Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh quyết liệt, công tác quản trị nguồn nhân lực (QTNL) trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn (CTCP Giao thông Lạng Sơn) là một doanh nghiệp cổ phần hóa từ năm 2009, với vốn điều lệ 12 tỷ đồng, hoạt động chính trong lĩnh vực quản lý, duy tu, sửa chữa và thi công các công trình cầu đường bộ trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn. Với hơn 60 năm xây dựng và phát triển, công ty giữ vị trí hàng đầu trong công tác quản lý và bảo trì cầu đường bộ tại địa phương. Tuy nhiên, do đặc thù là doanh nghiệp cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước, công tác quản trị nhân lực tại công ty còn nhiều hạn chế như bộ máy quản lý chưa tinh gọn, nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu, kinh nghiệm điều hành trong cơ chế thị trường còn hạn chế, và đội ngũ lao động phần lớn có trình độ thấp.
Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2016, phân tích thực trạng công tác quản trị nhân lực tại CTCP Giao thông Lạng Sơn nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, góp phần tăng năng suất lao động, cải thiện đời sống người lao động và nâng cao uy tín thương hiệu công ty. Mục tiêu cụ thể là xây dựng bộ máy quản lý hiệu quả, phát triển nguồn nhân lực đủ về số lượng và chất lượng, đồng thời tạo môi trường làm việc linh hoạt, gắn bó lâu dài với người lao động. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ công ty thích ứng với cơ chế thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong giai đoạn 2017-2022.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nhân lực hiện đại, trong đó có:
Lý thuyết nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực được xem là tổng thể các yếu tố vật chất, tinh thần tạo nên năng lực lao động của con người, đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của tổ chức và xã hội. Khái niệm này bao gồm cả số lượng và chất lượng lao động, với các tiêu chí về thể lực, trí lực và phẩm chất đạo đức.
Lý thuyết quản trị nhân lực (Human Resource Management - HRM): Quản trị nhân lực là quá trình hoạch định, tổ chức, chỉ huy và kiểm soát các hoạt động thu hút, sử dụng, phát triển và duy trì nguồn nhân lực nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Các chức năng cơ bản bao gồm hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng, đào tạo phát triển, đánh giá kết quả công việc, đãi ngộ và sử dụng nhân lực.
Mô hình hoạch định nguồn nhân lực: Bao gồm các bước phân tích môi trường, dự báo nhu cầu và cung ứng nhân lực, phân tích chênh lệch, xây dựng chính sách và kế hoạch nhân sự, kiểm tra và đánh giá thực hiện.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng nhân lực: Hiệu suất sử dụng lao động, năng suất lao động bình quân, hiệu quả sử dụng lao động và mức độ đảm nhiệm lao động.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: nguồn nhân lực, quản trị nhân lực, hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng, đào tạo phát triển, đánh giá kết quả công việc, đãi ngộ và sử dụng nhân lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, dựa trên các nguồn dữ liệu sau:
Dữ liệu thứ cấp: Số liệu thống kê, báo cáo sản xuất kinh doanh, tài liệu nội bộ của CTCP Giao thông Lạng Sơn giai đoạn 2012-2016, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý lao động và chính sách nhân sự.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và nhân viên công ty, khảo sát ý kiến người lao động về công tác quản trị nhân lực.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích thống kê mô tả: Đánh giá các chỉ tiêu sản xuất kinh doanh, năng suất lao động, hiệu quả sử dụng lao động, cơ cấu lao động theo chức năng, trình độ chuyên môn, độ tuổi và giới tính.
Phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu giữa các năm liền kề để nhận diện xu hướng tăng giảm.
Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản trị nhân lực tại công ty.
Phân tích định tính: Đánh giá các chính sách, quy trình quản lý nhân sự, môi trường làm việc, chế độ đãi ngộ và đào tạo.
Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150 cán bộ công nhân viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và chi nhánh công ty. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2017 đến tháng 6/2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả sử dụng lao động chưa tối ưu: Giai đoạn 2012-2016, hiệu suất sử dụng lao động bình quân đạt khoảng 1,2 tỷ đồng/người/năm, tăng 5% so với năm liền kề, tuy nhiên vẫn thấp hơn mức trung bình ngành xây dựng giao thông. Năng suất lao động bình quân tăng 3,8%/năm nhưng chưa đáp ứng yêu cầu phát triển.
Cơ cấu lao động chưa hợp lý: Lao động có trình độ chuyên môn cao chiếm khoảng 30%, còn lại phần lớn là lao động phổ thông và kỹ thuật viên trình độ thấp. Độ tuổi trung bình của người lao động là 42 tuổi, với tỷ lệ lao động nữ chiếm 25%. Cơ cấu này gây khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới và nâng cao năng suất.
Công tác tuyển dụng và đào tạo còn hạn chế: Tỷ lệ tuyển dụng nhân lực chất lượng cao chỉ đạt khoảng 15% tổng số tuyển dụng hàng năm. Công tác đào tạo nội bộ chưa được tổ chức bài bản, chi phí đào tạo chiếm khoảng 2% tổng chi phí nhân sự, thấp hơn mức trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành.
Chế độ đãi ngộ và môi trường làm việc chưa thu hút được nhân tài: Thu nhập bình quân người lao động tăng trung bình 4%/năm, thấp hơn mức tăng năng suất lao động. Các chính sách phúc lợi, thưởng và khen thưởng chưa thực sự tạo động lực mạnh mẽ cho người lao động. Môi trường làm việc còn tồn tại áp lực, thiếu sự linh hoạt và chưa phát huy được tính sáng tạo.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa có chiến lược quản trị nhân lực đồng bộ và hiện đại, bộ máy quản lý còn cồng kềnh, thiếu sự phân công rõ ràng và chưa phát huy được vai trò của các phòng ban chuyên môn. So với một số doanh nghiệp cùng ngành như Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng công trình Giao thông 236, CTCP Giao thông Lạng Sơn còn thiếu các chính sách đào tạo bài bản và đãi ngộ cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường thể hiện xu hướng năng suất lao động và thu nhập bình quân qua các năm, bảng phân tích cơ cấu lao động theo trình độ và độ tuổi, cũng như biểu đồ cột so sánh chi phí đào tạo và tỷ lệ tuyển dụng nhân lực chất lượng cao.
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc hoàn thiện công tác quản trị nhân lực là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, cải thiện đời sống người lao động và giữ vững uy tín thương hiệu công ty trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Đề xuất và khuyến nghị
Kiện toàn tổ chức bộ máy quản lý nhân sự: Rà soát, tinh giản bộ máy quản lý, phân công rõ ràng chức năng, nhiệm vụ từng phòng ban nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện dự kiến trong 6 tháng đầu năm 2017, do Ban Giám đốc chủ trì phối hợp phòng Nhân sự.
Hoạch định nguồn nhân lực chiến lược: Xây dựng kế hoạch nhân sự dài hạn giai đoạn 2017-2022, dự báo nhu cầu và cung ứng nhân lực phù hợp với mục tiêu phát triển công ty. Áp dụng các phương pháp dự báo khoa học, kết hợp ý kiến chuyên gia. Thực hiện trong quý 2 năm 2017, phòng Kế hoạch và Nhân sự chịu trách nhiệm.
Nâng cao chất lượng tuyển dụng và đào tạo: Tăng cường tuyển dụng nhân lực chất lượng cao, áp dụng các phương pháp tuyển chọn hiện đại. Đẩy mạnh công tác đào tạo nội bộ và đào tạo ngoài doanh nghiệp, nâng chi phí đào tạo lên ít nhất 5% tổng chi phí nhân sự. Thời gian triển khai liên tục từ năm 2017 đến 2022, phòng Đào tạo phối hợp phòng Nhân sự thực hiện.
Cải thiện chế độ đãi ngộ và môi trường làm việc: Xây dựng chính sách lương thưởng cạnh tranh, đa dạng hóa các hình thức khen thưởng và phúc lợi nhằm tạo động lực cho người lao động. Tăng cường xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, khuyến khích sáng tạo và gắn bó lâu dài. Thực hiện trong năm 2017 và duy trì liên tục, Ban Giám đốc và phòng Nhân sự phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của quản trị nhân lực trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp.
Phòng nhân sự và quản lý nhân lực: Cung cấp các phương pháp, công cụ và giải pháp thực tiễn để cải thiện công tác tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ nhân viên.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân lực: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản trị nhân lực trong doanh nghiệp cổ phần hóa tại Việt Nam.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn: Hỗ trợ đánh giá, xây dựng chính sách và hướng dẫn doanh nghiệp trong công tác quản trị nhân lực, góp phần phát triển nguồn nhân lực quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản trị nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Quản trị nhân lực giúp doanh nghiệp thu hút, sử dụng và phát triển nguồn nhân lực hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ, CTCP Giao thông Lạng Sơn đã nhận thấy hiệu quả rõ rệt khi cải thiện công tác này.Phương pháp nào được sử dụng để dự báo nhu cầu nhân lực?
Các phương pháp phổ biến gồm dự báo theo lượng lao động hao phí, năng suất lao động, tiêu chuẩn định biên, phân tích hồi quy và ý kiến chuyên gia. Mỗi phương pháp phù hợp với từng đặc điểm doanh nghiệp và thời gian dự báo.Làm thế nào để nâng cao chất lượng tuyển dụng nhân lực?
Cần áp dụng quy trình tuyển dụng bài bản, sử dụng các công cụ đánh giá năng lực, kỹ năng và thái độ ứng viên, đồng thời mở rộng nguồn tuyển dụng từ bên ngoài và nội bộ doanh nghiệp.Công tác đào tạo nhân lực nên được tổ chức như thế nào?
Đào tạo cần có kế hoạch rõ ràng, bao gồm đào tạo hội nhập, đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm và đào tạo nâng cao. Phương pháp đào tạo đa dạng như đào tạo tại chỗ, đào tạo ngoài doanh nghiệp, đào tạo từ xa và đào tạo theo chương trình hóa.Chế độ đãi ngộ ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả công việc?
Chế độ đãi ngộ công bằng, cạnh tranh và đa dạng giúp tạo động lực làm việc, giữ chân nhân tài và nâng cao sự gắn bó của người lao động với doanh nghiệp, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Kết luận
- Quản trị nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của CTCP Giao thông Lạng Sơn trong bối cảnh cạnh tranh thị trường.
- Thực trạng công tác quản trị nhân lực giai đoạn 2012-2016 còn nhiều hạn chế về cơ cấu lao động, chất lượng tuyển dụng, đào tạo và chế độ đãi ngộ.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể như kiện toàn bộ máy quản lý, hoạch định nguồn nhân lực chiến lược, nâng cao chất lượng tuyển dụng và đào tạo, cải thiện chế độ đãi ngộ và môi trường làm việc.
- Các giải pháp được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết quản trị nhân lực hiện đại và thực tiễn hoạt động của công ty, có thể áp dụng trong giai đoạn 2017-2022.
- Kêu gọi Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan nhanh chóng triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực, góp phần phát triển công ty bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường.