Tổng quan nghiên cứu

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đang đối mặt với những biến đổi khí hậu nghiêm trọng, đặc biệt là hiện tượng hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn kéo dài. Năm 2015, tổng lượng mưa trên lưu vực giảm từ 20% đến 50% so với trung bình nhiều năm, cùng với việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện trên dòng chính sông MêKông, đã làm giảm lượng nước đổ về hạ lưu, gây thiệt hại nghiêm trọng cho sản xuất nông nghiệp và sinh kế người dân. Ước tính diện tích lúa bị nhiễm mặn và hạn hán tại các tỉnh ven biển ĐBSCL lên đến 340.000 ha, chiếm khoảng 22% diện tích toàn vùng, ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng 300.000 hộ gia đình.

Xã Vĩnh Phước, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang, là một trong số ít địa phương còn duy trì hệ thống canh tác Lúa mùa nước nổi (LMN) – một phương thức canh tác thân thiện với môi trường và phù hợp với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, do phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên, người dân nơi đây thường xuyên chịu ảnh hưởng nặng nề từ các cú sốc thiên nhiên như lũ lụt và hạn hán. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích tác động của hiện tượng lũ không về đến đời sống sinh kế người dân vùng trồng LMN, đánh giá các giải pháp thích nghi, khả năng tiếp cận nguồn vốn và vai trò của chính sách công trong việc hỗ trợ người dân thích ứng với biến đổi khí hậu. Nghiên cứu tập trung vào xã Vĩnh Phước trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2016, với ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các chính sách bền vững nhằm cải thiện sinh kế và bảo tồn hệ sinh thái LMN trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu sử dụng khung sinh kế bền vững của DFID (Department for International Development) làm cơ sở phân tích. Khung này tập trung vào năm nguồn vốn sinh kế chính: vốn con người, vốn tự nhiên, vốn vật chất, vốn tài chính và vốn xã hội. Qua đó, nghiên cứu xem xét mối quan hệ giữa bối cảnh dễ bị tổn thương do các cú sốc thiên nhiên, các chính sách hiện hành và chiến lược lựa chọn sinh kế của người dân vùng trồng LMN.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Bối cảnh dễ bị tổn thương: Các cú sốc thiên nhiên như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn và các biến động kinh tế xã hội ảnh hưởng đến sinh kế.
  • Nguồn vốn sinh kế: Bao gồm vốn con người (kỹ năng, sức khỏe), vốn tự nhiên (đất đai, nước), vốn vật chất (cơ sở hạ tầng, thiết bị), vốn tài chính (vốn vay, tiết kiệm) và vốn xã hội (mạng lưới quan hệ, tổ chức cộng đồng).
  • Chiến lược sinh kế: Các phương án lựa chọn nhằm thích nghi và ứng phó với các cú sốc, bao gồm đa dạng hóa sinh kế, chuyển đổi nghề nghiệp, tiết kiệm chi tiêu và vay vốn.
  • Kết quả sinh kế: Đánh giá mức độ ổn định cuộc sống, tăng thu nhập và khả năng thích ứng của người dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính kết hợp với thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 57 hộ dân tại xã Vĩnh Phước, chiếm khoảng 13% tổng số 450 hộ dân, được lựa chọn theo tiêu chí mức sống, loại hình sinh kế và khu vực sinh sống nhằm đảm bảo tính đại diện. Bảng câu hỏi khảo sát gồm bảy phần, tập trung vào các nguồn vốn sinh kế, thu nhập, chi phí, các cú sốc thiên nhiên và biện pháp ứng phó.

Nguồn số liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo của UBND xã, huyện, tỉnh, các nghiên cứu liên quan và dữ liệu thống kê từ các cơ quan chuyên ngành. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích so sánh để trả lời các câu hỏi nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2016, với trọng tâm là đánh giá tác động của hiện tượng lũ không về năm 2015 đến sinh kế người dân vùng trồng LMN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng nghiêm trọng của hiện tượng lũ không về đến thu nhập người dân: Nhóm hộ LMN – hoa màu chịu thiệt hại nặng nhất, mất khoảng 21% tổng thu nhập bình quân hàng năm do mất trắng nguồn thu từ LMN và thủy sản. 100% hộ nhóm này báo cáo giảm thu nhập, trong khi nhóm Lúa 2 vụ và Loại hình khác cũng chịu ảnh hưởng với 74% và 37% số hộ mất thu nhập từ các nguồn tương ứng.

  2. Chi phí sản xuất tăng cao do thiếu phù sa và gốc rạ: 68% hộ LMN – hoa màu và 79% hộ Lúa 2 vụ cho biết chi phí sản xuất hoa màu và lúa tăng do phải sử dụng nhiều phân bón và thuốc trừ sâu hơn để bù đắp chất lượng đất giảm sút.

  3. Khả năng tiếp cận nguồn vốn hạn chế: 79% hộ LMN – hoa màu không tiếp cận được vốn vay lãi suất thấp do thiếu tài sản thế chấp, trong khi nhóm Lúa 2 vụ có tỷ lệ vay ngân hàng cao hơn (63%). Nguồn vốn vay ngoài và hỗ trợ nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các hộ LMN duy trì sản xuất.

  4. Chiến lược thích nghi đa dạng nhưng còn hạn chế: Người dân chủ yếu chuyển đổi lao động sang làm thuê (47% nhóm LMN), tiết kiệm chi tiêu (63%), tăng vay mượn (89%) và điều chỉnh lịch thời vụ (47%). Tuy nhiên, do thiếu kỹ năng và vốn, việc chuyển đổi nghề nghiệp còn gặp nhiều khó khăn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên khiến sinh kế người dân vùng trồng LMN rất dễ bị tổn thương trước các cú sốc thiên nhiên. Việc mất mùa do lũ không về không chỉ làm giảm thu nhập trực tiếp mà còn làm tăng chi phí sản xuất, gây áp lực tài chính lớn lên các hộ dân. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định rằng các cú sốc thiên nhiên khó dự đoán và khó bảo hiểm, khiến người dân phải sử dụng các biện pháp tự ứng phó như tiết kiệm, vay mượn và đa dạng hóa sinh kế.

Khả năng tiếp cận vốn vay lãi suất thấp bị hạn chế do thiếu tài sản thế chấp và thông tin, làm giảm hiệu quả của các chính sách hỗ trợ. Mạng lưới xã hội và các tổ chức cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc chia sẻ thông tin và hỗ trợ kỹ thuật, tuy nhiên chưa đủ mạnh để giúp người dân vượt qua khó khăn.

Việc tăng chi phí sản xuất do thiếu phù sa và gốc rạ là một thách thức lớn, làm giảm lợi nhuận và khả năng tái đầu tư của người dân. Các biểu đồ thu nhập, chi phí và tỷ lệ tiếp cận vốn minh họa rõ sự chênh lệch giữa các nhóm hộ, đồng thời phản ánh tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sinh kế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao giá trị sản phẩm LMN – hoa màu: Tập trung xây dựng thương hiệu sản phẩm sinh thái, quảng bá rộng rãi để tăng giá trị kinh tế, giúp người dân nâng cao thu nhập. Thời gian thực hiện trong 2 năm, chủ thể là UBND xã phối hợp với các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp.

  2. Cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn lãi suất thấp: Thiết lập các quỹ tín dụng vi mô, hỗ trợ tài sản thế chấp và cung cấp thông tin về các chương trình vay vốn. Thực hiện trong 1-3 năm, do Ngân hàng chính sách xã hội và UBND huyện phối hợp triển khai.

  3. Đào tạo kỹ năng và đa dạng hóa sinh kế: Tổ chức các khóa đào tạo nghề, hướng nghiệp cho lao động địa phương nhằm nâng cao kỹ năng làm thuê và chuyển đổi nghề nghiệp. Thời gian 1-2 năm, do Trung tâm dạy nghề huyện và các tổ chức xã hội thực hiện.

  4. Phát triển hạ tầng giao thông, điện, nước sạch: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông nông thôn, điện lưới và nước sạch để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt. Kế hoạch dài hạn 3-5 năm, do UBND tỉnh và huyện phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường mạng lưới hỗ trợ và chuỗi liên kết sản xuất: Xây dựng các tổ hợp tác, hợp tác xã để tăng sức mạnh thương lượng, giảm thiểu bị ép giá trong giao dịch thương mại. Thời gian 2-3 năm, do UBND xã và các tổ chức cộng đồng chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Nhận diện các chính sách phù hợp để hỗ trợ sinh kế người dân vùng trồng LMN, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và đào tạo nghề nhằm nâng cao năng lực thích ứng của cộng đồng.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực chính sách công, nông nghiệp và biến đổi khí hậu: Tham khảo khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sinh kế bền vững và ứng phó thiên tai.

  4. Người dân và các tổ chức cộng đồng tại vùng ĐBSCL: Hiểu rõ tác động của biến đổi khí hậu đến sinh kế, từ đó chủ động áp dụng các chiến lược thích nghi và tham gia vào các chương trình hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiện tượng lũ không về ảnh hưởng thế nào đến sinh kế người dân vùng LMN?
    Hiện tượng này làm mất trắng nguồn thu nhập từ LMN và thủy sản, tăng chi phí sản xuất do thiếu phù sa, gây áp lực tài chính lớn cho người dân. Ví dụ, nhóm LMN – hoa màu mất khoảng 21% thu nhập bình quân hàng năm.

  2. Người dân đã áp dụng những biện pháp nào để thích nghi với biến đổi khí hậu?
    Các biện pháp phổ biến gồm chuyển đổi lao động sang làm thuê, tiết kiệm chi tiêu, vay mượn và điều chỉnh lịch thời vụ. Tuy nhiên, do thiếu kỹ năng và vốn, hiệu quả còn hạn chế.

  3. Khả năng tiếp cận vốn vay của người dân vùng LMN ra sao?
    Phần lớn người dân, đặc biệt nhóm LMN – hoa màu, gặp khó khăn trong tiếp cận vốn vay lãi suất thấp do thiếu tài sản thế chấp và thông tin. Vay ngoài và hỗ trợ nhà nước là nguồn vốn chính.

  4. Vai trò của chính sách công trong việc hỗ trợ sinh kế người dân là gì?
    Chính sách giúp tạo môi trường pháp lý, hỗ trợ tài chính, đào tạo nghề và phát triển hạ tầng, từ đó tăng khả năng chống chịu và phục hồi của người dân trước các cú sốc thiên nhiên.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát triển hệ thống canh tác LMN bền vững?
    Cần xây dựng quy hoạch bảo tồn, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, phát triển thương hiệu sản phẩm sinh thái, đồng thời tăng cường mạng lưới liên kết sản xuất và thị trường tiêu thụ.

Kết luận

  • Hiện tượng lũ không về gây thiệt hại nghiêm trọng đến thu nhập và sinh kế người dân vùng trồng LMN tại xã Vĩnh Phước.
  • Người dân áp dụng nhiều chiến lược thích nghi nhưng còn hạn chế do thiếu vốn, kỹ năng và hạ tầng.
  • Khả năng tiếp cận vốn vay lãi suất thấp là rào cản lớn đối với việc chuyển đổi và đa dạng hóa sinh kế.
  • Chính sách công đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nâng cao giá trị sản phẩm, đào tạo nghề và phát triển hạ tầng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp ngắn và dài hạn nhằm cải thiện sinh kế bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu tại ĐBSCL.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, đồng thời xây dựng kế hoạch bảo tồn LMN hiệu quả. Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan được khuyến nghị phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp này, góp phần nâng cao đời sống người dân và bảo vệ môi trường sinh thái vùng ĐBSCL.