Tổng quan nghiên cứu

Cây chè Mã Dọ là một loài cây đặc hữu phân bố tự nhiên tại khu vực đèo Cù Mông, xã Xuân Lộc, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên, thuộc lâm phần quản lý của Ban Quản lý rừng phòng hộ Sông Cầu với tổng diện tích tự nhiên quản lý là 13.909,98 ha. Mặc dù có giá trị kinh tế và văn hóa đặc trưng, hiện trạng phân bố của cây chè Mã Dọ đang có xu hướng giảm dần do khai thác quá mức và thiếu các hoạt động bảo tồn hiệu quả. Mật độ cây còn thấp, phân bố rải rác chủ yếu ở độ cao từ 450m trở lên, trên các loại đất đỏ vàng, đất xám phát triển trên đá mẹ Granit với điều kiện đất tơi xốp, hơi ẩm và độ dày tầng đất mặt trung bình. Nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng phân bố, đặc điểm thực vật học, sinh thái học và thử nghiệm các hoạt động bảo tồn, phát triển cây chè Mã Dọ trong phạm vi lâm phần Ban Quản lý rừng phòng hộ Sông Cầu từ tháng 7/2019 đến tháng 3/2020. Mục tiêu là bảo tồn nguồn gen quý, phát triển sản phẩm đặc sản địa phương, đồng thời tăng hiệu quả sử dụng đất và đa dạng hóa nguồn lâm sản ngoài gỗ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chiến lược bảo tồn bền vững, phát triển kinh tế nông-lâm kết hợp và nâng cao giá trị thương hiệu chè Mã Dọ trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết sinh thái học quần thể: Phân tích cấu trúc quần thể, mật độ, phân bố không gian và các yếu tố sinh thái ảnh hưởng đến sự phát triển của cây chè Mã Dọ.
  • Mô hình quản lý bảo tồn tài nguyên thiên nhiên: Áp dụng phương pháp bảo tồn tại chỗ và nhân giống vô tính nhằm duy trì và phát triển nguồn gen quý.
  • Khái niệm lâm sản ngoài gỗ (LSNG): Định nghĩa và vai trò của LSNG trong phát triển kinh tế nông thôn, đặc biệt là các loài cây dược liệu và cây công nghiệp lâu năm.
  • Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia (PRA): Thu thập thông tin từ cộng đồng dân cư về khai thác, sử dụng và nhu cầu phát triển cây chè Mã Dọ.
  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong bảo tồn và phát triển cây chè Mã Dọ tại địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu, báo cáo ngành, quy hoạch sử dụng đất, số liệu thống kê địa phương và dữ liệu sơ cấp thu thập qua điều tra thực địa, phỏng vấn, khảo sát hiện trạng phân bố và đặc điểm sinh thái của cây chè Mã Dọ.
  • Phương pháp chọn mẫu: Phỏng vấn 30 người đại diện các nhóm đối tượng liên quan (hộ gia đình, cán bộ quản lý, người khai thác) bằng bảng câu hỏi bán cấu trúc; khảo sát thực địa theo phương pháp xương cá với khoảng cách tuyến 50m, sử dụng GPS định vị chính xác vị trí cây.
  • Phương pháp phân tích: Xử lý số liệu bằng phần mềm Excel 2010, phân tích SWOT để đánh giá bối cảnh phát triển; mô tả đặc điểm hình thái, sinh thái học và phân bố quần thể; thử nghiệm nhân giống hữu tính (gieo hạt) và vô tính (giâm hom) để đánh giá hiệu quả nhân giống.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 7/2019 đến tháng 3/2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, thử nghiệm nhân giống và đề xuất giải pháp bảo tồn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng phân bố và mật độ quần thể: Cây chè Mã Dọ phân bố rộng rãi tại tiểu khu 4, xã Xuân Lộc nhưng mật độ còn thấp, phân bố rải rác trên diện tích khoảng 2.967 ha đất có rừng, chiếm 63,14% diện tích tự nhiên của xã. Mật độ cây trưởng thành trung bình khoảng 150 cây/ha, trong khi cây tái sinh từ hạt rất ít, cho thấy khả năng tái sinh tự nhiên hạn chế.
  2. Đặc điểm sinh thái và lập địa: Cây phát triển tốt trên đất đỏ vàng, đất xám trên đá mẹ Granit, độ cao từ 450m trở lên, đất tơi xốp, độ ẩm trung bình, dưới tán rừng trồng keo lá tràm và rừng nghèo. Cây ưa ẩm, ưa sáng nhưng có khả năng chịu bóng nhẹ, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của vùng duyên hải Nam Trung Bộ.
  3. Kết quả thử nghiệm nhân giống: Tỷ lệ nảy mầm hạt chè Mã Dọ đạt khoảng 70%, trong khi giâm hom cành có tỷ lệ sống cao hơn 80%, cho thấy phương pháp nhân giống vô tính bằng giâm hom là hiệu quả và phù hợp để nhân rộng nguồn giống.
