Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của nền kinh tế thị trường, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Quản trị doanh nghiệp được xem là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các NHTM, đặc biệt trong ngành ngân hàng với đặc thù kinh doanh tài sản nhạy cảm là tiền tệ và các dịch vụ tài chính. Nghiên cứu này tập trung so sánh tác động của các yếu tố quản trị doanh nghiệp đến hiệu quả kinh doanh của các NHTM tại Việt Nam và Vương quốc Anh trong giai đoạn 2016-2018, thời điểm nền kinh tế phục hồi sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ ảnh hưởng của các yếu tố như quy mô hội đồng quản trị (HĐQT), mức độ độc lập của HĐQT, vai trò kép của CEO và mức độ rủi ro vốn (đo bằng hệ số an toàn vốn CAR tại Việt Nam và tỷ lệ vốn cổ phần cấp 1 CET1 tại Anh) đến các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh như tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE). Phạm vi nghiên cứu bao gồm 10 ngân hàng lớn tại Việt Nam áp dụng Basel II và 8 ngân hàng lớn tại Anh áp dụng Basel III, với dữ liệu tài chính và quản trị doanh nghiệp được thu thập từ báo cáo thường niên trong 3 năm liên tiếp.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng trong việc hoàn thiện công tác quản trị doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và sức cạnh tranh của các NHTM trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị doanh nghiệp và hiệu quả kinh doanh, trong đó:
Lý thuyết quản trị doanh nghiệp: Theo Tricker (2015), quản trị doanh nghiệp là cách thức thực thi quyền lực trong tổ chức, bao gồm các hoạt động của HĐQT và các bên liên quan nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi cổ đông. Ashe-Edmunds (2018) phân biệt quản trị doanh nghiệp với quản lý kinh doanh, nhấn mạnh vai trò giám sát và kiểm soát của HĐQT.
Lý thuyết hiệu quả kinh doanh: Hiệu quả kinh doanh được đo lường qua các chỉ tiêu tài chính như ROA và ROE, phản ánh khả năng sinh lời trên tài sản và vốn chủ sở hữu (Investopedia). Lê Văn Tư (2005) nhấn mạnh hiệu quả kinh doanh bao gồm hiệu quả kinh tế và xã hội, trong đó hiệu quả kinh tế là yếu tố quyết định.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Quy mô HĐQT: Tổng số thành viên trong hội đồng quản trị.
- Mức độ độc lập của HĐQT: Tỷ lệ thành viên độc lập so với tổng số thành viên.
- Vai trò kép của CEO: CEO đồng thời là chủ tịch HĐQT.
- Mức độ rủi ro vốn: Đo bằng hệ số CAR tại Việt Nam và CET1 tại Anh.
- Hiệu quả kinh doanh: Đo bằng ROA và ROE.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và báo cáo quản trị doanh nghiệp của 10 NHTM lớn tại Việt Nam và 8 NHTM lớn tại Anh trong giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu gồm 30 quan sát cho Việt Nam và 24 quan sát cho Anh (3 năm x số ngân hàng).
Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến với hai kỹ thuật:
- Phương pháp Enter: Tất cả các biến độc lập được đưa vào mô hình cùng lúc để đánh giá tổng thể mối quan hệ.
- Phương pháp Stepwise: Các biến được đưa vào mô hình từng bước dựa trên mức ý nghĩa thống kê nhằm tìm ra mô hình tối ưu.
Phần mềm SPSS 20 được sử dụng để xử lý số liệu, kiểm tra đa cộng tuyến, phân tích tương quan và hồi quy. Các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng (logarit tổng tài sản) được đưa vào để loại trừ ảnh hưởng bên ngoài.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mẫu Việt Nam:
- Giá trị trung bình ROA khoảng 1,12%, ROE khoảng 14,52%.
- Quy mô HĐQT trung bình 7 thành viên, tỷ lệ thành viên độc lập trung bình 15,88%.
- Tỷ lệ an toàn vốn CAR trung bình 12,09%.
- Kết quả hồi quy cho thấy không có mối quan hệ có ý nghĩa thống kê giữa ROA, ROE với quy mô HĐQT, mức độ độc lập HĐQT và vai trò kép của CEO (p-value > 0,05).
- Tuy nhiên, có mối tương quan nghịch chiều có ý nghĩa giữa ROE và CAR (p-value = 0,049), nghĩa là khi CAR tăng 1 đơn vị thì ROE giảm khoảng 0,309 đơn vị.
Mẫu Vương quốc Anh:
- Giá trị trung bình ROA khoảng 0,58%, ROE khoảng 5,91%.
- Quy mô HĐQT trung bình 12 thành viên, tỷ lệ thành viên độc lập trung bình 72,33%.
- Tỷ lệ vốn cổ phần cấp 1 CET1 trung bình 13,5%.
- Hồi quy cho thấy mô hình có ý nghĩa thống kê cao (R² = 0,618 cho ROA, R² = 0,527 cho ROE).
- CET1 có mối quan hệ nghịch chiều và có ý nghĩa với ROA (beta = -0,444, p < 0,05) và ROE (beta = -0,445, p < 0,05).
- Quy mô ngân hàng cũng có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA và ROE.
- Mức độ độc lập HĐQT và vai trò kép của CEO không có ảnh hưởng đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai thị trường. Ở Việt Nam, chỉ có yếu tố quản lý rủi ro vốn (CAR) ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh, trong khi các yếu tố quản trị khác không có tác động rõ ràng. Điều này có thể do hệ thống quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam còn đang trong quá trình hoàn thiện, tỷ lệ thành viên độc lập thấp và vai trò CEO kép không phổ biến.
