở 5 MHz, độ rộng tối đa 20 MHz/khối, tạo điều kiện cho 3-4 doanh nghiệp lớn phát triển. Phương án ưu tiên là áp dụng quy hoạch APT700-FDD với 2×45 MHz, hài hòa với quy hoạch quốc tế và khu vực, đồng thời đảm bảo tương thích với các băng tần IMT hiện có tại Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc lựa chọn phương án quy hoạch băng tần 700 MHz theo chuẩn APT700-FDD là phù hợp với điều kiện Việt Nam, bởi tính phổ biến và sự hỗ trợ rộng rãi của thiết bị trên thị trường toàn cầu. Việc áp dụng phương án này giúp Việt Nam đồng bộ với các nước trong khu vực Đông Nam Á, thuận lợi cho việc phối hợp tần số biên giới và phát triển thị trường viễn thông.

Phân tích can nhiễu dựa trên các mô hình MCL và SFP cung cấp cơ sở khoa học để thiết lập khoảng cách bảo vệ và các điều kiện kỹ thuật nhằm giảm thiểu ảnh hưởng giữa dịch vụ truyền hình số và dịch vụ IMT. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả về khoảng cách tối thiểu và yêu cầu bộ lọc băng tần phù hợp với các khuyến nghị của ITU và CEPT.

Việc giải phóng băng tần 700 MHz tại Việt Nam đã đạt được tiến triển đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai mạng LTE và LTE-Advanced, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng vùng phủ sóng. Tuy nhiên, cần tiếp tục theo dõi và điều chỉnh quy hoạch để đảm bảo hiệu quả sử dụng phổ tần và giảm thiểu can nhiễu trong quá trình triển khai thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng nhà mạng và thiết bị hỗ trợ APT700-FDD theo năm, bảng so sánh các phương án quy hoạch băng tần 700 MHz trên thế giới, và biểu đồ khoảng cách tối thiểu bảo vệ giữa các thiết bị LTE và DVB-T.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ban hành quy hoạch băng tần 700 MHz theo phương án APT700-FDD: Bộ Thông tin và Truyền thông cần sớm hoàn thiện và ban hành quy hoạch băng tần 694-806 MHz dành cho IMT, ưu tiên áp dụng phương án 2×45 MHz FDD, nhằm tạo cơ sở pháp lý cho việc cấp phép và đấu giá phổ tần trong năm 2018-2019.

  2. Thiết lập các điều kiện kỹ thuật bảo vệ can nhiễu: Xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật về khoảng cách tối thiểu giữa các trạm phát LTE và các thiết bị truyền hình số, đồng thời quy định sử dụng bộ lọc băng tần thấp cho thiết bị người dùng LTE để giảm thiểu can nhiễu, đảm bảo chất lượng dịch vụ cho cả hai hệ thống.

  3. Phát triển hạ tầng và thiết bị hỗ trợ băng tần 700 MHz: Khuyến khích các doanh nghiệp viễn thông đầu tư nâng cấp mạng lưới LTE/LTE-Advanced hỗ trợ băng tần 700 MHz, đồng thời thúc đẩy nhập khẩu và sản xuất thiết bị đầu cuối tương thích với chuẩn APT700-FDD trong giai đoạn 2019-2022.

  4. Tăng cường phối hợp quốc tế và khu vực: Thiết lập cơ chế hợp tác với các nước trong khu vực Đông Nam Á và châu Á Thái Bình Dương để đồng bộ quy hoạch băng tần, phối hợp xử lý các vấn đề biên giới và can nhiễu xuyên biên giới, đảm bảo khai thác hiệu quả phổ tần.

  5. Theo dõi, đánh giá và điều chỉnh quy hoạch định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng băng tần 700 MHz, cập nhật các tiến bộ công nghệ và nhu cầu thị trường để điều chỉnh quy hoạch phù hợp, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong dài hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông và tần số vô tuyến điện: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và pháp lý quan trọng để xây dựng chính sách, quy hoạch và cấp phép sử dụng băng tần 700 MHz, hỗ trợ quản lý hiệu quả tài nguyên tần số.

  2. Doanh nghiệp viễn thông và nhà mạng di động: Các nhà khai thác có thể tham khảo để hiểu rõ về các phương án quy hoạch, yêu cầu kỹ thuật và xu hướng phát triển công nghệ LTE/LTE-Advanced, từ đó hoạch định chiến lược đầu tư và triển khai mạng lưới.

  3. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia kỹ thuật viễn thông: Luận văn cung cấp các phân tích kỹ thuật chi tiết về can nhiễu, mô hình mạng và tiêu chuẩn công nghệ, hỗ trợ nghiên cứu phát triển và ứng dụng công nghệ mới trong lĩnh vực viễn thông.

  4. Các nhà sản xuất và cung cấp thiết bị viễn thông: Thông tin về chuẩn băng tần, yêu cầu kỹ thuật và xu hướng thị trường giúp các nhà sản xuất thiết kế, phát triển và cung cấp thiết bị tương thích, đáp ứng nhu cầu của thị trường Việt Nam và khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao băng tần 700 MHz lại quan trọng đối với phát triển mạng di động?
    Băng tần 700 MHz có khả năng phủ sóng rộng và xuyên tường tốt hơn so với các băng tần cao hơn như 1800 MHz hay 2600 MHz, giúp giảm chi phí hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt ở vùng nông thôn và khu vực đô thị đông dân.

  2. Phương án quy hoạch APT700-FDD có ưu điểm gì so với các phương án khác?
    APT700-FDD được nhiều quốc gia trong khu vực và thế giới áp dụng do tính phổ biến, khả năng tương thích cao với thiết bị hiện có, và hiệu quả sử dụng phổ tần lớn với tổng băng thông 2×45 MHz, hỗ trợ tốt cho các dịch vụ LTE và LTE-Advanced.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu can nhiễu giữa dịch vụ truyền hình số và mạng di động tại băng tần 700 MHz?
    Việc thiết lập khoảng cách tối thiểu bảo vệ, sử dụng bộ lọc băng tần thấp cho thiết bị người dùng LTE, và quy hoạch tần số hợp lý giúp giảm thiểu can nhiễu, đảm bảo hoạt động ổn định cho cả hai dịch vụ.

  4. Việt Nam đã giải phóng băng tần 700 MHz như thế nào?
    Đến năm 2017, Việt Nam đã tắt sóng truyền hình analog tại nhiều tỉnh, chiếm hơn 60% dân số, chuyển sang truyền hình số mặt đất dưới 694 MHz, tạo điều kiện giải phóng băng tần 700 MHz để sử dụng cho dịch vụ di động.

  5. Khi nào băng tần 700 MHz sẽ được cấp phép sử dụng cho các nhà mạng tại Việt Nam?
    Theo lộ trình và các quyết định của Chính phủ, băng tần 700 MHz dự kiến được cấp phép sử dụng cho thông tin di động IMT từ năm 2018 trở đi, sau khi hoàn thiện quy hoạch và các thủ tục đấu giá, cấp phép.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện về hệ thống thông tin di động IMT, công nghệ LTE/LTE-Advanced và các phương án quy hoạch băng tần 700 MHz trên thế giới, làm cơ sở cho đề xuất tại Việt Nam.
  • Đánh giá can nhiễu giữa dịch vụ truyền hình số và mạng di động tại băng tần 700 MHz cho thấy cần thiết phải thiết lập khoảng cách bảo vệ và sử dụng bộ lọc kỹ thuật để đảm bảo tương thích.
  • Việt Nam đã đạt được tiến triển trong giải phóng băng tần 700 MHz, với hơn 60% dân số thuộc khu vực đã tắt sóng truyền hình analog, tạo điều kiện thuận lợi cho triển khai mạng di động băng rộng.
  • Phương án quy hoạch APT700-FDD với 2×45 MHz được đề xuất là phù hợp nhất với điều kiện Việt Nam, đồng bộ với xu hướng quốc tế và khu vực.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện quy hoạch, ban hành chính sách cấp phép, triển khai hạ tầng và giám sát hiệu quả sử dụng băng tần nhằm thúc đẩy phát triển viễn thông bền vững.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp viễn thông và chuyên gia kỹ thuật cần phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả quy hoạch băng tần 700 MHz, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển thị trường viễn thông Việt Nam trong kỷ nguyên số.