Tổng quan nghiên cứu
Việc học tiếng Anh tại Việt Nam ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh chính sách mở cửa quốc tế thúc đẩy hợp tác đa lĩnh vực như ngoại giao, kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật. Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định (NUTE), tiếng Anh được xem là môn học bắt buộc nhằm trang bị cho sinh viên kỹ năng ngôn ngữ cần thiết phục vụ cho công việc tương lai. Tuy nhiên, năng lực tiếng Anh của sinh viên ngành Điện – Điện tử năm thứ hai còn hạn chế, dẫn đến kết quả học tập chưa đạt yêu cầu.
Bài kiểm tra cuối kỳ (final achievement test) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ đạt được mục tiêu học tập của sinh viên. Nghiên cứu tập trung đánh giá độ giá trị (validity) của bài kiểm tra cuối kỳ dành cho sinh viên không chuyên tiếng Anh năm thứ hai tại khoa Điện – Điện tử, NUTE, với trọng tâm là tính hợp lý bề mặt (face validity) của bài kiểm tra số 12 trong học kỳ 3. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong việc khảo sát ý kiến của 142 sinh viên và 7 giảng viên về bài kiểm tra này, nhằm cung cấp cơ sở để cải tiến chất lượng bài kiểm tra và xây dựng ngân hàng đề thi đáng tin cậy hơn.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định nhận thức của giảng viên và sinh viên về tính hợp lý bề mặt của bài kiểm tra cuối kỳ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng kiểm tra, góp phần cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh chuyên ngành tại NUTE.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về mối quan hệ giữa giảng dạy, học tập và đánh giá, trong đó đánh giá được xem là công cụ quan trọng để đo lường mức độ đạt được các tiêu chuẩn nội dung và mục tiêu chương trình học. Hai loại đánh giá chính được phân biệt là đánh giá hình thành (formative assessment) nhằm hỗ trợ quá trình học tập và đánh giá tổng kết (summative assessment) để đánh giá kết quả cuối cùng, trong đó bài kiểm tra thành tích (achievement test) thuộc loại đánh giá tổng kết.
Bài kiểm tra thành tích được thiết kế dựa trên hai cách tiếp cận: theo nội dung chương trình học (syllabus-content approach) và theo mục tiêu chương trình (syllabus-objective approach). Nghiên cứu ưu tiên cách tiếp cận theo mục tiêu nhằm đảm bảo bài kiểm tra phản ánh chính xác khả năng của sinh viên so với mục tiêu đào tạo.
Các đặc điểm của bài kiểm tra tiếng Anh tổng quát (EGP) và tiếng Anh chuyên ngành (ESP) được xem xét, bao gồm tính đáng tin cậy (reliability), tính hợp lệ (validity), tính khả thi (practicality) và tác động ngược (washback). Trong đó, tính hợp lý bề mặt (face validity) được nhấn mạnh như một yếu tố quan trọng để bài kiểm tra được chấp nhận bởi người học, giảng viên và các bên liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với nguồn dữ liệu chính là khảo sát ý kiến của 142 sinh viên và 7 giảng viên khoa Ngoại ngữ, NUTE, thông qua bảng câu hỏi gồm 31-34 câu hỏi tập trung vào đánh giá mặt hình thức và nội dung bài kiểm tra số 12. Bên cạnh đó, các cuộc phỏng vấn và thảo luận không chính thức được tiến hành để làm rõ hơn các quan điểm và lý do đằng sau các nhận xét.
Cỡ mẫu được chọn dựa trên khả năng tiếp cận và tính đại diện cho nhóm sinh viên không chuyên tiếng Anh năm thứ hai ngành Điện – Điện tử. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, so sánh các ý kiến giữa giảng viên và sinh viên, tập trung vào các khía cạnh như định dạng bài kiểm tra, điều kiện tổ chức, nội dung và tính hợp lý bề mặt của từng phần trong bài kiểm tra.
Thời gian nghiên cứu giới hạn trong học kỳ 3 năm học tại NUTE, tập trung vào bài kiểm tra số 12 nhằm đảm bảo tính khả thi và độ sâu của phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đánh giá về định dạng và điều kiện tổ chức bài kiểm tra:
- 100% giảng viên và khoảng 70% sinh viên đồng ý rằng phông chữ Times New Roman cỡ 12 là phù hợp.
- 83% sinh viên và 100% giảng viên cho rằng phòng thi đủ rộng, đảm bảo điều kiện thi công bằng.
- Tuy nhiên, 57.7% sinh viên cho rằng thời gian làm bài không đủ, trong khi 71.4% giảng viên cho rằng thời gian là hợp lý.
Nhận thức về nội dung và tính hợp lý bề mặt của bài kiểm tra:
- 74.4% sinh viên và 71.4% giảng viên cho rằng bài kiểm tra đo lường toàn diện các kỹ năng: từ vựng, dịch thuật, đọc hiểu đến ngữ pháp.
- 54.4% sinh viên gặp khó khăn với phần dịch sang tiếng Anh, đây cũng là nguyên nhân chính khiến điểm số thấp (35.2% sinh viên đạt điểm 7 trở xuống).
- Phần đọc hiểu được đánh giá là không phản ánh đúng năng lực đọc thực sự do nội dung trùng với sách giáo trình, tạo điều kiện cho việc gian lận.
Phân tích từng phần bài kiểm tra:
- Phần đọc hiểu: 75.4% sinh viên và 71.4% giảng viên cho rằng phần này không thực sự kiểm tra năng lực đọc hiểu do nội dung đã quen thuộc.
- Phần ngữ pháp: 57.1% giảng viên và 52.8% sinh viên cho rằng nội dung phù hợp với kiến thức đã học, nhưng mong muốn đa dạng hóa nội dung hơn.
- Phần dịch thuật: 100% giảng viên và 80.3% sinh viên đánh giá nội dung phù hợp, nhưng cấu trúc câu phức tạp, đặc biệt là câu 3 và 4 phần dịch sang tiếng Anh, gây khó khăn cho sinh viên.
Thảo luận kết quả
Sự khác biệt trong nhận thức giữa giảng viên và sinh viên chủ yếu liên quan đến thời gian làm bài và độ khó của phần dịch thuật. Giảng viên cho rằng thời gian và độ khó là phù hợp, trong khi sinh viên cảm thấy áp lực và khó khăn, phản ánh sự chênh lệch về năng lực và sự chuẩn bị của sinh viên. Phần đọc hiểu mặc dù có nội dung phù hợp với chương trình nhưng do trùng lặp với tài liệu học tập nên không đánh giá chính xác năng lực thực tế, đồng thời tạo điều kiện cho gian lận, ảnh hưởng đến tính công bằng của bài kiểm tra.
Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành giáo dục ngoại ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế bài kiểm tra không chỉ dựa trên nội dung sách giáo trình mà còn phải đảm bảo tính mới mẻ và phản ánh đúng năng lực thực tế của người học. Việc tập trung quá mức vào phần dịch thuật trong khi sinh viên chưa đủ vốn từ và kỹ năng cũng làm giảm hiệu quả đánh giá.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ ý kiến đồng thuận giữa giảng viên và sinh viên về từng phần bài kiểm tra, biểu đồ cột so sánh điểm số sinh viên và tỷ lệ hoàn thành từng phần, cũng như bảng tổng hợp các nhận xét về độ khó và tính phù hợp của từng phần.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến quản lý và tổ chức thi:
- Điều chỉnh thời gian làm bài phù hợp với năng lực trung bình của sinh viên, đảm bảo sinh viên có đủ thời gian hoàn thành bài thi.
- Tăng cường giám sát phòng thi để hạn chế gian lận, đảm bảo tính công bằng trong thi cử.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và bộ phận tổ chức thi, trong vòng 1 học kỳ.
Cải thiện nội dung và cấu trúc bài kiểm tra:
- Đơn giản hóa các câu dịch thuật phức tạp, đặc biệt là câu 3 và 4 phần dịch sang tiếng Anh, phù hợp với trình độ sinh viên.
- Đa dạng hóa nội dung phần ngữ pháp, bao phủ toàn bộ kiến thức đã học thay vì tập trung vào một phần nhỏ.
- Chủ thể thực hiện: Bộ môn Ngoại ngữ phối hợp với giảng viên thiết kế đề thi, trong vòng 2 học kỳ.
Thiết kế bài kiểm tra dựa trên mục tiêu và tình huống thực tế:
- Sử dụng các đoạn văn và câu hỏi mới, không trùng lặp với sách giáo trình, nhằm đánh giá chính xác năng lực thực tế và tránh gian lận.
- Tích hợp các kỹ năng đọc hiểu đa dạng như skimming, scanning và detailed reading trong phần đọc hiểu.
- Chủ thể thực hiện: Bộ môn Ngoại ngữ, trong vòng 1 năm học.
