Các yếu tố quyết định tiết kiệm trong các nước ASEAN giai đoạn 1986-2000

Trường đại học

University of Economics

Chuyên ngành

Economics of Development

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2003

95
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về Tiết kiệm ASEAN giai đoạn 1986 2000 55 ký tự

Nghiên cứu về tỷ lệ tiết kiệm của một quốc gia được coi là một trong những nguồn vốn quan trọng nhất để hình thành vốn, có thể được chuyển đổi để cải thiện tốc độ tăng trưởng kinh tế. Trong những thập kỷ qua, các nước đang phát triển ASEAN được chọn (Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam) đã đạt được những kỳ tích trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 và hậu quả của nó đối với nền kinh tế các nước ASEAN đã cho thấy sự phụ thuộc quá nhiều vào vốn nước ngoài. Do đó, việc xác định các yếu tố quyết định tiết kiệm trong nước ở các quốc gia này là cần thiết để huy động và sử dụng tốt nguồn lực sẵn có cho tăng trưởng kinh tế cao và bền vững. Dựa trên lý thuyết tích hợp về tiết kiệm và các công trình thực nghiệm trước đây, nghiên cứu này cũng phát hiện ra tăng trưởng thu nhập, nhân khẩu học, tự do hóa tài chính và phát triển tài chính là những yếu tố chính giải thích cho tiết kiệm trong nước ở các nước Đông Nam Á. Theo Jansen (1990), nguồn lực sẵn có cho đầu tư và tăng trưởng kinh tế ở bất kỳ quốc gia nào có thể tăng lên thông qua tiết kiệm trong nước nhiều hơn hoặc thông qua dòng vốn lớn hơn từ nước ngoài.

1.1. Vai trò của Tiết kiệm trong Tăng trưởng Kinh tế ASEAN

Tỷ lệ tiết kiệm cao và đầu tư là một trong những đặc điểm nổi bật của các nền kinh tế Đông Á và Đông Nam Á. Trên thực tế, tỷ lệ cao này là nền tảng đáng tin cậy cho tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn của các quốc gia này. Nhìn chung, có nhiều bằng chứng cho thấy xu hướng tương tự, trong đó tiết kiệm trong nước và tốc độ tăng trưởng kinh tế đi cùng chiều. Dựa trên điều này, nhiều chính phủ ở các nước đang phát triển cố gắng nâng cao tỷ lệ tiết kiệm để đạt được tốc độ tăng trưởng cao và bền vững. Do đó, cần hiểu sâu sắc những gì quyết định tiết kiệm trong nước để các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng hiệu quả các giải pháp phù hợp để thúc đẩy loại nguồn lực này.

1.2. Bối cảnh Kinh tế Việt Nam Giai đoạn 1986 2000

Việt Nam, với tư cách là thành viên của ASEAN, dần chứng minh vị thế của mình trong khu vực. Chính sách đổi mới kinh tế và 'mở cửa' của Việt Nam kể từ năm 1986 đã tái cấu trúc nền kinh tế từ một 'nền kinh tế kế hoạch tập trung cao độ' thành 'nền kinh tế thị trường' do chính phủ điều tiết. Quốc gia này đạt được tốc độ tăng trưởng trung bình cao đáng kể là 6,53% mỗi năm trong giai đoạn 1986 - 2000. Tuy nhiên, theo Le (1997), có thể thấy rằng Việt Nam nằm trong 'nhóm các nước có mức tiết kiệm trong nước thấp như Philippines, Lào, Myanmar, Campuchia và tương đối cách xa các nước còn lại của ASEAN.

1.3. Mục tiêu Nghiên cứu Xác định Yếu tố Quyết định Tiết kiệm

Nghiên cứu này nhằm mục đích xem xét tác động của một số yếu tố chính như tăng trưởng thu nhập, tỷ lệ phụ thuộc theo tuổi, lãi suất thực và phát triển tài chính đối với tiết kiệm trong nước ở các nước ASEAN được chọn (Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam) nói chung và đặc biệt đối với trường hợp của Việt Nam. Nghiên cứu này do đó được thiết kế để điều tra và trả lời các câu hỏi nghiên cứu chính sau: Liệu có tác động tích cực của tăng trưởng thu nhập, lãi suất thực và phát triển tài chính đối với tiết kiệm trong nước không? Có mối quan hệ tiêu cực giữa tỷ lệ phụ thuộc theo tuổi và tiết kiệm trong nước không?

