## Tổng quan nghiên cứu
An ninh nguồn nước là một trong những vấn đề cấp thiết đối với các trường học tại Thành phố Hà Nội, nơi có hơn 2.874 trường học với hơn 2,2 triệu học sinh. Nhu cầu sử dụng nước sạch và an toàn trong môi trường giáo dục là rất lớn, ước tính khoảng 5 triệu m³/ngày. Tuy nhiên, thực trạng ô nhiễm nguồn nước và nguy cơ mất an toàn nguồn nước vẫn diễn ra phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của học sinh. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản trị an ninh nguồn nước tại các trường học trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn từ 2020 đến 2024, nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, tồn tại và đề xuất giải pháp quản trị hiệu quả theo hướng tiếp cận an ninh phi truyền thống.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Đánh giá thực trạng an ninh nguồn nước và công tác quản trị tại các trường học; (2) Xác định nguyên nhân và hạn chế trong công tác đảm bảo an ninh nguồn nước; (3) Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả bảo đảm an ninh nguồn nước cho các trường học. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe học sinh, nâng cao chất lượng giáo dục và góp phần phát triển bền vững môi trường giáo dục tại Hà Nội.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết an ninh phi truyền thống và mô hình quản trị an ninh phi truyền thống (phương trình 3S-3C).
- **An ninh phi truyền thống** mở rộng khái niệm an ninh truyền thống, bao gồm các mối đe dọa về môi trường, sức khỏe, tài nguyên và các yếu tố phi quân sự khác, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của an ninh nguồn nước trong trường học.
- **Mô hình quản trị an ninh phi truyền thống (3S-3C)** gồm ba yếu tố tích cực: An toàn (Security), Ổn định (Stability), Bền vững (Sustainable) và ba chi phí tiêu cực: Chi phí quản trị rủi ro, Chi phí quản trị khủng hoảng, Chi phí khắc phục hậu quả. Mô hình này giúp đánh giá hiệu quả công tác quản trị an ninh nguồn nước.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: an ninh nguồn nước, quản trị an ninh phi truyền thống, nguồn nước sạch, công nghệ lọc RO, và các tiêu chuẩn chất lượng nước theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN 6-1:2010/BYT).
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích tài liệu, điều tra xã hội học và nghiên cứu điển hình.
- **Nguồn dữ liệu**: Dữ liệu thu thập từ khảo sát trực tuyến với 797 giáo viên, 16.000 học sinh và 10.759 phụ huynh tại 10 trường học tiêu biểu thuộc các quận nội thành Hà Nội từ tháng 01/2020 đến 02/2024.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phần mềm Excel 2021 để tổng hợp và phân tích số liệu thống kê; áp dụng phương trình quản trị an ninh phi truyền thống để đánh giá hiệu quả công tác quản trị.
- **Lý do lựa chọn**: Phương pháp điều tra xã hội học giúp thu thập ý kiến đa chiều từ các đối tượng liên quan; phương trình 3S-3C cung cấp công cụ đánh giá toàn diện về an ninh nguồn nước trong trường học.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Nguồn nước sử dụng tại trường học**: 100% trường học khảo sát sử dụng nước máy làm nguồn nước chính; 90% trường sử dụng nước bình đóng sẵn 20L làm nước uống chính cho học sinh và giáo viên; 38,1% trường đã đầu tư hệ thống máy lọc nước RO.
2. **Chất lượng nước**: 60% giáo viên đánh giá chất lượng nước hiện tại là tốt, 32,6% khá, 1,3% kém; 31,6% học sinh đánh giá nước tốt, 49,3% khá; 30% trường học sử dụng nguồn nước không đảm bảo chất lượng, có nguy cơ nhiễm vi sinh và kim loại nặng vượt chuẩn.
3. **Số lượng nước uống**: 42,3% học sinh cho biết không đủ nước uống tại trường; nguyên nhân do hạn chế số lượng bình nước và hệ thống cấp nước cũ kỹ.
4. **Công tác quản trị và giám sát**: 69,4% trường tổ chức tuyên truyền giáo dục về an ninh nguồn nước; 48,6% đánh giá công tác kiểm tra giám sát chất lượng nước của nhà trường tốt; 29,4% cho biết cơ quan chức năng kiểm tra thường xuyên, 58,6% thỉnh thoảng kiểm tra.