Thực hiện khảo nghiệm và thử nghiệm trước khi áp dụng:
- Tiến hành khảo nghiệm (pilot study) và thử nghiệm (pre-testing) bài kiểm tra để thu thập phản hồi, điều chỉnh phù hợp trước khi chính thức áp dụng.
- Chủ thể thực hiện: Bộ môn Ngoại ngữ phối hợp với phòng khảo thí, trong vòng 1 học kỳ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ thiết kế đề thi tại các trường đại học kỹ thuật:
- Hỗ trợ cải tiến bài kiểm tra tiếng Anh chuyên ngành, nâng cao chất lượng đánh giá sinh viên.
- Use case: Thiết kế đề thi phù hợp với trình độ và mục tiêu đào tạo.
Sinh viên ngành kỹ thuật và ngoại ngữ:
- Hiểu rõ hơn về quy trình và tiêu chí đánh giá bài kiểm tra cuối kỳ, từ đó chuẩn bị học tập hiệu quả hơn.
- Use case: Tự đánh giá năng lực và điều chỉnh phương pháp học tập.
Nhà quản lý giáo dục và phòng khảo thí:
- Áp dụng các giải pháp nâng cao tính hợp lệ và công bằng của bài kiểm tra trong các kỳ thi chính thức.
- Use case: Xây dựng quy trình tổ chức thi và đánh giá chất lượng đào tạo.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và đánh giá ngôn ngữ:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đánh giá bài kiểm tra.
- Use case: Phát triển mô hình đánh giá và cải tiến bài kiểm tra tiếng Anh chuyên ngành.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu chỉ tập trung vào tính hợp lý bề mặt (face validity) của bài kiểm tra?
Nghiên cứu giới hạn về thời gian và nguồn lực, không thể đánh giá toàn diện các loại tính hợp lệ khác như nội dung hay cấu trúc. Face validity quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến sự chấp nhận của người học và giảng viên, giúp cải thiện động lực làm bài.Làm thế nào để cải thiện phần đọc hiểu trong bài kiểm tra?
Cần sử dụng các đoạn văn mới, không trùng lặp với sách giáo trình, đồng thời thiết kế câu hỏi đa dạng kỹ năng đọc như skimming, scanning để đánh giá chính xác năng lực đọc của sinh viên.Tại sao sinh viên gặp khó khăn với phần dịch thuật sang tiếng Anh?
Phần dịch thuật có cấu trúc câu phức tạp và từ vựng chuyên ngành khó, trong khi sinh viên chưa được luyện tập đủ và chưa có vốn từ vựng phong phú, dẫn đến điểm số thấp.Làm thế nào để đảm bảo tính công bằng trong tổ chức thi?
Cần đảm bảo phòng thi đủ rộng, giám sát nghiêm ngặt, tránh gian lận và điều chỉnh thời gian làm bài phù hợp với năng lực sinh viên để mọi người có cơ hội hoàn thành bài thi công bằng.Vai trò của khảo nghiệm và thử nghiệm bài kiểm tra là gì?
Khảo nghiệm giúp thu thập phản hồi ban đầu về cấu trúc và nội dung bài kiểm tra, còn thử nghiệm giúp đánh giá thời gian và mức độ phù hợp, từ đó điều chỉnh để bài kiểm tra đạt hiệu quả cao nhất trước khi áp dụng chính thức.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá tính hợp lý bề mặt của bài kiểm tra cuối kỳ tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên không chuyên ngành Điện – Điện tử tại NUTE, phát hiện nhiều điểm mạnh và hạn chế trong thiết kế và tổ chức thi.
- Phần dịch thuật là yếu tố chính phản ánh năng lực thực tế của sinh viên nhưng cũng là phần gây khó khăn lớn nhất.
- Phần đọc hiểu chưa đánh giá đúng năng lực do nội dung trùng lặp với sách giáo trình và tạo điều kiện gian lận.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến về nội dung, cấu trúc bài kiểm tra và tổ chức thi nhằm nâng cao tính hợp lệ và công bằng.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về thiết kế và đánh giá bài kiểm tra tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đại học kỹ thuật.
Hành động tiếp theo: Các giảng viên và bộ môn Ngoại ngữ tại NUTE nên phối hợp triển khai các đề xuất cải tiến, tiến hành khảo nghiệm bài kiểm tra mới và theo dõi hiệu quả trong các kỳ thi tiếp theo để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành.