Tổng quan nghiên cứu
Kháng sinh là nhóm dược phẩm quan trọng trong điều trị và phòng ngừa bệnh cho con người và động vật, tuy nhiên, chỉ khoảng 25-75% lượng kháng sinh được hấp thu và chuyển hóa, phần còn lại thải ra môi trường, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Ciprofloxacin (CFX), một kháng sinh nhóm fluoroquinolone phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong y tế và chăn nuôi, có độ bền cao trong môi trường nước với thời gian bán hủy lên đến 90 ngày trong nước tinh khiết có ánh sáng. Tình trạng ô nhiễm kháng sinh trong nước làm gia tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.
Mục tiêu nghiên cứu là chế tạo vật liệu nano ZnO trên nền than hoạt tính từ than trấu và ứng dụng vật liệu này để xử lý hiệu quả Ciprofloxacin trong môi trường nước bằng phương pháp quang xúc tác. Nghiên cứu được thực hiện tại tỉnh Thái Nguyên trong năm 2022, nhằm phát triển vật liệu quang xúc tác có chi phí thấp, hiệu quả cao và thân thiện với môi trường, góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm kháng sinh trong nước, đặc biệt là các hợp chất khó phân hủy như Ciprofloxacin.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết quang xúc tác bán dẫn: ZnO là vật liệu bán dẫn có năng lượng vùng cấm rộng (3,27 eV), tương đương TiO2, có khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại và tạo ra các gốc oxy hóa mạnh để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước.
- Mô hình vật liệu nano ZnO trên nền than hoạt tính: Than hoạt tính có diện tích bề mặt lớn, độ xốp cao, giúp tăng khả năng hấp phụ và phân tán các hạt nano ZnO, giảm sự tái kết hợp điện tử - lỗ trống, từ đó nâng cao hiệu suất quang xúc tác.
- Khái niệm pKa và dạng tồn tại của Ciprofloxacin: CFX có hai giá trị pKa là 6,1 và 8,7, tồn tại dưới dạng cation, lưỡng cực hoặc anion tùy theo pH môi trường, ảnh hưởng đến sự hấp phụ và hiệu quả xử lý.
- Phương pháp quang phổ UV-Vis: Sử dụng để xác định nồng độ CFX dựa trên độ hấp thụ ánh sáng tại bước sóng 272 nm, theo định luật Lambert-Beer.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Vật liệu than trấu thu thập tại các nhà máy xay xát tỉnh Thái Nguyên; hóa chất Zn(NO3)2, NaOH, dung dịch Ciprofloxacin chuẩn.
- Phương pháp chế tạo vật liệu: Than trấu được chuyển hóa thành than hoạt tính (RH) qua nhiệt phân yếm khí ở 800°C; nano ZnO tổng hợp bằng phương pháp hóa siêu âm; vật liệu nano ZnO trên nền than hoạt tính (RHZ) được tổng hợp bằng phương pháp siêu âm kết hợp ủ nhiệt ở 400°C.
- Phương pháp phân tích vật liệu: Sử dụng XRD để xác định cấu trúc tinh thể, SEM và EDX để khảo sát hình thái và thành phần hóa học, FT-IR để phân tích nhóm chức bề mặt, BET để đo diện tích bề mặt riêng.
- Phương pháp thí nghiệm xử lý CFX: Thí nghiệm quang xúc tác sử dụng đèn UVA 8W, khảo sát ảnh hưởng của pH (3-9), khối lượng vật liệu (200-500 mg), nồng độ CFX ban đầu (10-100 ppm), thời gian chiếu sáng (30-180 phút). Nồng độ CFX được xác định bằng máy UV-Vis tại 272 nm.
- Timeline nghiên cứu: Chế tạo vật liệu và phân tích đặc trưng trong 3 tháng đầu; thí nghiệm quang xúc tác và khảo sát các yếu tố ảnh hưởng trong 3 tháng tiếp theo; tổng hợp kết quả và hoàn thiện luận văn trong 2 tháng cuối năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc trưng vật liệu RHZ:
- Diện tích bề mặt riêng của than hoạt tính (RH) là 467,8 m²/g, giảm còn 255,2 m²/g sau khi tổ hợp với nano ZnO (RHZ) do các hạt ZnO lấp đầy lỗ xốp.
- Ảnh SEM cho thấy hạt nano ZnO đa giác bám đều trên bề mặt than hoạt tính, cấu trúc nano rõ rệt.
- Phổ XRD xác nhận cấu trúc wurtzite của ZnO và sự hiện diện đồng thời của than hoạt tính trong RHZ.
