Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nghiêm trọng bởi biến đổi khí hậu, trong đó rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển trước sự dâng cao của mực nước biển. Tại huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre, rừng ngập mặn không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn cung cấp dịch vụ giải trí thông qua du lịch sinh thái. Tuy nhiên, diện tích rừng ngập mặn đã giảm mạnh từ 408.500 ha năm 1943 xuống còn khoảng 155.290 ha năm 2000, trong đó chỉ khoảng 21% là rừng tự nhiên chất lượng cao. Việc bảo tồn và phát triển bền vững rừng ngập mặn đòi hỏi nguồn kinh phí ổn định, trong khi nguồn lực hiện còn hạn chế.
Luận văn tập trung đánh giá giá trị kinh tế của dịch vụ giải trí do hệ sinh thái rừng ngập mặn tại Khu bảo tồn thiên nhiên Thạnh Phú cung cấp, nhằm hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc áp dụng chương trình Thanh toán dịch vụ môi trường rừng (PFES). Nghiên cứu sử dụng Phương pháp Định giá theo phương pháp ước lượng sẵn sàng chi trả (Contingent Valuation Method - CVM) với mô hình lựa chọn nhị phân hai bước để đo lường mức độ sẵn sàng chi trả (WTP) của khách du lịch cho dịch vụ du lịch sinh thái tại đây. Dữ liệu khảo sát được thu thập từ 195 khách du lịch tại bãi biển Cồn Bưng, xã Thanh Hải, huyện Thạnh Phú trong năm 2014.
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức WTP trung bình của khách du lịch là khoảng 15,61 USD/người, tương đương tổng giá trị sẵn sàng chi trả ước tính khoảng 2,65 triệu USD, với mức thấp nhất là 2,15 triệu USD. Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò kinh tế của dịch vụ du lịch sinh thái rừng ngập mặn, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết lập mức thanh toán dịch vụ môi trường phù hợp, góp phần bảo vệ và phát triển bền vững hệ sinh thái này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên nền tảng kinh tế phúc lợi mới (neo-classical welfare economics), trong đó giá trị kinh tế của dịch vụ môi trường được xác định thông qua ảnh hưởng của chúng đến mức độ phúc lợi của cá nhân. Hệ sinh thái được định nghĩa là một tổ hợp động của các cộng đồng sinh vật và môi trường vô cơ tương tác như một đơn vị chức năng, trong đó con người là một phần không thể tách rời. Dịch vụ hệ sinh thái được phân loại thành bốn nhóm chính: dịch vụ cung cấp, dịch vụ điều tiết, dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ văn hóa, trong đó dịch vụ du lịch sinh thái thuộc nhóm dịch vụ văn hóa.
Phương pháp Định giá theo phương pháp ước lượng sẵn sàng chi trả (CVM) được sử dụng để đo lường giá trị kinh tế của dịch vụ du lịch sinh thái. CVM dựa trên mô hình tiện ích ngẫu nhiên (Random Utility Model - RUM), trong đó mức độ sẵn sàng chi trả của cá nhân được xem là hàm tuyến tính của các biến giải thích như thu nhập, nhận thức về vấn đề môi trường, kinh nghiệm du lịch sinh thái, cùng các đặc điểm nhân khẩu học khác. Mô hình lựa chọn nhị phân hai bước (double bounded dichotomous choice) được áp dụng để tăng độ chính xác trong việc ước lượng WTP.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Willingness to Pay (WTP): Mức sẵn sàng chi trả của khách du lịch cho dịch vụ du lịch sinh thái.
- Contingent Valuation Method (CVM): Phương pháp định giá dựa trên khảo sát ý kiến sẵn sàng chi trả trong tình huống giả định.
- Random Utility Model (RUM): Mô hình tiện ích ngẫu nhiên dùng để mô tả lựa chọn của cá nhân dưới sự không chắc chắn.
- Payment for Forest Environmental Services (PFES): Chương trình thanh toán dịch vụ môi trường rừng nhằm tạo nguồn kinh phí bảo vệ rừng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp với 198 khách du lịch tại bãi biển Cồn Bưng, xã Thanh Hải, huyện Thạnh Phú trong tháng 8 năm 2014, trong đó 195 mẫu hợp lệ được sử dụng để phân tích. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm tiếp cận nhóm khách du lịch đang tham gia các hoạt động giải trí tại khu vực khảo sát.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Ước lượng tham số mô hình lựa chọn nhị phân hai bước bằng phương pháp hồi quy probit đa biến (bivariate probit regression) để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến WTP.
