I. Đặc điểm địa chất khối cấu trúc Tạ Khoa
Khối cấu trúc Tạ Khoa nằm ở miền Tây Bắc Bộ, có diện tích thuộc địa bàn các huyện Bắc Yên, Yên Châu, Phù Yên và Mộc Châu tỉnh Sơn La. Cấu trúc kiến tạo của khu vực này rất phức tạp, với nhiều phân vị địa tầng và phức hệ magma xâm nhập có tuổi và nguồn gốc khác nhau. Các nghiên cứu cho thấy rằng đặc điểm địa chất của khu vực này đã bị biến dạng và biến chất mạnh mẽ dưới tác động của nhiều chế độ vận động kiến tạo. Những bằng chứng thu thập được cho thấy cấu trúc hiện tại là hậu quả của mối quan hệ chồng lấn của các loại cấu tạo được hình thành bởi nhiều pha biến dạng khác nhau. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc dự báo khoáng sản như đồng, niken và vàng, vì các khoáng sản này có quan hệ mật thiết với các cấu tạo địa chất.
1.1. Lịch sử nghiên cứu địa chất khu vực
Lịch sử nghiên cứu địa chất khu vực Tạ Khoa đã diễn ra từ thời Pháp thuộc đến nay. Nhiều nhà địa chất đã tập trung nghiên cứu khu vực này do đặc điểm địa chất đặc biệt và triển vọng khoáng hóa. Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây còn sơ lược và chưa theo kịp các lý luận hiện đại. Việc áp dụng các tư duy nghiên cứu địa chất còn hạn chế, dẫn đến việc chưa có nghiên cứu chuyên sâu về cấu trúc địa chất và mối liên quan của nó với sự phát triển và phân bố quặng hóa. Điều này tạo ra một khoảng trống trong kiến thức mà luận án này hướng tới lấp đầy.
II. Cơ sở lý luận và các phương pháp nghiên cứu
Luận án này sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để phân tích cấu trúc kiến tạo của khối Tạ Khoa. Các phương pháp này bao gồm phân tích địa chất, mô hình hóa địa chất và các phương pháp định lượng để thu thập số liệu về các dạng cấu tạo. Việc xác định mối quan hệ giữa khoáng hóa nội sinh và các cấu tạo địa chất là một trong những nhiệm vụ chính của nghiên cứu. Các phương pháp này không chỉ giúp làm rõ đặc điểm biến dạng khu vực mà còn xây dựng mô hình tiến hoá kiến tạo, từ đó tái lập lịch sử phát triển kiến tạo khu vực. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc dự báo khoáng sản và định hướng tìm kiếm các loại khoáng sản như đồng, niken và vàng.
2.1. Các phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong luận án bao gồm phân tích địa chất, khảo sát thực địa và mô hình hóa địa chất. Phân tích địa chất giúp xác định các thành phần và quan hệ không gian giữa các cấu tạo. Khảo sát thực địa cung cấp thông tin về đặc điểm địa chất và khoáng hóa trong khu vực. Mô hình hóa địa chất cho phép xây dựng các mô hình tiến hoá kiến tạo, từ đó giúp hiểu rõ hơn về lịch sử phát triển của khu vực. Những phương pháp này kết hợp với nhau tạo ra một cái nhìn tổng thể về đặc điểm cấu trúc và dự báo khoáng sản trong khu vực Tạ Khoa.
III. Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khối cấu trúc Tạ Khoa
Khối cấu trúc Tạ Khoa có đặc điểm cấu trúc rất phức tạp, với nhiều pha biến dạng khác nhau. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có ít nhất năm pha biến dạng kiến tạo đã tác động lên các đá của vùng này. Pha 1 là biến dạng dẻo hoàn toàn, trong khi các pha sau diễn ra trong môi trường từ dẻo tới dòn-dẻo. Sự giao thoa giữa các pha biến dạng này đã tạo ra một cấu trúc địa chất đa dạng, ảnh hưởng đến sự phân bố của các khoáng sản như đồng, niken và vàng. Việc hiểu rõ về cấu trúc kiến tạo này là rất quan trọng để có thể dự báo chính xác về tiềm năng khoáng sản trong khu vực.
