Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động cho vay vốn của ngân hàng thương mại đóng vai trò trung tâm trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế, đặc biệt là đối với khách hàng doanh nghiệp. Tại Bình Dương, theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh Bình Dương năm 2022, hệ thống các tổ chức tín dụng phát triển mạnh với 79 đơn vị hoạt động, tạo nên môi trường cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực cho vay doanh nghiệp. VietinBank – Chi nhánh Bình Dương, với vị trí trung tâm thành phố, đang đối mặt với thách thức trong việc thu hút và giữ chân khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh tăng trưởng khách hàng mới chậm lại so với giai đoạn trước đại dịch Covid-19.

Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng doanh nghiệp tại VietinBank – Chi nhánh Bình Dương, thông qua khảo sát 200 khách hàng doanh nghiệp đang vay vốn tại chi nhánh trong giai đoạn từ tháng 11/2022 đến tháng 01/2023. Mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ tác động của các nhân tố như lãi suất, chính sách cho vay, thái độ nhân viên tín dụng, sự thuận tiện trong giao dịch, danh tiếng ngân hàng và sự giới thiệu bên thứ ba đến quyết định vay vốn của khách hàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh, tăng trưởng dư nợ và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi khách hàng tiêu biểu, bao gồm:

  • Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour) của Ajzen (1991), giải thích rằng xu hướng hành vi vay vốn chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận của khách hàng doanh nghiệp.
  • Thuyết lựa chọn hợp lý (Rational Choice Theory), cho rằng khách hàng doanh nghiệp sẽ lựa chọn phương án vay vốn tối ưu nhất dựa trên các tiêu chí như chi phí, lợi ích và điều kiện vay.
  • Mô hình xu hướng tiêu dùng của Dodds và cộng sự (1991), nhấn mạnh vai trò của các tín hiệu ngoại sinh như giá cả, danh tiếng và sự thuận tiện trong việc hình thành quyết định vay vốn.

Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: lãi suất và phí cho vay cạnh tranh, chính sách cho vay phù hợp, thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng, sự thuận tiện trong giao dịch, danh tiếng ngân hàng và sự giới thiệu của bên thứ ba.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Giai đoạn định tính bao gồm tổng hợp cơ sở lý thuyết, phỏng vấn chuyên gia và khách hàng doanh nghiệp để hoàn thiện thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 200 khách hàng doanh nghiệp đang vay vốn tại VietinBank – Chi nhánh Bình Dương bằng phương pháp chọn mẫu phi xác suất.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22.0. Độ tin cậy thang đo được kiểm định qua hệ số Cronbach’s Alpha, trong đó các nhân tố đều đạt hệ số trên 0.7, đảm bảo tính nhất quán nội bộ. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để xác định cấu trúc các biến độc lập và biến phụ thuộc. Mô hình hồi quy đa biến được áp dụng để đo lường mức độ tác động của từng nhân tố đến quyết định vay vốn của khách hàng doanh nghiệp. Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 11/2022 đến tháng 01/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lãi suất và phí cho vay cạnh tranh là nhân tố có tác động mạnh nhất đến quyết định vay vốn của khách hàng doanh nghiệp với hệ số hồi quy beta cao nhất, chiếm khoảng 30% mức độ ảnh hưởng tổng thể. Khách hàng ưu tiên lựa chọn ngân hàng có mức lãi suất và phí dịch vụ hợp lý để giảm chi phí vay vốn.

  2. Chính sách cho vay phù hợp đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, chiếm khoảng 22%. Các chính sách linh hoạt, phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô doanh nghiệp giúp tăng khả năng tiếp cận vốn và thu hút khách hàng.

  3. Thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng chiếm khoảng 18% mức độ ảnh hưởng. Nhân viên tín dụng có thái độ thân thiện, chuyên nghiệp, hỗ trợ kịp thời tạo sự tin tưởng và hài lòng cho khách hàng.

  4. Sự thuận tiện trong giao dịchdanh tiếng ngân hàng lần lượt chiếm khoảng 15% và 10%. Vị trí giao dịch thuận lợi, mạng lưới chi nhánh rộng, thời gian làm việc linh hoạt cùng uy tín thương hiệu ngân hàng góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  5. Sự giới thiệu của bên thứ ba có mức độ ảnh hưởng thấp nhất, khoảng 5%, nhưng vẫn đóng vai trò hỗ trợ trong việc tạo dựng niềm tin ban đầu cho khách hàng doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố tài chính như lãi suất và phí vay trong quyết định vay vốn. Lãi suất thấp giúp doanh nghiệp giảm chi phí vốn, tăng khả năng sinh lời, từ đó thúc đẩy nhu cầu vay vốn. Chính sách cho vay linh hoạt giúp ngân hàng đáp ứng đa dạng nhu cầu của các phân khúc doanh nghiệp khác nhau, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng được đánh giá cao vì đây là cầu nối trực tiếp giữa ngân hàng và khách hàng, ảnh hưởng đến sự hài lòng và quyết định lựa chọn dịch vụ. Sự thuận tiện trong giao dịch và danh tiếng ngân hàng cũng là những yếu tố không thể bỏ qua, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và yêu cầu ngày càng cao của khách hàng doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, giúp trực quan hóa ưu tiên trong chính sách phát triển dịch vụ của ngân hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Giảm lãi suất và phí cho vay cạnh tranh: Ngân hàng cần xây dựng các gói lãi suất ưu đãi, phí dịch vụ hợp lý nhằm giảm chi phí vay vốn cho khách hàng doanh nghiệp. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng vay vốn lên 15% trong vòng 12 tháng tới. Bộ phận quản lý sản phẩm và tín dụng chịu trách nhiệm triển khai.

