Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh diện tích đất bình quân đầu người của Việt Nam chỉ đạt khoảng 0,43 ha, bằng 1/7 so với bình quân thế giới, việc quản lý và sử dụng đất hiệu quả trở thành nhiệm vụ cấp bách. Tỉnh Quảng Ninh, với vị trí chiến lược trong tam giác phát triển Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh, có nền kinh tế đa ngành phát triển năng động, đặc biệt là công nghiệp và dịch vụ. Thành phố Cẩm Phả, thành phố lớn thứ hai của tỉnh, có tổng diện tích tự nhiên 38.652,45 ha, trong đó 90,69% diện tích đã được sử dụng, đặt ra nhu cầu quản lý đất đai ngày càng cao. Giai đoạn 2016-2018, công tác giao đất, cho thuê đất và quản lý sử dụng đất đối với các tổ chức trên địa bàn thành phố được đánh giá là một trong những yếu tố then chốt góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào đánh giá công tác giao đất, cho thuê đất và quản lý sử dụng đất của các tổ chức trên địa bàn thành phố Cẩm Phả trong giai đoạn 2016-2018, đồng thời chỉ ra những tồn tại và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 60 tổ chức được giao đất hoặc thuê đất, với 20 tổ chức được giao đất không thu tiền và 40 tổ chức thuê đất trả tiền hàng năm. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm cơ sở hoạch định chính sách sử dụng đất hiệu quả, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc cải thiện công tác quản lý đất đai tại địa phương, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý đất đai hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý đất đai nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc giao đất, cho thuê đất nhằm bảo vệ quyền sở hữu toàn dân và đảm bảo sử dụng đất hợp lý, tiết kiệm, hiệu quả.
  • Mô hình quản lý sử dụng đất theo quy hoạch: Tập trung vào việc lập và thực hiện quy hoạch sử dụng đất, kế hoạch sử dụng đất nhằm đảm bảo sự đồng bộ, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội.
  • Khái niệm giao đất và cho thuê đất: Giao đất là việc Nhà nước trao quyền sử dụng đất hành chính cho tổ chức, còn cho thuê đất là việc Nhà nước trao quyền sử dụng đất thông qua hợp đồng thuê.
  • Hiệu quả sử dụng đất: Đánh giá dựa trên việc sử dụng đất đúng mục đích, tránh lãng phí, tăng giá trị kinh tế - xã hội từ đất đai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp thu thập từ 60 tổ chức được giao hoặc thuê đất trên địa bàn thành phố Cẩm Phả, cùng số liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên 60 tổ chức, trong đó 20 tổ chức được giao đất không thu tiền và 40 tổ chức thuê đất trả tiền hàng năm, đảm bảo tính đại diện.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Điều tra bằng phiếu hỏi có câu hỏi đóng và mở, phỏng vấn trực tiếp để thu thập thông tin chi tiết về công tác quản lý, sử dụng đất và các khó khăn, kiến nghị.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm chuyên dụng để tổng hợp, phân tích số liệu; kết hợp phương pháp so sánh, đánh giá giữa thực tiễn và quy định pháp luật; phân tích định tính và định lượng để đưa ra kết luận chính xác.
  • Timeline nghiên cứu: Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2017 đến tháng 12/2018, tập trung phân tích giai đoạn 2016-2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng sử dụng đất tại Cẩm Phả: Tổng diện tích đất tự nhiên là 38.652,45 ha, trong đó 90,69% đã được sử dụng, quỹ đất chưa sử dụng còn khoảng 9,31%. Đất rừng chiếm tỷ lệ lớn với 19.349,45 ha, độ che phủ rừng đạt 62,73%.
  2. Công tác giao đất và cho thuê đất: Trong giai đoạn 2016-2018, UBND thành phố đã phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường thẩm tra, trình duyệt hồ sơ giao đất, thuê đất cho 360 lượt đơn vị, bàn giao đất cho 382 lượt đơn vị. Trong đó, 20 tổ chức được giao đất không thu tiền, 40 tổ chức thuê đất trả tiền hàng năm.
  3. Thu ngân sách từ đất đai: Thu ngân sách nhà nước từ giao đất, thuê đất năm 2018 ước đạt 12.260 tỷ đồng, đạt 100,85% kế hoạch tỉnh giao và tăng 30,11% so với cùng kỳ.