3.1. Các pha biến dạng
Nghiên cứu đã xác định được năm pha biến dạng chính trong khối cấu trúc Tạ Khoa. Pha 1 diễn ra từ giữa Carbon đến đầu Triat, là pha biến dạng dẻo hoàn toàn. Pha 2 diễn ra sau 250 triệu năm, trong môi trường dẻo. Pha 3 và 4 xảy ra trong môi trường từ dẻo tới dòn-dẻo, trong khi pha 5 là pha biến dạng dòn muộn nhất. Mỗi pha biến dạng này không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc địa chất mà còn có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phân bố các khoáng sản. Sự hiểu biết về các pha biến dạng này sẽ giúp định hướng cho các nghiên cứu và hoạt động khai thác khoáng sản trong khu vực.
IV. Đặc điểm quặng hóa đồng niken đồng vàng
Quặng hóa đồng - niken và đồng - vàng trong khối cấu trúc Tạ Khoa có đặc điểm rất đa dạng và phong phú. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng quặng hóa đồng - niken thường xuất hiện dưới dạng xâm tán trong cấu tạo đáy và vách của các khối xâm nhập siêu mafic. Trong khi đó, quặng đồng - vàng lại được khống chế chặt chẽ bởi các đới trượt thuộc các pha biến dạng 3 và 4. Việc hiểu rõ về đặc điểm quặng hóa này không chỉ giúp trong việc dự báo khoáng sản mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng công tác tìm kiếm và khai thác khoáng sản trong khu vực.
4.1. Mối quan hệ giữa khoáng hóa và cấu tạo địa chất
Mối quan hệ giữa khoáng hóa đồng - niken, đồng - vàng và các cấu tạo địa chất là rất chặt chẽ. Các đới trượt thuộc các pha biến dạng 2, 3 và 4 có vai trò khống chế sự di chuyển dung dịch quặng, làm giàu hoặc tích tụ quặng hóa. Kiểu quặng đồng - niken nằm dạng xâm tán trong cấu tạo đáy và vách của các khối xâm nhập siêu mafic, trong khi kiểu quặng sulfur đồng - niken đặc sít bị khống chế bởi các đới trượt thuộc pha biến dạng 2 và 3. Kiểu quặng hóa đồng - vàng được khống chế bởi các đới trượt thuộc pha biến dạng 3 và 4. Sự hiểu biết về mối quan hệ này sẽ giúp định hướng cho các hoạt động tìm kiếm và khai thác khoáng sản trong khu vực.
V. Triển vọng quặng đồng niken và đồng vàng
Triển vọng quặng đồng - niken và đồng - vàng trong khối cấu trúc Tạ Khoa được đánh giá rất cao. Các nghiên cứu đã phân vùng triển vọng quặng đồng - niken và đồng - vàng trong khu vực, xác định được bốn diện tích rất triển vọng và sáu diện tích triển vọng. Việc phân vùng này không chỉ giúp trong việc định hướng công tác tìm kiếm mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc khai thác khoáng sản. Sự hiểu biết về triển vọng khoáng sản trong khu vực sẽ giúp các nhà đầu tư và các công ty khai thác có được cái nhìn tổng thể về tiềm năng của khu vực này.
5.1. Định hướng công tác tìm kiếm
Định hướng công tác tìm kiếm quặng đồng - niken và đồng - vàng trong khu vực khối cấu trúc Tạ Khoa cần dựa trên các kết quả nghiên cứu về cấu trúc kiến tạo và mối quan hệ giữa khoáng hóa và cấu tạo địa chất. Các diện tích triển vọng đã được xác định sẽ là mục tiêu chính trong các hoạt động tìm kiếm và khai thác. Việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu hiện đại sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong công tác tìm kiếm và khai thác khoáng sản, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực.