I. Tổng quan chiến lược Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác 2030
Chiến lược phát triển của một tổ chức là kim chỉ nam cho mọi hoạt động, định hình tương lai và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Đối với Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác, đơn vị trực thuộc Liên minh Hợp tác xã Việt Nam, việc xây dựng một chiến lược bài bản đến năm 2030 là nhiệm vụ cấp thiết. Chiến lược này không chỉ xác định hướng đi cho Viện mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của khu vực kinh tế tập thể tại Việt Nam. Bối cảnh kinh tế xã hội thay đổi nhanh chóng đòi hỏi Viện phải có một tầm nhìn đến 2030 rõ ràng, các mục tiêu cụ thể và những giải pháp đột phá. Luận văn thạc sĩ của tác giả Trần Thị Thu Oanh (2018) đã cung cấp một cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc, phân tích sâu sắc môi trường hoạt động và các yếu tố nội tại của Viện. Dựa trên nghiên cứu này, chiến lược được đề xuất nhằm mục tiêu đưa Viện trở thành một tổ chức nghiên cứu khoa học và tư vấn chính sách hàng đầu trong lĩnh vực kinh tế hợp tác, thúc đẩy sự ra đời của các mô hình HTX kiểu mới hoạt động hiệu quả và bền vững.
1.1. Vai trò của Viện trong phát triển kinh tế tập thể Việt Nam
Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác giữ một vị trí trung tâm trong hệ thống hỗ trợ kinh tế tập thể, mà nòng cốt là các hợp tác xã (HTX). Theo Quyết định số 458/QĐ-LMHTXVN, Viện có ba chức năng chính: tổ chức nghiên cứu khoa học, tham mưu chính sách cho Liên minh Hợp tác xã Việt Nam, và triển khai các chương trình, dự án phát triển. Vai trò của kinh tế hợp tác ngày càng được khẳng định là một thành phần quan trọng của nền kinh tế quốc dân, góp phần xóa đói giảm nghèo, tạo công ăn việc làm và ổn định xã hội. Do đó, vai trò của Viện là cung cấp luận cứ khoa học cho việc hoạch định chính sách, xây dựng các mô hình thí điểm, và chuyển giao công nghệ cho các tổ hợp tác, HTX và liên hiệp hợp tác xã. Viện là cầu nối giữa lý luận và thực tiễn, giữa chính sách của nhà nước và nhu cầu của các thành viên HTX, đảm bảo khu vực kinh tế này phát triển đúng hướng và bền vững.
1.2. Tầm quan trọng của việc xây dựng tầm nhìn đến năm 2030
Việc xây dựng một chiến lược phát triển kinh tế tập thể với tầm nhìn đến 2030 là yếu tố sống còn. Một chiến lược không có tầm nhìn dài hạn cũng giống như con tàu không có bánh lái. Nó giúp thống nhất nhận thức và hành động của toàn thể cán bộ, nhân viên, huy động tối đa các nguồn lực để đạt được mục tiêu phát triển HTX. Tầm nhìn này phải bám sát xu thế phát triển của thế giới, bối cảnh kinh tế Việt Nam và những định hướng của Đảng và Nhà nước về phát triển bền vững. Theo nghiên cứu, việc xác định rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức là bước đầu tiên để xây dựng một chiến lược khả thi. Chiến lược đến năm 2030 sẽ là cơ sở để Viện xây dựng các kế hoạch 5 năm và hàng năm, phân bổ nguồn lực hợp lý, và đánh giá hiệu quả hoạt động một cách khoa học, minh bạch.
II. Cách vượt qua thách thức cho Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác
Quá trình phát triển của Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác cũng như toàn bộ khu vực kinh tế hợp tác phải đối mặt với không ít khó khăn và thách thức. Theo phân tích trong tài liệu gốc, các hợp tác xã tại Việt Nam đa số có quy mô nhỏ, năng lực quản trị hạn chế, và thành viên chủ yếu là người có thu nhập thấp. Điều này tạo ra một rào cản lớn trong việc tiếp cận thị trường, ứng dụng khoa học công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh. Bản thân Viện cũng gặp khó khăn về nguồn lực tài chính và nhân lực chất lượng cao để thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu và có tính ứng dụng cao. Thị trường nghiên cứu khoa học ngày càng cạnh tranh, đòi hỏi các sản phẩm nghiên cứu phải thực sự chuyển hóa thành giá trị thương mại. Việc nhận diện đúng và có giải pháp khắc phục những thách thức này là tiền đề quan trọng để thực thi thành công chiến lược phát triển kinh tế tập thể trong giai đoạn mới.
2.1. Phân tích những tồn tại trong mô hình HTX kiểu cũ
Một trong những thách thức lớn nhất đến từ những tồn tại cố hữu của các mô hình HTX kiểu cũ. Nhiều HTX vẫn hoạt động mang tính hình thức, chưa tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc của kinh tế hợp tác. Năng lực quản lý của đội ngũ cán bộ HTX còn yếu, thiếu kỹ năng về quản trị kinh doanh, marketing và tài chính. Sự liên kết giữa các HTX, giữa HTX với doanh nghiệp còn lỏng lẻo, chưa tạo thành chuỗi giá trị vững chắc. Hơn nữa, nhận thức của một bộ phận xã hội về vai trò của kinh tế hợp tác còn chưa đầy đủ, đôi khi còn định kiến. Những tồn tại này làm giảm hiệu quả hoạt động, khiến nhiều HTX khó có thể vươn lên và cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường. Việc chuyển đổi sang mô hình HTX kiểu mới theo Luật HTX 2012 vẫn còn chậm và gặp nhiều vướng mắc.
2.2. Khó khăn về nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh
Nguồn lực là yếu tố quyết định. Luận văn của Trần Thị Thu Oanh chỉ ra rằng nguồn lực của Liên minh HTX Việt Nam dành cho công tác nghiên cứu còn hạn chế. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng triển khai các đề tài lớn, các dự án dài hạn của Viện. Bên cạnh đó, việc thu hút và giữ chân đội ngũ chuyên gia giỏi về kinh tế tập thể cũng là một bài toán khó. Về phía các HTX, khả năng tiếp cận vốn, đất đai và công nghệ mới rất hạn chế. Để nâng cao năng lực cạnh tranh, các HTX cần có sự đầu tư lớn về công nghệ và đào tạo. Tuy nhiên, với quy mô nhỏ và tiềm lực tài chính yếu, đây là một thách thức lớn. Do đó, việc xây dựng các chính sách hỗ trợ hợp tác xã một cách thực chất và hiệu quả là yêu cầu cấp bách.
III. 5 Giải pháp cốt lõi trong chiến lược phát triển kinh tế hợp tác
Để hiện thực hóa tầm nhìn đến 2030, chiến lược phát triển của Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác cần tập trung vào các nhóm giải pháp phát triển kinh tế hợp tác mang tính đột phá và toàn diện. Các giải pháp này phải giải quyết được những điểm nghẽn cốt lõi, từ việc củng cố nội lực của Viện đến việc tạo ra môi trường thuận lợi cho các hợp tác xã phát triển. Trọng tâm của chiến lược là biến Viện thành một trung tâm tri thức, đổi mới sáng tạo và chuyển giao công nghệ hàng đầu cho khu vực kinh tế tập thể. Sự thành công của chiến lược không chỉ đo lường bằng các công trình nghiên cứu mà còn bằng sự lớn mạnh và hiệu quả hoạt động của các tổ hợp tác, HTX và liên hiệp hợp tác xã trên cả nước. Đây là một quá trình đòi hỏi sự quyết tâm, phối hợp đồng bộ và phân bổ nguồn lực một cách thông minh, hiệu quả.
3.1. Hoàn thiện cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực chất lượng cao
Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất. Giải pháp đầu tiên là kiện toàn cơ cấu tổ chức của Viện theo hướng tinh gọn, chuyên môn hóa và hiệu quả, phù hợp với cơ chế tự chủ theo Nghị định 54/2016/NĐ-CP. Cần xây dựng đội ngũ cán bộ nghiên cứu đầu ngành, có trình độ chuyên môn sâu và am hiểu thực tiễn kinh tế hợp tác. Viện cần có chính sách thu hút, đào tạo và đãi ngộ xứng đáng để giữ chân nhân tài. Chương trình đào tạo, bồi dưỡng cần được cập nhật thường xuyên, tập trung vào các kỹ năng mới như phân tích dữ liệu, quản trị dự án và chuyển đổi số trong HTX. Việc liên kết đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ chuyên ngành là một hướng đi chiến lược để tạo ra nguồn nhân lực kế cận chất lượng cao, phục vụ không chỉ cho Viện mà cho cả hệ thống Liên minh Hợp tác xã Việt Nam.
3.2. Đẩy mạnh nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến
Hoạt động nghiên cứu khoa học phải gắn liền với thực tiễn. Viện cần tập trung vào các nghiên cứu ứng dụng, tổng kết các mô hình HTX kiểu mới hoạt động hiệu quả để nhân rộng. Các đề tài, dự án cần giải quyết những vấn đề cấp bách của các HTX như công nghệ chế biến sau thu hoạch, truy xuất nguồn gốc sản phẩm, quản trị theo chuỗi giá trị. Đặc biệt, việc thúc đẩy chuyển đổi số trong HTX là một nhiệm vụ trọng tâm. Viện phải là đơn vị tiên phong nghiên cứu và chuyển giao các nền tảng công nghệ, phần mềm quản lý phù hợp với quy mô và đặc thù của các hợp tác xã Việt Nam. Điều này sẽ giúp các HTX nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia sâu hơn vào nền kinh tế số.
3.3. Xây dựng chính sách hỗ trợ hợp tác xã toàn diện hiệu quả
Với vai trò tham mưu, Viện cần chủ động nghiên cứu, đề xuất các chính sách hỗ trợ hợp tác xã mang tính đột phá. Các chính sách này cần tập trung vào việc gỡ bỏ các rào cản về vốn, đất đai, thị trường và thủ tục hành chính. Cần có cơ chế khuyến khích các liên hiệp hợp tác xã hình thành để tạo ra sức mạnh tập thể. Viện cũng cần tham gia vào quá trình giám sát và đánh giá việc thực thi chính sách để đảm bảo chúng thực sự đi vào cuộc sống và mang lại hiệu quả. Việc xây dựng một hệ thống chính sách đồng bộ, từ cấp trung ương đến địa phương, sẽ tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, thúc đẩy khu vực kinh tế tập thể phát triển một cách bền vững.
IV. Hướng dẫn chuyển đổi số cho mô hình HTX kiểu mới đến 2030
Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, chuyển đổi số trong HTX không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để tồn tại và phát triển. Đây là một trong những định hướng chiến lược quan trọng nhất trong chiến lược phát triển kinh tế tập thể đến năm 2030. Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác đóng vai trò dẫn dắt, hỗ trợ các hợp tác xã trong quá trình này. Chuyển đổi số giúp HTX tối ưu hóa quy trình sản xuất kinh doanh, quản lý thành viên hiệu quả, tiếp cận thị trường rộng lớn hơn và nâng cao tính minh bạch. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều thách thức về chi phí đầu tư, trình độ nhân lực và an ninh mạng. Do đó, Viện cần xây dựng một lộ trình chuyển đổi số bài bản, cung cấp các giải pháp phù hợp và tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn thiết thực cho các mô hình HTX kiểu mới.
4.1. Ứng dụng công nghệ vào quản lý và sản xuất của HTX
Việc ứng dụng công nghệ cần được triển khai trên hai phương diện chính: quản lý và sản xuất. Về quản lý, Viện có thể phát triển hoặc hợp tác phát triển các phần mềm quản lý HTX chuyên dụng, giúp tự động hóa công tác kế toán, quản lý thành viên, quản lý kho và theo dõi dòng tiền. Về sản xuất, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp (AgriTech), như hệ thống tưới tiêu thông minh, cảm biến theo dõi điều kiện môi trường, drone phun thuốc bảo vệ thực vật. Trong lĩnh vực phi nông nghiệp, việc áp dụng các nền tảng thương mại điện tử để bán sản phẩm, sử dụng công nghệ blockchain để truy xuất nguồn gốc sẽ giúp các hợp tác xã nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng. Đây là những giải pháp phát triển kinh tế hợp tác mang tính thực tiễn cao.
4.2. Xây dựng ngân hàng dữ liệu về kinh tế hợp tác tập thể
Dữ liệu là "dầu mỏ" của thế kỷ 21. Một trong những nhiệm vụ chiến lược của Viện là xây dựng một ngân hàng dữ liệu quốc gia về kinh tế hợp tác và kinh tế tập thể. Hệ thống này sẽ thu thập, chuẩn hóa và phân tích dữ liệu về số lượng, quy mô, lĩnh vực hoạt động, tình hình tài chính của tất cả các tổ hợp tác, HTX, liên hiệp hợp tác xã trên cả nước. Ngân hàng dữ liệu này không chỉ phục vụ cho công tác nghiên cứu của Viện mà còn là công cụ quan trọng cho Liên minh Hợp tác xã Việt Nam và các cơ quan nhà nước trong việc hoạch định chính sách. Dữ liệu minh bạch, cập nhật sẽ giúp nhận diện các xu hướng phát triển, đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ hợp tác xã và đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng.
V. TOP mô hình HTX kiểu mới từ chiến lược phát triển bền vững
Kết quả cuối cùng của một chiến lược là những ứng dụng thực tiễn thành công. Chiến lược Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác đến 2030 phải hướng tới mục tiêu xây dựng và nhân rộng các mô hình HTX kiểu mới hoạt động hiệu quả, trở thành những điển hình cho sự phát triển bền vững. Những mô hình này không chỉ mạnh về kinh tế mà còn thực hiện tốt trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Dựa trên các nghiên cứu và tổng kết thực tiễn, Viện có nhiệm vụ nhận diện, phân tích và phổ biến các bài học kinh nghiệm từ những HTX, liên hiệp hợp tác xã thành công. Việc này sẽ tạo động lực, truyền cảm hứng và cung cấp kinh nghiệm quý báu cho hàng ngàn hợp tác xã khác trên cả nước noi theo. Thành công của các mô hình này chính là minh chứng rõ ràng nhất cho tính đúng đắn của chiến lược phát triển kinh tế tập thể.