  4. Tồn tại trong quản lý đất đai: Thủ tục hành chính còn phức tạp, thời gian giải quyết hồ sơ kéo dài hơn quy định; công tác giải phóng mặt bằng gặp nhiều khó khăn do thoả thuận giá đền bù; việc thanh tra, kiểm tra sử dụng đất sau giao đất, cho thuê đất còn lỏng lẻo, dẫn đến tình trạng dự án treo, sử dụng đất sai mục đích.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những tồn tại là do hệ thống pháp luật còn bất cập, các văn bản quy phạm pháp luật về đất đai thường xuyên thay đổi, thiếu tính đồng bộ và có sự chồng chéo. Nhận thức pháp luật của các tổ chức và cán bộ địa chính còn hạn chế, phối hợp giữa các cơ quan ban ngành chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu về quản lý đất đai tại các tỉnh phát triển khác, Cẩm Phả đã có nhiều tiến bộ trong cải cách thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả thu ngân sách từ đất đai. Tuy nhiên, việc xử lý các dự án chậm tiến độ và tăng cường thanh tra, kiểm tra vẫn là thách thức lớn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tiến độ giao đất, cho thuê đất theo năm và bảng tổng hợp thu ngân sách từ đất đai, giúp minh họa rõ nét hiệu quả quản lý và các tồn tại cần khắc phục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ giao đất, cho thuê đất xuống dưới 20 ngày làm việc, áp dụng rộng rãi cơ chế “một cửa” và số hóa quy trình xử lý hồ sơ. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Cẩm Phả phối hợp Sở Tài nguyên và Môi trường, thời gian: trong 12 tháng tới.
  2. Tăng cường công tác giải phóng mặt bằng: Xây dựng cơ chế thỏa thuận giá đền bù minh bạch, công khai, đảm bảo quyền lợi người dân và nhà đầu tư, giảm thiểu tranh chấp. Chủ thể thực hiện: Ban bồi thường GPMB thành phố, phối hợp với các phường xã, thời gian: 6-12 tháng.
  3. Nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra sử dụng đất: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, xử lý nghiêm các trường hợp sử dụng đất sai mục đích, dự án treo. Chủ thể thực hiện: Thanh tra thành phố, Phòng Tài nguyên và Môi trường, thời gian: liên tục hàng năm.
  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức pháp luật đất đai: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo cho cán bộ địa chính và các tổ chức sử dụng đất về quy định pháp luật, quyền và nghĩa vụ trong sử dụng đất. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Tài nguyên và Môi trường, thời gian: 12 tháng.
  5. Phối hợp liên ngành hiệu quả hơn: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ngành liên quan để giải quyết nhanh các vướng mắc trong công tác giao đất, cho thuê đất. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Quảng Ninh, thời gian: 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý, hoàn thiện chính sách và quy trình giao đất, cho thuê đất phù hợp với thực tiễn địa phương.
  2. Các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng đất: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các quy định pháp luật liên quan đến giao đất, thuê đất, từ đó sử dụng đất hiệu quả, tránh vi phạm pháp luật.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý đất đai, Tài nguyên môi trường: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về công tác quản lý đất đai tại địa phương, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
  4. Các cơ quan tư vấn, hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các giải pháp, chính sách quản lý đất đai hiệu quả, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Ninh và các địa phương tương đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác giao đất, cho thuê đất tại Cẩm Phả có những điểm mạnh nào?
    Công tác này đã được cải cách thủ tục hành chính theo cơ chế “một cửa”, rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ, đồng thời thu ngân sách từ đất đai tăng trưởng ổn định, đạt 12.260 tỷ đồng năm 2018, vượt kế hoạch đề ra.

  2. Những khó khăn chính trong công tác quản lý đất đai tại Cẩm Phả là gì?
    Thủ tục hành chính còn phức tạp, công tác giải phóng mặt bằng gặp khó khăn do thoả thuận giá đền bù, việc thanh tra, kiểm tra sử dụng đất chưa thường xuyên, dẫn đến tình trạng dự án treo và sử dụng đất sai mục đích.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng đất tại địa phương?
    Cần tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các vi phạm, đồng thời đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao nhận thức pháp luật cho các tổ chức sử dụng đất và cải thiện công tác giải phóng mặt bằng.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên 60 tổ chức, kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp, phân tích định lượng và định tính, sử dụng phần mềm chuyên dụng để xử lý số liệu.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với các địa phương khác?
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các địa phương có điều kiện tương đồng tham khảo trong việc xây dựng chính sách quản lý đất đai, cải thiện hiệu quả sử dụng đất và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Kết luận

  • Công tác quản lý và sử dụng đất tại thành phố Cẩm Phả giai đoạn 2016-2018 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong cải cách thủ tục hành chính và tăng thu ngân sách từ đất đai.
  • Tồn tại chính gồm thủ tục hành chính còn phức tạp, công tác giải phóng mặt bằng và thanh tra, kiểm tra sử dụng đất chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả sử dụng đất.
  • Nguyên nhân chủ yếu là do hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, nhận thức pháp luật của các tổ chức và cán bộ còn hạn chế, phối hợp liên ngành chưa chặt chẽ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đơn giản hóa thủ tục, tăng cường thanh tra, kiểm tra, nâng cao nhận thức pháp luật và cải thiện công tác giải phóng mặt bằng.
  • Nghiên cứu là cơ sở quan trọng để các cơ quan quản lý, tổ chức sử dụng đất và nhà nghiên cứu hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng đất trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo phát triển bền vững tài nguyên đất đai tại thành phố Cẩm Phả và tỉnh Quảng Ninh.