I. Đánh giá di truyền của nấm Corynespora cassiicola
Nghiên cứu về Corynespora cassiicola đã chỉ ra sự đa dạng di truyền của 76 mẫu nấm phân lập từ 16 dòng vô tính cao su. Đặc điểm hình thái của các mẫu nấm này cho thấy sự biến thiên rõ rệt về màu sắc, cấu trúc sợi nấm và tốc độ sinh trưởng. Một số mẫu nấm tạo sắc tố hồng trên môi trường dinh dưỡng PSA. Hình thái bào tử cũng có sự khác biệt lớn về hình dạng và kích thước, không chỉ giữa các mẫu mà còn trong cùng một mẫu. Trình tự vùng rDNA-ITS của 76 mẫu nấm có cùng kích thước 559 bp, với hai nucleotide khác biệt tại vị trí 135 và 474. Phân tích di truyền cho thấy 76 mẫu nấm được chia thành ba nhóm di truyền riêng biệt, cho thấy mối quan hệ di truyền phụ thuộc vào vùng địa lý hơn là nguồn gốc ký chủ.
1.1. Phân tích mối quan hệ di truyền
Sử dụng chỉ thị phân tử SRAP, 30 cặp primer đã được áp dụng để khuếch đại DNA vùng ORFs, thu được 223 băng DNA với tỷ lệ đa hình 93,3%. Cây phân nhóm di truyền được tạo ra từ phân tích UPGMA cho thấy 76 mẫu nấm được chia thành hai nhóm chính. Nhóm 1 bao gồm 54 mẫu, trong khi nhóm 2 có 22 mẫu. Sự phân nhóm này cho thấy sự tương đồng di truyền giữa các mẫu nấm, với hệ số tương đồng giữa hai nhóm chính là 67%. Điều này cho thấy sự đa dạng di truyền của Corynespora cassiicola có thể ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của nấm trên cây cao su.
II. Tính gây bệnh của nấm Corynespora cassiicola
Nghiên cứu đã khảo sát khả năng gây bệnh của 76 mẫu nấm trên hai dòng vô tính cao su, RRIV 4 (mẫn cảm) và PB 260 (chống chịu). Tất cả các mẫu nấm đều có khả năng lây nhiễm lá của hai dòng cao su. Mức độ lây nhiễm trên dòng RRIV 4 nghiêm trọng hơn nhiều so với dòng PB 260, với chỉ số bệnh (CSB) biến thiên từ 25,7% đến 100% so với 9,7% đến 76,7%. Sáu mẫu nấm đại diện cho các phân nhóm di truyền khác nhau đã được chọn để đánh giá mức độ gây bệnh trên 12 dòng cao su. Trong điều kiện phòng thí nghiệm, tất cả các mẫu đều gây bệnh rất nặng trên dòng RRIV 4, cho thấy tính gây bệnh cao của Corynespora cassiicola.
2.1. Đánh giá mức độ gây bệnh
Trong điều kiện nhà lưới, các mẫu nấm cũng gây bệnh rất nặng trên dòng RRIV 4, với CSB trung bình đạt 95,4%. Mức độ gây bệnh trên các dòng khác như RRIV 106, RRIV 1 cũng ở mức trung bình, trong khi một số dòng khác chỉ bị bệnh nhẹ. Kết quả này cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng gây bệnh của các mẫu nấm, điều này có thể liên quan đến sự đa dạng di truyền và các yếu tố môi trường. Việc hiểu rõ tính gây bệnh của Corynespora cassiicola là rất quan trọng trong việc quản lý và phòng ngừa bệnh trên cây cao su ở Việt Nam.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu về Corynespora cassiicola không chỉ cung cấp thông tin quý giá về di truyền và tính gây bệnh của nấm mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong nông nghiệp. Việc hiểu rõ về sự đa dạng di truyền của nấm giúp các nhà khoa học và nông dân có thể phát triển các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn. Các biện pháp này có thể bao gồm việc chọn giống cây cao su kháng bệnh, từ đó giảm thiểu thiệt hại do bệnh gây ra. Hơn nữa, nghiên cứu cũng mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa nấm và cây trồng, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng cây cao su tại Việt Nam.
3.1. Ứng dụng trong quản lý bệnh
Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng trong quản lý bệnh cây cao su, giúp nông dân lựa chọn giống cây phù hợp và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Việc phát hiện sớm và quản lý kịp thời các mẫu nấm gây bệnh sẽ giúp bảo vệ mùa màng và tăng cường sản lượng cao su. Điều này không chỉ có lợi cho nông dân mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành cao su ở Việt Nam.