I. Kháng khuẩn
Kháng khuẩn là một lĩnh vực quan trọng trong nghiên cứu y học và công nghệ thực phẩm. Các chất kháng khuẩn (CKK) được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Trong nghiên cứu này, H2O2 và 8HQ được kết hợp với ion kim loại để tăng cường hiệu quả kháng khuẩn. H2O2 là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng gây tổn thương tế bào vi khuẩn thông qua việc tạo ra các gốc tự do (ROS). Khi kết hợp với ion kim loại như Fe2+ hoặc Cu2+, hiệu quả kháng khuẩn của H2O2 được tăng cường đáng kể thông qua phản ứng Fenton. 8HQ cũng được nghiên cứu với khả năng tạo phức với ion kim loại, dẫn đến ức chế các quá trình sinh hóa của vi khuẩn. Các kết quả nghiên cứu cho thấy sự kết hợp này có tiềm năng lớn trong việc phát triển các chất kháng khuẩn mới, đặc biệt là đối với các vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
1.1. Tác dụng kháng khuẩn của H2O2
H2O2 là một chất oxi hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi trong y học và công nghiệp thực phẩm. Khi kết hợp với ion kim loại, H2O2 tạo ra các gốc tự do (ROS) thông qua phản ứng Fenton, gây tổn thương ADN, protein và lipid của vi khuẩn. Nghiên cứu cho thấy H2O2 ở nồng độ thấp cũng có thể gây chết vi khuẩn E. coli và Streptococcus mutans. Sự kết hợp với Fe2+ và Cu2+ làm tăng hiệu quả kháng khuẩn, đặc biệt là đối với các vi khuẩn Gram âm.
1.2. Tác dụng kháng khuẩn của 8HQ
8HQ là một hợp chất có khả năng tạo phức với ion kim loại, dẫn đến ức chế các quá trình sinh hóa của vi khuẩn. Nghiên cứu cho thấy 8HQ có khả năng sinh gốc O2- và gây chết mạnh đối với vi khuẩn Streptococcus mutans. Khi kết hợp với ion kim loại, hiệu quả kháng khuẩn của 8HQ được tăng cường, đặc biệt là đối với các vi khuẩn Gram dương.
II. Kháng nấm
Kháng nấm là một lĩnh vực quan trọng trong nghiên cứu y học, đặc biệt là đối với các bệnh nấm da và nấm toàn thân. Trong nghiên cứu này, H2O2 và 8HQ được kết hợp với ion kim loại để đánh giá hiệu quả kháng nấm. H2O2 có khả năng gây tổn thương tế bào nấm thông qua việc tạo ra các gốc tự do (ROS). Khi kết hợp với ion kim loại, hiệu quả kháng nấm của H2O2 được tăng cường đáng kể. 8HQ cũng được nghiên cứu với khả năng tạo phức với ion kim loại, dẫn đến ức chế các quá trình sinh hóa của nấm. Các kết quả nghiên cứu cho thấy sự kết hợp này có tiềm năng lớn trong việc phát triển các chất kháng nấm mới, đặc biệt là đối với các loại nấm gây bệnh ngoài da như Trichophyton rubrum.
2.1. Tác dụng kháng nấm của H2O2
H2O2 là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng gây tổn thương tế bào nấm thông qua việc tạo ra các gốc tự do (ROS). Khi kết hợp với ion kim loại, H2O2 tạo ra các gốc hydroxyl (•OH) thông qua phản ứng Fenton, gây tổn thương ADN, protein và lipid của nấm. Nghiên cứu cho thấy H2O2 ở nồng độ thấp cũng có thể gây chết nấm Candida albicans và Trichophyton rubrum.
2.2. Tác dụng kháng nấm của 8HQ
8HQ là một hợp chất có khả năng tạo phức với ion kim loại, dẫn đến ức chế các quá trình sinh hóa của nấm. Nghiên cứu cho thấy 8HQ có khả năng sinh gốc O2- và gây chết mạnh đối với nấm Trichophyton rubrum. Khi kết hợp với ion kim loại, hiệu quả kháng nấm của 8HQ được tăng cường, đặc biệt là đối với các loại nấm gây bệnh ngoài da.
III. Chất gây tổn thương oxi hóa
Chất gây tổn thương oxi hóa là các hợp chất có khả năng tạo ra các gốc tự do (ROS), gây tổn thương tế bào vi khuẩn và nấm. Trong nghiên cứu này, H2O2 và 8HQ được sử dụng như các chất gây tổn thương oxi hóa. H2O2 là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng gây tổn thương tế bào thông qua việc tạo ra các gốc tự do (ROS). 8HQ cũng có khả năng tạo ra các gốc tự do (ROS) thông qua việc tạo phức với ion kim loại. Các kết quả nghiên cứu cho thấy sự kết hợp giữa H2O2 và 8HQ với ion kim loại có tiềm năng lớn trong việc phát triển các chất kháng khuẩn và kháng nấm mới.
3.1. Tác động của ROS lên ADN
Các gốc tự do (ROS) có khả năng gây tổn thương ADN thông qua việc tạo ra các đột biến và đứt gãy sợi đơn. Khi kết hợp với ion kim loại, H2O2 tạo ra các gốc hydroxyl (•OH) thông qua phản ứng Fenton, gây tổn thương ADN của vi khuẩn và nấm.
3.2. Tác động của ROS lên protein
Các gốc tự do (ROS) có khả năng gây tổn thương protein thông qua việc tạo ra các gốc hữu cơ và gốc alkoxyl. Khi kết hợp với ion kim loại, H2O2 tạo ra các gốc hydroxyl (•OH), gây tổn thương protein của vi khuẩn và nấm.
3.3. Tác động của ROS lên lipid
Các gốc tự do (ROS) có khả năng gây tổn thương lipid thông qua việc tạo ra các phản ứng peroxy hóa. Khi kết hợp với ion kim loại, H2O2 tạo ra các gốc hydroxyl (•OH), gây tổn thương lipid của vi khuẩn và nấm.
IV. Ion kim loại trong y học
Ion kim loại đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả của các chất kháng khuẩn và kháng nấm. Trong nghiên cứu này, Fe2+ và Cu2+ được sử dụng để kết hợp với H2O2 và 8HQ. Ion kim loại thúc đẩy sự phân hủy H2O2 thành các gốc tự do (ROS) thông qua phản ứng Fenton, gây tổn thương tế bào vi khuẩn và nấm. 8HQ cũng có khả năng tạo phức với ion kim loại, dẫn đến ức chế các quá trình sinh hóa của vi khuẩn và nấm. Các kết quả nghiên cứu cho thấy sự kết hợp giữa ion kim loại với H2O2 và 8HQ có tiềm năng lớn trong việc phát triển các chất kháng khuẩn và kháng nấm mới.
4.1. Tác động của ion kim loại lên H2O2
Ion kim loại như Fe2+ và Cu2+ thúc đẩy sự phân hủy H2O2 thành các gốc tự do (ROS) thông qua phản ứng Fenton, gây tổn thương tế bào vi khuẩn và nấm.
4.2. Tác động của ion kim loại lên 8HQ
8HQ có khả năng tạo phức với ion kim loại, dẫn đến ức chế các quá trình sinh hóa của vi khuẩn và nấm. Khi kết hợp với ion kim loại, hiệu quả kháng khuẩn và kháng nấm của 8HQ được tăng cường.