  4. Tác động khai thác và nhu cầu phát triển: Người dân địa phương khai thác lá chè Mã Dọ với giá bán từ 1,5 đến 2 triệu đồng/kg, tuy nhiên khai thác quá mức đã làm giảm mật độ và số lượng cây trong tự nhiên. Khoảng 90% người dân có nguyện vọng tham gia phát triển trồng mới nhưng gặp khó khăn về kỹ thuật, nguồn giống và vốn đầu tư.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy cây chè Mã Dọ đang đứng trước nguy cơ suy giảm do khai thác không bền vững và thiếu các hoạt động bảo tồn có hệ thống. Mật độ thấp và khả năng tái sinh tự nhiên hạn chế là những dấu hiệu cảnh báo cần có biện pháp bảo vệ kịp thời. So sánh với các nghiên cứu về cây chè ở các vùng khác như Thái Nguyên, Sơn La, chè Mã Dọ có đặc điểm sinh thái tương đồng nhưng có giá trị đặc sản riêng biệt, tạo tiềm năng phát triển sản phẩm đặc hữu. Việc thử nghiệm nhân giống thành công bằng giâm hom mở ra hướng đi khả thi cho việc nhân rộng diện tích trồng, góp phần giảm áp lực khai thác tự nhiên. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mật độ cây theo độ tuổi, bản đồ phân bố không gian và bảng so sánh tỷ lệ thành công các phương pháp nhân giống. Kết quả cũng phù hợp với các nghiên cứu về lâm sản ngoài gỗ và vai trò của chúng trong phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng vùng quy hoạch bảo tồn và phát triển cây chè Mã Dọ: Đề xuất quy hoạch diện tích khoảng 300 ha tại tiểu khu 4, xã Xuân Lộc để bảo tồn quần thể tự nhiên và phát triển mô hình trồng xen dưới tán rừng keo, nhằm tăng mật độ và năng suất cây chè Mã Dọ trong vòng 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý rừng phòng hộ Sông Cầu phối hợp với chính quyền địa phương.
  2. Phát triển kỹ thuật nhân giống và cung cấp giống chất lượng: Tập trung nhân giống vô tính bằng giâm hom với tỷ lệ sống trên 80%, xây dựng quy trình sản xuất cây giống chuẩn, cung cấp cho người dân và các hộ trồng trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm nghiên cứu và sản xuất giống cây trồng địa phương.
  3. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức và hỗ trợ cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc, khai thác bền vững và chế biến sản phẩm chè Mã Dọ cho người dân, đồng thời xây dựng mô hình hợp tác xã để quản lý và phát triển sản phẩm đặc sản trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý rừng, các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương.
  4. Xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường sản phẩm chè Mã Dọ: Hỗ trợ xây dựng thương hiệu chè Mã Dọ, phát triển các sản phẩm chế biến đa dạng, quảng bá trên thị trường du lịch và trong nước, hướng tới tăng giá trị sản phẩm và thu nhập cho người dân trong 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp & PTNT, Sở Công Thương, doanh nghiệp địa phương.
  5. Tăng cường quản lý, bảo vệ rừng và kiểm soát khai thác: Thiết lập hệ thống giám sát, kiểm tra khai thác chè Mã Dọ, xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép, đồng thời khuyến khích trồng mới và phục hồi rừng tự nhiên trong khu vực. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý rừng, lực lượng chức năng địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý lâm nghiệp và bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo tồn, phát triển lâm sản ngoài gỗ, đặc biệt là cây chè Mã Dọ, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rừng phòng hộ.
  2. Người trồng và chế biến chè đặc sản: Áp dụng kỹ thuật nhân giống, chăm sóc và khai thác bền vững, đồng thời phát triển sản phẩm chè Mã Dọ có giá trị kinh tế cao, mở rộng thị trường tiêu thụ.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lâm học, nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu sinh thái và kỹ thuật nhân giống cây chè Mã Dọ để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.
  4. Các tổ chức phát triển nông thôn và du lịch sinh thái: Khai thác tiềm năng cây chè Mã Dọ trong phát triển du lịch đặc sản, tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng dân cư địa phương, đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cây chè Mã Dọ có đặc điểm gì khác biệt so với các loại chè khác?
    Cây chè Mã Dọ có thân cao 4-5m, lá non hơi tím, chè thành phẩm có màu đen, nước pha có màu đỏ sẫm đặc trưng, hương vị thơm ngon riêng biệt và được người dân địa phương đánh giá có tác dụng chống mất ngủ, kích thích tiêu hóa.

