Tổng quan nghiên cứu
Fomalđehyt (HCHO) là một hóa chất công nghiệp phổ biến với sản lượng toàn cầu khoảng 20 triệu tấn/năm, tăng trưởng khoảng 5% mỗi năm. Tại Việt Nam, lượng sử dụng fomalđehyt ước tính khoảng 30-35 nghìn tấn/năm, chủ yếu trong các ngành công nghiệp dệt, nhựa và y tế. Trong lĩnh vực y tế, fomalđehyt được dùng làm chất sát trùng và bảo quản mẫu bệnh phẩm, đặc biệt tại các khoa giải phẫu bệnh của bệnh viện. Tuy nhiên, fomalđehyt là chất độc hại, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào nhóm 1 các chất gây ung thư cho người, với các tác động nghiêm trọng đến hệ hô hấp, da và nguy cơ ung thư cao.
Môi trường làm việc tại các khoa giải phẫu bệnh có nguy cơ ô nhiễm fomalđehyt cao do tính chất bay hơi mạnh và việc sử dụng dung dịch fomalđehyt 10% để ngâm, xử lý bệnh phẩm. Nghiên cứu được thực hiện tại ba bệnh viện lớn ở Hà Nội: Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện K và Bệnh viện Xanh Pôn, nhằm đánh giá mức độ ô nhiễm fomalđehyt trong môi trường làm việc và nguy cơ rủi ro sức khỏe đối với nhân viên y tế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất này.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: đánh giá hiện trạng sử dụng và mức độ ô nhiễm fomalđehyt trong môi trường làm việc tại các bệnh viện; điều tra tình hình sức khỏe của nhân viên y tế; đánh giá nguy cơ rủi ro sức khỏe do phơi nhiễm fomalđehyt; đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn môi trường làm việc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế, cải thiện điều kiện lao động và giảm thiểu tác động tiêu cực của fomalđehyt trong môi trường bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đánh giá rủi ro sức khỏe (Health Risk Assessment - HRA), bao gồm bốn bước chính: nhận biết mối nguy hại, đánh giá phơi nhiễm, đánh giá độc tính và đặc tính rủi ro sức khỏe. Khái niệm mối nguy hại (hazard) được hiểu là tiềm năng gây tổn hại, trong khi rủi ro (risk) là sự kết hợp giữa mối nguy hại và mức độ tiếp xúc.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm:
- Fomalđehyt (HCHO): hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, có tính sát trùng cao nhưng độc hại, gây kích thích mắt, đường hô hấp và ung thư.
- Liều lượng tiếp nhận hàng ngày trung bình (Average Daily Intake - ADI): mức độ phơi nhiễm hóa chất qua đường hô hấp tính theo mg/kg/ngày.
- Chỉ số nguy hại (Hazard Quotient - HQ): tỷ lệ giữa ADI và liều lượng tham chiếu (RfD), dùng để đánh giá nguy cơ không ung thư.
- Hệ số rủi ro ung thư (Risk): xác suất gia tăng nguy cơ mắc ung thư do phơi nhiễm hóa chất.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành tại Khoa Giải phẫu bệnh của ba bệnh viện lớn tại Hà Nội, với đối tượng là nhân viên y tế tiếp xúc trực tiếp với fomalđehyt. Địa điểm đối chứng là các khoa không sử dụng fomalđehyt trong cùng bệnh viện.
Nguồn dữ liệu bao gồm:
- Khảo sát thực tế về quy trình sử dụng fomalđehyt và điều kiện làm việc.
- Lấy mẫu không khí tại các vị trí làm việc trong Khoa Giải phẫu bệnh và các phòng đối chứng, sử dụng máy lấy mẫu Kimoto với tốc độ 0,3 lít/phút, thời gian lấy mẫu 1 giờ, lấy mẫu bốn lần trong ngày để tính nồng độ trung bình 8 giờ.
- Phân tích mẫu bằng phương pháp quang phổ UV-VIS tại bước sóng 548 nm.
- Phỏng vấn nhân viên y tế về điều kiện làm việc và tình trạng sức khỏe qua phiếu điều tra.
Phương pháp phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel và SPSS với cỡ mẫu gồm toàn bộ nhân viên y tế tại các khoa nghiên cứu và đối chứng. Phương pháp đánh giá nguy cơ rủi ro sức khỏe áp dụng công thức tính ADI, HQ và Risk dựa trên các thông số phơi nhiễm thực tế, trọng lượng cơ thể trung bình 60 kg, thời gian làm việc 8 giờ/ngày, 240 ngày/năm, thời gian công tác 30 năm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sử dụng và ô nhiễm fomalđehyt tại các bệnh viện
- Bệnh viện K có số mẫu bệnh phẩm trung bình 3000 mẫu/tháng, sử dụng khoảng 20 lít fomalđehyt; Bệnh viện Việt Đức 1600 mẫu/tháng với 10 lít fomalđehyt; Bệnh viện Xanh Pôn 200 mẫu/tháng với 5 lít fomalđehyt.
- Nồng độ fomalđehyt trong không khí tại các vị trí làm việc trong Khoa Giải phẫu bệnh dao động từ 0,08 đến 2,21 mg/m³, trong đó 40% vị trí tại Bệnh viện Việt Đức và Bệnh viện K vượt tiêu chuẩn vệ sinh lao động (0,5 mg/m³ trung bình 8 giờ).
- Nồng độ cao nhất ghi nhận tại phòng pha bệnh phẩm và phòng rửa dụng cụ, nơi nhân viên tiếp xúc trực tiếp với dung dịch fomalđehyt.
So sánh nồng độ fomalđehyt giữa các khoa nghiên cứu và đối chứng
- Nồng độ fomalđehyt tại các khoa đối chứng (kế toán tài chính, huyết học, vi sinh) đều dưới ngưỡng phát hiện (<0,001 mg/m³), thấp hơn rõ rệt so với các khoa sử dụng fomalđehyt.
- Biểu đồ nồng độ fomalđehyt cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa môi trường làm việc có và không có sử dụng fomalđehyt.
Tình trạng sức khỏe nhân viên y tế
- Qua phỏng vấn, nhân viên y tế tại các khoa sử dụng fomalđehyt thường xuyên gặp các triệu chứng kích thích mắt, mũi, họng, ho, khó thở với tỷ lệ từ 35% đến 60%.
- Tỷ lệ mắc các triệu chứng này cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng, phản ánh ảnh hưởng trực tiếp của phơi nhiễm fomalđehyt.
Đánh giá nguy cơ rủi ro sức khỏe
- Giá trị ADI tính toán tại vị trí có nồng độ fomalđehyt cao nhất vượt ngưỡng an toàn, dẫn đến chỉ số HQ > 1, cho thấy nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe không ung thư là hiện hữu.
- Hệ số rủi ro ung thư (Risk) ước tính nằm trong khoảng từ trung bình đến cao (10⁻⁵ đến 10⁻³), cảnh báo nguy cơ ung thư do phơi nhiễm fomalđehyt trong môi trường làm việc.
Thảo luận kết quả
Mức độ ô nhiễm fomalđehyt tại các khoa giải phẫu bệnh vượt tiêu chuẩn vệ sinh lao động do đặc thù công việc phải tiếp xúc trực tiếp với dung dịch fomalđehyt trong không gian làm việc hạn chế, thông gió kém. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, nồng độ fomalđehyt tại các bệnh viện này tương đương hoặc cao hơn mức gây kích thích và nguy cơ ung thư được ghi nhận ở nhiều nước.
Các triệu chứng sức khỏe của nhân viên y tế phù hợp với các báo cáo về tác động cấp tính và mãn tính của fomalđehyt, như kích thích niêm mạc, viêm đường hô hấp và nguy cơ ung thư hạch, bạch cầu. Việc đánh giá nguy cơ rủi ro sức khỏe cho thấy cần thiết phải có biện pháp kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe người lao động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nồng độ fomalđehyt theo vị trí làm việc và bảng so sánh tỷ lệ triệu chứng sức khỏe giữa nhóm nghiên cứu và đối chứng để minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện hệ thống thông gió và hút khí độc tại các phòng làm việc
- Lắp đặt hệ thống hút khí chuyên dụng tại phòng pha bệnh phẩm và phòng rửa dụng cụ để giảm nồng độ fomalđehyt xuống dưới tiêu chuẩn cho phép.
- Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện phối hợp với phòng kỹ thuật.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế về an toàn hóa chất
- Tổ chức các khóa đào tạo về cách sử dụng, bảo quản và xử lý fomalđehyt an toàn, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân đúng cách.
- Thời gian thực hiện: hàng quý. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phòng y tế lao động.
Thay thế hoặc giảm thiểu sử dụng fomalđehyt trong quy trình xử lý bệnh phẩm
- Nghiên cứu áp dụng các phương pháp thay thế ít độc hại hơn hoặc sử dụng dung dịch fomalđehyt có nồng độ thấp hơn.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện và các chuyên gia y tế.
Theo dõi sức khỏe định kỳ cho nhân viên y tế tiếp xúc fomalđehyt
- Thiết lập chương trình khám sức khỏe định kỳ tập trung vào các triệu chứng liên quan đến phơi nhiễm fomalđehyt và các bệnh nghề nghiệp.
- Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng y tế lao động và các cơ sở y tế chuyên khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý bệnh viện
- Hiểu rõ tác động của fomalđehyt đến sức khỏe và môi trường làm việc, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa và cải thiện điều kiện lao động.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học môi trường và y tế công cộng
- Sử dụng dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về ô nhiễm hóa chất và rủi ro sức khỏe nghề nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn vệ sinh lao động và môi trường
- Tham khảo để xây dựng hoặc điều chỉnh các tiêu chuẩn, quy chuẩn về mức độ ô nhiễm và an toàn hóa chất trong môi trường làm việc.
Nhà sản xuất và cung cấp thiết bị y tế, hóa chất
- Nắm bắt yêu cầu về an toàn và tác động môi trường để cải tiến sản phẩm, cung cấp giải pháp thay thế an toàn hơn.
Câu hỏi thường gặp
Fomalđehyt là gì và tại sao nó được sử dụng trong bệnh viện?
Fomalđehyt là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, có tính sát trùng cao, được dùng để bảo quản và xử lý mẫu bệnh phẩm trong các khoa giải phẫu bệnh nhằm ngăn ngừa vi khuẩn và giữ nguyên cấu trúc mô.Mức độ ô nhiễm fomalđehyt trong môi trường làm việc có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe nhân viên y tế?
Nồng độ fomalđehyt vượt tiêu chuẩn có thể gây kích thích mắt, mũi, họng, ho, khó thở và tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư đường hô hấp, đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài và liên tục.Phương pháp nào được sử dụng để đo nồng độ fomalđehyt trong không khí?
Nghiên cứu sử dụng máy lấy mẫu Kimoto với phương pháp hấp thụ dung dịch, phân tích bằng quang phổ UV-VIS tại bước sóng 548 nm để xác định nồng độ fomalđehyt trong không khí làm việc.Những biện pháp nào có thể giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm fomalđehyt cho nhân viên y tế?
Cải thiện hệ thống thông gió, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, đào tạo an toàn hóa chất, thay thế fomalđehyt bằng các dung dịch ít độc hại hơn và theo dõi sức khỏe định kỳ là các giải pháp hiệu quả.Tại sao cần đánh giá nguy cơ rủi ro sức khỏe đối với nhân viên y tế tiếp xúc fomalđehyt?
Đánh giá giúp xác định mức độ ảnh hưởng của phơi nhiễm, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
Kết luận
- Nồng độ fomalđehyt trong môi trường làm việc tại các khoa giải phẫu bệnh của ba bệnh viện lớn ở Hà Nội vượt tiêu chuẩn vệ sinh lao động ở khoảng 40% vị trí đo.
- Nhân viên y tế tiếp xúc trực tiếp với fomalđehyt có tỷ lệ mắc các triệu chứng kích thích hô hấp và da cao hơn nhóm đối chứng không tiếp xúc.
- Đánh giá nguy cơ rủi ro sức khỏe cho thấy nguy cơ ảnh hưởng không ung thư và ung thư do phơi nhiễm fomalđehyt là hiện hữu và cần được kiểm soát.
- Các giải pháp cải thiện môi trường làm việc, đào tạo an toàn và theo dõi sức khỏe nhân viên là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách và biện pháp bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp cho nhân viên y tế trong môi trường bệnh viện.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá các hóa chất độc hại khác trong môi trường y tế để nâng cao chất lượng và an toàn lao động. Đề nghị các bệnh viện và cơ quan quản lý quan tâm và hành động kịp thời nhằm bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế và nâng cao chất lượng môi trường làm việc!