Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động mua sắm chính phủ chiếm khoảng 20% ngân sách của Chính phủ, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực công. Tại Việt Nam, thị trường mua sắm công có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, với mức chi tiêu thường xuyên từ 101.280 tỷ đồng năm 2005 lên đến khoảng 896.000 tỷ đồng năm 2017, tương đương mức tăng gấp gần 9 lần trong vòng 12 năm. Trong bối cảnh Việt Nam chính thức trở thành thành viên Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) từ năm 2019, việc nghiên cứu các cam kết về mua sắm chính phủ trong CPTPP và thực trạng thực thi tại Việt Nam là cấp thiết.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các quy định của CPTPP về mua sắm chính phủ, đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật mua sắm công tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi các cam kết trong CPTPP. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật và thực tiễn mua sắm chính phủ tại Việt Nam từ năm 2019 đến nay, đồng thời so sánh với các tiêu chuẩn quốc tế và kinh nghiệm của một số quốc gia thành viên CPTPP. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong hoạt động mua sắm công, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về mua sắm công và lý thuyết về hội nhập kinh tế quốc tế. Lý thuyết mua sắm công tập trung vào các nguyên tắc minh bạch, cạnh tranh, không phân biệt đối xử và hiệu quả kinh tế trong hoạt động mua sắm của chính phủ. Lý thuyết hội nhập kinh tế quốc tế giúp phân tích tác động của các hiệp định thương mại tự do như CPTPP đến chính sách mua sắm công của các quốc gia thành viên.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: mua sắm chính phủ (government procurement), đấu thầu rộng rãi (open tendering), đấu thầu hạn chế (limited tendering), cam kết mở cửa thị trường (market access commitments), và nguyên tắc không phân biệt đối xử (non-discrimination principle). Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa các cam kết quốc tế trong CPTPP và thực tiễn pháp luật, chính sách mua sắm công của Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài liệu pháp lý, tổng hợp và so sánh các quy định của CPTPP với pháp luật Việt Nam và một số quốc gia thành viên khác. Phương pháp thống kê được áp dụng để phân tích số liệu về quy mô và xu hướng chi tiêu mua sắm công tại Việt Nam trong giai đoạn 2005-2017, với mức tăng trưởng chi tiêu thường xuyên lên đến 757,3% so với năm 2005. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo chính phủ, và các tài liệu nghiên cứu liên quan.

Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các văn bản pháp luật có liên quan trực tiếp đến mua sắm chính phủ và các cam kết trong CPTPP, đồng thời lựa chọn các trường hợp điển hình trong thực tiễn áp dụng tại Việt Nam. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 (khi CPTPP có hiệu lực tại Việt Nam) đến năm 2022, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phạm vi điều chỉnh của CPTPP về mua sắm chính phủ: CPTPP quy định rõ phạm vi áp dụng đối với các gói thầu có giá trị tối thiểu từ 2.000 SDRs trong 5 năm đầu tiên, giảm dần theo lộ trình đến 130.000 SDRs từ năm thứ 26 trở đi. Việt Nam được hưởng cơ chế chuyển đổi linh hoạt nhằm thích nghi với năng lực phát triển kinh tế, tạo điều kiện mở cửa thị trường mua sắm chính phủ.

  2. Nguyên tắc chung trong mua sắm chính phủ theo CPTPP: Bao gồm minh bạch, không phân biệt đối xử, bắt buộc sử dụng đấu thầu rộng rãi, áp dụng biện pháp liêm chính và khuyến khích sử dụng phương thức điện tử. Thời gian chuẩn bị hồ sơ dự thầu tối thiểu 40 ngày đối với đấu thầu rộng rãi, tương đương hoặc cao hơn một chút so với quy định của Việt Nam (30 ngày).

  3. Thực trạng pháp luật mua sắm chính phủ tại Việt Nam: Luật Đấu thầu 2013 và các nghị định hướng dẫn đã tạo khung pháp lý tương đối hoàn chỉnh, với các hình thức lựa chọn nhà thầu đa dạng như đấu thầu rộng rãi, hạn chế, chỉ định thầu. Tuy nhiên, còn tồn tại một số bất cập về thủ tục, quy trình và năng lực cán bộ quản lý, dẫn đến hiệu quả thực thi chưa cao.

  4. Thách thức trong thực thi cam kết CPTPP tại Việt Nam: Bao gồm sự khác biệt về ngưỡng giá trị áp dụng, yêu cầu minh bạch và công khai thông tin, cũng như việc áp dụng các biện pháp chống tham nhũng và gian lận trong đấu thầu. So với các nước phát triển trong CPTPP như Nhật Bản, Canada, Việt Nam còn nhiều hạn chế về năng lực và cơ chế giám sát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, năng lực quản lý và hệ thống pháp luật còn chưa đồng bộ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng các nguyên tắc minh bạch và không phân biệt đối xử trong CPTPP là bước tiến quan trọng giúp Việt Nam nâng cao uy tín và thu hút đầu tư nước ngoài. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức chi tiêu mua sắm công và thời gian chuẩn bị hồ sơ dự thầu giữa Việt Nam và các nước CPTPP, cũng như bảng tổng hợp các nguyên tắc và biện pháp chuyển đổi.

Việc thực thi hiệu quả các cam kết CPTPP sẽ góp phần giảm thiểu thất thoát ngân sách, tăng cường cạnh tranh lành mạnh và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Tuy nhiên, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và các bên liên quan để khắc phục các tồn tại hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý mua sắm chính phủ: Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật để phù hợp với các cam kết trong CPTPP, đặc biệt về ngưỡng giá trị gói thầu, thủ tục đấu thầu và biện pháp chống tham nhũng. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 1-2 năm, do Bộ Tư pháp và Bộ Kế hoạch & Đầu tư chủ trì.

  2. Thành lập cơ quan độc lập giám sát và giải quyết khiếu nại: Tăng cường cơ chế kiểm tra, giám sát minh bạch trong hoạt động mua sắm công, đồng thời thiết lập kênh tiếp nhận và xử lý khiếu nại hiệu quả. Chủ thể thực hiện là Chính phủ phối hợp với các cơ quan thanh tra, kiểm toán, trong vòng 1 năm.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý đấu thầu: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về pháp luật đấu thầu, kỹ năng quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin trong mua sắm công. Thời gian triển khai liên tục, do Bộ Nội vụ và các trường đại học chuyên ngành đảm nhiệm.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong đấu thầu điện tử: Phát triển hệ thống đấu thầu qua mạng, đảm bảo tính thân thiện, khả năng tiếp cận và minh bạch thông tin. Mục tiêu tăng tỷ lệ đấu thầu điện tử lên trên 80% trong 3 năm tới, do Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với Bộ Kế hoạch & Đầu tư thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và mua sắm công: Giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi các cam kết quốc tế.

  2. Doanh nghiệp tham gia đấu thầu: Nắm bắt các quy định mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và tuân thủ pháp luật trong hoạt động đấu thầu.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực luật quốc tế và quản lý công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Tổ chức quốc tế và nhà tài trợ phát triển: Hiểu rõ bối cảnh và thách thức của Việt Nam trong thực thi các cam kết CPTPP, từ đó hỗ trợ kỹ thuật và tài chính phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. CPTPP ảnh hưởng thế nào đến mua sắm chính phủ của Việt Nam?
    CPTPP đặt ra các nguyên tắc minh bạch, không phân biệt đối xử và mở cửa thị trường mua sắm chính phủ, buộc Việt Nam phải điều chỉnh pháp luật và quy trình đấu thầu để phù hợp, nâng cao tính cạnh tranh và hiệu quả.

  2. Ngưỡng giá trị gói thầu trong CPTPP áp dụng ra sao tại Việt Nam?
    Việt Nam được áp dụng ngưỡng thấp 2.000 SDRs trong 5 năm đầu, sau đó tăng dần theo lộ trình đến 130.000 SDRs từ năm thứ 26, nhằm tạo điều kiện thích nghi với năng lực phát triển kinh tế.

  3. Các hình thức lựa chọn nhà thầu phổ biến trong mua sắm công là gì?
    Bao gồm đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, chỉ định thầu và mua sắm trực tiếp, trong đó đấu thầu rộng rãi được ưu tiên nhằm đảm bảo cạnh tranh và minh bạch.

  4. Việt Nam đã có những bước tiến gì trong thực thi cam kết CPTPP?
    Việt Nam đã ban hành Nghị định 95/2020/NĐ-CP hướng dẫn thực hiện đấu thầu mua sắm theo CPTPP, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin trong đấu thầu.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả mua sắm chính phủ tại Việt Nam?
    Cần hoàn thiện pháp luật, tăng cường giám sát, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin, đồng thời xây dựng cơ chế giải quyết khiếu nại minh bạch và hiệu quả.

Kết luận

  • Mua sắm chính phủ chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • CPTPP đặt ra các cam kết mở cửa và nguyên tắc minh bạch, không phân biệt đối xử trong mua sắm chính phủ, tạo thách thức và cơ hội cho Việt Nam.
  • Pháp luật Việt Nam đã có những bước tiến trong điều chỉnh phù hợp với CPTPP, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về thủ tục và năng lực thực thi.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, thành lập cơ quan giám sát độc lập, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin là cần thiết.
  • Tiếp tục nghiên cứu và theo dõi thực thi các cam kết CPTPP trong giai đoạn tới để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần khẩn trương triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế để nâng cao năng lực quản lý mua sắm chính phủ. Độc giả và các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng các kiến nghị trong nghiên cứu này nhằm thúc đẩy sự phát triển minh bạch và hiệu quả của thị trường mua sắm công tại Việt Nam.