Tổng quan nghiên cứu
Đau lưng cấp tính là một trong những bệnh lý phổ biến nhất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động của người bệnh. Theo ước tính, khoảng 65-80% người trưởng thành từng trải qua các cơn đau thắt lưng cấp tính hoặc tái phát trong cuộc đời, trong đó có khoảng 10% chuyển sang đau thắt lưng mãn tính. Tỷ lệ mắc đau thắt lưng tại các nước phát triển có thể lên tới 40-80% dân số trong một số thời điểm nhất định. Đau thắt lưng cấp do thoái hóa cột sống thắt lưng (THCSTL) chiếm tỷ lệ cao trong các trường hợp đau lưng, gây ra bởi các tổn thương giải phẫu và sinh lý tại vùng cột sống thắt lưng, đặc biệt là thoái hóa đĩa đệm và đốt sống.
Luận văn tập trung đánh giá tác dụng của viên Phong thấp 3T trong điều trị đau lưng cấp do thoái hóa cột sống thắt lưng, với mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả giảm đau, cải thiện tầm vận động cột sống và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, đồng thời theo dõi các tác dụng không mong muốn trong quá trình điều trị. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Y học cổ truyền Đà Nẵng trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2020, trên 70 bệnh nhân được phân chia thành hai nhóm: nhóm nghiên cứu dùng viên Phong thấp 3T kết hợp điện châm và nhóm chứng chỉ dùng điện châm đơn thuần.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả và tính an toàn của chế phẩm viên Phong thấp 3T, góp phần mở rộng lựa chọn điều trị không dùng thuốc giảm đau chống viêm không steroid, hạn chế tác dụng phụ và nâng cao chất lượng điều trị đau lưng cấp trong y học cổ truyền kết hợp y học hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: Y học cổ truyền (YHCT) và Y học hiện đại (YHHĐ). Theo YHCT, đau thắt lưng cấp thuộc chứng "Yêu thống", nguyên nhân chủ yếu do phong hàn thấp tà xâm nhập, khí huyết ứ trệ, thận hư tinh tổn gây bế tắc kinh lạc, dẫn đến đau nhức, tê bì và hạn chế vận động. Các thể lâm sàng gồm phong hàn, huyết ứ, thấp nhiệt và thận hư, mỗi thể có phác đồ điều trị đặc thù với các bài thuốc và huyệt vị châm cứu khác nhau.
Theo YHHĐ, đau thắt lưng cấp do thoái hóa cột sống thắt lưng là hậu quả của quá trình thoái hóa đĩa đệm và đốt sống, gây hẹp khe khớp, gai xương, viêm khớp thoái hóa và chèn ép rễ thần kinh. Cơ chế đau bao gồm cơ chế hóa học (do các chất trung gian viêm kích thích đầu mút thần kinh), cơ chế cơ học (kéo căng dây chằng, chèn ép thần kinh) và cơ chế phản xạ đốt đoạn. Điều trị hiện đại chủ yếu dùng thuốc chống viêm không steroid, giảm đau, giãn cơ kết hợp vật lý trị liệu, tuy nhiên hiệu quả còn hạn chế và có nhiều tác dụng phụ.
Viên Phong thấp 3T là chế phẩm thuốc đông dược được bào chế từ các vị thuốc cổ phương như Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Xích thược, Đào nhân, Hồng hoa, Thiên niên kiện và Mã tiền chế, có tác dụng hoạt huyết, khu phong trừ thấp, kiện cân cốt, giảm đau. Sự kết hợp này dựa trên nguyên lý "thông tắc bất thống, thống tắc bất thông" trong YHCT, nhằm khai thông kinh lạc, bổ huyết, giảm đau và cải thiện chức năng vận động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp thử nghiệm lâm sàng mở, có so sánh trước và sau điều trị giữa hai nhóm. Tổng số 70 bệnh nhân đau lưng cấp do thoái hóa cột sống thắt lưng, thuộc thể huyết ứ theo YHCT, được tuyển chọn theo tiêu chuẩn chẩn đoán YHHĐ và YHCT, chia đều thành nhóm nghiên cứu (35 bệnh nhân) và nhóm chứng (35 bệnh nhân) theo phương pháp ghép cặp đảm bảo tương đồng về tuổi, giới và mức độ đau.
Nhóm nghiên cứu được điều trị bằng viên Phong thấp 3T (liều 3 gói/ngày, chia 3 lần sau ăn) kết hợp điện châm theo phác đồ của Bộ Y tế trong 10 ngày. Nhóm chứng chỉ được điều trị điện châm đơn thuần với cùng phác đồ huyệt vị và thời gian. Các chỉ số đánh giá gồm mức độ đau theo thang điểm VAS, độ giãn cột sống thắt lưng (nghiệm pháp Schober), tầm vận động cột sống, chất lượng cuộc sống theo bộ câu hỏi Oswestry Disability Index, cùng các chỉ số sinh lý và cận lâm sàng (huyết áp, mạch, nhịp thở, công thức máu, sinh hóa máu) được đo trước điều trị, sau 5 ngày và sau 10 ngày điều trị.
Cỡ mẫu 70 bệnh nhân được lấy mẫu thuận tiện, phân tích số liệu bằng phần mềm SPSS 22.0 với các phép kiểm định thống kê phù hợp (Student’s t-test, kiểm định Chi-square), mức ý nghĩa thống kê p<0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu y sinh học, bệnh nhân tự nguyện tham gia và có quyền rút lui bất cứ lúc nào.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân bố đặc điểm bệnh nhân:
- Tuổi trung bình nhóm nghiên cứu là 55,14 ± 12,83, nhóm chứng 51,40 ± 14,90; đa số bệnh nhân ≥ 40 tuổi (85,7% nhóm nghiên cứu, 68,57% nhóm chứng).
- Tỷ lệ nam/nữ gần cân bằng (51,43% nam, 48,57% nữ).
- Phần lớn bệnh nhân thuộc nhóm lao động nặng (62,86% nhóm nghiên cứu, 68,57% nhóm chứng).
- Thời gian mắc bệnh chủ yếu dưới 1 tuần (80% tổng số bệnh nhân).
Mức độ đau theo thang điểm VAS:
- Trước điều trị, 62,86% bệnh nhân đau vừa, không có khác biệt giữa hai nhóm (p>0,05).
- Sau 10 ngày điều trị, nhóm nghiên cứu có 65,71% bệnh nhân không còn đau, trong khi nhóm chứng chủ yếu còn đau nhẹ (62,86%). Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p<0,05).
Độ giãn cột sống thắt lưng (nghiệm pháp Schober):
- Trước điều trị, 47,14% bệnh nhân có độ giãn kém, không khác biệt giữa hai nhóm (p>0,05).
- Sau điều trị, nhóm nghiên cứu cải thiện rõ rệt độ giãn cột sống so với nhóm chứng (p<0,05).
Tầm vận động cột sống:
- Trước điều trị, 77,14% bệnh nhân có tầm vận động trung bình đến kém, không khác biệt giữa hai nhóm (p>0,05).
- Sau điều trị, nhóm nghiên cứu có sự cải thiện tầm vận động vượt trội so với nhóm chứng (p<0,05).
Chất lượng cuộc sống (Oswestry Disability Index):
- Trước điều trị, 42,86% bệnh nhân có chất lượng cuộc sống ở mức trung bình, không khác biệt giữa hai nhóm (p>0,05).
- Sau điều trị, nhóm nghiên cứu có tỷ lệ cải thiện chất lượng cuộc sống tốt hơn nhóm chứng với mức ý nghĩa thống kê (p<0,05).
Tác dụng không mong muốn:
- Không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình điều trị ở cả hai nhóm. Các chỉ số sinh lý và cận lâm sàng không có biến đổi bất thường sau điều trị (p>0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy viên Phong thấp 3T kết hợp điện châm mang lại hiệu quả điều trị vượt trội so với điện châm đơn thuần trong giảm đau, cải thiện độ giãn và tầm vận động cột sống thắt lưng, cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân đau lưng cấp do thoái hóa cột sống. Điều này phù hợp với cơ chế tác dụng của bài thuốc trong YHCT là hoạt huyết, khu phong, trừ thấp, kiện cân cốt, đồng thời điện châm kích thích phản xạ thần kinh giúp giảm đau và tăng cường tuần hoàn.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về điều trị đau thắt lưng bằng các phương pháp YHCT như điện châm, xoa bóp bấm huyệt, cấy chỉ catgut, bài thuốc Phong thấp 3T thể hiện tính an toàn cao và hiệu quả lâm sàng rõ rệt, góp phần giảm thiểu việc sử dụng thuốc giảm đau chống viêm không steroid có nhiều tác dụng phụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự giảm điểm VAS, tăng điểm Oswestry, cải thiện nghiệm pháp Schober và tầm vận động cột sống sau 5 và 10 ngày điều trị, minh họa sự khác biệt rõ ràng giữa hai nhóm.
Việc không ghi nhận tác dụng không mong muốn nghiêm trọng cũng khẳng định tính an toàn của viên Phong thấp 3T trong điều kiện sử dụng lâm sàng, phù hợp với các nghiên cứu độc tính cấp và bán trường diễn trước đó. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân đau lưng cấp.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi viên Phong thấp 3T kết hợp điện châm trong điều trị đau lưng cấp do thoái hóa cột sống thắt lưng nhằm nâng cao hiệu quả giảm đau và cải thiện chức năng vận động, giảm phụ thuộc vào thuốc giảm đau chống viêm không steroid. Thời gian áp dụng đề xuất là 10 ngày điều trị theo phác đồ nghiên cứu, chủ thể thực hiện là các cơ sở y học cổ truyền và kết hợp y học hiện đại.
Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế về kỹ thuật điện châm và sử dụng bài thuốc Phong thấp 3T để đảm bảo quy trình điều trị chuẩn xác, an toàn và hiệu quả. Thời gian triển khai trong 6 tháng đầu năm, chủ thể là các bệnh viện y học cổ truyền và trung tâm y tế.
Tăng cường nghiên cứu mở rộng về hiệu quả và an toàn của viên Phong thấp 3T trên các thể đau lưng khác và các bệnh lý cơ xương khớp liên quan nhằm đa dạng hóa ứng dụng và hoàn thiện phác đồ điều trị. Thời gian nghiên cứu dự kiến 1-2 năm, chủ thể là các viện nghiên cứu và trường đại học y dược.
Xây dựng chương trình truyền thông nâng cao nhận thức cho người bệnh về lợi ích của phương pháp điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ, đặc biệt là sử dụng viên Phong thấp 3T để tăng cường sự đồng thuận và tuân thủ điều trị. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể là các cơ quan y tế và truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành Y học cổ truyền và Y học hiện đại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học về hiệu quả và an toàn của viên Phong thấp 3T kết hợp điện châm, giúp cập nhật kiến thức và áp dụng trong thực hành lâm sàng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên cao học, nghiên cứu sinh trong lĩnh vực Y học cổ truyền và điều trị đau cơ xương khớp: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về thiết kế nghiên cứu lâm sàng, phương pháp đánh giá và phân tích dữ liệu trong điều trị đau lưng cấp.
Quản lý y tế và các cơ quan hoạch định chính sách y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các hướng dẫn điều trị, chính sách hỗ trợ phát triển các phương pháp điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân bị đau lưng cấp do thoái hóa cột sống: Hiểu rõ hơn về các lựa chọn điều trị an toàn, hiệu quả, từ đó tăng cường sự hợp tác và tuân thủ phác đồ điều trị, cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Viên Phong thấp 3T có an toàn không khi sử dụng kết hợp với điện châm?
Nghiên cứu cho thấy viên Phong thấp 3T được dung nạp tốt, không ghi nhận tác dụng không mong muốn nghiêm trọng, các chỉ số sinh lý và cận lâm sàng không thay đổi bất thường sau điều trị. Đây là bằng chứng cho thấy sự an toàn khi sử dụng kết hợp với điện châm trong điều trị đau lưng cấp.Hiệu quả giảm đau của viên Phong thấp 3T so với điện châm đơn thuần như thế nào?
Sau 10 ngày điều trị, nhóm dùng viên Phong thấp 3T kết hợp điện châm có 65,71% bệnh nhân không còn đau, trong khi nhóm chỉ dùng điện châm chủ yếu còn đau nhẹ (62,86%). Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê, chứng tỏ viên thuốc giúp tăng hiệu quả giảm đau.Phác đồ điều trị sử dụng viên Phong thấp 3T như thế nào?
Liều dùng là 3 gói/ngày, chia 3 lần uống sau bữa ăn 1 giờ, kết hợp với điện châm theo phác đồ huyệt vị của Bộ Y tế trong 10 ngày. Phác đồ này đã được thử nghiệm lâm sàng và chứng minh hiệu quả.Viên Phong thấp 3T có phù hợp với mọi đối tượng bệnh nhân đau lưng cấp?
Nghiên cứu áp dụng cho bệnh nhân từ 30 tuổi trở lên, đau lưng cấp do thoái hóa cột sống thắt lưng, thuộc thể huyết ứ theo YHCT, không có các bệnh lý thần kinh cơ hoặc bệnh toàn thân nghiêm trọng. Do đó, cần thăm khám kỹ lưỡng để lựa chọn bệnh nhân phù hợp.Có thể áp dụng viên Phong thấp 3T cho đau lưng mãn tính hoặc các thể đau khác không?
Hiện nghiên cứu chỉ tập trung vào đau lưng cấp do thoái hóa cột sống thắt lưng thể huyết ứ. Việc áp dụng cho các thể khác hoặc đau mãn tính cần có nghiên cứu bổ sung để đánh giá hiệu quả và an toàn.
Kết luận
- Viên Phong thấp 3T kết hợp điện châm mang lại hiệu quả giảm đau, cải thiện độ giãn và tầm vận động cột sống thắt lưng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân đau lưng cấp do thoái hóa cột sống.
- Nghiên cứu chứng minh tính an toàn cao của viên Phong thấp 3T, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình điều trị.
- Phác đồ điều trị 10 ngày với liều dùng 3 gói/ngày kết hợp điện châm là phương pháp hiệu quả và khả thi trong thực hành lâm sàng.
- Kết quả nghiên cứu góp phần mở rộng lựa chọn điều trị không dùng thuốc giảm đau chống viêm không steroid, giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao hiệu quả điều trị đau lưng cấp.
- Đề xuất triển khai áp dụng rộng rãi, đào tạo nhân lực và nghiên cứu mở rộng để phát huy tối đa lợi ích của viên Phong thấp 3T trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai áp dụng và nghiên cứu tiếp theo nhằm hoàn thiện phác đồ điều trị, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về phương pháp điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ.