I. Môi trường nước thải
Môi trường nước thải tại nhà máy lọc chì Thỏi, Lạng Sơn được đánh giá dựa trên ba nguồn chính: nước thải sinh hoạt, nước mưa chảy tràn và nước thải sản xuất. Nước thải sinh hoạt chứa các chất ô nhiễm như BOD, COD và chất rắn lơ lửng, được xử lý qua hệ thống bể tự hoại. Nước mưa chảy tràn mang theo các chất bẩn từ bề mặt nhà máy, cần được thu gom và xử lý. Nước thải sản xuất chứa kim loại nặng như chì, kẽm và đồng, được xử lý bằng công nghệ lắng và lọc. Công nghệ xử lý nước thải hiện tại đáp ứng tiêu chuẩn Việt Nam, nhưng cần cải thiện hiệu quả để giảm thiểu tác động môi trường.
1.1. Nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt từ nhà máy lọc chì Thỏi chứa các chất ô nhiễm như BOD, COD và chất rắn lơ lửng. Hệ thống bể tự hoại 3 ngăn được sử dụng để xử lý nước thải này. Kết quả phân tích cho thấy nồng độ các chất ô nhiễm sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT. Tuy nhiên, cần tối ưu hóa quy trình để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
1.2. Nước thải sản xuất
Nước thải sản xuất chứa kim loại nặng như chì, kẽm và đồng, được xử lý bằng công nghệ lắng và lọc. Kết quả phân tích cho thấy nồng độ kim loại nặng sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT. Tuy nhiên, cần đầu tư thêm vào công nghệ xử lý để giảm thiểu tác động môi trường.
II. Khí thải
Khí thải từ nhà máy lọc chì Thỏi chủ yếu phát sinh từ các công đoạn sản xuất như nấu chảy và tinh chế chì. Các chất ô nhiễm chính bao gồm SO2, CO và bụi kim loại. Hệ thống xử lý khí thải hiện tại sử dụng công nghệ hấp thụ bằng sữa vôi để loại bỏ SO2. Kết quả đo đạc cho thấy nồng độ khí thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 19:2009/BTNMT. Tuy nhiên, cần cải thiện hệ thống lọc bụi để giảm thiểu tác động đến sức khỏe cộng đồng.
2.1. Xử lý SO2
Hệ thống xử lý SO2 sử dụng công nghệ hấp thụ bằng sữa vôi, đạt hiệu quả loại bỏ trên 90%. Kết quả đo đạc cho thấy nồng độ SO2 sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 19:2009/BTNMT. Tuy nhiên, cần tối ưu hóa quy trình để giảm chi phí vận hành.
2.2. Lọc bụi kim loại
Hệ thống lọc bụi hiện tại sử dụng túi lọc, đạt hiệu quả loại bỏ bụi trên 95%. Tuy nhiên, cần đầu tư thêm vào công nghệ lọc bụi tiên tiến để giảm thiểu tác động đến sức khỏe cộng đồng.
III. Chất thải rắn
Chất thải rắn tại nhà máy lọc chì Thỏi bao gồm chất thải thông thường và chất thải nguy hại. Chất thải thông thường được thu gom và xử lý bằng phương pháp chôn lấp hợp vệ sinh. Chất thải nguy hại như bùn thải chứa kim loại nặng được xử lý bằng công nghệ ổn định hóa rắn. Kết quả phân tích cho thấy quy trình xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 07:2009/BTNMT. Tuy nhiên, cần cải thiện hệ thống phân loại và xử lý để giảm thiểu tác động môi trường.
3.1. Chất thải thông thường
Chất thải thông thường được thu gom và xử lý bằng phương pháp chôn lấp hợp vệ sinh. Kết quả phân tích cho thấy quy trình xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 07:2009/BTNMT. Tuy nhiên, cần cải thiện hệ thống phân loại để tăng hiệu quả xử lý.
3.2. Chất thải nguy hại
Chất thải nguy hại như bùn thải chứa kim loại nặng được xử lý bằng công nghệ ổn định hóa rắn. Kết quả phân tích cho thấy quy trình xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 07:2009/BTNMT. Tuy nhiên, cần đầu tư thêm vào công nghệ xử lý để giảm thiểu tác động môi trường.
IV. Đánh giá hiện trạng và đề xuất
Đánh giá hiện trạng môi trường tại nhà máy lọc chì Thỏi, Lạng Sơn cho thấy các quy trình xử lý nước thải, khí thải và chất thải rắn đáp ứng tiêu chuẩn Việt Nam. Tuy nhiên, cần cải thiện hiệu quả xử lý và đầu tư thêm vào công nghệ tiên tiến để giảm thiểu tác động môi trường. Các giải pháp đề xuất bao gồm tối ưu hóa quy trình xử lý, nâng cao năng lực quản lý chất thải và tăng cường giám sát môi trường.
4.1. Tối ưu hóa quy trình xử lý
Cần tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải, khí thải và chất thải rắn để đạt hiệu quả cao hơn. Đầu tư vào công nghệ tiên tiến như lọc màng và hấp thụ khí sẽ giúp giảm thiểu tác động môi trường.
4.2. Nâng cao năng lực quản lý chất thải
Nâng cao năng lực quản lý chất thải thông qua đào tạo nhân viên và áp dụng hệ thống quản lý môi trường ISO 14001. Điều này sẽ giúp cải thiện hiệu quả xử lý và tuân thủ các quy định pháp luật.