5. **Sự cố mất an ninh nguồn nước**: 27,5% giáo viên và 32% phụ huynh ghi nhận có ít nhất một vụ sự cố về an toàn vệ sinh thực phẩm liên quan đến nguồn nước tại trường.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù các trường học tại Hà Nội đã sử dụng nguồn nước máy và có sự đầu tư vào công nghệ lọc RO, nhưng vẫn tồn tại nhiều thách thức về chất lượng và số lượng nước uống. Hệ thống cấp nước cũ kỹ, thiếu đồng bộ và công tác giám sát chưa thường xuyên là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ ô nhiễm và thiếu nước. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tình trạng này tương đồng với các đô thị lớn đang phát triển, nơi mà áp lực dân số và ô nhiễm môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh nguồn nước trong trường học. Việc áp dụng mô hình quản trị an ninh phi truyền thống giúp nhận diện rõ các chi phí và rủi ro trong quản lý, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố đánh giá chất lượng nước và tần suất sự cố để minh họa mức độ rủi ro và hiệu quả quản trị.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức** về tầm quan trọng của an ninh nguồn nước trong trường học, hướng tới 100% trường học tổ chức các hoạt động giáo dục trong vòng 1 năm tới, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì.
2. **Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách** liên quan đến quản lý nguồn nước trong trường học, bao gồm quy định xử phạt nghiêm minh các hành vi vi phạm, thực hiện trong 2 năm, phối hợp giữa UBND Thành phố và các cơ quan chức năng.
3. **Nâng cao chất lượng quản lý và vận hành hệ thống cấp nước**, đầu tư nâng cấp hệ thống đường ống, máy lọc nước RO, đảm bảo cung cấp đủ nước sạch 24/7, mục tiêu đạt 90% trường học có hệ thống lọc nước hiện đại trong 3 năm tới, do các trường học phối hợp với doanh nghiệp cung cấp nước thực hiện.
4. **Phát triển năng lực phòng chống và ứng phó sự cố** mất an ninh nguồn nước, xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp, tổ chức tập huấn định kỳ cho cán bộ quản lý trường học, hoàn thành trong 1 năm, do Sở Y tế và Sở Giáo dục phối hợp thực hiện.
5. **Khuyến khích hợp tác đa bên** giữa nhà trường, phụ huynh, cộng đồng và các tổ chức phi lợi nhuận để giám sát và bảo vệ nguồn nước, xây dựng mạng lưới phối hợp hiệu quả trong 2 năm tới.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng**: Sử dụng luận văn để xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch quản lý an ninh nguồn nước trong trường học.
2. **Ban giám hiệu và cán bộ quản lý trường học**: Áp dụng các giải pháp quản trị an ninh nguồn nước, nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống cấp nước và tổ chức tuyên truyền giáo dục.
3. **Giáo viên và nhân viên y tế trường học**: Nâng cao nhận thức, giám sát chất lượng nước và phòng chống các sự cố liên quan đến nguồn nước.
4. **Phụ huynh và cộng đồng**: Tham gia giám sát, phối hợp với nhà trường trong việc bảo vệ nguồn nước, đảm bảo sức khỏe cho học sinh.
## Câu hỏi thường gặp
1. **An ninh nguồn nước trong trường học là gì?**
An ninh nguồn nước là việc đảm bảo số lượng và chất lượng nước sạch phục vụ cho giáo viên, học sinh trong trường học, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và học tập an toàn.
2. **Tại sao an ninh nguồn nước lại quan trọng đối với trường học?**
Nước sạch ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe học sinh, phòng tránh bệnh tật và tạo điều kiện học tập, sinh hoạt tốt trong môi trường giáo dục.
3. **Các nguồn nước chính được sử dụng trong trường học hiện nay là gì?**
Phần lớn trường học sử dụng nước máy làm nguồn chính, kết hợp với nước bình đóng sẵn và một số trường đầu tư hệ thống lọc nước RO.
4. **Những thách thức lớn nhất trong quản trị an ninh nguồn nước tại các trường học?**
Bao gồm hệ thống cấp nước cũ kỹ, thiếu kiểm soát chất lượng nước, sự cố ô nhiễm và thiếu nước uống đủ cho học sinh.
5. **Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao an ninh nguồn nước trong trường học?**
Tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện chính sách pháp luật, nâng cấp hệ thống cấp nước, phát triển năng lực ứng phó sự cố và tăng cường hợp tác đa bên.
## Kết luận
- Luận văn đã làm rõ thực trạng và tầm quan trọng của an ninh nguồn nước trong các trường học tại Hà Nội với hơn 2,2 triệu học sinh và gần 3.000 trường học.
- Áp dụng mô hình quản trị an ninh phi truyền thống giúp đánh giá toàn diện hiệu quả công tác quản lý nguồn nước.
- Phát hiện nhiều tồn tại như chất lượng nước chưa đảm bảo, thiếu nước uống đủ, hệ thống cấp nước lạc hậu và công tác giám sát chưa thường xuyên.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực, bao gồm nâng cao nhận thức, hoàn thiện chính sách, đầu tư công nghệ và tăng cường hợp tác.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo tập trung vào triển khai giải pháp, giám sát hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trong các khu vực khác.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý giáo dục, cán bộ trường học và các bên liên quan trong việc bảo đảm an ninh nguồn nước, góp phần nâng cao sức khỏe và chất lượng giáo dục tại Hà Nội.
---