I. Đặc điểm địa hóa
Đặc điểm địa hóa của than và sét than trong trầm tích Miocen khu vực bể sông Hồng được nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh hydrocacbon. Các chỉ tiêu địa hóa như hàm lượng carbon hữu cơ (TOC), độ phản xạ vitrinit (Ro) và các chỉ số nhiệt phân Rock-Eval được sử dụng để đánh giá tiềm năng sinh dầu khí. Kết quả cho thấy than trong khu vực nghiên cứu chủ yếu thuộc loại than humic, với thành phần maceral chủ yếu là huminit và vitrinit. Mức độ biến chất của than từ nhãn than á bitum đến than bitum chất bốc cao cho thấy sự chuyển hóa của vật chất hữu cơ trong điều kiện địa chất cụ thể. Đặc biệt, các mẫu than và sét than chứa kerogen loại III và hỗn hợp loại III và II, cho thấy tiềm năng sinh khí là chính. Việc phân tích địa hóa không chỉ giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc và điều kiện hình thành của than mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho công tác tìm kiếm dầu khí trong khu vực.
1.1. Đặc điểm địa hóa của than
Than trong trầm tích Miocen khu vực bể sông Hồng có đặc điểm địa hóa đa dạng. Các mẫu than được phân tích cho thấy hàm lượng carbon hữu cơ cao, cho thấy khả năng sinh hydrocacbon tốt. Đặc biệt, độ phản xạ vitrinit (Ro) của các mẫu than cho thấy mức độ biến chất cao, từ đó xác định được giai đoạn phát triển của than. Các chỉ số nhiệt phân Rock-Eval cho thấy sự hiện diện của các hydrocacbon tự do và khả năng sinh hydrocacbon trong tương lai. Điều này cho thấy rằng than trong khu vực này có tiềm năng lớn trong việc cung cấp nguồn năng lượng cho ngành công nghiệp dầu khí. Việc nghiên cứu địa hóa của than không chỉ giúp xác định tiềm năng sinh dầu khí mà còn cung cấp thông tin về môi trường lắng đọng và điều kiện bảo tồn của vật chất hữu cơ.
1.2. Đặc điểm địa hóa của sét than
Sét than trong trầm tích Miocen cũng có những đặc điểm địa hóa quan trọng. Các mẫu sét than cho thấy hàm lượng carbon hữu cơ thấp hơn so với than, nhưng vẫn có khả năng sinh hydrocacbon. Đặc biệt, sự hiện diện của kerogen loại III trong sét than cho thấy khả năng sinh khí. Phân tích nhiệt phân cho thấy rằng sét than có thể đóng vai trò như một đá mẹ tiềm năng trong tương lai. Việc nghiên cứu địa hóa của sét than giúp hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong chu trình sinh hydrocacbon và khả năng tương tác với các loại đá khác trong khu vực. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng khai thác dầu khí trong khu vực bể sông Hồng.
II. Đặc điểm thạch học hữu cơ
Đặc điểm thạch học hữu cơ của than và sét than trong trầm tích Miocen khu vực bể sông Hồng được phân tích nhằm xác định thành phần maceral và môi trường thành tạo. Các mẫu than cho thấy sự hiện diện chủ yếu của các nhóm maceral như huminit, vitrinit và liptinit. Mỗi nhóm maceral có vai trò khác nhau trong quá trình hình thành và phát triển của than. Đặc biệt, sự phân bố của các nhóm maceral cho thấy môi trường lắng đọng ẩm ướt, giàu thực vật, phù hợp với điều kiện hình thành than. Phân tích thạch học hữu cơ không chỉ giúp xác định nguồn gốc vật liệu mà còn chỉ ra sự biến đổi của thành phần maceral trong quá trình than hóa. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá khả năng sinh hydrocacbon của than và sét than trong khu vực.
2.1. Thành phần maceral trong than
Thành phần maceral trong than khu vực bể sông Hồng chủ yếu bao gồm huminit và vitrinit. Huminit chiếm ưu thế cho thấy nguồn gốc thực vật phong phú, trong khi vitrinit phản ánh mức độ biến chất cao. Sự phân bố của các nhóm maceral cho thấy môi trường lắng đọng ẩm ướt, giàu thực vật, phù hợp với điều kiện hình thành than. Phân tích thành phần maceral giúp xác định tiềm năng sinh hydrocacbon của than, đồng thời cung cấp thông tin về điều kiện bảo tồn và môi trường lắng đọng. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá khả năng khai thác dầu khí trong khu vực bể sông Hồng.
2.2. Thành phần maceral trong sét than
Sét than trong khu vực bể sông Hồng có thành phần maceral đa dạng, nhưng chủ yếu là các nhóm maceral như huminit và liptinit. Sự hiện diện của liptinit cho thấy khả năng sinh khí của sét than, mặc dù hàm lượng carbon hữu cơ thấp hơn so với than. Phân tích thạch học hữu cơ cho thấy rằng sét than có thể đóng vai trò như một đá mẹ tiềm năng trong tương lai. Việc nghiên cứu thành phần maceral trong sét than giúp hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong chu trình sinh hydrocacbon và khả năng tương tác với các loại đá khác trong khu vực. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng khai thác dầu khí trong khu vực bể sông Hồng.
III. Khả năng sinh dầu khí
Khả năng sinh dầu - khí của than và sét than trong trầm tích Miocen khu vực bể sông Hồng được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu địa hóa và thạch học hữu cơ. Kết quả cho thấy than trong khu vực nghiên cứu có tiềm năng sinh khí lớn, trong khi sét than có khả năng sinh dầu. Việc phân tích các chỉ số như TOC, Ro và các chỉ số nhiệt phân Rock-Eval cho thấy rằng than và sét than có khả năng sinh hydrocacbon tốt. Đặc biệt, sự hiện diện của kerogen loại III trong than và sét than cho thấy khả năng sinh khí là chính. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng khai thác dầu khí trong khu vực bể sông Hồng.
3.1. Đánh giá tiềm năng sinh dầu
Đánh giá tiềm năng sinh dầu của than và sét than trong khu vực bể sông Hồng cho thấy rằng mặc dù hàm lượng carbon hữu cơ thấp hơn so với than, sét than vẫn có khả năng sinh dầu. Phân tích nhiệt phân cho thấy rằng sét than có thể đóng vai trò như một đá mẹ tiềm năng trong tương lai. Việc nghiên cứu khả năng sinh dầu của sét than giúp hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong chu trình sinh hydrocacbon và khả năng tương tác với các loại đá khác trong khu vực. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng khai thác dầu khí trong khu vực bể sông Hồng.
3.2. Đánh giá tiềm năng sinh khí
Đánh giá tiềm năng sinh khí của than trong khu vực bể sông Hồng cho thấy rằng than chủ yếu thuộc loại humic, với thành phần maceral chủ yếu là huminit và vitrinit. Sự hiện diện của kerogen loại III cho thấy khả năng sinh khí là chính. Phân tích nhiệt phân cho thấy rằng than có khả năng sinh hydrocacbon tốt, đặc biệt là khí. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng khai thác khí trong khu vực bể sông Hồng.