II. Phương pháp Nghiên cứu Yếu tố Tiết kiệm ở ASEAN 58 ký tự

Để điều tra mối quan hệ giữa tiết kiệm trong nước và tăng trưởng thu nhập, tỷ lệ phụ thuộc theo tuổi, lãi suất thực và phát triển tài chính ở các nước ASEAN được chọn nói chung và Việt Nam nói riêng, nghiên cứu này sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian và mặt cắt ngang (dữ liệu bảng) cho giai đoạn 1986 - 2000. Tất cả dữ liệu đều là thứ cấp và được lấy từ CD-ROM World Development Indicators 2002 của Ngân hàng Thế giới, Asian Development Outlook 2002 của Ngân hàng Phát triển Châu Á và Niên giám Thống kê Việt Nam của Tổng cục Thống kê cũng như dữ liệu từ các nghiên cứu cập nhật của Viện Tài chính Việt Nam. Trong luận án này, cả phương pháp định tính và định lượng đều được áp dụng, tuy nhiên phân tích kinh tế lượng hồi quy được coi là phương pháp chính.

2.1. Nguồn Dữ liệu và Phạm vi Thời gian Nghiên cứu

Dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu này chủ yếu đến từ các nguồn uy tín như Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Phát triển Châu Á và Tổng cục Thống kê Việt Nam. Phạm vi thời gian từ năm 1986 đến năm 2000 cho phép phân tích sự thay đổi của các yếu tố quyết định tiết kiệm trong giai đoạn quan trọng của quá trình cải cách kinh tế ở Việt Nam và khu vực ASEAN. Dữ liệu bao gồm các chỉ số về tăng trưởng kinh tế, nhân khẩu học, tài chính và các biến số kinh tế vĩ mô khác.

2.2. Mô hình Hồi quy và Phương pháp Ước lượng

Từ dữ liệu thu thập được, chúng ta có thể xem xét mối quan hệ giữa tiết kiệm trong nước và các biến số khác bằng cách thực hiện 'hồi quy' để có thể khám phá tác động của từng yếu tố đối với tiết kiệm. Phân tích hồi quy là phương pháp kinh tế lượng chính được sử dụng để ước lượng các hệ số và kiểm định các giả thuyết liên quan đến các yếu tố quyết định tiết kiệm. Mô hình hồi quy được xây dựng dựa trên lý thuyết tích hợp về tiết kiệm và các nghiên cứu thực nghiệm trước đây.

III. Lý thuyết Nghiên cứu về Yếu tố Tiết kiệm 54 ký tự

Chương này sẽ đưa ra định nghĩa về các khái niệm chính liên quan đến tiết kiệm, đánh giá lý thuyết và các bằng chứng thực nghiệm. Định nghĩa rõ ràng sẽ giúp cho việc phân loại tiết kiệm thuận lợi hơn cho việc kiểm tra các yếu tố quyết định của nó. Đánh giá lý thuyết tập trung vào một số lý thuyết chính được sử dụng để giải thích các yếu tố quyết định tiết kiệm như giả thuyết tiết kiệm của Keynes, giả thuyết thu nhập vĩnh viễn, giả thuyết vòng đời, phương pháp McKinnon và Shaw liên quan đến tự do hóa tài chính được kỳ vọng sẽ khuyến khích tiết kiệm và sau đó là lý thuyết tích hợp về tiết kiệm. Cuối cùng sẽ trình bày một số nghiên cứu thực nghiệm, kiểm tra mối quan hệ giữa tiết kiệm và các yếu tố quyết định của nó.

3.1. Hàm Tiết kiệm Keynes Ảnh hưởng của Thu nhập Hiện tại

Mikesell và Zinser (1973) đã trình bày hàm tiết kiệm (tiêu dùng) của Keynes là tuyến tính với xu hướng cận biên không đổi để tiết kiệm. Hàm này được xây dựng trong bối cảnh mô hình ngắn hạn, trong đó các biến động kinh tế vĩ mô xảy ra (Jansen 1990, tr. Do đó, tiết kiệm, một phần còn lại của thu nhập và tiêu dùng, chủ yếu bị ảnh hưởng bởi thu nhập hiện tại. Nhưng người ta quan sát thấy rằng tỷ lệ tiết kiệm tương đối không đổi trong dài hạn nhưng cho thấy những biến động đáng kể trong ngắn hạn (Jansen 1990, tr.

