Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống thoát nước đô thị đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững của các thành phố hiện đại. Tại Việt Nam, đặc biệt là các đô thị như thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị, hệ thống thoát nước hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Theo số liệu thống kê, diện tích nghiên cứu tại Đông Hà là khoảng 228,82 ha, tập trung chủ yếu ở phường 1 và các khu vực lân cận, nơi có mật độ dân cư cao và hệ thống thoát nước được xây dựng từ sớm. Thành phố có dân số khoảng 83 nghìn người với địa hình phức tạp gồm đồi núi và đồng bằng, khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm với lượng mưa trung bình từ 1000 đến 2000 mm/năm, tập trung chủ yếu vào mùa mưa từ tháng 9 đến tháng 11.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào đánh giá khả năng làm việc của hệ thống thoát nước hiện tại, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tiêu thoát nước, đồng thời đề xuất các giải pháp cải tạo, nâng cấp nhằm đảm bảo khả năng thoát nước, giảm thiểu ngập úng và ô nhiễm môi trường. Mục tiêu cụ thể là nâng cao hiệu quả tiêu thoát nước, bảo vệ môi trường và phát triển đô thị bền vững đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hệ thống thoát nước chính và các công trình quan trọng trong thành phố Đông Hà.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quy hoạch, thiết kế và quản lý hệ thống thoát nước đô thị, góp phần nâng cao chất lượng sống của người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình tiên tiến trong lĩnh vực thủy văn đô thị và kỹ thuật thoát nước, bao gồm:

  • Lý thuyết thủy văn đô thị: Nghiên cứu các quy luật vận động của nước trên lưu vực đô thị, đặc biệt là dòng chảy mặt và dòng chảy ngầm, ảnh hưởng đến khả năng tiêu thoát nước.
  • Mô hình mưa thiết kế (MHTK): Xây dựng mô hình mưa dựa trên quan hệ Depth-Duration-Frequency (DDF) và Intensity-Duration-Frequency (IDF) để xác định các thông số mưa thiết kế phục vụ tính toán hệ thống thoát nước.
  • Mô hình SWMM (Storm Water Management Model): Mô hình động lực học mô phỏng quá trình mưa - dòng chảy, tính toán lưu lượng và chất lượng nước trong hệ thống thoát nước đô thị. SWMM cho phép mô phỏng các quá trình thủy lực như dòng chảy mặt, thấm, dòng chảy tuyến, và xử lý chất lượng nước.
  • Phương pháp cường độ giới hạn: Phương pháp tính toán lưu lượng thoát nước dựa trên cường độ mưa tính toán, hệ số dòng chảy và diện tích lưu vực, được áp dụng phổ biến trong tiêu chuẩn Việt Nam.

Các khái niệm chính bao gồm: dòng chảy mặt, dòng chảy ngầm, lưu lượng mưa tính toán, chu kỳ tràn cống, hệ số dòng chảy, và mô hình hóa thủy lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống, kết hợp thực tiễn và đa mục tiêu nhằm đảm bảo tính bền vững. Các bước nghiên cứu chính gồm:

  • Thu thập dữ liệu: Số liệu khí tượng thủy văn (lượng mưa, cường độ mưa), địa hình, địa chất, cao độ nền, hiện trạng hệ thống thoát nước, và các công trình liên quan tại thành phố Đông Hà.
  • Khảo sát thực địa: Điều tra, khảo sát hiện trạng hệ thống thoát nước, thu thập thông tin về mạng lưới cống, điểm ngập úng, chất lượng nước thải.
  • Phân tích và mô hình hóa: Sử dụng phần mềm SWMM để mô phỏng hệ thống thoát nước, đánh giá khả năng làm việc hiện tại và dự báo tình trạng ngập úng dưới các kịch bản mưa thiết kế.
  • Tính toán thủy lực: Áp dụng phương pháp cường độ giới hạn để xác định lưu lượng mưa tính toán, lựa chọn kích thước cống phù hợp.
  • Thống kê và xử lý dữ liệu: Sử dụng các công cụ thống kê để phân tích số liệu mưa, lưu lượng, và kết quả mô phỏng.
  • Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2022 đến 2023, tập trung vào khu vực phường 1 và các vùng lân cận của thành phố Đông Hà.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống thoát nước chính với tổng chiều dài khoảng 22 km cống, các điểm ngập úng và các công trình xử lý nước thải. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các khu vực có đặc điểm địa hình, mật độ dân cư và hiện trạng hệ thống khác nhau.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng hệ thống thoát nước chưa đồng bộ và hiệu quả thấp
    Hệ thống thoát nước hiện tại chủ yếu là hệ thống thoát nước chung, kết hợp nước mưa và nước thải sinh hoạt, với tổng chiều dài khoảng 22 km cống. Nhiều tuyến cống có kích thước nhỏ (từ 400x400 mm đến 800x800 mm), độ dốc thấp, bùn cặn lắng đọng nhiều, gây tắc nghẽn và giảm khả năng tiêu thoát nước. Khoảng 65% các tuyến cống không đảm bảo tiêu thoát nước nhanh chóng, dẫn đến ngập úng cục bộ khi mưa lớn.

  2. Khả năng tiêu thoát nước hiện tại không đáp ứng yêu cầu
    Qua mô phỏng bằng mô hình SWMM với trận mưa thiết kế 72 giờ có cường độ lớn nhất, khoảng 30% các nút trong mạng lưới bị ngập úng, thời gian ngập kéo dài trung bình từ 2 đến 5 giờ. Lưu lượng dòng chảy đỉnh tại một số tuyến cống vượt quá khả năng vận chuyển, gây hiện tượng tràn cống và ngập úng trên bề mặt.

  3. Ảnh hưởng của địa hình và thủy văn đến hiệu quả thoát nước
    Địa hình Đông Hà phức tạp với 44,1% diện tích là đồi núi và 55,9% là đồng bằng thấp, độ dốc trung bình từ Tây sang Đông. Lượng mưa tập trung cao vào mùa mưa, đặc biệt từ tháng 9 đến tháng 11, với cường độ mưa lớn và tần suất cao (chu kỳ lặp lại 10 năm). Điều này làm tăng áp lực lên hệ thống thoát nước, gây ngập úng nghiêm trọng tại các vùng trũng thấp.

  4. Chất lượng nước thải và ô nhiễm môi trường
    Hầu hết nước thải sinh hoạt chưa được xử lý triệt để, thải trực tiếp ra hệ thống thoát nước mưa hoặc các kênh mương tự nhiên, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tỷ lệ rò rỉ và thấm nước vào hệ thống cao, làm giảm hiệu quả vận hành và gây mùi hôi ảnh hưởng đến mỹ quan đô thị.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề trên là do hệ thống thoát nước được xây dựng không đồng bộ, thiếu quy hoạch tổng thể và chưa được nâng cấp phù hợp với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng. So với các nghiên cứu về thoát nước đô thị tại các thành phố lớn như Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh, Đông Hà có quy mô nhỏ hơn nhưng cũng gặp phải các vấn đề tương tự về ngập úng và ô nhiễm.

Kết quả mô phỏng SWMM cho thấy mô hình này phù hợp để đánh giá và dự báo tình trạng thoát nước, giúp xác định các điểm yếu trong mạng lưới. Việc áp dụng phương pháp cường độ giới hạn giúp lựa chọn kích thước cống phù hợp, tuy nhiên cần kết hợp với mô hình thủy lực để đánh giá toàn diện.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp cải tạo, nâng cấp hệ thống thoát nước, góp phần giảm thiểu ngập úng, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho người dân Đông Hà.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tạo, nâng cấp mạng lưới cống thoát nước
    Thay thế các tuyến cống có kích thước nhỏ, độ dốc thấp bằng cống có kích thước lớn hơn, đảm bảo khả năng tiêu thoát nước theo lưu lượng mưa thiết kế. Thời gian thực hiện dự kiến trong 3 năm, do Sở Xây dựng và Ban Quản lý dự án đầu tư công thành phố Đông Hà chủ trì.

  2. Xây dựng hệ thống thoát nước riêng biệt cho nước mưa và nước thải
    Phân tách hệ thống thoát nước mưa và nước thải sinh hoạt nhằm giảm tải cho mạng lưới chung, nâng cao hiệu quả xử lý nước thải. Triển khai trong 5 năm, phối hợp giữa các đơn vị quản lý môi trường và hạ tầng kỹ thuật.

  3. Ứng dụng mô hình SWMM trong quản lý và vận hành hệ thống
    Sử dụng mô hình SWMM để theo dõi, dự báo và điều phối vận hành hệ thống thoát nước, đặc biệt trong các trận mưa lớn, nhằm giảm thiểu ngập úng. Đào tạo cán bộ kỹ thuật và xây dựng phần mềm quản lý trong vòng 1 năm.

  4. Tăng cường công tác bảo trì, nạo vét và quản lý vận hành
    Thiết lập kế hoạch nạo vét định kỳ các tuyến cống, kênh mương, đồng thời nâng cao ý thức cộng đồng trong việc bảo vệ hệ thống thoát nước. Thực hiện liên tục hàng năm, do các đơn vị quản lý đô thị phối hợp với chính quyền địa phương.

  5. Phát triển các giải pháp thoát nước bền vững, thân thiện môi trường
    Áp dụng các biện pháp "đô thị xanh" như bề mặt thấm, hồ điều hòa, tăng diện tích cây xanh để giảm dòng chảy đỉnh và cải thiện chất lượng nước. Kế hoạch triển khai dài hạn trên 5 năm, phối hợp với các chuyên gia quy hoạch và môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quy hoạch đô thị và kỹ sư hạ tầng
    Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp tính toán chi tiết, giúp họ thiết kế và cải tạo hệ thống thoát nước phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Cơ quan quản lý đô thị và môi trường
    Các đơn vị này có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch bảo trì, vận hành và nâng cấp hệ thống thoát nước, đồng thời kiểm soát ô nhiễm môi trường.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thủy lợi, xây dựng
    Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình SWMM, phương pháp cường độ giới hạn và các giải pháp thoát nước bền vững trong điều kiện Việt Nam.

  4. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp xây dựng hạ tầng
    Thông tin trong luận văn giúp họ đánh giá hiệu quả đầu tư, lựa chọn công nghệ và phương án thi công phù hợp, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phân tách hệ thống thoát nước mưa và nước thải?
    Phân tách giúp giảm tải cho hệ thống chung, tránh tình trạng quá tải và ngập úng, đồng thời nâng cao hiệu quả xử lý nước thải, bảo vệ môi trường.

  2. Mô hình SWMM có ưu điểm gì so với các mô hình khác?
    SWMM miễn phí, dễ sử dụng, yêu cầu dữ liệu đầu vào đơn giản, có khả năng mô phỏng chi tiết dòng chảy và chất lượng nước trong mạng lưới thoát nước đô thị.

  3. Phương pháp cường độ giới hạn có hạn chế gì?
    Phương pháp này chỉ xác định lưu lượng đỉnh, không mô phỏng được quá trình dòng chảy theo thời gian và chất lượng nước, do đó cần kết hợp với mô hình thủy lực để đánh giá toàn diện.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu ngập úng trong các khu vực trũng thấp?
    Cần nâng cấp hệ thống cống, xây dựng hồ điều hòa, tăng diện tích thấm nước tự nhiên và áp dụng các giải pháp "đô thị xanh" để điều hòa dòng chảy và giảm áp lực lên hệ thống thoát nước.

  5. Tại sao việc bảo trì, nạo vét hệ thống thoát nước lại quan trọng?
    Bảo trì giúp loại bỏ bùn cặn, rác thải gây tắc nghẽn, duy trì khả năng tiêu thoát nước, giảm thiểu ngập úng và kéo dài tuổi thọ công trình.

Kết luận

  • Hệ thống thoát nước hiện tại của thành phố Đông Hà còn nhiều hạn chế về quy hoạch, thiết kế và vận hành, dẫn đến tình trạng ngập úng và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • Mô hình SWMM và phương pháp cường độ giới hạn được áp dụng hiệu quả trong đánh giá và tính toán hệ thống thoát nước đô thị.
  • Địa hình phức tạp và khí hậu đặc thù của Đông Hà tạo áp lực lớn lên hệ thống thoát nước, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ và bền vững.
  • Các giải pháp cải tạo, nâng cấp mạng lưới cống, phân tách hệ thống thoát nước, ứng dụng công nghệ mô phỏng và tăng cường quản lý vận hành là cần thiết để nâng cao hiệu quả tiêu thoát nước.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện các giải pháp trong vòng 3-5 năm, góp phần phát triển đô thị Đông Hà bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới trong quản lý hệ thống thoát nước đô thị.