I. Khám phá các yếu tố tác động hiệu quả ngân hàng TM Việt Nam
Hiệu quả hoạt động của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam không chỉ là thước đo sức khỏe của từng tổ chức mà còn là chỉ báo quan trọng cho sự ổn định của toàn bộ nền kinh tế. Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc xác định và phân tích các yếu tố tác động đến hiệu quả tài chính ngân hàng trở nên cấp thiết. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng hiệu quả này chịu ảnh hưởng bởi một tổ hợp các nhân tố, bao gồm cả yếu tố nội tại bên trong ngân hàng và các yếu tố vĩ mô từ môi trường bên ngoài. Việc hiểu rõ các nhân tố này là chìa khóa để các nhà quản trị đưa ra chiến lược phù hợp, cải thiện năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại và đóng góp vào sự phát triển bền vững. Bài viết này sẽ phân tích sâu các yếu tố cốt lõi, dựa trên những bằng chứng thực nghiệm từ các nghiên cứu gần đây, đặc biệt là khóa luận "Các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam" của Nguyễn Thanh Trúc (2024), để cung cấp một cái nhìn toàn diện và khoa học về vấn đề này.
1.1. Đo lường hiệu quả hoạt động qua ROA và ROE của ngân hàng
Để đánh giá hiệu quả hoạt động, các chỉ số tài chính là công cụ không thể thiếu. Trong đó, hai chỉ số quan trọng và phổ biến nhất là Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE). ROA và ROE của ngân hàng cung cấp cái nhìn đa chiều về khả năng tạo ra lợi nhuận. Cụ thể, ROA phản ánh mức độ hiệu quả của ngân hàng trong việc sử dụng tài sản để tạo ra thu nhập. Một chỉ số ROA cao cho thấy ngân hàng đang quản lý và khai thác tài sản rất tốt. Trong khi đó, ROE lại là thước đo lợi nhuận mà các cổ đông nhận được từ vốn đầu tư của họ, thể hiện khả năng sinh lời của ngân hàng trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thanh Trúc (2024) trên 27 NHTM Việt Nam giai đoạn 2011-2023, ROA trung bình là 0.0092 và ROE trung bình là 0.1046, cho thấy sự biến động trong hiệu quả hoạt động giữa các ngân hàng trong giai đoạn nghiên cứu.
1.2. Bối cảnh vĩ mô và hiệu quả tài chính ngân hàng Việt Nam
Hệ thống ngân hàng Việt Nam hoạt động trong một môi trường kinh tế-xã hội đầy biến động. Quá trình hội nhập quốc tế, điển hình là Hiệp định EVFTA, đã mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại trong nước bị thử thách bởi sự gia nhập của các tổ chức tài chính nước ngoài có tiềm lực mạnh. Bên cạnh đó, các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ngân hàng như biến động lạm phát và lãi suất, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), và sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước luôn tạo ra những tác động trực tiếp. Giai đoạn 2011-2023, được phân tích trong tài liệu gốc, là một giai đoạn đầy biến động, bao gồm cả những giai đoạn tăng trưởng nóng và những khó khăn do đại dịch COVID-19, khiến việc duy trì và nâng cao hiệu quả hoạt động trở thành bài toán chiến lược hàng đầu.
II. Thách thức lớn nhất đối với năng lực cạnh tranh ngân hàng TM
Trong cuộc đua giành thị phần và lợi nhuận, các NHTM Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức cố hữu và mới nổi. Những thách thức này trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại Việt Nam, đòi hỏi các nhà quản trị phải có những giải pháp linh hoạt và chiến lược dài hạn. Một trong những vấn đề cốt lõi là việc cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng tín dụng và đảm bảo chất lượng tài sản ngân hàng. Việc quản lý chi phí hoạt động một cách hiệu quả trong khi vẫn phải đầu tư mạnh mẽ cho chuyển đổi số trong ngân hàng cũng là một bài toán khó. Đồng thời, áp lực từ môi trường pháp lý ngành ngân hàng và các biến động vĩ mô không ngừng tạo ra rủi ro, buộc các ngân hàng phải nâng cao năng lực dự báo và ứng phó. Những thách thức này không chỉ làm giảm lợi nhuận mà còn có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và bền vững của toàn hệ thống.
2.1. Quản trị rủi ro ngân hàng Bài toán tỷ lệ nợ xấu NPL
Một trong những rủi ro lớn nhất ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận là rủi ro tín dụng, được thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu (NPL). Nợ xấu không chỉ làm xói mòn lợi nhuận do phải trích lập dự phòng mà còn làm giảm chất lượng tài sản ngân hàng, ảnh hưởng đến thanh khoản của ngân hàng thương mại. Công tác quản trị rủi ro ngân hàng hiệu quả là yếu tố sống còn. Khi NPL tăng cao, ngân hàng sẽ mất đi nguồn thu lãi từ các khoản vay, đồng thời phải tốn chi phí để xử lý và thu hồi nợ. Nghiên cứu của Nguyễn Thanh Trúc (2024) đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm rõ ràng: biến NPL có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến cả ROA và ROE. Điều này khẳng định rằng việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng tín dụng và duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu để cải thiện hiệu quả hoạt động.
2.2. Áp lực từ các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ngân hàng
Hoạt động ngân hàng không thể tách rời khỏi bối cảnh kinh tế vĩ mô. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ngân hàng bao gồm tăng trưởng kinh tế (GDP), tỷ lệ lạm phát, và sự thay đổi lãi suất điều hành. Khi kinh tế tăng trưởng chậm lại, nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân giảm, đồng thời khả năng trả nợ cũng yếu đi, dẫn đến rủi ro tín dụng gia tăng. Ngược lại, lạm phát cao có thể buộc ngân hàng trung ương phải thắt chặt chính sách tiền tệ, tăng lãi suất, làm tăng chi phí huy động vốn của các NHTM. Theo kết quả nghiên cứu được trích dẫn, lạm phát và lãi suất có tác động cùng chiều đến ROE, cho thấy trong giai đoạn nghiên cứu, các ngân hàng đã dự báo và điều chỉnh lãi suất tương đối phù hợp để doanh thu tăng nhanh hơn chi phí. Tuy nhiên, những cú sốc vĩ mô bất ngờ vẫn luôn là một rủi ro tiềm ẩn.
III. Phân tích các yếu tố nội tại của ngân hàng ảnh hưởng HQHĐ
Bên cạnh các yếu tố bên ngoài, hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại Việt Nam phần lớn được quyết định bởi chính các yếu tố nội tại của ngân hàng. Đây là những nhân tố mà ban lãnh đạo ngân hàng có thể trực tiếp kiểm soát và tối ưu hóa để nâng cao lợi nhuận và vị thế cạnh tranh. Các yếu tố này bao gồm quy mô tài sản, cơ cấu vốn, khả năng huy động và sử dụng vốn, và hiệu quả quản lý chi phí. Mỗi yếu tố đều có một vai trò riêng và tác động qua lại lẫn nhau. Việc phân tích sâu các yếu tố nội tại giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, từ đó đưa ra các quyết định quản trị chính xác. Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy, những ngân hàng quản lý tốt các chỉ số nội tại thường đạt được khả năng sinh lời của ngân hàng cao và ổn định hơn so với các đối thủ trong ngành.
3.1. Tác động của quy mô đến khả năng sinh lời của ngân hàng
Quy mô ngân hàng (SIZE), được đo bằng logarit của tổng tài sản, là một trong những yếu tố nội tại quan trọng nhất. Theo lý thuyết kinh tế theo quy mô, các ngân hàng lớn thường có lợi thế về chi phí, khả năng đa dạng hóa sản phẩm, và sức mạnh thương hiệu, từ đó dễ dàng nâng cao khả năng sinh lời của ngân hàng. Kết quả từ khóa luận của Nguyễn Thanh Trúc (2024) đã chứng minh điều này khi chỉ ra rằng biến quy mô (SIZE) có tác động cùng chiều và ý nghĩa thống kê ở mức 1% đối với cả ROA và ROE. Điều này cho thấy tại Việt Nam, các ngân hàng có quy mô lớn hơn đang hoạt động hiệu quả hơn. Lợi thế về quy mô giúp họ tiếp cận được các nguồn vốn giá rẻ, phục vụ được các khách hàng doanh nghiệp lớn, và đầu tư mạnh mẽ hơn vào công nghệ, qua đó tối ưu hóa được hoạt động và gia tăng lợi nhuận.
3.2. Vai trò của tỷ lệ an toàn vốn CAR trong hiệu quả tài chính
Vốn là tấm đệm an toàn giúp ngân hàng chống đỡ các cú sốc bất ngờ. Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) không chỉ là một yêu cầu pháp lý theo chuẩn Basel mà còn là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe tài chính. Một tỷ lệ CAR cao cho thấy ngân hàng có nền tảng vốn vững chắc, tạo niềm tin cho khách hàng và nhà đầu tư, đồng thời có đủ nguồn lực để mở rộng hoạt động kinh doanh. Nghiên cứu thực nghiệm đã xác nhận vai trò tích cực của CAR. Cụ thể, nghiên cứu trên 27 NHTM Việt Nam cho thấy biến CAR tác động cùng chiều đến hiệu quả tài chính ngân hàng, được đo bằng cả ROA và ROE. Một nền tảng vốn mạnh mẽ cho phép ngân hàng chấp nhận rủi ro một cách có kiểm soát để theo đuổi các cơ hội sinh lời cao hơn, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại Việt Nam trong dài hạn.
3.3. Tác động trái chiều của tiền gửi khách hàng đến lợi nhuận
Tiền gửi khách hàng (DEP) là nguồn huy động vốn chính của các NHTM. Về lý thuyết, khả năng huy động tốt sẽ tạo ra nguồn vốn dồi dào cho hoạt động cho vay và đầu tư. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa tỷ lệ tiền gửi và hiệu quả hoạt động lại không đơn giản. Tiền gửi là một khoản nợ phải trả lãi. Nếu ngân hàng không thể cho vay hoặc đầu tư hiệu quả nguồn vốn huy động được, chi phí lãi suất phải trả sẽ trở thành gánh nặng. Điều này được chứng minh qua kết quả nghiên cứu của Nguyễn Thanh Trúc (2024), khi biến tiền gửi khách hàng (DEP) được phát hiện có tác động ngược chiều với hiệu quả hoạt động. Kết quả này phản ánh thực trạng thị trường giai đoạn cuối 2023, khi tăng trưởng tín dụng chậm lại trong khi tiền gửi vẫn dồi dào, dẫn đến tình trạng thừa vốn và bào mòn biên lãi ròng (NIM).
IV. Cách yếu tố vĩ mô tác động đến hoạt động ngân hàng thương mại
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng luôn nhạy cảm với những biến động của môi trường vĩ mô. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ngân hàng có thể tạo ra cả cơ hội và thách thức, tác động trực tiếp đến khả năng sinh lời của ngân hàng và mức độ rủi ro. Các yếu tố như tốc độ tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát, sự thay đổi của lãi suất, và sự ổn định của môi trường pháp lý ngành ngân hàng đều có ảnh hưởng sâu rộng. Một nền kinh tế tăng trưởng ổn định sẽ thúc đẩy nhu cầu tín dụng và cải thiện khả năng trả nợ của khách hàng. Ngược lại, các cú sốc kinh tế hoặc những thay đổi đột ngột trong chính sách tiền tệ có thể gây ra những khó khăn đáng kể. Do đó, việc phân tích và dự báo các xu hướng vĩ mô là một phần không thể thiếu trong công tác quản trị rủi ro ngân hàng.
4.1. Ảnh hưởng của tăng trưởng kinh tế GDP lên ROA và ROE
Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) là một chỉ báo tổng quan về sức khỏe của nền kinh tế. Khi GDP tăng trưởng cao, thu nhập của người dân và lợi nhuận của doanh nghiệp được cải thiện, làm tăng nhu cầu sử dụng các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng và giảm rủi ro nợ xấu. Kết quả nghiên cứu của Nguyễn Thanh Trúc (2024) cho thấy một tác động khá thú vị: GDP tác động cùng chiều với ROE nhưng lại không có ý nghĩa thống kê đối với ROA. Điều này có thể được giải thích rằng tăng trưởng kinh tế giúp các ngân hàng tối ưu hóa việc sử dụng vốn chủ sở hữu tốt hơn (thể hiện qua ROE), nhưng tác động tổng thể lên hiệu quả sử dụng tài sản (ROA) lại không rõ rệt trong mẫu nghiên cứu. Dù vậy, một môi trường kinh tế tăng trưởng tích cực vẫn là điều kiện nền tảng để cải thiện hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại Việt Nam.
4.2. Lạm phát và lãi suất Nhân tố kép tác động đến lợi nhuận
Lạm phát và lãi suất là hai yếu tố vĩ mô có mối quan hệ chặt chẽ và tác động mạnh mẽ đến ngành ngân hàng. Lạm phát có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận theo hai hướng. Nếu lạm phát được dự báo trước và ngân hàng điều chỉnh lãi suất cho vay cao hơn mức tăng của chi phí huy động, lợi nhuận có thể tăng. Kết quả nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam trong giai đoạn 2011-2023 cho thấy lạm phát (INF) tác động cùng chiều với ROE. Điều này ngụ ý rằng các NHTM đã có sự chuẩn bị tương đối tốt trước những thay đổi của lạm phát. Tuy nhiên, nếu lạm phát tăng đột ngột và không lường trước, nó sẽ làm tăng chi phí hoạt động và chi phí vốn, gây áp lực lên biên lãi ròng (NIM) và làm giảm lợi nhuận.
V. Kết quả nghiên cứu Minh chứng hiệu quả hoạt động ngân hàng
Để đưa ra những kết luận khoa học và đáng tin cậy về các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại Việt Nam, việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng hiện đại là vô cùng cần thiết. Các mô hình kinh tế lượng như Hồi quy dữ liệu bảng (Panel Data Regression) cho phép phân tích dữ liệu của nhiều ngân hàng qua nhiều năm, từ đó xác định được mối quan hệ nhân quả một cách chính xác hơn. Việc kiểm định và khắc phục các khuyết tật của mô hình như tự tương quan hay phương sai sai số thay đổi thông qua các phương pháp như FGLS (Bình phương tối thiểu tổng quát khả thi) và GMM (Phương pháp tổng quát khoảnh khắc) giúp đảm bảo kết quả cuối cùng vững chắc và không bị chệch. Các kết quả này cung cấp bằng chứng thực nghiệm giá trị cho các nhà hoạch định chính sách và quản trị ngân hàng.
5.1. Mô hình FGLS GMM Phương pháp phân tích các chỉ số tài chính
Trong nghiên cứu được trích dẫn, tác giả đã sử dụng một quy trình phân tích chặt chẽ. Ban đầu, các mô hình Pooled OLS, FEM (Mô hình tác động cố định) và REM (Mô hình tác động ngẫu nhiên) được sử dụng để ước lượng sơ bộ. Sau các kiểm định lựa chọn mô hình, FEM được xác định là phù hợp nhất. Tuy nhiên, mô hình này vẫn tồn tại các khuyết tật. Để khắc phục, phương pháp FGLS đã được áp dụng nhằm xử lý hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số thay đổi. Cuối cùng, để giải quyết vấn đề nội sinh tiềm tàng, mô hình GMM được sử dụng. Việc áp dụng các phương pháp phức tạp này đảm bảo rằng các kết quả về tác động của các biến độc lập (SIZE, CAR, NPL...) lên các chỉ số tài chính của ngân hàng (ROA, ROE) là đáng tin cậy và có ý nghĩa khoa học.
