Luận văn: Mức độ hài lòng về chất lượng dịch vụ Circle K tại TP.HCM

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

2020

142
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Toàn cảnh về đánh giá sự hài lòng của khách hàng Circle K

Trong bối cảnh thị trường bán lẻ Việt Nam phát triển sôi động, việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng tại Circle K trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ như FamilyMart, Ministop hay Vinmart+ đòi hỏi Circle K phải không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ để giữ chân người tiêu dùng. Một nghiên cứu chuyên sâu của Phan Thị Thu Hiền (2020) cho thấy, chất lượng dịch vụ Circle K là nhân tố tác động mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng. Do đó, việc hiểu rõ các yếu tố cấu thành nên trải nghiệm khách hàng Circle K là nền tảng để xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các kết quả từ nghiên cứu học thuật, sử dụng các phương pháp định lượng để đo lường và đưa ra những giải pháp thực tiễn. Mục tiêu không chỉ là xác định các điểm mạnh, điểm yếu hiện tại mà còn là đề xuất các hướng đi chiến lược, giúp Circle K khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc cửa hàng tiện lợi. Phân tích này dựa trên mô hình đo lường sự thỏa mãn chất lượng dịch vụ bán lẻ (RSQS), một công cụ học thuật uy tín đã được kiểm chứng qua nhiều công trình nghiên cứu trong và ngoài nước.

1.1. Tầm quan trọng của trải nghiệm khách hàng trong bán lẻ

Trải nghiệm khách hàng là tổng hợp những tương tác và cảm nhận của người tiêu dùng trong suốt hành trình mua sắm. Trong ngành bán lẻ hiện đại, đây là yếu tố khác biệt hóa quan trọng, quyết định khả năng cạnh tranh của thương hiệu. Một trải nghiệm tích cực không chỉ làm tăng chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT) mà còn thúc đẩy hành vi mua lặp lại và tạo ra lòng trung thành của khách hàng. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan thuận chiều giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng (Zeithaml và Bitner, 2003). Điều này có nghĩa, việc đầu tư vào cải thiện dịch vụ sẽ trực tiếp nâng cao mức độ hài lòng. Tại thị trường Việt Nam, nơi người tiêu dùng ngày càng khó tính, các yếu tố như thái độ nhân viên, chất lượng sản phẩm, và sự tiện lợi của không gian cửa hàng đóng vai trò then chốt trong việc định hình trải nghiệm tổng thể.

1.2. Giới thiệu tổng quan về chuỗi cửa hàng tiện lợi Circle K

Circle K, do Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ vận hành tại Việt Nam, là một trong những chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên gia nhập thị trường từ năm 2008. Với tầm nhìn trở thành thương hiệu được ưa chuộng nhất, Circle K đã phát triển một mạng lưới rộng khắp, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh. Tính đến năm 2020, Circle K sở hữu 392 cửa hàng trên toàn quốc, trong đó có 211 cửa hàng tại TP.HCM, chiếm 16% thị phần (Asiaplus, 2020). Thương hiệu này theo đuổi chiến lược 4F (Fresh – Tươi ngon, Friendly – Thân thiện, Fast – Nhanh chóng, Full – Đầy đủ), tập trung mang đến sự tiện lợi, an toàn và đa dạng lựa chọn cho khách hàng. Đối tượng khách hàng mục tiêu của Circle K rất đa dạng, bao gồm học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng cũng đi kèm với những thách thức trong việc duy trì và cải thiện dịch vụ khách hàng một cách đồng bộ trên toàn hệ thống.