- Ước lượng WTP trung bình bằng cả phương pháp tham số (parametric) và phi tham số (nonparametric) nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
- Kiểm định tương quan giữa các biến độc lập để loại bỏ đa cộng tuyến và đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm 2014, với phạm vi địa lý là huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre, khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái dựa trên hệ sinh thái rừng ngập mặn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sẵn sàng chi trả (WTP) trung bình:
- Ước tính tham số cho thấy mức WTP trung bình của khách du lịch là khoảng 15,61 USD/người.
- Ước tính phi tham số cho kết quả thấp hơn, khoảng 15,61 USD/người, được xem là mức thấp nhất (lower bound).
- Tổng giá trị sẵn sàng chi trả của toàn bộ khách du lịch ước tính đạt khoảng 2.656.204 USD, với mức thấp nhất là 2.146.273 USD.
Các yếu tố ảnh hưởng đến WTP:
- Thu nhập của khách du lịch có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức WTP.
- Nhận thức về việc các vấn đề môi trường tại Việt Nam chưa được giải quyết thỏa đáng cũng làm tăng mức WTP.
- Các yếu tố như tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, khoảng cách di chuyển và kinh nghiệm du lịch sinh thái có ảnh hưởng không đáng kể hoặc không đồng nhất.
Nhận thức về tình trạng rừng ngập mặn:
- 95,4% khách du lịch cho rằng diện tích rừng ngập mặn đang bị thu hẹp, trong khi chỉ 4,6% trả lời đúng là diện tích gần như không thay đổi.
- 61% khách du lịch đã từng tham gia các chuyến du lịch sinh thái trước đó, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với loại hình du lịch này.
Đặc điểm xã hội - kinh tế của khách du lịch:
- Tuổi trung bình là 33,97 tuổi, thu nhập trung bình khoảng 5,4 triệu đồng/tháng.
- 51% là nam giới, 52% đã kết hôn, 56% di chuyển đến khu vực khảo sát bằng ô tô.
- Nhóm nghề nghiệp chủ yếu là công chức nhà nước và sinh viên, chiếm tỷ lệ lớn trong mẫu khảo sát.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức WTP của khách du lịch tại Thạnh Phú tương đối cao so với một số nghiên cứu tương tự trong khu vực, phản ánh tiềm năng phát triển du lịch sinh thái dựa trên rừng ngập mặn. Thu nhập và nhận thức về môi trường là hai yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến quyết định chi trả, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về dịch vụ môi trường và du lịch sinh thái.
Việc đa số khách du lịch nhận thức sai lệch về tình trạng rừng ngập mặn cho thấy cần tăng cường công tác truyền thông, giáo dục môi trường để nâng cao nhận thức cộng đồng, từ đó thúc đẩy sự ủng hộ cho các chương trình bảo tồn. Kết quả cũng cho thấy phương pháp CVM với mô hình lựa chọn nhị phân hai bước là công cụ hiệu quả để ước lượng giá trị kinh tế của dịch vụ môi trường phi thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức WTP theo các nhóm thu nhập và nhận thức môi trường, cũng như bảng thống kê mô tả đặc điểm nhân khẩu học và thái độ của khách du lịch. So sánh với các nghiên cứu tại Malaysia, Bangladesh và khu bảo tồn Cần Giờ, mức WTP tại Thạnh Phú tương đối phù hợp, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng tăng trưởng khi phát triển hạ tầng và dịch vụ du lịch.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và giáo dục môi trường:
- Triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức về vai trò và tình trạng rừng ngập mặn cho khách du lịch và cộng đồng địa phương.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ khách du lịch hiểu đúng về rừng ngập mặn lên trên 70% trong vòng 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu bảo tồn, Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch tỉnh Bến Tre.
Phát triển sản phẩm du lịch sinh thái đa dạng và chất lượng:
- Xây dựng các tour du lịch sinh thái có hướng dẫn viên chuyên nghiệp, kết hợp trải nghiệm thực tế tại rừng ngập mặn.
- Mục tiêu: Tăng lượng khách du lịch sinh thái lên 20% mỗi năm trong 3 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp du lịch, Ban quản lý Khu bảo tồn.
Áp dụng chương trình Thanh toán dịch vụ môi trường rừng (PFES):
- Thiết lập mức phí dịch vụ dựa trên kết quả nghiên cứu WTP để huy động nguồn kinh phí bảo vệ rừng.
- Mục tiêu: Đảm bảo nguồn tài chính bền vững cho công tác bảo tồn trong vòng 5 năm.
- Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Bến Tre, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Nâng cao năng lực quản lý và giám sát:
- Đào tạo cán bộ quản lý khu bảo tồn về kỹ năng quản lý du lịch sinh thái và bảo vệ môi trường.
- Mục tiêu: Cải thiện hiệu quả quản lý, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu bảo tồn, các tổ chức phi chính phủ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước:
- Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo vệ rừng ngập mặn và phát triển du lịch sinh thái bền vững.
- Ví dụ: Thiết lập mức phí dịch vụ môi trường phù hợp trong chương trình PFES.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch:
- Tham khảo để phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng.
- Ví dụ: Xây dựng tour du lịch kết hợp trải nghiệm rừng ngập mặn và ẩm thực địa phương.
Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế phát triển và môi trường:
- Tham khảo phương pháp luận và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về định giá dịch vụ môi trường.
- Ví dụ: So sánh và mở rộng nghiên cứu về giá trị kinh tế của các hệ sinh thái khác.
Cộng đồng địa phương và tổ chức phi chính phủ:
- Hiểu rõ giá trị kinh tế của rừng ngập mặn để tham gia tích cực vào công tác bảo tồn và phát triển du lịch bền vững.
- Ví dụ: Tham gia các chương trình giáo dục môi trường và phát triển du lịch cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp Contingent Valuation Method (CVM) là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
CVM là phương pháp định giá dựa trên khảo sát ý kiến sẵn sàng chi trả trong tình huống giả định. Nó phù hợp để đánh giá giá trị kinh tế của các dịch vụ môi trường phi thị trường như du lịch sinh thái, giúp ước lượng mức độ quan tâm và giá trị mà khách du lịch sẵn sàng chi trả.Mức độ sẵn sàng chi trả (WTP) được xác định như thế nào?
WTP được ước lượng thông qua mô hình lựa chọn nhị phân hai bước, trong đó khách du lịch được hỏi về việc có sẵn sàng trả một mức phí nhất định cho dịch vụ du lịch sinh thái hay không, với các mức phí tăng dần hoặc giảm dần để xác định khoảng giá trị chính xác.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến mức WTP của khách du lịch?
Thu nhập và nhận thức về các vấn đề môi trường là hai yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến mức WTP. Những người có thu nhập cao hơn và nhận thức rằng môi trường chưa được bảo vệ tốt thường sẵn sàng chi trả nhiều hơn.Tại sao nhận thức về tình trạng rừng ngập mặn lại quan trọng?
Nhận thức đúng về tình trạng rừng giúp khách du lịch hiểu được giá trị và tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng, từ đó tăng sự ủng hộ và sẵn sàng chi trả cho các dịch vụ bảo tồn, góp phần nâng cao hiệu quả các chương trình bảo vệ môi trường.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tế?
Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để thiết lập mức phí dịch vụ môi trường phù hợp, phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái hấp dẫn và xây dựng chính sách bảo vệ rừng hiệu quả, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của hệ sinh thái rừng ngập mặn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã ước lượng mức độ sẵn sàng chi trả trung bình của khách du lịch cho dịch vụ du lịch sinh thái tại Khu bảo tồn thiên nhiên Thạnh Phú là khoảng 15,61 USD/người, với tổng giá trị ước tính trên 2,6 triệu USD.
- Thu nhập và nhận thức về các vấn đề môi trường là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định chi trả của khách du lịch.
- Phương pháp Contingent Valuation Method với mô hình lựa chọn nhị phân hai bước được chứng minh là phù hợp và hiệu quả trong việc định giá dịch vụ môi trường phi thị trường.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng chương trình Thanh toán dịch vụ môi trường rừng (PFES) và phát triển du lịch sinh thái bền vững tại Thạnh Phú.
- Các bước tiếp theo bao gồm tăng cường truyền thông, phát triển sản phẩm du lịch, nâng cao năng lực quản lý và thiết lập chính sách thanh toán dịch vụ môi trường phù hợp nhằm bảo vệ và phát huy giá trị của rừng ngập mặn.
Hành động đề xuất: Các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch nên phối hợp triển khai các giải pháp bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái dựa trên kết quả nghiên cứu để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ sinh thái rừng ngập mặn tại Thạnh Phú.