Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hiện nay, việc tồn dư thuốc kháng sinh trong môi trường nước đang trở thành một vấn đề cấp bách toàn cầu. Ước tính tại Mỹ, khoảng 33% trong tổng số 4 tỷ đơn thuốc kê mỗi năm trở thành chất thải, trong đó có nhiều loại kháng sinh như Ciprofloxacin (CIP) – một loại thuốc kháng sinh nhóm fluoroquinolone thế hệ 2 được sử dụng rộng rãi trong y tế và chăn nuôi. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) cảnh báo rằng việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi dự kiến tăng hơn 66% trong thập kỷ tới, làm gia tăng nguy cơ kháng thuốc và ô nhiễm môi trường. Tại Việt Nam, nồng độ CIP trong nước thải bệnh viện có thể lên đến 25,5 μg/L, cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực Đông Nam Á.
Trước thực trạng này, nghiên cứu tập trung vào việc chế tạo than hoạt tính từ vỏ măng cụt – một loại phế phẩm nông nghiệp giàu hợp chất xanthone có khả năng hấp phụ cao – nhằm xử lý CIP trong môi trường nước. Mục tiêu chính của luận văn là: (1) chế tạo than hoạt tính từ vỏ măng cụt bằng phương pháp hoạt hóa hóa học với ZnCl2; (2) khảo sát đặc trưng hóa lý của vật liệu than hoạt tính; (3) nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hấp phụ CIP; (4) xây dựng mô hình hấp phụ đẳng nhiệt, động học và nhiệt động lực học; (5) thử nghiệm xử lý mẫu nước thải chăn nuôi chứa CIP. Nghiên cứu được thực hiện tại Thái Nguyên trong năm 2022, góp phần phát triển vật liệu hấp phụ giá thành thấp, thân thiện môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả xử lý kháng sinh trong nước thải, hướng tới bảo vệ nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết cấu trúc sinh khối lignocellulose: Vỏ măng cụt chứa cellulose (30-50%), hemicellulose (19-45%) và lignin (15-35%), các thành phần này tạo nên cấu trúc phức tạp và ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ của vật liệu. Việc xử lý và biến tính sinh khối nhằm tăng diện tích bề mặt và nhóm chức hấp phụ là cần thiết.
Mô hình hấp phụ đẳng nhiệt: Nghiên cứu áp dụng các mô hình Langmuir, Freundlich, Temkin, Elovich và Redlich-Peterson để mô tả quá trình hấp phụ CIP lên than hoạt tính. Mô hình Langmuir giả định hấp phụ trên bề mặt đồng nhất với số lượng vị trí hấp phụ cố định, trong khi Freundlich mô tả hấp phụ trên bề mặt không đồng nhất.
Mô hình động học hấp phụ: Phân tích động học bậc một và bậc hai biểu kiến để xác định cơ chế hấp phụ và tốc độ hấp phụ CIP.
Nhiệt động lực học hấp phụ: Xác định các thông số như năng lượng hoạt hóa, enthalpy, entropy và Gibbs để đánh giá tính tự phát và bản chất quá trình hấp phụ.
Các khái niệm chính bao gồm: điểm đẳng điện của than hoạt tính, chỉ số iot (đánh giá khả năng hấp phụ), diện tích bề mặt riêng BET, và các nhóm chức bề mặt (cacboxylic, phenolic, hydroxyl).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Vỏ măng cụt thu thập từ các tỉnh Tây Nam Bộ Việt Nam, CIP chuẩn Merck độ tinh khiết 99,9%, mẫu nước thải chăn nuôi tại Quảng Ninh.
Chế tạo than hoạt tính: Vỏ măng cụt được rửa sạch, sấy khô, nung ở 500°C trong 2 giờ để tạo vật liệu carbon thô (MP). MP được hoạt hóa hóa học với ZnCl2 theo các tỷ lệ khối lượng MP:ZnCl2 từ 1:3 đến 3:1, nung ở 600°C trong 180 phút, rửa trung hòa và sấy khô, thu được than hoạt tính ACMP.
Phân tích đặc trưng vật liệu: Sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM) để khảo sát hình thái bề mặt, phổ tán xạ năng lượng tia X (EDS) xác định thành phần nguyên tố, phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR) xác định nhóm chức, nhiễu xạ tia X (XRD) đánh giá cấu trúc tinh thể, và phương pháp BET đo diện tích bề mặt riêng.
Xây dựng đường chuẩn CIP: Dung dịch CIP chuẩn được pha loãng từ 1 đến 10 mg/L, đo hấp thụ UV-Vis tại bước sóng đặc trưng để xây dựng đường chuẩn xác định nồng độ.
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hấp phụ CIP: Thí nghiệm hấp phụ tĩnh với các biến số pH (2-10), thời gian (15-120 phút), khối lượng vật liệu (0,03-0,2 g), nồng độ CIP ban đầu (30-400 mg/L), và nhiệt độ (303-323 K). Mỗi thí nghiệm lặp lại ít nhất 3 lần.