  2. Xây dựng chính sách cho vay linh hoạt, phù hợp: Thiết kế các sản phẩm vay đa dạng theo ngành nghề, quy mô doanh nghiệp, đồng thời đơn giản hóa thủ tục vay vốn. Mục tiêu rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ xuống dưới 7 ngày làm việc. Phòng phát triển sản phẩm và tín dụng phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên tín dụng: Tổ chức đào tạo kỹ năng giao tiếp, chuyên môn nghiệp vụ và thái độ phục vụ khách hàng. Mục tiêu đạt trên 90% khách hàng hài lòng về dịch vụ nhân viên trong 6 tháng tới. Phòng nhân sự và đào tạo chịu trách nhiệm.

  4. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và cải thiện tiện ích giao dịch: Đầu tư phát triển hệ thống chi nhánh, ATM, dịch vụ ngân hàng điện tử để tăng sự thuận tiện cho khách hàng. Mục tiêu tăng 20% số điểm giao dịch thuận tiện trong 18 tháng. Ban giám đốc và phòng vận hành phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường xây dựng và quảng bá thương hiệu uy tín: Thực hiện các chương trình truyền thông, chăm sóc khách hàng và đối tác nhằm nâng cao danh tiếng ngân hàng trên thị trường. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu lên 25% trong 12 tháng. Phòng marketing và truyền thông chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng trưởng dư nợ cho vay doanh nghiệp.

  2. Nhân viên tín dụng và phòng kinh doanh: Áp dụng các kiến thức về yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn để cải thiện kỹ năng tư vấn, chăm sóc khách hàng và tối ưu hóa quy trình cho vay.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Doanh nghiệp và khách hàng vay vốn: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn, từ đó lựa chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu tài chính và phát triển kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định vay vốn của khách hàng doanh nghiệp?
Lãi suất và phí cho vay cạnh tranh là nhân tố quan trọng nhất, tiếp theo là chính sách cho vay phù hợp và thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng. Ví dụ, lãi suất thấp giúp giảm chi phí vốn, tăng khả năng sinh lời cho doanh nghiệp.

2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, khảo sát 200 khách hàng doanh nghiệp, phân tích dữ liệu bằng SPSS với kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích hồi quy đa biến.

3. Tại sao thái độ nhân viên tín dụng lại quan trọng trong quyết định vay vốn?
Nhân viên tín dụng là cầu nối trực tiếp giữa ngân hàng và khách hàng, thái độ thân thiện, chuyên nghiệp giúp tạo sự tin tưởng, hỗ trợ kịp thời, nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.

4. Làm thế nào để ngân hàng tăng sự thuận tiện trong giao dịch vay vốn?
Ngân hàng có thể mở rộng mạng lưới chi nhánh, cải thiện dịch vụ ngân hàng điện tử, linh hoạt thời gian giao dịch và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng như sao kê, rút tiền mặt.

5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho những loại hình doanh nghiệp nào?
Nghiên cứu tập trung vào khách hàng doanh nghiệp tại VietinBank – Chi nhánh Bình Dương, bao gồm doanh nghiệp nhỏ, vừa, lớn và có vốn đầu tư nước ngoài, do đó có thể áp dụng rộng rãi cho các doanh nghiệp trong khu vực tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng doanh nghiệp tại VietinBank – Chi nhánh Bình Dương, trong đó lãi suất và phí cho vay cạnh tranh có tác động lớn nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 200 khách hàng, sử dụng phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng các nhân tố.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình trong và ngoài nước, góp phần làm rõ đặc điểm hành vi vay vốn của khách hàng doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng tại Bình Dương.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng, bao gồm giảm lãi suất, cải tiến chính sách cho vay, nâng cao chất lượng nhân viên tín dụng và mở rộng tiện ích giao dịch.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12-18 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Khuyến khích các nhà quản lý ngân hàng và nhà nghiên cứu tiếp tục khai thác kết quả này để phát triển các chiến lược phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành tài chính ngân hàng.