Tổng quan nghiên cứu

Ngập lụt là một trong những thảm họa thiên nhiên nghiêm trọng, đặc biệt tại các vùng hạ lưu sông, nơi tập trung đông dân cư và hoạt động kinh tế - xã hội. Ở Việt Nam, thiệt hại do bão, lũ hàng năm ước tính chiếm khoảng 1,5% GDP, với nhiều sinh mạng con người bị ảnh hưởng. Vùng hạ lưu sông Ba, thuộc khu vực Nam Trung Bộ, là một trong những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề bởi ngập lụt, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ các trận lũ. Lưu vực sông Ba có diện tích khoảng 14.132 km², trải dài trên địa bàn ba tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Phú Yên. Mỗi năm, khu vực này thường xuyên chịu từ 3 đến 4 trận lũ lớn với biên độ mực nước lũ trung bình từ 2 đến 3 m, có những trận lũ đặc biệt lớn lên đến 4-5 m, gây ngập lụt nghiêm trọng và thiệt hại lớn về người và tài sản.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng ngập lụt và tác động của biến đổi khí hậu đến vùng hạ lưu sông Ba, đồng thời đề xuất các giải pháp ứng phó phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro và thiệt hại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào vùng hạ lưu sông Ba từ Củng Sơn đến cửa Đà Diễn, sử dụng số liệu từ năm 2000 đến nay. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc ứng dụng các mô hình toán hiện đại và GIS để dự báo rủi ro ngập lụt, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp luận cho các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực phòng chống thiên tai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các quan điểm hệ thống, lãnh thổ, lịch sử và liên ngành để đánh giá rủi ro ngập lụt. Theo đó, rủi ro ngập lụt được xem là hàm số của ba yếu tố chính: hiểm họa (Hazard), tính dễ bị tổn thương (Vulnerability) và độ phơi nhiễm (Exposure), được biểu diễn bằng công thức:

[ Risk = f(H, V, E) ]

Trong đó, hiểm họa liên quan đến xác suất xảy ra ngập lụt và cường độ lũ; tính dễ bị tổn thương bao gồm các đặc tính vật lý, xã hội và khả năng phục hồi của cộng đồng; độ phơi nhiễm là mức độ tiếp xúc của con người và tài sản với hiểm họa. Luận văn áp dụng các mô hình thủy lực một chiều và hai chiều kết hợp GIS như MIKE 11, MIKE 21 để mô phỏng quá trình ngập lụt, đồng thời sử dụng phương pháp chỉ số để đánh giá rủi ro về người do ngập lụt.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Nguy cơ của lũ lụt: Được tính toán dựa trên độ sâu ngập, tốc độ dòng chảy và vật thể mang theo trong nước lũ.
  • Tính dễ bị tổn thương của khu vực: Bao gồm các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và khả năng ứng phó.
  • Tính dễ bị tổn thương của con người: Đánh giá dựa trên mật độ dân cư, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và các biện pháp phòng tránh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu khí tượng thủy văn, địa hình, dân số và các báo cáo thiệt hại do ngập lụt từ năm 2000 đến nay. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào vùng hạ lưu sông Ba, với phân chia theo đơn vị hành chính để tính toán chỉ số rủi ro. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ các xã, huyện trong vùng nghiên cứu có nguy cơ ngập lụt cao.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê và tổng hợp số liệu mưa, lũ, dân số và thiệt hại.
  • Khảo sát thực địa để thu thập thông tin về thời gian xuất hiện lũ, mức độ thiệt hại và kinh nghiệm phòng tránh.
  • Mô hình toán thủy lực: Sử dụng phần mềm MIKE 11 và MIKE 21 để mô phỏng dòng chảy và ngập lụt các trận lũ điển hình năm 1993, 2009 và 2016.
  • Phân tích không gian GIS: Xây dựng mô hình số độ cao (DEM), bản đồ phân bố ngập lụt, mật độ dân cư và bản đồ rủi ro ngập lụt.
  • Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến đóng góp từ các nhà khoa học và chuyên gia để hoàn thiện phương pháp đánh giá và đề xuất giải pháp.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 2 năm, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, mô phỏng, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và cường độ lũ gia tăng: Mỗi năm vùng hạ lưu sông Ba chịu khoảng 3-4 trận lũ lớn, với biên độ mực nước lũ trung bình từ 2-3 m, có những trận lũ đặc biệt lên đến 4-5 m. Lũ năm 2009 có lưu lượng đỉnh gần 15.000 m³/s, gây ngập trắng vùng hạ lưu và thiệt hại nặng nề.

  2. Thiệt hại về người và tài sản tăng theo thời gian: Thiệt hại do lũ lụt tăng từ 21,6 tỷ đồng năm 1990 lên đến 394 tỷ đồng năm 1993, cho thấy xu hướng gia tăng thiệt hại theo thời gian. Tỷ lệ tử vong và mất tích do ngập lụt cũng tăng, đặc biệt trong các trận lũ lớn.

  3. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu làm thay đổi quy luật phân bố mưa, tăng cường độ và tần suất các trận mưa lớn, đặc biệt vào mùa thu - đông, làm gia tăng nguy cơ ngập lụt. Lượng mưa ngày lớn nhất trong giai đoạn 2001-2010 cao hơn nhiều so với trước năm 1985, đặc biệt ở vùng hạ lưu.