II. Thách thức trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng

Mặc dù là một thương hiệu lớn, Circle K vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Yếu tố ảnh hưởng sự hài lòng rất đa dạng, từ chất lượng sản phẩm, giá cả cho đến thái độ phục vụ của nhân viên. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trực tiếp như FamilyMart và GS25, đặc biệt tại thị trường TP. Hồ Chí Minh, tạo ra một áp lực không nhỏ. Mỗi thương hiệu đều cố gắng tạo ra điểm khác biệt để thu hút khách hàng. Một trong những thách thức lớn nhất là đảm bảo tính nhất quán trong chất lượng dịch vụ Circle K trên toàn bộ hệ thống. Với số lượng cửa hàng lớn và đội ngũ nhân viên đông đảo, việc duy trì một tiêu chuẩn phục vụ đồng đều là bài toán khó. Các phản hồi của khách hàng thường chỉ ra những điểm chưa nhất quán, ví dụ như thái độ nhân viên Circle K ở cửa hàng này tốt hơn cửa hàng khác, hoặc chất lượng sản phẩm Circle K không đồng đều. Ngoài ra, việc cân bằng giữa giá cả tại Circle K và chất lượng dịch vụ cũng là một thách thức, đặc biệt khi người tiêu dùng ngày càng nhạy cảm về giá.

2.1. Phân tích áp lực cạnh tranh từ các đối thủ lớn

Thị trường cửa hàng tiện lợi tại Việt Nam chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt. Một cuộc so sánh Circle K và FamilyMart hay GS25 cho thấy mỗi thương hiệu có những thế mạnh riêng. FamilyMart nổi tiếng với các sản phẩm độc quyền từ Nhật Bản và không gian ấm cúng. GS25 lại thu hút giới trẻ bằng các món ăn vặt chuẩn vị Hàn Quốc và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Trong khi đó, VinMart+ có lợi thế về độ phủ sóng và các sản phẩm nông sản sạch. Áp lực này buộc Circle K phải liên tục đổi mới, không chỉ về sản phẩm mà còn phải đầu tư mạnh mẽ vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng. Việc không tạo ra được những trải nghiệm vượt trội có thể khiến Circle K mất dần thị phần vào tay các đối thủ năng động hơn.

2.2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng tại Circle K

Nghiên cứu của Phan Thị Thu Hiền (2020) đã xác định 5 nhóm yếu tố ảnh hưởng sự hài lòng của khách hàng đối với Circle K, bao gồm: cơ sở vật chất, độ tin cậy, tương tác của nhân viên, khả năng giải quyết vấn đề và chính sách cửa hàng. Trong đó, các vấn đề thường gặp được khách hàng phản ánh bao gồm: không gian cửa hàng tiện lợi đôi khi quá tải vào giờ cao điểm, nhà vệ sinh chưa thực sự sạch sẽ ở một số chi nhánh. Bên cạnh đó, thái độ nhân viên Circle K dù được đánh giá cao về sự thân thiện nhưng đôi khi còn thiếu chủ động trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh. Cuối cùng, chương trình khuyến mãi Circle K được cho là chưa đủ hấp dẫn và đa dạng so với đối thủ, làm giảm động lực quay lại của một bộ phận khách hàng.

III. Phương pháp đo lường sự hài lòng của khách hàng tại Circle K

Để có một cái nhìn khách quan và khoa học, việc đo lường sự hài lòng của khách hàng cần dựa trên các phương pháp nghiên cứu đáng tin cậy. Nghiên cứu được trích dẫn đã sử dụng mô hình RSQS (Retail Service Quality Satisfaction) do Dabholkar và cộng sự phát triển năm 1996. Đây là một công cụ chuyên biệt để đánh giá chất lượng dịch vụ trong ngành bán lẻ. Mô hình này phân tách chất lượng dịch vụ thành 5 thành phần cốt lõi: Cơ sở vật chất, Độ tin cậy, Tương tác cá nhân, Giải quyết vấn đề và Chính sách cửa hàng. Việc áp dụng mô hình này giúp xác định chính xác các khía cạnh nào trong dịch vụ đang làm tốt và khía cạnh nào cần cải thiện. Quy trình nghiên cứu bao gồm việc thiết kế bảng câu hỏi dựa trên thang đo RSQS, tiến hành khảo sát mức độ hài lòng trên một mẫu đủ lớn và sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu. Các kỹ thuật như kiểm định Cronbach's Alpha, phân tích tương quan Pearson và phân tích hồi quy tuyến tính được sử dụng để đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

3.1. Ứng dụng mô hình RSQS để đánh giá chất lượng dịch vụ

Mô hình RSQS cung cấp một khung lý thuyết vững chắc để đo lường sự hài lòng. Thay vì đánh giá một cách chung chung, mô hình này chia nhỏ chất lượng dịch vụ Circle K thành các yếu tố cụ thể. Ví dụ, yếu tố 'Cơ sở vật chất' không chỉ là cửa hàng sạch đẹp mà còn bao gồm sự tiện lợi trong cách bài trí, dễ tìm kiếm hàng hóa. Yếu tố 'Tương tác cá nhân' đánh giá thái độ nhân viên Circle K, kiến thức sản phẩm và khả năng giao tiếp. 'Giải quyết vấn đề' đo lường hiệu quả xử lý khiếu nại và đổi trả hàng. Bằng cách đo lường từng yếu tố, Circle K có thể xác định chính xác nguyên nhân gốc rễ của sự không hài lòng và đưa ra giải pháp phù hợp.

3.2. Quy trình khảo sát và phân tích dữ liệu thực tế

Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát mức độ hài lòng tại 5 cửa hàng Circle K trọng điểm ở TP.HCM, thu về 547 phiếu hợp lệ. Bảng hỏi sử dụng thang đo Likert 5 bậc để lượng hóa cảm nhận của khách hàng. Dữ liệu sau đó được xử lý bằng SPSS 20. Phân tích Cronbach's Alpha được dùng để kiểm tra độ tin cậy của các thang đo. Phân tích tương quan Pearson giúp xác định mối liên hệ tuyến tính giữa các yếu tố dịch vụ và sự hài lòng chung. Cuối cùng, mô hình hồi quy tuyến tính được xây dựng để xác định mức độ tác động của từng yếu tố lên chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT). Quy trình này đảm bảo các kết luận rút ra có cơ sở khoa học và mang tính thực tiễn cao.

IV. Kết quả nghiên cứu Phân tích các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp

Kết quả phân tích dữ liệu từ khảo sát mức độ hài lòng mang lại những hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm khách hàng Circle K. Phân tích hồi quy tuyến tính cho thấy cả 5 yếu tố trong mô hình RSQS (Cơ sở vật chất, Độ tin cậy, Tương tác nhân viên, Giải quyết vấn đề, Chính sách cửa hàng) đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng chung. Đáng chú ý, yếu tố 'Tương tác nhân viên' có hệ số Beta chuẩn hóa cao nhất, cho thấy đây là nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất. Điều này khẳng định tầm quan trọng của đội ngũ nhân viên trong việc tạo ra một trải nghiệm mua sắm tích cực. Các yếu tố như chất lượng sản phẩm Circle K và sự tiện lợi của không gian cửa hàng tiện lợi cũng được đánh giá cao. Tuy nhiên, phân tích giá trị trung bình cho thấy một số khía cạnh trong 'Chính sách cửa hàng' và 'Giải quyết vấn đề' có điểm số thấp hơn, chỉ ra đây là những khu vực cần được ưu tiên cải thiện dịch vụ khách hàng.

4.1. Tác động của thái độ nhân viên và chất lượng sản phẩm

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò trung tâm của nhân viên. Thái độ nhân viên Circle K – bao gồm sự lịch sự, nhiệt tình và kiến thức chuyên môn – là yếu tố quyết định mạnh nhất đến sự hài lòng. Khi nhân viên thể hiện sự quan tâm chân thành và giải quyết vấn đề nhanh chóng, phản hồi của khách hàng trở nên tích cực hơn đáng kể. Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm Circle K, đặc biệt là các mặt hàng thực phẩm chế biến sẵn (FM), cũng là một yếu tố quan trọng. Khách hàng mong đợi sản phẩm luôn tươi ngon, đảm bảo vệ sinh và đa dạng. Sự kết hợp giữa dịch vụ thân thiện và sản phẩm chất lượng cao chính là chìa khóa để xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