5.2. Thảo luận kết quả Yếu tố nào có tác động mạnh nhất
Dựa trên kết quả nghiên cứu cuối cùng, có thể rút ra một số kết luận quan trọng. Các yếu tố nội tại của ngân hàng như quy mô (SIZE) và tỷ lệ an toàn vốn (CAR) có tác động tích cực, khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng một nền tảng tài chính vững mạnh và lợi thế kinh tế theo quy mô. Ngược lại, tỷ lệ nợ xấu (NPL) và tiền gửi khách hàng (DEP) lại có tác động tiêu cực, nhấn mạnh rủi ro từ chất lượng tín dụng và áp lực sử dụng vốn huy động hiệu quả. Đối với các yếu tố vĩ mô, tác động của tăng trưởng kinh tế (GDP) và lạm phát lên ROE là tích cực, cho thấy khả năng thích ứng của các ngân hàng. Các kết quả này cung cấp một bức tranh rõ nét, giúp xác định các lĩnh vực ưu tiên cần cải thiện để nâng cao hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại Việt Nam.
VI. Hướng đi tương lai Nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng TM
Từ những phân tích thực nghiệm, việc đề ra các giải pháp chiến lược để nâng cao hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại Việt Nam là bước đi tất yếu. Tương lai của ngành ngân hàng sẽ phụ thuộc vào khả năng thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của công nghệ, môi trường kinh doanh và kỳ vọng của khách hàng. Các ngân hàng cần tập trung vào việc củng cố nền tảng nội tại, đặc biệt là quản trị rủi ro ngân hàng và tối ưu hóa cơ cấu vốn. Song song đó, việc nắm bắt các xu hướng mới như tài chính số, ngân hàng mở và phát triển bền vững (ESG) sẽ là yếu tố quyết định đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại trong dài hạn. Đây không chỉ là việc cải thiện các chỉ số tài chính mà còn là quá trình xây dựng một mô hình kinh doanh bền vững, linh hoạt và lấy khách hàng làm trung tâm.
6.1. Kiến nghị cải thiện năng lực cạnh tranh của ngân hàng TM
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại, một số kiến nghị cụ thể được đề xuất. Thứ nhất, các ngân hàng cần tiếp tục nâng cao vốn chủ sở hữu để cải thiện tỷ lệ an toàn vốn (CAR), tạo bộ đệm vững chắc trước các cú sốc. Thứ hai, cần siết chặt công tác thẩm định tín dụng và tăng cường xử lý nợ xấu để kiểm soát tỷ lệ nợ xấu (NPL) ở mức an toàn. Thứ ba, cần có chiến lược sử dụng vốn huy động vốn một cách hiệu quả hơn, tìm kiếm các cơ hội đầu tư và cho vay sinh lời cao để tránh tình trạng thừa vốn. Cuối cùng, việc tối ưu hóa chi phí hoạt động thông qua tự động hóa và cải tiến quy trình sẽ góp phần trực tiếp cải thiện khả năng sinh lời của ngân hàng.
6.2. Xu hướng chuyển đổi số trong ngân hàng và tác động dài hạn
Chuyển đổi số trong ngân hàng không còn là một lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc. Việc đầu tư vào công nghệ số, dữ liệu lớn (Big Data), và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp ngân hàng tối ưu hóa hoạt động, giảm chi phí, và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Chuyển đổi số giúp cải thiện công tác quản trị rủi ro ngân hàng thông qua các mô hình chấm điểm tín dụng tinh vi hơn. Nó cũng mở ra các kênh doanh thu mới từ các dịch vụ ngân hàng số. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể lớn, tác động dài hạn của chuyển đổi số lên hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại Việt Nam là vô cùng tích cực, giúp các ngân hàng trở nên linh hoạt, hiệu quả và cạnh tranh hơn trong kỷ nguyên số.