  2. Hiện trạng phân bố cây chè Mã Dọ tại Sông Cầu như thế nào?
    Cây phân bố rải rác trên diện tích khoảng 2.967 ha đất có rừng tại xã Xuân Lộc, mật độ thấp và đang có xu hướng giảm do khai thác quá mức, đặc biệt là khai thác lá già.

  3. Phương pháp nhân giống cây chè Mã Dọ hiệu quả nhất là gì?
    Thử nghiệm cho thấy nhân giống vô tính bằng giâm hom cành có tỷ lệ sống trên 80%, cao hơn so với gieo hạt (khoảng 70%), phù hợp để nhân rộng nguồn giống và phát triển diện tích trồng.

  4. Người dân địa phương có nhu cầu phát triển cây chè Mã Dọ không?
    Khoảng 90% người dân được khảo sát bày tỏ nguyện vọng tham gia phát triển trồng mới cây chè Mã Dọ nhưng gặp khó khăn về kỹ thuật, vốn và nguồn giống.

  5. Các giải pháp bảo tồn cây chè Mã Dọ đã được đề xuất là gì?
    Bao gồm quy hoạch vùng bảo tồn, phát triển kỹ thuật nhân giống, nâng cao nhận thức cộng đồng, xây dựng thương hiệu sản phẩm và tăng cường quản lý, kiểm soát khai thác nhằm bảo vệ và phát triển bền vững loài cây này.

Kết luận

  • Cây chè Mã Dọ là loài cây đặc hữu có giá trị kinh tế và văn hóa quan trọng tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên, nhưng hiện đang suy giảm do khai thác không bền vững.
  • Nghiên cứu đã đánh giá chi tiết hiện trạng phân bố, đặc điểm sinh thái và thử nghiệm thành công các phương pháp nhân giống hữu tính và vô tính.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp bảo tồn và phát triển cây chè Mã Dọ phù hợp với điều kiện địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật, quản lý và phát triển thị trường nhằm nâng cao giá trị sản phẩm và thu nhập cho người dân.
  • Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong vòng 1-3 năm để nhân rộng mô hình trồng, bảo tồn nguồn gen và xây dựng thương hiệu chè Mã Dọ đặc sản địa phương.

Hành động ngay hôm nay để bảo tồn và phát triển cây chè Mã Dọ – nguồn tài nguyên quý giá của thiên nhiên và văn hóa vùng đất Sông Cầu!