5.1. Nghiên cứu điển hình về các liên hiệp hợp tác xã thành công
Liên kết là sức mạnh. Các liên hiệp hợp tác xã là hình thức tổ chức cao hơn, giúp các HTX thành viên khắc phục được điểm yếu về quy mô nhỏ lẻ. Viện cần tiến hành các nghiên cứu điển hình (case study) về các liên hiệp HTX đang hoạt động thành công trong các lĩnh vực như nông sản, thủy sản, vận tải. Nghiên cứu cần phân tích sâu về cơ cấu tổ chức, cơ chế vận hành, cách thức huy động vốn, xây dựng thương hiệu chung và phát triển thị trường. Kết quả nghiên cứu sẽ được biên soạn thành các tài liệu hướng dẫn, cẩm nang thực hành để phổ biến cho các HTX có mong muốn liên kết, giúp họ tránh được những sai lầm và rút ngắn con đường đến thành công. Đây là một giải pháp phát triển kinh tế hợp tác mang lại hiệu quả cao.
5.2. Kết quả nhân rộng các tổ hợp tác hoạt động hiệu quả
Bên cạnh HTX, tổ hợp tác là hình thức kinh tế hợp tác đơn giản, linh hoạt, phù hợp với điều kiện của nhiều người dân. Việc hỗ trợ và phát triển các tổ hợp tác cũng là một nhiệm vụ quan trọng. Viện cần tổng kết các mô hình tổ hợp tác hoạt động hiệu quả, đặc biệt là các mô hình gắn với chương trình OCOP (Mỗi xã một sản phẩm) hoặc các chuỗi giá trị địa phương. Các kết quả này cần được nhân rộng thông qua các hội thảo, diễn đàn, lớp tập huấn và các ấn phẩm khoa học. Việc phát triển mạnh mẽ các tổ hợp tác không chỉ cải thiện sinh kế cho người dân mà còn là bước đệm, là vườn ươm để hình thành nên các hợp tác xã vững mạnh trong tương lai, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển HTX.
VI. Tầm nhìn Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác Dẫn đầu năm 2030
Với việc triển khai đồng bộ và quyết liệt các giải pháp chiến lược, tầm nhìn đến 2030 của Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác là trở thành tổ chức khoa học công nghệ hàng đầu tại Việt Nam và có uy tín trong khu vực về lĩnh vực kinh tế hợp tác, kinh tế tập thể. Viện sẽ là một trung tâm đổi mới sáng tạo, cung cấp các luận cứ khoa học sắc bén cho việc hoạch định chính sách và các giải pháp công nghệ tiên tiến cho các hợp tác xã. Sự lớn mạnh của Viện sẽ song hành cùng sự phát triển thịnh vượng của khu vực kinh tế tập thể, góp phần quan trọng vào mục tiêu xây dựng một nền nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại và nông dân văn minh. Tương lai của Viện gắn liền với tương lai của hàng triệu thành viên HTX, hướng tới một nền kinh tế hợp tác năng động, hiệu quả và phát triển bền vững.
6.1. Mục tiêu phát triển HTX trong bối cảnh hội nhập quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, mục tiêu phát triển HTX không chỉ dừng lại ở thị trường trong nước. Các hợp tác xã Việt Nam cần vươn ra thế giới, tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu. Để làm được điều này, Viện cần tăng cường các hoạt động hợp tác quốc tế, nghiên cứu kinh nghiệm phát triển kinh tế hợp tác từ các quốc gia thành công như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức. Đồng thời, Viện phải hỗ trợ các HTX nâng cao chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế (GlobalG.A.P, Organic), xây dựng thương hiệu và kỹ năng đàm phán thương mại. Việc giúp các mô hình HTX kiểu mới xuất khẩu thành công sản phẩm sẽ là một thước đo quan trọng cho sự thành công của chiến lược.
6.2. Dự báo tương lai và vai trò của Liên minh Hợp tác xã Việt Nam
Tương lai của kinh tế hợp tác sẽ gắn liền với xu hướng kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và kinh tế số. Vai trò của kinh tế hợp tác trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường sẽ ngày càng được đề cao. Trong bối cảnh đó, vai trò của Liên minh Hợp tác xã Việt Nam và Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác càng trở nên quan trọng. Liên minh HTX Việt Nam cần tiếp tục là tổ chức đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các thành viên. Còn Viện sẽ là cơ quan tham mưu, "bộ não" cung cấp các định hướng chiến lược, các giải pháp khoa học công nghệ để dẫn dắt toàn hệ thống phát triển, hiện thực hóa tầm nhìn đến 2030 và xa hơn nữa.