3.2. Giả thuyết Thu nhập Vĩnh viễn và Hành vi Tiết kiệm

Theo Gillis, Perkins, Roemer và Snodgrass (1996, tr.313), phương trình tuyến tính đơn giản nhất của giả thuyết thu nhập vĩnh viễn (Friedman) là: (Gillis, Perkins, Roemer và Snodgrass 1996, tr.313) Trong đó Yt là thu nhập tạm thời và Yp là thu nhập vĩnh viễn. Thu nhập vĩnh viễn được định nghĩa theo kỳ vọng dài hạn trong một giai đoạn lập kế hoạch và thu nhập tạm thời là 7 'hiệu số giữa thu nhập hiện tại (Y) và thu nhập vĩnh viễn. Một khía cạnh thú vị của Giả thuyết Thu nhập vĩnh viễn là nó có thể giúp giải thích hành vi tiết kiệm của các nhóm thu nhập khác nhau. Những người tự kinh doanh thường có thành phần tạm thời lớn hơn trong thu nhập của họ so với những người làm công ăn lương, và do đó họ có khả năng cho thấy tỷ lệ tiết kiệm trên thu nhập quan sát được cao hơn (Jansen 1990, tr.

3.3. Tác động của Lãi suất và Xuất khẩu theo Giả thuyết Thu nhập

Giả thuyết này giả định rằng quyết định tiêu dùng của hộ gia đình phụ thuộc vào thu nhập vĩnh viễn trong khi vẫn giữ nguyên tổng tài sản của họ. Do đó, nếu lãi suất tăng, giá trị hiện tại của tổng tài sản sẽ giảm, do đó thu nhập vĩnh viễn, do đó thu nhập tạm thời hoặc tiết kiệm sẽ tăng. Trong số các lý thuyết về tiết kiệm, Giả thuyết Thu nhập vĩnh viễn giúp chúng ta giải thích tác động tích cực của xuất khẩu đối với tiết kiệm ở các nước đang phát triển. Các quốc gia này chủ yếu xuất khẩu hàng hóa sơ cấp. Tuy nhiên, thu nhập xuất khẩu này phải chịu sự bất ổn và biến động lớn. Do đó, thu nhập xuất khẩu có thành phần tạm thời lớn hơn và do đó hầu hết trong số chúng được tiết kiệm. Điều này dẫn đến việc người ta kỳ vọng rằng các quốc gia có tỷ lệ ngành xuất khẩu cao hơn sẽ có tỷ lệ tiết kiệm cao hơn.

IV. Tổng quan Các Yếu tố Tiết kiệm ở Nước ASEAN 59 ký tự

Chương ba cung cấp một cái nhìn tổng quan về các yếu tố quyết định tiết kiệm ở năm nước đang phát triển ASEAN nói chung và Việt Nam nói riêng nhằm cung cấp nền tảng để hiểu tình hình và các giải pháp khuyến khích tiết kiệm trong nước ở các quốc gia này. Tiết kiệm ASEAN, đặc biệt trong giai đoạn 1986-2000, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các chính sách tự do hóa tài chính và sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. Tuy nhiên, sự khác biệt về cấu trúc dân số và mức độ phát triển tài chính giữa các quốc gia này đã tạo ra những kết quả khác nhau về tỷ lệ tiết kiệm.

4.1. Điểm Tương đồng giữa Các Quốc gia ASEAN

Năm nước ASEAN được xem xét trong nghiên cứu này chia sẻ một số điểm tương đồng quan trọng, bao gồm quá trình chuyển đổi kinh tế từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường, sự hội nhập khu vực và toàn cầu hóa, và nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư. Tuy nhiên, cũng có những khác biệt đáng kể về cấu trúc kinh tế, thể chế chính trị và văn hóa xã hội, có thể ảnh hưởng đến hành vi tiết kiệm của người dân.

4.2. Tăng trưởng Kinh tế Dân số và Tự do hóa Tài chính ở ASEAN

Trong giai đoạn 1986-2000, các nước ASEAN đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, đi kèm với sự gia tăng dân số và quá trình tự do hóa tài chính. Tăng trưởng kinh tế có thể khuyến khích tiết kiệm bằng cách tăng thu nhập và cải thiện kỳ vọng về tương lai, trong khi tự do hóa tài chính có thể mở rộng khả năng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiết kiệm. Tuy nhiên, sự gia tăng dân số, đặc biệt là tỷ lệ phụ thuộc cao, có thể làm giảm tiết kiệm do tăng gánh nặng tiêu dùng.

V. Mô hình Tiết kiệm và Phân tích Dữ liệu tại Việt Nam 59 ký tự

Chương bốn bao gồm nghiên cứu cốt lõi của luận án. Nó thảo luận về đặc điểm kỹ thuật mô hình và phương pháp ước tính, đưa ra những phát hiện cơ bản về kết quả hồi quy và trả lời các câu hỏi nghiên cứu. Mô hình tiết kiệm được xây dựng dựa trên các biến số như tăng trưởng kinh tế, thu nhập bình quân đầu người, lạm phát, lãi suất thực và tỷ lệ phụ thuộc. Phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật hồi quy bảng để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến số này và tỷ lệ tiết kiệm trong nước ở Việt Nam.

