Tổng quan nghiên cứu
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng châu thổ cuối cùng của lưu vực sông Mekong, có diện tích khoảng 3,96 triệu ha, chiếm 79% diện tích toàn châu thổ và đóng góp trên 50% sản lượng lương thực quốc gia, hơn 90% lượng gạo xuất khẩu và khoảng 70% sản lượng trái cây, thủy sản của Việt Nam. Tuy nhiên, vùng này đang phải đối mặt với thách thức nghiêm trọng từ hiện tượng nước biển dâng (NBD), đặc biệt trong mùa khô, gây biến đổi chế độ dòng chảy, mực nước sông và làm gia tăng xâm nhập mặn, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn nước ngọt phục vụ sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác động của nước biển dâng lên chế độ mực nước ven bờ biển phía Nam Việt Nam, tập trung vào vùng ĐBSCL, thông qua việc xây dựng và ứng dụng mô hình thủy lực TELEMAC-2D. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu năm 2013-2014 làm kịch bản gốc để kiểm định mô hình, sau đó mô phỏng các kịch bản nước biển dâng 0,25m, 0,5m và 0,75m nhằm dự đoán biến động mực nước ven biển và dao động triều.
Việc đánh giá này có ý nghĩa quan trọng trong việc dự báo các khu vực có nguy cơ bị ngập, hỗ trợ thiết kế các công trình thủy lợi, đê biển, cầu cảng và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội vùng ven biển, đồng thời góp phần xây dựng chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu hiệu quả cho khu vực trọng yếu phía Nam Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình thủy lực hiện đại, trong đó trọng tâm là mô hình TELEMAC-2D, một công cụ mô phỏng dòng chảy hai chiều dựa trên phương trình Saint-Venant. Mô hình này giải các phương trình động lực thủy lực, bao gồm phương trình liên tục, phương trình động lượng theo hai phương x, y và phương trình chuyển tải chất tan, có tính đến các yếu tố như lực Coriolis, ma sát đáy, ảnh hưởng khí tượng và sự biến đổi nhiệt độ, độ mặn.
Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình thủy lực khác như MIKE 21, HydroGIS, VRSAP, SOBEK để so sánh và đánh giá ưu nhược điểm. Các khái niệm chính bao gồm:
- Chế độ mực nước ven biển: dao động mực nước do thủy triều và nước biển dâng.
- Phương trình Saint-Venant: mô tả dòng chảy mặt thoáng trong môi trường tự nhiên.
- Mô hình thủy lực hai chiều (2D): mô phỏng dòng chảy và biến động mực nước trên mặt phẳng ngang.
- Kịch bản nước biển dâng (NBD): các mức tăng mực nước biển giả định 0,25m, 0,5m, 0,75m.
- Phương pháp phần tử hữu hạn và thể tích hữu hạn: kỹ thuật số để giải các phương trình thủy lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu mực nước theo giờ năm 2013 từ các trạm thủy văn ven biển ĐBSCL, bản đồ địa hình DEM 30m, dữ liệu khí tượng thủy văn và triều thiên văn từ các cơ quan chuyên ngành. Miền nghiên cứu được giới hạn từ thượng nguồn sông Mekong (khoảng 200 km từ Châu Đốc) đến vùng biển ven bờ mở rộng 60 km ra khơi, với diện tích khoảng 89.201 km².
Mô hình TELEMAC-2D được xây dựng trên lưới phần tử tam giác không cấu trúc gồm 89.280 nút và 170.856 phần tử, với độ phân giải lưới từ 80-500m trong sông và 800-10.000m ngoài biển. Điều kiện biên gồm biên lưu lượng thượng nguồn sông Mekong và biên triều thiên văn từ biển Đông và biển Tây, sử dụng 11-13 phân triều chính để mô phỏng dao động mực nước.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Hiệu chỉnh và kiểm định mô hình bằng số liệu thực đo năm 2013.
- Mô phỏng các kịch bản nước biển dâng 0,25m, 0,5m và 0,75m.
- Phân tích biến động mực nước, biên độ triều và dao động mực nước ven biển.
- So sánh kết quả mô phỏng với số liệu thực đo và các nghiên cứu tương tự.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2016 đến tháng 12/2016.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nước biển dâng đến mực nước ven biển: Kết quả mô phỏng cho thấy khi nước biển dâng 0,25m, 0,5m và 0,75m, mực nước trung bình ven biển tăng tương ứng, làm thay đổi biên độ triều và dao động mực nước. Biên độ triều có thể thay đổi lên đến khoảng 20% so với hiện trạng, đặc biệt tại các cửa sông lớn như Rạch Giá, Sông Đốc và Mỹ Thanh.
Thay đổi chế độ triều và dao động mực nước: Nước biển dâng làm biến dạng các thành phần triều, đặc biệt là sóng bán nhật triều và sóng triều nước nông, dẫn đến hiện tượng mực nước triều đến sớm hơn và tốc độ gia tăng mực nước đỉnh triều lớn hơn mực nước chân triều. Ví dụ, tại trạm Mỹ Thanh, mực nước đỉnh triều tăng trung bình 15-18% khi nước biển dâng 0,5m.
Ảnh hưởng đến lưu lượng và chế độ dòng chảy sông Mekong: Lưu lượng thượng nguồn giảm kết hợp với nước biển dâng làm gia tăng xâm nhập mặn và giảm nguồn nước ngọt trong mùa khô, ảnh hưởng đến sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp. Mùa kiệt kéo dài và mực nước thấp hơn trung bình từ 5-10% tại các vùng nội đồng.
Độ chính xác mô hình: So sánh kết quả mô phỏng với số liệu thực đo năm 2013 cho thấy sai số bình phương trung bình (RMSE) của mực nước tại các trạm thủy văn chủ chốt nằm trong khoảng 0,05-0,12 m, thể hiện độ tin cậy cao của mô hình TELEMAC-2D trong việc mô phỏng chế độ mực nước ven biển.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự biến đổi mực nước ven biển là do sự kết hợp giữa nước biển dâng và ảnh hưởng của thủy triều biển Đông và biển Tây, cùng với sự giảm lưu lượng thượng nguồn sông Mekong trong mùa khô. Sự thay đổi địa hình đáy biển và thềm lục địa do nước biển dâng làm tăng độ sâu vùng ven bờ, ảnh hưởng đến cộng hưởng sóng triều và biên độ dao động mực nước.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định rằng nước biển dâng có thể làm tăng biên độ triều ven biển lên đến 20%, đồng thời làm thay đổi pha và biên độ các sóng triều chính. Việc mô phỏng chi tiết với lưới không cấu trúc và dữ liệu triều thiên văn chính xác giúp nâng cao độ tin cậy của dự báo.
Ý nghĩa của kết quả là cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các công trình thủy lợi, đê biển, và quy hoạch phát triển bền vững vùng ven biển ĐBSCL, đồng thời hỗ trợ công tác dự báo mực nước và phòng chống thiên tai trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Biểu đồ so sánh mực nước thực đo và mô phỏng tại các trạm Rạch Giá, Sông Đốc và Mỹ Thanh sẽ minh họa rõ ràng sự phù hợp và biến động mực nước theo các kịch bản nước biển dâng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ thống giám sát mực nước ven biển liên tục: Triển khai mạng lưới trạm đo thủy văn tự động tại các vị trí trọng yếu ven biển và cửa sông để cập nhật dữ liệu thời gian thực, phục vụ hiệu chỉnh và nâng cao độ chính xác mô hình. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các địa phương.
Phát triển và ứng dụng mô hình thủy lực đa kịch bản: Mở rộng mô hình TELEMAC-2D để mô phỏng các kịch bản nước biển dâng kết hợp với biến đổi lưu lượng thượng nguồn và tác động của các công trình thủy lợi, nhằm hỗ trợ quy hoạch và quản lý tài nguyên nước. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu và trường đại học.
Thiết kế và nâng cấp công trình đê biển, cống ngăn mặn: Dựa trên kết quả mô phỏng, điều chỉnh cao trình thiết kế đê biển và các công trình thủy lợi để ứng phó với mực nước dâng và dao động triều tăng, giảm thiểu nguy cơ ngập lụt và xâm nhập mặn. Thời gian: 3-5 năm; chủ thể: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các địa phương ven biển.
Xây dựng kế hoạch quản lý và sử dụng nước bền vững: Tăng cường quản lý nguồn nước ngọt, áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước, cải thiện hệ thống tưới tiêu và tiêu thoát nước nhằm giảm thiểu tác động của nước biển dâng và hạn hán mùa khô. Thời gian: liên tục; chủ thể: các sở nông nghiệp, hợp tác xã nông nghiệp và cộng đồng dân cư.
Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo chuyên môn: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo về biến đổi khí hậu, nước biển dâng và tác động đến mực nước ven biển cho cán bộ quản lý và người dân địa phương nhằm tăng cường khả năng ứng phó. Thời gian: hàng năm; chủ thể: các cơ quan quản lý, trường đại học và tổ chức phi chính phủ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển bền vững, quy hoạch vùng ven biển và phòng chống thiên tai hiệu quả.
Các kỹ sư và chuyên gia thủy lợi, xây dựng công trình ven biển: Áp dụng mô hình và dữ liệu để thiết kế công trình đê biển, cống ngăn mặn, hệ thống tưới tiêu phù hợp với biến đổi mực nước.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình thủy, tài nguyên nước: Tham khảo phương pháp mô hình hóa thủy lực, ứng dụng mô hình TELEMAC-2D và phân tích tác động biến đổi khí hậu.
Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực môi trường và phát triển bền vững: Nắm bắt thông tin về tác động nước biển dâng để nâng cao nhận thức và tham gia vào các hoạt động ứng phó biến đổi khí hậu.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình TELEMAC-2D có ưu điểm gì so với các mô hình khác?
TELEMAC-2D sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn với lưới tam giác không cấu trúc, cho phép mô phỏng chi tiết địa hình phức tạp và các hiện tượng thủy lực đa chiều. Mô hình này có độ chính xác cao, khả năng xử lý các điều kiện biên phức tạp và miễn phí mã nguồn mở, phù hợp cho nghiên cứu vùng ven biển rộng lớn như ĐBSCL.Nước biển dâng ảnh hưởng như thế nào đến mực nước ven biển?
Nước biển dâng làm tăng mực nước trung bình ven biển, thay đổi biên độ và pha sóng triều, dẫn đến mực nước đỉnh triều tăng nhanh hơn mực nước chân triều. Điều này làm gia tăng nguy cơ ngập lụt, xói lở bờ biển và xâm nhập mặn sâu vào nội đồng.Tại sao phải sử dụng các kịch bản nước biển dâng khác nhau trong mô phỏng?
Các kịch bản nước biển dâng 0,25m, 0,5m và 0,75m phản ánh các mức độ biến đổi khí hậu khác nhau, giúp đánh giá phạm vi tác động và chuẩn bị các giải pháp ứng phó phù hợp với từng tình huống trong tương lai.Làm thế nào để kiểm định độ chính xác của mô hình?
Mô hình được kiểm định bằng cách so sánh kết quả mô phỏng mực nước với số liệu thực đo tại các trạm thủy văn trong năm 2013. Sai số bình phương trung bình thấp chứng tỏ mô hình có khả năng mô phỏng chính xác chế độ mực nước ven biển.Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng như thế nào trong thực tiễn?
Kết quả giúp xác định cao trình thiết kế công trình thủy lợi, đê biển, cầu cảng, hỗ trợ quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội vùng ven biển, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho công tác dự báo mực nước và phòng chống thiên tai trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Kết luận
- Nước biển dâng làm thay đổi đáng kể chế độ mực nước ven biển ĐBSCL, tăng biên độ triều và biến dạng dao động mực nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
- Mô hình TELEMAC-2D được xây dựng và hiệu chỉnh với dữ liệu năm 2013 cho kết quả mô phỏng chính xác, phù hợp để dự báo các kịch bản nước biển dâng trong tương lai.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho thiết kế công trình thủy lợi, đê biển và quy hoạch phát triển bền vững vùng ven biển phía Nam Việt Nam.
- Cần triển khai các giải pháp giám sát, quản lý nước và nâng cấp hạ tầng phù hợp để ứng phó với tác động của nước biển dâng.
- Đề nghị các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân cư phối hợp thực hiện các bước tiếp theo nhằm giảm thiểu rủi ro và phát triển bền vững vùng ĐBSCL.
Hành động tiếp theo: Triển khai mở rộng mô hình, cập nhật dữ liệu giám sát, và xây dựng kế hoạch ứng phó biến đổi khí hậu cụ thể cho từng địa phương ven biển. Đề nghị các bên liên quan phối hợp nghiên cứu và áp dụng kết quả để bảo vệ và phát triển vùng đồng bằng sông Cửu Long.