- FT-IR cho thấy sự thay đổi dao động liên kết Zn-O khi tạo thành RHZ, chứng tỏ sự tương tác giữa ZnO và than hoạt tính.
Xây dựng đường chuẩn UV-Vis:
- CFX có đỉnh hấp thụ tại 272 nm.
- Đường chuẩn tuyến tính với hệ số tương quan R² = 0,9982, phù hợp để xác định nồng độ CFX trong dung dịch.
Ảnh hưởng của pH đến hiệu suất quang xúc tác:
- Hiệu suất phân hủy CFX cao nhất đạt 86,84% tại pH = 5 sau 180 phút chiếu sáng.
- Ở pH < 6,1, CFX tồn tại dạng cation, tăng hấp phụ trên bề mặt âm điện của RHZ, thúc đẩy quá trình quang xúc tác.
- Khi pH > 6,1, CFX tồn tại dạng lưỡng cực hoặc anion, giảm hiệu quả hấp phụ và phân hủy.
Ảnh hưởng khối lượng vật liệu:
- Hiệu suất xử lý tăng khi tăng khối lượng vật liệu từ 200 mg đến 400 mg, đạt tối ưu tại 400 mg.
- Khi khối lượng vượt quá 400 mg, hiệu suất không tăng đáng kể do hiện tượng che khuất ánh sáng và giảm hiệu quả quang xúc tác.
Ảnh hưởng nồng độ CFX ban đầu:
- Hiệu suất phân hủy giảm khi nồng độ CFX tăng từ 10 ppm lên 100 ppm, do sự cạnh tranh hấp phụ và giới hạn số lượng gốc oxy hóa tạo ra.
So sánh hiệu quả quang xúc tác giữa đèn UVA và đèn XENON:
- Đèn UVA cho hiệu suất phân hủy CFX cao hơn đèn XENON trong cùng điều kiện thí nghiệm, do bước sóng phù hợp với năng lượng vùng cấm của ZnO.
Khả năng tái sử dụng vật liệu RHZ:
- Vật liệu RHZ giữ được hiệu suất phân hủy trên 80% sau 4 lần sử dụng, cho thấy tính ổn định và khả năng tái sử dụng cao.
Thảo luận kết quả
Hiệu quả quang xúc tác của vật liệu RHZ được cải thiện nhờ sự kết hợp giữa diện tích bề mặt lớn của than hoạt tính và tính chất quang xúc tác của nano ZnO. Sự giảm diện tích bề mặt riêng sau khi tổ hợp không làm giảm hiệu quả xử lý do tăng cường hấp phụ và giảm tái kết hợp điện tử - lỗ trống. Kết quả pH tối ưu phù hợp với dạng ion hóa của CFX, tương tự các nghiên cứu về quang xúc tác các kháng sinh khác. Việc tăng khối lượng vật liệu giúp tăng số lượng vị trí hoạt động nhưng vượt quá mức gây cản trở ánh sáng, làm giảm hiệu quả. Hiệu suất giảm khi nồng độ CFX cao do giới hạn gốc oxy hóa và hấp phụ. So sánh đèn UVA và XENON cho thấy bước sóng UVA phù hợp hơn với vùng hấp thụ của ZnO, nâng cao hiệu quả phân hủy. Khả năng tái sử dụng cao của RHZ là ưu điểm quan trọng cho ứng dụng thực tế, giảm chi phí vận hành.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ hiệu suất phân hủy theo thời gian, pH, khối lượng vật liệu và nồng độ CFX, cùng bảng tổng hợp đặc trưng vật liệu và hiệu suất tái sử dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Ứng dụng vật liệu RHZ trong xử lý nước thải y tế và chăn nuôi:
- Triển khai hệ thống quang xúc tác sử dụng vật liệu RHZ tại các nhà máy xử lý nước thải bệnh viện và trang trại chăn nuôi để loại bỏ kháng sinh Ciprofloxacin.
- Mục tiêu giảm nồng độ CFX trong nước thải xuống dưới ngưỡng an toàn trong vòng 6-12 tháng.
Nâng cao hiệu quả xử lý qua điều chỉnh pH và liều lượng vật liệu:
- Khuyến nghị duy trì pH môi trường xử lý khoảng 5 để tối ưu hiệu suất quang xúc tác.
- Sử dụng khối lượng vật liệu khoảng 400 mg/lít dung dịch để cân bằng hiệu quả và chi phí.
Phát triển quy trình tái sử dụng vật liệu:
- Xây dựng quy trình tái sinh vật liệu RHZ bằng ngâm rửa và siêu âm để duy trì hiệu suất trên 80% sau ít nhất 4 lần sử dụng.