Ngược lại, tại Anh, vốn cổ phần cấp 1 (CET1) và quy mô ngân hàng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh, phản ánh sự thận trọng trong quản lý vốn và quy mô hoạt động lớn có thể làm giảm hiệu quả. Tỷ lệ thành viên độc lập cao hơn và các quy định quản trị nghiêm ngặt hơn giúp mô hình có độ tin cậy cao hơn.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với lý thuyết cho rằng quy mô HĐQT lớn và tỷ lệ vốn an toàn cao có thể làm giảm hiệu quả do chi phí quản lý tăng và vốn bị khóa chặt. Mối quan hệ nghịch chiều giữa vốn an toàn và lợi nhuận cũng được ghi nhận trong các nghiên cứu tại châu Âu và Thổ Nhĩ Kỳ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân tán thể hiện mối quan hệ nghịch giữa CET1 và ROA/ROE tại Anh, cùng bảng hồi quy chi tiết cho từng biến độc lập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý rủi ro vốn: Các NHTM Việt Nam cần xây dựng chính sách quản lý vốn hiệu quả, cân bằng giữa an toàn và sinh lời, nhằm giảm áp lực lên ROE trong vòng 1-2 năm tới. Ngân hàng Nhà nước nên hỗ trợ hướng dẫn thực hiện Basel II và chuẩn bị cho Basel III.
Cải thiện cơ cấu HĐQT: Tăng tỷ lệ thành viên độc lập trong HĐQT để nâng cao hiệu quả giám sát và quản trị, hướng tới mức trên 30% trong 3 năm tới, học hỏi mô hình quản trị tại Anh.
Tách biệt vai trò CEO và Chủ tịch HĐQT: Khuyến khích các NHTM Việt Nam áp dụng quy định tách biệt vai trò này nhằm giảm rủi ro tập trung quyền lực, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị trong 2 năm tới.
Kiểm soát quy mô ngân hàng hợp lý: Các ngân hàng tại Anh nên xem xét tối ưu hóa quy mô hoạt động để tránh giảm hiệu quả kinh doanh do chi phí quản lý tăng, đồng thời duy trì tỷ lệ vốn an toàn phù hợp theo Basel III.
Đào tạo và nâng cao năng lực quản trị: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị doanh nghiệp và quản lý rủi ro cho cán bộ quản lý ngân hàng trong vòng 1 năm, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực thi.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của các yếu tố quản trị doanh nghiệp đến hiệu quả kinh doanh, từ đó điều chỉnh chiến lược quản trị phù hợp.
Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách quản lý vốn, quy định về cấu trúc HĐQT và vai trò CEO nhằm nâng cao hiệu quả ngành ngân hàng.
Nhà đầu tư và cổ đông: Hỗ trợ đánh giá mức độ quản trị doanh nghiệp và hiệu quả tài chính của các NHTM, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Giảng viên và sinh viên ngành tài chính-ngân hàng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về mối quan hệ giữa quản trị doanh nghiệp và hiệu quả kinh doanh trong ngành ngân hàng tại hai thị trường phát triển và đang phát triển.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ vốn an toàn lại ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh?
Vốn an toàn cao giúp ngân hàng giảm rủi ro nhưng đồng thời làm tăng chi phí vốn, giảm lợi nhuận trên tài sản và vốn chủ sở hữu. Ví dụ, tại Anh, CET1 tăng 1% làm ROA giảm 0,444%.Vai trò kép của CEO có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
Nghiên cứu cho thấy vai trò kép không có ảnh hưởng đáng kể tại cả Việt Nam và Anh, có thể do quy định tách biệt vai trò này đã được áp dụng nghiêm ngặt.Quy mô HĐQT ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
Kết quả nghiên cứu không tìm thấy mối quan hệ rõ ràng, tuy nhiên các nghiên cứu quốc tế cho rằng HĐQT quá lớn có thể làm giảm hiệu quả do chi phí quản lý tăng.Tại sao mức độ độc lập của HĐQT lại quan trọng?
Thành viên độc lập giúp giám sát hiệu quả hơn, giảm xung đột lợi ích, tuy nhiên tỷ lệ thành viên độc lập thấp tại Việt Nam có thể làm giảm tác động tích cực này.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
Nghiên cứu sử dụng hồi quy đa biến với phương pháp Enter và Stepwise trên dữ liệu bảng thu thập từ báo cáo tài chính và quản trị doanh nghiệp của các ngân hàng trong 3 năm.
Kết luận
- Nghiên cứu so sánh tác động của các yếu tố quản trị doanh nghiệp đến hiệu quả kinh doanh của NHTM tại Việt Nam và Anh trong giai đoạn 2016-2018.
- Ở Việt Nam, chỉ có tỷ lệ an toàn vốn (CAR) có ảnh hưởng tiêu cực đến ROE, các yếu tố khác không có tác động rõ ràng.
- Tại Anh, vốn cổ phần cấp 1 (CET1) và quy mô ngân hàng ảnh hưởng tiêu cực đến ROA và ROE với mức ý nghĩa thống kê cao.
- Vai trò kép của CEO và mức độ độc lập HĐQT không có ảnh hưởng đáng kể tại cả hai thị trường.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị vốn và cấu trúc HĐQT, đồng thời mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và thời gian dài hơn để nâng cao độ tin cậy.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên xem xét áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng trong nước và hội nhập quốc tế.