5.1. Thông số Mô hình và Phương pháp Ước tính

Mô hình hồi quy bảng được sử dụng để kiểm tra tác động của các yếu tố khác nhau lên tiết kiệm trong nước ở các nước ASEAN, đặc biệt là Việt Nam. Phương pháp này cho phép kiểm soát các hiệu ứng cố định theo thời gian và quốc gia, giúp giảm thiểu sai lệch do các biến số bị bỏ sót. Các kết quả hồi quy được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến tỷ lệ tiết kiệm.

5.2. Kết quả Hồi quy và Giải thích Các Yếu tố Ảnh hưởng

Kết quả hồi quy cho thấy rằng tăng trưởng kinh tếthu nhập bình quân đầu người có tác động tích cực đáng kể đến tiết kiệm trong nước ở Việt Nam. Điều này phù hợp với lý thuyết kinh tế cho rằng thu nhập cao hơn khuyến khích tiết kiệm. Tuy nhiên, lạm phát và tỷ lệ phụ thuộc có tác động tiêu cực đến tiết kiệm, cho thấy rằng sự bất ổn kinh tế và gánh nặng dân số có thể làm giảm khả năng tiết kiệm của người dân.

VI. Kết luận và Khuyến nghị Chính sách về Tiết kiệm 57 ký tự

Cuối cùng, chương năm tóm tắt những phát hiện chính của luận án. Chương này cũng trình bày các hàm ý chính sách được rút ra từ những phát hiện chính và đưa ra một số gợi ý cho nghiên cứu sâu hơn. Để khuyến khích tiết kiệm trong nước ở Việt Nam, chính phủ cần tập trung vào việc ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, cải thiện môi trường đầu tư, phát triển thị trường tài chính và giảm tỷ lệ phụ thuộc. Các chính sách khuyến khích tiết kiệm cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm kinh tế và xã hội của Việt Nam.

6.1. Tóm tắt Các Phát hiện Chính của Luận án

Luận án đã xác định được một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiết kiệm trong nước ở Việt Nam trong giai đoạn 1986-2000, bao gồm tăng trưởng kinh tế, thu nhập bình quân đầu người, lạm phát và tỷ lệ phụ thuộc. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định chính sách nhằm khuyến khích tiết kiệm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

6.2. Hàm ý Chính sách và Gợi ý cho Nghiên cứu Tiếp theo

Dựa trên những phát hiện của luận án, chính phủ Việt Nam nên tập trung vào việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, cải thiện môi trường đầu tư và phát triển thị trường tài chính. Ngoài ra, cần có các chính sách nhằm giảm tỷ lệ phụ thuộc, chẳng hạn như chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình. Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc phân tích tác động của các yếu tố vi mô, chẳng hạn như hành vi tiết kiệm của hộ gia đình và các yếu tố văn hóa xã hội, đến tỷ lệ tiết kiệm trong nước.

27/05/2025
Luận văn determinants of domestic savings in asean developing countries in the period 1986 2000 the case of vn
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn determinants of domestic savings in asean developing countries in the period 1986 2000 the case of vn

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Các yếu tố quyết định tiết kiệm trong các nước ASEAN giai đoạn 1986-2000: Nghiên cứu trường hợp Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến tiết kiệm trong bối cảnh kinh tế của Việt Nam và các nước ASEAN trong giai đoạn này. Nghiên cứu không chỉ phân tích các yếu tố kinh tế, xã hội mà còn xem xét các chính sách và chiến lược phát triển của từng quốc gia. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa tiết kiệm và phát triển kinh tế, từ đó rút ra bài học cho các chính sách hiện tại và tương lai.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan đến hợp tác và chính sách của Việt Nam trong khu vực ASEAN, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ luật học cơ chế hợp tác ngoại khối của asean và sự tham gia của việt nam, nơi phân tích vai trò của Việt Nam trong các cơ chế hợp tác quốc tế. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn thạc sĩ luật học cơ chế hợp tác quốc phòng asean và sự tham gia của việt nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh an ninh và quốc phòng trong khu vực. Cuối cùng, tài liệu Quá trình phát triển chính sách đối ngoại của việt nam với hiệp hội các quốc gia đông nam á asean trong thời kỳ đổi mới 1986 đến nay sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập ASEAN. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến Việt Nam và ASEAN.