- Giảm chi phí vận hành và tăng tính bền vững cho công nghệ.
Mở rộng nghiên cứu ứng dụng cho các loại kháng sinh khác và môi trường nước thực tế:
- Thử nghiệm xử lý các kháng sinh nhóm quinolone khác và hỗn hợp kháng sinh trong nước thải thực tế.
- Thời gian nghiên cứu mở rộng 12-18 tháng, phối hợp với các cơ sở xử lý nước thải.
Đào tạo và chuyển giao công nghệ:
- Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ kỹ thuật và doanh nghiệp về quy trình chế tạo và ứng dụng vật liệu nano ZnO trên nền than hoạt tính.
- Hỗ trợ chuyển giao công nghệ trong vòng 1 năm sau khi hoàn thành nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học, Môi trường:
- Nắm bắt kiến thức về vật liệu nano ZnO, phương pháp quang xúc tác và ứng dụng xử lý kháng sinh trong nước.
- Áp dụng làm cơ sở cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan quản lý môi trường và y tế công cộng:
- Hiểu rõ tác động của kháng sinh trong môi trường nước và các giải pháp xử lý hiệu quả.
- Hỗ trợ xây dựng chính sách kiểm soát ô nhiễm kháng sinh.
Doanh nghiệp sản xuất và xử lý nước thải:
- Áp dụng công nghệ quang xúc tác với vật liệu RHZ để nâng cao hiệu quả xử lý nước thải chứa kháng sinh.
- Giảm chi phí và tăng tính bền vững trong hoạt động sản xuất.
Người làm trong lĩnh vực chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản:
- Hiểu về nguy cơ ô nhiễm kháng sinh và các biện pháp xử lý nước thải hiệu quả.
- Áp dụng công nghệ để giảm thiểu tác động môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu nano ZnO trên nền than hoạt tính có ưu điểm gì so với ZnO đơn thuần?
Vật liệu tổ hợp RHZ có diện tích bề mặt lớn, giảm sự tái kết hợp điện tử - lỗ trống, tăng khả năng hấp phụ và hiệu suất quang xúc tác, đồng thời ổn định hơn trong quá trình sử dụng.Tại sao pH ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý Ciprofloxacin?
Ciprofloxacin có hai giá trị pKa, dạng ion hóa thay đổi theo pH, ảnh hưởng đến sự hấp phụ trên bề mặt vật liệu và khả năng tạo gốc oxy hóa, từ đó tác động đến hiệu suất phân hủy.Có thể tái sử dụng vật liệu RHZ bao nhiêu lần mà không giảm hiệu quả?
Nghiên cứu cho thấy RHZ giữ hiệu suất trên 80% sau 4 lần tái sử dụng, với quy trình tái sinh bằng ngâm rửa và siêu âm.Phương pháp quang xúc tác có thể áp dụng cho các loại kháng sinh khác không?
Có thể, vật liệu nano ZnO và các vật liệu quang xúc tác tương tự đã được nghiên cứu để xử lý nhiều loại kháng sinh khác nhau, tuy nhiên hiệu quả phụ thuộc vào đặc tính hóa học của từng loại.Làm thế nào để ứng dụng công nghệ này trong thực tế?
Cần thiết kế hệ thống quang xúc tác phù hợp với quy mô xử lý nước thải, điều chỉnh pH và liều lượng vật liệu, đồng thời xây dựng quy trình tái sử dụng vật liệu để đảm bảo hiệu quả và kinh tế.
Kết luận
- Đã chế tạo thành công vật liệu nano ZnO trên nền than hoạt tính (RHZ) từ than trấu với cấu trúc wurtzite và diện tích bề mặt riêng 255,2 m²/g.
- Vật liệu RHZ có khả năng quang xúc tác hiệu quả, phân hủy Ciprofloxacin trong nước đạt hiệu suất tối đa 86,84% tại pH 5 sau 180 phút chiếu sáng đèn UVA.
- Hiệu suất xử lý phụ thuộc vào pH, khối lượng vật liệu và nồng độ CFX ban đầu, với khối lượng tối ưu là 400 mg/400 mL dung dịch.
- Vật liệu RHZ có khả năng tái sử dụng cao, giữ hiệu suất trên 80% sau 4 lần sử dụng.
- Đề xuất ứng dụng công nghệ quang xúc tác với vật liệu RHZ trong xử lý nước thải y tế và chăn nuôi, đồng thời phát triển quy trình tái sử dụng và mở rộng nghiên cứu cho các kháng sinh khác.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở xử lý nước thải thử nghiệm ứng dụng vật liệu RHZ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện công nghệ và chuyển giao ứng dụng thực tiễn.