4.2. Vai trò của không gian giá cả và chương trình khuyến mãi

Không gian cửa hàng tiện lợi được xem là một lợi thế của Circle K, đặc biệt là khu vực chỗ ngồi rộng rãi. Yếu tố này thu hút nhóm khách hàng trẻ tuổi đến học tập và làm việc. Tuy nhiên, cần duy trì sự sạch sẽ và thoải mái một cách nhất quán. Về giá cả tại Circle K, mặc dù được chấp nhận ở mức hợp lý, nhưng vẫn cần cạnh tranh hơn. Cuối cùng, chương trình khuyến mãi Circle K cần được thiết kế lại để trở nên hấp dẫn và cá nhân hóa hơn. Các chương trình tích điểm, ưu đãi cho khách hàng thân thiết có thể là một hướng đi hiệu quả để tăng tần suất mua sắm và củng cố mối quan hệ với người tiêu dùng.

V. Bí quyết nâng cao sự hài lòng của khách hàng tại Circle K

Dựa trên các kết quả phân tích, việc đề ra các giải pháp chiến lược là bước tiếp theo để cải thiện dịch vụ khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh. Các giải pháp này cần tập trung vào những yếu tố có tác động lớn nhất đã được xác định qua mô hình hồi quy. Ưu tiên hàng đầu là đầu tư vào con người, cụ thể là nâng cao năng lực và thái độ của đội ngũ nhân viên. Tiếp theo là hoàn thiện các chính sách cửa hàng để mang lại sự thuận tiện và giá trị cao hơn cho khách hàng. Cải thiện cơ sở vật chất và đảm bảo độ tin cậy trong mọi giao dịch cũng là những nhiệm vụ quan trọng. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này không chỉ giải quyết được những điểm yếu hiện tại mà còn giúp Circle K xây dựng một hình ảnh thương hiệu vững chắc, tạo ra lòng trung thành của khách hàng một cách bền vững. Mục tiêu cuối cùng là biến mỗi lần ghé thăm Circle K thành một trải nghiệm tích cực và đáng nhớ, vượt qua kỳ vọng của người tiêu dùng.

5.1. Giải pháp nâng cao tương tác và kỹ năng của nhân viên

Do 'Tương tác nhân viên' là yếu tố quan trọng nhất, Circle K cần xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu. Nội dung đào tạo không chỉ dừng lại ở kiến thức sản phẩm mà cần tập trung vào kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và thể hiện sự đồng cảm. Việc triển khai các chương trình đánh giá bí mật (Mystery Shopper) có thể giúp giám sát và duy trì chất lượng phục vụ. Bên cạnh đó, cần có chính sách khen thưởng và ghi nhận những nhân viên xuất sắc để tạo động lực, đảm bảo thái độ nhân viên Circle K luôn chuyên nghiệp và thân thiện.

5.2. Cải thiện chính sách cửa hàng và cơ sở vật chất

Về chính sách, Circle K nên xem xét đa dạng hóa các phương thức thanh toán, đặc biệt là các ví điện tử phổ biến. Cần xây dựng một chương trình khuyến mãi Circle K và tích điểm hấp dẫn hơn, có thể cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua sắm. Về cơ sở vật chất, cần có quy trình kiểm tra và vệ sinh định kỳ, đặc biệt là khu vực chỗ ngồi và nhà vệ sinh, để đảm bảo không gian cửa hàng tiện lợi luôn sạch sẽ. Việc bố trí lại hàng hóa một cách khoa học hơn cũng giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng Circle K.

04/10/2025
Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ chuỗi cửa hàng tiện lợi circle k tại thành phố hồ chí minh

Bạn đang xem trước tài liệu:

Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ chuỗi cửa hàng tiện lợi circle k tại thành phố hồ chí minh