Tổng quan nghiên cứu

Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Giao thông Sài Gòn (SGC) được thành lập năm 2012, hoạt động trong lĩnh vực kiểm định, thí nghiệm và thử tải các công trình xây dựng giao thông. Ngành xây dựng giao thông tại Việt Nam nhận được sự đầu tư lớn từ nguồn vốn ODA với hơn 17 tỷ USD cho 132 dự án từ năm 1990 đến 2013, trong đó 49 dự án đang thực hiện với khoảng 12 tỷ USD vốn ODA. Tuy nhiên, chất lượng thi công các công trình giao thông còn nhiều bất cập, dẫn đến nhu cầu cấp thiết về dịch vụ kiểm định, thí nghiệm chất lượng công trình. SGC hiện có quy mô nhân sự hạn chế, chỉ 4 cán bộ công nhân viên chính thức, phần lớn công tác thuê ngoài, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp cho SGC đến năm 2020, nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh, gia tăng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời cải thiện năng lực nội bộ và mở rộng thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của SGC tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận trong giai đoạn 2015-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu chất lượng dịch vụ ngày càng cao trong ngành xây dựng giao thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết chiến lược kinh doanh của Chandler (1962), Porter (1996) và David (2006), tập trung vào việc xác định mục tiêu dài hạn, lựa chọn cách thức hành động và phân bổ nguồn lực để tạo lợi thế cạnh tranh. Chiến lược kinh doanh được phân thành ba cấp độ: cấp công ty, cấp kinh doanh và cấp chức năng, với các mô hình chiến lược như chi phí thấp, khác biệt hóa và tập trung.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các công cụ phân tích chiến lược gồm ma trận EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), IFE (đánh giá yếu tố bên trong), CPM (hình ảnh cạnh tranh), SWOT (phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức) và QSPM (lựa chọn chiến lược tối ưu). Mô hình năm áp lực cạnh tranh của Porter cũng được áp dụng để phân tích môi trường cạnh tranh trong ngành.

Ba khái niệm chính được sử dụng là: lợi thế cạnh tranh, năng lực lõi và môi trường kinh doanh (bao gồm môi trường vĩ mô và vi mô). Lợi thế cạnh tranh được hiểu là khả năng tạo ra giá trị độc đáo và bền vững so với đối thủ. Năng lực lõi là các nguồn lực và khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh khó bị sao chép. Môi trường kinh doanh bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ và tự nhiên ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với thu thập dữ liệu định lượng. Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: số liệu thống kê từ Cục Thống kê, báo cáo ngành, sách, báo, tạp chí.
  • Dữ liệu nội bộ: báo cáo tài chính, hồ sơ năng lực của SGC.
  • Dữ liệu điều tra: khảo sát 40 chuyên gia, cán bộ công nhân viên, khách hàng và cộng tác viên qua bảng câu hỏi.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các ma trận chiến lược (EFE, IFE, CPM, SWOT, QSPM) nhằm đánh giá môi trường bên trong, bên ngoài và lựa chọn chiến lược phù hợp. Cỡ mẫu khảo sát gồm 40 người cho ma trận EFE, 15 người cho ma trận IFE, 30 người cho ma trận CPM và 5 chuyên gia cho ma trận SWOT và QSPM. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất dựa trên chuyên môn và kinh nghiệm của người tham gia.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2015, tập trung phân tích dữ liệu hiện tại và dự báo chiến lược đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường bên ngoài thuận lợi với điểm EFE 3.29/4: Các yếu tố như ổn định chính trị (trọng số 0.284), nguồn vốn ODA đầu tư lớn (0.216), lãi suất cho vay thấp (0.213) và sự phát triển đô thị (0.296) tạo điều kiện thuận lợi cho ngành xây dựng giao thông. Tuy nhiên, cạnh tranh gay gắt và biến động chi phí nguyên vật liệu là thách thức lớn.

  2. Năng lực nội bộ còn hạn chế với điểm IFE dưới 2.5: SGC có nguồn lực tài chính còn yếu, nhân sự hạn chế và thiếu trang thiết bị hiện đại. So sánh với các đối thủ như CNCTTV (điểm CPM 4.0) và UTC2 (3.92), SGC chỉ đạt 3.37 điểm CPM, cho thấy vị thế cạnh tranh thấp hơn.

  3. Tài chính có dấu hiệu cải thiện nhưng chưa bền vững: Tỉ số ROA năm 2014 đạt 1.495%, tăng 1.7 lần so với năm 2013, ROE đạt 2.616%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn tăng nhưng doanh thu vẫn thấp, chi phí cao do đầu tư máy móc và quỹ lương tăng.

  4. Khách hàng chủ yếu là các tổ chức nhà nước chiếm 70-80% doanh thu: Nhóm khách hàng này có đặc điểm thanh toán chậm và yêu cầu đấu thầu nghiêm ngặt, trong khi nhóm doanh nghiệp chiếm 30% doanh thu có nhu cầu nhanh và giá thấp. SGC cần nâng cao năng lực đấu thầu và xây dựng mối quan hệ với chủ đầu tư.

Thảo luận kết quả

Điểm EFE cao cho thấy chiến lược hiện tại của SGC phù hợp với môi trường bên ngoài, tận dụng được các cơ hội như vốn ODA và chính sách hỗ trợ. Tuy nhiên, điểm IFE thấp phản ánh nội lực công ty còn yếu, đặc biệt về nhân lực và công nghệ, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và thực hiện dự án.

So sánh với các đối thủ lớn trong ngành, SGC cần cải thiện năng lực tài chính và đầu tư trang thiết bị hiện đại để nâng cao chất lượng dịch vụ. Việc giữ chân nhân viên có trình độ và tạo động lực làm việc là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực nội bộ.

Dữ liệu tài chính cho thấy công ty đang trên đà phát triển nhưng cần kiểm soát chi phí hiệu quả hơn để tăng lợi nhuận. Mối quan hệ với khách hàng nhà nước là lợi thế nhưng cũng là thách thức do yêu cầu đấu thầu và thanh toán chậm, đòi hỏi công ty phải nâng cao năng lực quản lý dự án và tài chính.

Biểu đồ so sánh điểm CPM giữa SGC và các đối thủ sẽ minh họa rõ vị thế cạnh tranh hiện tại, trong khi bảng phân tích SWOT giúp xác định các chiến lược phát triển dựa trên điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư trang thiết bị hiện đại nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và năng lực thi công, dự kiến hoàn thành trong vòng 2 năm (2016-2017), do Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật chịu trách nhiệm.

  2. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao thông qua đào tạo và tuyển dụng, tập trung giữ chân nhân viên chủ chốt, nâng cao động lực làm việc, thực hiện liên tục trong giai đoạn 2015-2020, do phòng Nhân sự phối hợp với Ban Lãnh đạo.

  3. Nâng cao năng lực đấu thầu và xây dựng mối quan hệ với chủ đầu tư bằng cách cải thiện hồ sơ năng lực, tăng cường quan hệ đối tác, hoàn thiện quy trình quản lý dự án, thực hiện trong 3 năm tới, do phòng Kinh doanh và Ban Quản lý dự án đảm nhiệm.

  4. Kiểm soát chi phí hiệu quả hơn thông qua xây dựng quy trình làm việc gọn nhẹ, tối ưu hóa thuê ngoài và chi phí vận chuyển, giảm tỷ lệ chi phí không cần thiết xuống dưới 15% tổng chi phí trong vòng 1 năm, do phòng Tài chính và Ban Quản lý dự án phối hợp thực hiện.

  5. Xây dựng thương hiệu và quảng bá hình ảnh công ty qua các kênh truyền thông, tham gia hội thảo ngành, nâng cao uy tín trên thị trường, triển khai từ năm 2016, do phòng Marketing và Ban Giám đốc chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng giao thông: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, áp dụng mô hình phân tích chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên viên hoạch định chiến lược và tư vấn quản trị: Tham khảo các công cụ phân tích môi trường và lựa chọn chiến lược như ma trận EFE, IFE, SWOT, QSPM trong thực tiễn doanh nghiệp ngành xây dựng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế xây dựng: Học hỏi cách áp dụng lý thuyết chiến lược vào thực tế doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành xây dựng giao thông.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác trong ngành xây dựng giao thông: Đánh giá năng lực và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định hợp tác hoặc đầu tư phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp xây dựng?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch dài hạn nhằm đạt mục tiêu cụ thể bằng cách phân bổ nguồn lực hiệu quả. Trong ngành xây dựng, chiến lược giúp doanh nghiệp thích ứng với môi trường cạnh tranh, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững.

  2. Các công cụ phân tích chiến lược nào được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng ma trận EFE, IFE để đánh giá môi trường bên ngoài và bên trong, CPM để so sánh cạnh tranh, SWOT để tổng hợp điểm mạnh, yếu, cơ hội, thách thức và QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nhỏ trong ngành xây dựng giao thông?
    Doanh nghiệp cần đầu tư trang thiết bị hiện đại, phát triển nguồn nhân lực chuyên môn, nâng cao năng lực đấu thầu, kiểm soát chi phí và xây dựng thương hiệu uy tín trên thị trường.

  4. Nguồn vốn ODA ảnh hưởng thế nào đến ngành xây dựng giao thông?
    Nguồn vốn ODA cung cấp tài chính lớn cho các dự án hạ tầng giao thông, tạo cơ hội phát triển cho các doanh nghiệp trong ngành, đồng thời thúc đẩy nâng cao chất lượng và quy mô công trình.

  5. Tại sao việc giữ chân nhân viên có trình độ lại quan trọng?
    Nhân viên có trình độ cao giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng hiệu quả công việc và tạo lợi thế cạnh tranh. Việc giữ chân nhân viên giúp doanh nghiệp duy trì năng lực và phát triển bền vững.

Kết luận

  • SGC hoạt động trong ngành xây dựng giao thông với nhiều cơ hội từ nguồn vốn ODA và chính sách hỗ trợ, nhưng còn nhiều thách thức về năng lực nội bộ và cạnh tranh.
  • Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong cho thấy chiến lược hiện tại phù hợp nhưng cần cải thiện năng lực tài chính, nhân sự và công nghệ.
  • Các công cụ phân tích chiến lược như ma trận EFE, IFE, CPM, SWOT và QSPM giúp lựa chọn chiến lược phát triển phù hợp cho giai đoạn 2015-2020.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào đầu tư trang thiết bị, phát triển nhân lực, nâng cao năng lực đấu thầu, kiểm soát chi phí và xây dựng thương hiệu.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo SGC và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện chiến lược đã đề ra, đồng thời thường xuyên cập nhật tình hình thị trường và năng lực nội bộ nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường xây dựng giao thông.