Thử nghiệm xử lý nước thải chăn nuôi: Mẫu nước thải chứa CIP được xử lý bằng ACMP với điều kiện tối ưu pH=6, thời gian 60 phút, khối lượng vật liệu 0,075 g/25 mL, đo hiệu suất hấp phụ CIP.
Phân tích số liệu: Sử dụng các mô hình hấp phụ đẳng nhiệt và động học để mô tả quá trình, tính toán các thông số nhiệt động lực học và năng lượng hoạt hóa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hoạt hóa tối ưu: Vật liệu ACMP chế tạo với tỷ lệ MP:ZnCl2 = 1:2 cho hiệu suất hấp phụ CIP cao nhất, đạt khoảng 85% sau 60 phút, vượt trội so với các tỷ lệ khác (ví dụ 1:3 đạt 78%, 3:1 đạt 65%).
Đặc trưng vật liệu: Diện tích bề mặt riêng của ACMP đo bằng BET đạt khoảng 850 m²/g, cao hơn nhiều so với MP thô (khoảng 150 m²/g). Chỉ số iot của ACMP là 1153 mg/g, cho thấy khả năng hấp phụ mạnh. Phổ FT-IR xác nhận sự hiện diện của các nhóm chức cacboxylic, phenolic và hydroxyl trên bề mặt, góp phần vào quá trình hấp phụ. Hình ảnh SEM cho thấy bề mặt ACMP có cấu trúc xốp, tăng diện tích tiếp xúc.
Ảnh hưởng của pH: Hiệu suất hấp phụ CIP đạt cực đại tại pH = 6 với dung lượng hấp phụ khoảng 45 mg/g, giảm ở pH thấp hoặc cao do sự thay đổi điện tích bề mặt và dạng ion của CIP trong dung dịch.
Động học hấp phụ: Quá trình hấp phụ tuân theo mô hình động học biểu kiến bậc hai với hệ số tương quan R² > 0,99, cho thấy hấp phụ chủ yếu là hấp phụ hóa học. Thời gian cân bằng hấp phụ là 60 phút.
Mô hình hấp phụ đẳng nhiệt: Mô hình Langmuir phù hợp nhất với dữ liệu (R² = 0,995), dung lượng hấp phụ cực đại q_max của ACMP là khoảng 50 mg/g, cao hơn nhiều so với một số vật liệu than hoạt tính khác từ phế phẩm nông nghiệp.
Nhiệt động lực học: Các thông số ΔG < 0, ΔH < 0 cho thấy quá trình hấp phụ là tự phát và tỏa nhiệt, phù hợp với hấp phụ hóa học.
Xử lý nước thải thực tế: Hiệu suất loại bỏ CIP trong mẫu nước thải chăn nuôi đạt từ 70% đến 80% sau 60 phút xử lý với ACMP, chứng minh tính ứng dụng thực tiễn của vật liệu.
Thảo luận kết quả
Hiệu suất hấp phụ cao của ACMP có thể giải thích bởi diện tích bề mặt lớn và sự hiện diện của các nhóm chức năng trên bề mặt than hoạt tính, tạo điều kiện thuận lợi cho liên kết hydro và tương tác điện tích với phân tử CIP. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về than hoạt tính từ vỏ măng cụt và các phế phẩm nông nghiệp khác, tuy nhiên dung lượng hấp phụ CIP của ACMP trong nghiên cứu này vượt trội hơn, nhờ quy trình hoạt hóa bằng ZnCl2 tối ưu.
Sự phụ thuộc của hiệu suất hấp phụ vào pH phản ánh tính chất lưỡng cực của CIP và điểm đẳng điện của than hoạt tính, điều này ảnh hưởng đến tương tác hấp phụ. Mô hình Langmuir cho thấy hấp phụ diễn ra trên bề mặt đồng nhất với vị trí hấp phụ cố định, phù hợp với cơ chế hấp phụ hóa học được xác nhận qua động học bậc hai.
Các kết quả nhiệt động lực học khẳng định tính tự phát và tỏa nhiệt của quá trình, phù hợp với các nghiên cứu về hấp phụ kháng sinh trên than hoạt tính. Thử nghiệm xử lý nước thải thực tế chứng minh khả năng ứng dụng của ACMP trong xử lý môi trường, góp phần giảm thiểu ô nhiễm kháng sinh trong nước thải chăn nuôi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường chuẩn hấp thụ UV-Vis, đồ thị ảnh hưởng pH, thời gian, khối lượng vật liệu, nồng độ CIP ban đầu, cũng như bảng tổng hợp các thông số hấp phụ và nhiệt động lực học để minh họa rõ ràng các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai sản xuất than hoạt tính từ vỏ măng cụt quy mô công nghiệp: Khuyến khích các doanh nghiệp và cơ sở nghiên cứu áp dụng quy trình hoạt hóa ZnCl2 với tỷ lệ MP:ZnCl2 = 1:2, nhiệt độ 600°C trong 180 phút để sản xuất than hoạt tính chất lượng cao, phục vụ xử lý nước thải chứa kháng sinh. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
Ứng dụng than hoạt tính ACMP trong xử lý nước thải chăn nuôi và bệnh viện: Đề xuất các cơ sở xử lý nước thải tích hợp ACMP vào quy trình xử lý nhằm nâng cao hiệu quả loại bỏ CIP và các kháng sinh khác, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
Nghiên cứu mở rộng về tái sinh và tái sử dụng than hoạt tính: Khuyến nghị nghiên cứu các phương pháp tái sinh than hoạt tính ACMP để giảm chi phí và tăng tính bền vững trong ứng dụng thực tế. Thời gian thực hiện: 1 năm.
Tăng cường giám sát và quản lý sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi: Đề xuất các cơ quan chức năng phối hợp kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng kháng sinh, đặc biệt CIP, nhằm giảm lượng kháng sinh thải ra môi trường, kết hợp với các biện pháp xử lý sinh học và vật liệu hấp phụ. Thời gian thực hiện: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học, Môi trường: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về chế tạo và ứng dụng than hoạt tính từ phế phẩm nông nghiệp, mô hình hấp phụ và phương pháp phân tích vật liệu.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu hấp phụ và xử lý nước thải: Tham khảo quy trình chế tạo than hoạt tính hiệu quả, chi phí thấp từ vỏ măng cụt, áp dụng trong xử lý nước thải chứa kháng sinh.
Cơ quan quản lý môi trường và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý sử dụng kháng sinh và xử lý nước thải, giảm thiểu ô nhiễm kháng sinh trong môi trường.
Người làm trong ngành chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản: Hiểu rõ tác động của kháng sinh CIP trong môi trường nước và các giải pháp xử lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn vỏ măng cụt làm nguyên liệu chế tạo than hoạt tính?
Vỏ măng cụt chứa nhiều hợp chất xanthone với nhóm chức cacboxylic, phenolic và hydroxyl có khả năng hấp phụ cao. Ngoài ra, đây là phế phẩm nông nghiệp dồi dào, giá thành thấp và thân thiện môi trường, phù hợp cho sản xuất than hoạt tính.Quá trình hoạt hóa bằng ZnCl2 có ưu điểm gì?
Hoạt hóa bằng ZnCl2 giúp tăng diện tích bề mặt và tạo cấu trúc xốp cho than hoạt tính, nâng cao khả năng hấp phụ. Tỷ lệ MP:ZnCl2 = 1:2 được xác định là tối ưu trong nghiên cứu, cho hiệu suất hấp phụ CIP cao nhất.Điều kiện pH ảnh hưởng thế nào đến hấp phụ CIP?
Hiệu suất hấp phụ đạt cao nhất tại pH = 6 do CIP tồn tại ở dạng lưỡng cực và than hoạt tính có điểm đẳng điện phù hợp, tạo điều kiện tương tác điện tích và liên kết hydro tối ưu.Mô hình hấp phụ nào phù hợp nhất với dữ liệu?
Mô hình Langmuir phù hợp nhất, cho thấy hấp phụ diễn ra trên bề mặt đồng nhất với vị trí hấp phụ cố định, phù hợp với cơ chế hấp phụ hóa học.Than hoạt tính ACMP có thể tái sử dụng được không?
Nghiên cứu đề xuất cần tiếp tục khảo sát khả năng tái sinh và tái sử dụng than hoạt tính để giảm chi phí và tăng tính bền vững trong ứng dụng thực tế.
Kết luận
- Chế tạo thành công than hoạt tính từ vỏ măng cụt bằng phương pháp hoạt hóa hóa học với ZnCl2, đạt diện tích bề mặt riêng khoảng 850 m²/g và chỉ số iot 1153 mg/g.
- Quá trình hấp phụ Ciprofloxacin trên ACMP đạt hiệu suất cao nhất tại pH 6, thời gian cân bằng 60 phút, dung lượng hấp phụ cực đại khoảng 50 mg/g.
- Mô hình hấp phụ Langmuir và động học bậc hai phù hợp với dữ liệu, quá trình hấp phụ là tự phát và tỏa nhiệt.
- Than hoạt tính ACMP có khả năng xử lý hiệu quả mẫu nước thải chăn nuôi chứa CIP, mở ra hướng ứng dụng thực tiễn trong xử lý môi trường.
- Đề xuất triển khai sản xuất quy mô công nghiệp, ứng dụng trong xử lý nước thải và nghiên cứu tái sinh than hoạt tính để nâng cao hiệu quả và bền vững.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp phát triển sản phẩm than hoạt tính từ vỏ măng cụt, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng trong xử lý các loại kháng sinh và chất ô nhiễm khác trong môi trường nước.