  4. Phân bố rủi ro không đồng đều: Qua mô phỏng bằng mô hình MIKE 11 và MIKE 21 kết hợp GIS, các khu vực có mật độ dân cư cao và địa hình thấp như các xã ven sông Ba có chỉ số rủi ro ngập lụt về người cao nhất, với xác suất tử vong và mất tích tăng theo mức độ ngập.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ngập lụt là do mưa lớn kéo dài, kết hợp với địa hình dốc và hệ thống sông suối phức tạp, đặc biệt là sự tập trung dòng chảy nhanh từ thượng nguồn xuống hạ lưu. Biến đổi khí hậu làm tăng cường độ mưa và thay đổi mùa mưa, dẫn đến các trận lũ lớn xuất hiện với tần suất cao hơn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả mô phỏng và đánh giá rủi ro phù hợp với xu hướng chung về tác động của biến đổi khí hậu đến ngập lụt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ diễn biến mực nước lũ các năm điển hình, bản đồ phân bố độ sâu ngập lụt và bản đồ chỉ số rủi ro theo đơn vị hành chính, giúp minh họa rõ ràng mức độ và phạm vi ảnh hưởng của ngập lụt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm ngập lụt: Triển khai hệ thống cảnh báo dựa trên mô hình thủy lực MIKE 11 và MIKE 21 kết hợp GIS, nhằm cung cấp thông tin kịp thời cho các cơ quan quản lý và người dân. Mục tiêu giảm thiểu thiệt hại về người trong vòng 1-2 năm tới, do Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì.

  2. Cải tạo và nâng cấp hệ thống đê điều, kè chắn: Tăng cường khả năng chống chịu của các công trình thủy lợi tại vùng hạ lưu sông Ba, giảm thiểu nguy cơ vỡ đê và ngập lụt diện rộng. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do Ban Quản lý Đê điều và Phòng chống lụt bão tỉnh Phú Yên đảm nhiệm.

  3. Quản lý sử dụng đất và phát triển đô thị bền vững: Hạn chế xây dựng tại các vùng có chỉ số rủi ro cao, đồng thời phát triển các khu vực an toàn hơn. Thực hiện trong 5 năm, phối hợp giữa các sở ngành địa phương và các nhà quy hoạch.

  4. Nâng cao nhận thức và năng lực ứng phó cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về phòng chống ngập lụt và biến đổi khí hậu cho người dân, đặc biệt tại các xã có nguy cơ cao. Mục tiêu nâng cao khả năng tự bảo vệ trong vòng 1-2 năm, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chiến lược phòng chống thiên tai, quy hoạch phát triển vùng hạ lưu sông Ba phù hợp với biến đổi khí hậu.

  2. Các nhà khoa học và chuyên gia thủy văn, khí tượng: Áp dụng phương pháp mô hình toán và GIS trong nghiên cứu, dự báo và cảnh báo ngập lụt tại các lưu vực sông khác.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành Địa lý tự nhiên, Môi trường và Quản lý thiên tai: Tham khảo phương pháp luận, mô hình nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để phục vụ học tập và nghiên cứu.

  4. Cơ quan phòng chống thiên tai và tổ chức phi chính phủ: Sử dụng thông tin để thiết kế các chương trình giảm nhẹ rủi ro, hỗ trợ cộng đồng ứng phó với ngập lụt và biến đổi khí hậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngập lụt vùng hạ lưu sông Ba có đặc điểm gì nổi bật?
    Ngập lụt ở vùng này có biên độ mực nước lũ trung bình từ 2-3 m, với các trận lũ đặc biệt có thể lên đến 4-5 m, thời gian lũ lên nhanh chỉ từ 1-3 ngày, gây ngập diện rộng và thiệt hại lớn về người và tài sản.

  2. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến ngập lụt tại đây?
    Biến đổi khí hậu làm tăng cường độ và tần suất các trận mưa lớn, đặc biệt vào mùa thu - đông, dẫn đến nguy cơ ngập lụt gia tăng về cả mức độ và phạm vi.

  3. Phương pháp mô hình toán nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Luận văn sử dụng các mô hình thủy lực một chiều và hai chiều như MIKE 11 và MIKE 21 kết hợp GIS để mô phỏng quá trình ngập lụt và đánh giá rủi ro.

  4. Chỉ số rủi ro ngập lụt được tính toán dựa trên những yếu tố nào?
    Chỉ số rủi ro là tích của xác suất xảy ra ngập lụt và hậu quả thiệt hại về người, trong đó tính đến độ sâu ngập, tốc độ dòng chảy, mật độ dân cư và khả năng ứng phó của cộng đồng.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu rủi ro ngập lụt?
    Các giải pháp bao gồm xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, nâng cấp đê điều, quản lý sử dụng đất hợp lý và nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống ngập lụt.

Kết luận

  • Vùng hạ lưu sông Ba chịu ảnh hưởng nghiêm trọng của ngập lụt với tần suất và cường độ ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu.
  • Luận văn đã áp dụng thành công các mô hình thủy lực kết hợp GIS để mô phỏng và đánh giá rủi ro ngập lụt, cung cấp bản đồ rủi ro chi tiết theo đơn vị hành chính.
  • Thiệt hại về người và tài sản do ngập lụt có xu hướng tăng, đòi hỏi các giải pháp phòng chống hiệu quả và kịp thời.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về cảnh báo sớm, nâng cấp công trình thủy lợi, quản lý đất đai và nâng cao năng lực cộng đồng nhằm giảm thiểu rủi ro.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu quan trọng cho các nhà quản lý, chuyên gia và cộng đồng trong công tác phòng chống ngập lụt và ứng phó biến đổi khí hậu.

Tiếp theo, cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục cập nhật và hoàn thiện mô hình dự báo để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro ngập lụt vùng hạ lưu sông Ba. Các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này trong thực tiễn nhằm bảo vệ cộng đồng và phát triển bền vững.